1. Mean to V or V-ing?
Động từ Mean có thể đi với cả to V và V-ing để diễn tả hai nét nghĩa khác nhau:
1.1 Mean + to V

Mean đi với to V để thể hiện ý định, dự định thực hiện một việc gì đó.
Cấu trúc: S + Mean + To V + O
For example:
- Do you think Anna meant to say 9 a.m. instead of 9 p.m.? (Cậu có nghĩ là Anna định nói là 9h sáng thay vì 9h tối không?)
- I didn't mean to be rude - it just came out like that. (Tôi không định tỏ ra thô lỗ vậy đâu, tự nhiên nó vậy thôi à.)
1.2 Mean + V-ing

Mean đi với V-ing thể hiện sự giải thích, chỉ ra kết quả của một sự việc, hành động nào đó.
Cấu trúc: S + Mean + V-ing + O
For instance:
- If they want to catch the 7.30 train, that will mean leaving the house at 6.00. (Nếu họ muốn bắt chuyến tàu lúc 7 rưỡi thì cũng có nghĩa sẽ phải rời nhà vào lúc 6h.)
- This new order will mean working overtime. (Có đơn đặt hàng mới cũng đồng nghĩa với việc phải tăng ca.)
2. Other ways to express Mean
Ngoài cấu trúc Mean to V và Mean V-ing ở trên, động từ Mean còn có những cách kết hợp từ khác để diễn đạt như:
2.1 Mean + that…
Cấu trúc: S1+ Mean + (that) + S2 + V +...
For example:
- Advances in electronics mean that the technology is already available. (Những tiến bộ trong lĩnh vực điện tử cho thấy rằng công nghệ này đã sẵn sàng.)
- Let's say that the journey takes three hours, that means you'll arrive at two o'clock. (Giả sử chuyến đi kéo dài ba tiếng đồng hồ, nghĩa là bạn sẽ đến nơi lúc hai giờ.)
2.2 Imply something as something else
This expression conveys explanations, clarifications, opinions... of someone.
Ví dụ: Don't be upset—I'm sure Linda meant it as a compliment. (Thôi đừng buồn, tôi dám chắc là Lindi chỉ có ý khen cậu thôi mà.)
2.3 Signify something for somebody/something
Ví dụ: The chair was clearly meant for a girl. (Chiếc ghế này rõ ràng là dành cho một cô gái.)
2.4 Interpret something through something else
Demonstrate intentions, desires to say something in specific situations.
For example:
- What did she mean by that remark? (Cô ta nhận xét như vậy là có ý gì?)
- What did Kai mean by leaving so early (= why did Kai do it)? (Kai về sớm như vậy là có ý gì?)
2.5 Hold meaning for SOMEONE
Mean to được sử dụng để biểu đạt hiệu ứng cảm xúc đặc biệt của một ai đó với một sự vật, sự việc…
For example:
- It wasn't a valuable picture but it meant a lot to her. (Bức tranh cũng chẳng đáng giá gì nhưng lại là thứ có ý nghĩa rất lớn với cô ấy.)
- Nothing means more to me than my family's happiness. (Không điều gì có thể quý giá hơn hạnh phúc của gia đình tôi.)
2.6 Represent something
This expression clarifies, explains specific results, consequences of an event, action...
For instance:
- Spending too much now will mean a shortage of cash next year. (Chi tiêu hoang phí bây giờ cũng đồng nghĩa với việc năm tiếp theo sẽ thiếu tiền.)
- Lower energy consumption means less pollution. (Mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn có nghĩa là ô nhiễm ít hơn.)
3. Common idioms, phrases with Mean
3.1 Be serious about something
Mean business: to be serious about taking action (nghiêm túc thực hiện).
Ví dụ: Sarah says she's going to make changes, and I think she means business. (Sarah nói cô ấy sẽ thay đổi, và tôi nghĩ là cô ấy nghiêm túc đấy.)
3.2 Have good intentions
Mean well: to have good intentions, although their effect may not be good (có ý tốt nhưng không được việc).
Ví dụ: Luna means well, but she keeps trying to help with things she doesn't really understand. (Luna có ý tốt, nhưng cô ấy cứ cố giúp trong khi lại không hiểu vấn đề là gì.)
3.3 In other words
I mean: used to explain or correct what you have just said (giải thích hoặc sửa lại lời bạn vừa nói.)
For example:
I really do love him - as a friend, I mean. (Tôi thật sự yêu anh ấy, ý tôi là, như một người bạn.)
3.4 Are you trying to say
You mean: used as part of a question when you are not sure of the facts or are expressing surprise (sử dụng trong câu hỏi khi bạn không chắc hoặc bị ngạc nhiên).
Ví dụ: "They all showed up." "You mean the entire family?" (“Tất cả bọn họ đều xuất hiện.” “Ý anh là cả gia đình luôn à?”)
3.5 Have/Signify insignificance
Be/Mean nothing: to have no importance or value (không quan trọng, vô giá trị).
Ví dụ: Do all our years together mean nothing to you? (Chẳng lẽ những năm tháng chúng ta bên nhau không có ý nghĩa gì với anh hay sao?)
3.6 Be destined to become something
Be meant to be something: to be generally considered to be something (được xem như là thứ gì đó).
Ví dụ: It was meant to be an apology but it only made us angry. (Đó vốn là một lời xin lỗi nhưng chỉ khiến chúng tôi phát bực.)
3.7 Have no ill intentions towards somebody | not intend to harm somebody
To not have any intention of hurting somebody: Không cố tình làm tổn thương ai.
Ví dụ: I didn’t mean any harm: it was just a joke. (Tôi đâu có ác ý, chỉ là đùa thôi mà.)
3.8 Intend to express
Mean to say: used to emphasize what you are saying or to ask somebody if they really mean what they say (nhấn mạnh lời bạn nói hoặc xác nhận lại lời của ai đó.)
Ví dụ: I mean to say, you should have known how she would react! (Ý tôi là, bạn nên biết cô ấy sẽ phản ứng như thế nào!)
3.9 Be destined for each other

Be meant for each other: If you say two people are meant for each other, you think they suit each other as romantic partners (sinh ra để dành cho nhau).
Ví dụ: They are a happy couple. They are meant for each other. (Họ là một cặp đôi hạnh phúc, cực kỳ hòa hợp với nhau.)
4. Exercises applying the Mean structure
Bài tập 1. Điền to V hoặc V-ing phù hợp vào chỗ trống
1. They didn't intend for her to read the letter.
2. These batteries are designed to last for a year.
3. If we expanded our team, it would imply finding larger premises.
4. The injury might result in him missing next week's game.
5. She has intended to call her parents for days, but still hasn't managed to do it.
Đáp án
1. read
2. last
3. by him
4. Do you mean
5. in terms of
Bài tập 2. Điền giới từ thích hợp để hoàn thành các cụm từ với Mean
1. Money holds no significance for him.
2. What are you referring to by 'rightsizing the department'?
3. My grandmother’s ring wasn’t valuable, but it held a lot of significance for me.
4. I was never intended for the army.
5. Duncan and Makiko were destined for each other.
Đáp án
1. for
2. in
3. towards
4. for
5. for
Nguồn tham khảo: Các kiến thức và ví dụ đều được tổng hợp và dịch từ Cambridge Dictionary và Oxford Learner’s Dictionaries, macmillandictionary.
Như vậy, bài viết của Mytour đã tóm tắt chi tiết các kiến thức ngữ pháp quan trọng xoay quanh động từ Mean, cũng như làm rõ câu hỏi sau Mean to V hay V-ing. Hy vọng sau khi tham khảo, bạn đọc sẽ hiểu rõ hơn khi nào nên sử dụng Mean to V, Mean V-ing một cách hợp lý. Đừng quên thực hiện thêm bài tập có cấu trúc Mean để thành thạo và hoàn thành tốt các bài kiểm tra, nâng cao khả năng giao tiếp nhé!