That's why I've helped you compile related knowledge about the phrase 'on board' in English to help you review and effectively apply this structure in the following article:
- On board là gì?
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của on board.
- Cấu trúc câu chứa on board.
- …
Let's explore it together right now!
Nội dung quan trọng |
– On board được dùng để miêu tả trạng thái ở trên một phương tiện, hoặc chỉ việc tham gia vào quá trình làm việc. – Thành ngữ với on board: Take something on board, free on board, on board with, … – Từ đồng nghĩa với on board: Boarded, consigned, embarked, en route, in transit, engaged, … – Từ trái nghĩa với on board: Unengaged, unemployed, off, … – Cấu trúc: On board + N/ V_ing |
1. What does 'on board' mean?
Pronunciation: /ɑːnˈbɔːrd/
According to Oxford Languages, 'on board' is used in various contexts, but most commonly to describe a state on or inside a vehicle. Additionally, as mentioned, 'on board' is also used in the context of joining, agreeing to participate in a work process as a member.
For example:
- A plane crashed with three people on board. (Một máy bay rơi có ba người trên tàu.)
- Scientists are conducting a study on deep-sea exploration and they need to have some staff on board to collect samples. (Các nhà khoa học đang thực hiện một nghiên cứu về biển sâu, và cần phải có một số nhân viên trên tàu để thu thập mẫu.)
- While sailing across the ocean, the crew on board spotted a ship stranded on a coral reef and needed assistance. (Trong lúc hành trình qua đại dương, thủy thủ đoàn phát hiện ra một con tàu mắc kẹt trên rạn san hô và cần cứu trợ.)
- They need to bring on board a young manager. (Họ cần phải đưa vào một quản lý trẻ vào nhóm.)
Normally, we often come across the term 'onboard'. In general, 'onboard' and 'on board' have the same meaning and are used interchangeably. Both spellings are acceptable.
2. How to use the structure 'on board' in English
After understanding the meaning of 'on board', let's explore its usage in sentences to apply it more proficiently. Below are common structures of 'on board' in sentences.
Cấu trúc: On board + N/ V_ing
E.g.:
- Roughly fifty crew members were on board the ship at the time. (Khoảng năm mươi thành viên phi hành đoàn đã có mặt trên tàu vào thời điểm đó.)
- It’s been reported that more than 300 people on board the ship have the virus. (Đã được báo cáo rằng hơn 300 người trên tàu đã nhiễm virus.)
- It’s thought that no one else was on board the plane. (Người ta nghĩ rằng không có ai khác trên máy bay.)
Before applying 'on board' in a complete sentence, we need to grasp the specific meaning of 'on board' in each case.
Trường hợp | Dạng từ | Ví dụ |
Trạng thái ở trên một phương tiện | Sử dụng như trạng từ – Adverb | With all students on board, the teacher began the field trip to the museum. (Với tất cả học sinh đã lên tàu, giáo viên bắt đầu chuyến tham quan đến bảo tàng.) |
Đồng ý với, chấp nhận với, sẵn sàng sẵn sàng tham gia | Sử dụng như một cụm giới từ – Prepositional phrase | We need to make sure everyone is on board with the decision to implement this new software. (Chúng ta cần đảm bảo mọi người đều đồng ý với quyết định triển khai phần mềm mới này.) |
Đã tuyển dụng, đang làm việc | Sử dụng như một cụm giới từ – Prepositional phrase | We are pleased to announce that we have a new candidate on board as of yesterday. (Chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng chúng ta đã có một ứng viên mới làm việc từ ngày hôm qua.) |
3. Idioms with 'on board'
Not only existing independently, 'on board' also has very useful idioms that help you impress through the use of English. Let's explore how to use them.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take something on board | Hoàn toàn cân nhắc hoặc tiếp nhận một ý tưởng hoặc tình huống mới. | We’ve got to take accusations of sexism on board. (Chúng ta phải xem xét một cách đầy đủ các cáo buộc về chủ nghĩa giới.) |
Free on board | Việc giao hàng mà không tính phí đến điểm nhận hàng của người mua. | The company offered free on board shipping for orders exceeding $100. (Công ty cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí tại cảng cho các đơn hàng vượt quá 100 đô la.) |
On board with | Đồng ý hoặc chấp nhận một quyết định hoặc kế hoạch | All team members are on board with the decision to launch the new product line. (Tất cả các thành viên trong nhóm đồng lòng với quyết định ra mắt dòng sản phẩm mới.) |
4. Synonyms and antonyms of 'on board'
To avoid repetition and diversify sentence structures, I have compiled a list of synonyms and antonyms for 'on board' that you can use in English. Moreover, when expressing the opposite meaning, you can refer to some antonyms of 'on board' in the table below.
4.1. Synonyms
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ
|
Boarded /ˈbɔːrdɪd/ | Đã lên tàu/ máy bay | The passengers boarded the plane and prepared for take off. (Hành khách đã lên máy bay và chuẩn bị cho việc cất cánh.) |
Consigned /kənˈsaɪnd/ | Giao hàng, chuyển hàng | The warehouse consigned the goods to the shipping company for delivery. (Nhà kho đã giao hàng hóa cho công ty vận chuyển để giao hàng.) |
Embarked /ɪmˈbɑːrkt/ | Lên tàu/ máy bay, bắt đầu hành trình | We embarked on our journey across the country early in the morning. (Chúng tôi bắt đầu hành trình qua đất nước vào sáng sớm.) |
En route /ɑːnˈruːt/ | Trên đường đi, trên đường tới | The package is en route to its destination and should arrive by tomorrow. (Gói hàng đang trên đường đi đến điểm đến và nên đến vào ngày mai.) |
In transit /ɪn ˈtrænzɪt/ | Đang trên đường đi, trong quá trình vận chuyển | The cargo is currently in transit and is expected to arrive at the port tomorrow. (Hàng hóa hiện đang trong quá trình vận chuyển và dự kiến sẽ đến cảng vào ngày mai.) |
Engaged /ɪnˈɡeɪdʒd / | Cam kết, tham gia | She is engaged in a conversation with her colleague right now. (Cô ấy đang tham gia vào một cuộc trò chuyện với đồng nghiệp của mình vào lúc này.) |
Hired /haɪrd/ | Được thuê, tuyển dụng | A new marketing manager was hired last week. (Một quản lý marketing mới được thuê vào tuần trước.) |
4.2. Antonyms
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Unengaged /ˌʌnɪnˈɡeɪdʒd/ | Không tham gia | Despite the importance of the meeting, some team members seemed unengaged and disinterested. (Mặc dù cuộc họp quan trọng, một số thành viên trong nhóm dường như không quan tâm và không hứng thú.) |
Off /ɒf/ | Ra ngoài | Some passengers remained off, waiting for the next train. (Một số hành khách vẫn ở lại, đợi tàu tiếp theo.) |
Unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ | Thất nghiệp | After losing his job, he became unemployed and struggled to find work. (Sau khi mất việc, anh ấy trở thành người thất nghiệp và gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.) |
5. Exercises using the phrase 'on board'
Exercises on the phrase 'on board' and related structures have been compiled from reliable sources to help you effectively memorize the knowledge. Some exercise types below include:
- Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
- Chọn đáp án đúng.
- Nối nghĩa tương ứng của cụm từ.
Let's practice together to master the use of the phrase 'on board'.
Exercise 1: Rewrite the sentence using 'on board' while maintaining the original meaning
(Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng 'on board' và giữ nguyên ý nghĩa)
- The passengers embarked on the cruise ship for their vacation around the Caribbean islands.
=> ………………………………………………………………………………
- The artist consigned her paintings to the gallery for the upcoming exhibition.
=> ………………………………………………………………………………
- The package is currently in transit and is expected to arrive at its destination by tomorrow.
=> ………………………………………………………………………………
- The students engaged in a lively debate about climate change during their environmental science class.
=> ………………………………………………………………………………
- After months of preparation, the astronauts were finally ready to embark on their mission to Mars.
=> ………………………………………………………………………………
Xem đáp án
1. The passengers were on board the cruise ship for their vacation around the Caribbean islands.
=> Giải thích: Embarked on có nghĩa là khởi hành một chuyến đi, và on board ám chỉ việc ở trên một phương tiện, trong trường hợp này là tàu du thuyền. Do đó, câu đã được viết lại với ý nghĩa tương tự, chỉ ra rằng hành khách đã ở trên tàu.
2. The artist’s paintings were on board to the gallery for the upcoming exhibition.
=> Giải thích: Consigned có nghĩa là giao hoặc vận chuyển một cái gì đó. Trong ngữ cảnh này, các bức tranh của nghệ sĩ giờ đây on board (được giao đi) tới phòng trưng bày.
3. The package is currently on board and expected to arrive at its destination by tomorrow.
=> Giải thích: In transit (đang được vận chuyển) đồng nghĩa với khái niệm vận chuyển của on board. Vì thế, on board được thêm vào để thay thế cho in transit để giữ nguyên ý nghĩa của câu.
4. The students were on board a lively debate about climate change during their environmental science class.
=> Giải thích: Engaged in (tham gia, gắn bó) đồng nghĩa với khái niệm tham gia của on board. Vì thế, on board được thêm vào để thay thế cho engaged in để giữ nguyên ý nghĩa của câu.
5. After months of preparation, the astronauts were finally on board for their mission to Mars.
=> Giải thích: Embark on (bắt đầu, tham gia một chuyến đi), và đồng nghĩa với khái niệm tham gia của on board. Vì thế, on board được thêm vào để thay thế cho embark on để giữ nguyên ý nghĩa của câu.
Exercise 2: Choose the correct answer A, B or C
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C)
1. The passengers boarded the ship and prepared for the long journey ahead.
- A. embarked
- B. sauntered
- C. hired
2. The cargo is presently being transported and is expected to reach the port tomorrow.
- A. hired
- B. in transit
- C. unemployed
3. We must ensure that everyone is on board with the decision to implement this new software.
- A. hired
- B. on board
- C. off
4. Despite the importance of the meeting, certain team members appeared distant and disinterested.
- A. unengaged
- B. consigned
- C. in transit
5. A new marketing manager was hired last week.
- A. boarded
- B. engaged
- C. hired
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Embarked có nghĩa là bắt đầu hành trình bằng cách lên tàu hoặc máy bay. Trong ngữ cảnh này, chúng ta cần một động từ diễn tả việc hành khách bắt đầu hành trình bằng cách lên tàu. |
2. B | In transit có nghĩa là trong quá trình vận chuyển. Trong câu này, chúng ta đang nói về hàng hóa đang được vận chuyển và dự kiến sẽ đến cảng vào ngày mai. |
3. B | On board có nghĩa là đồng ý với hoặc tham gia vào một quyết định hoặc kế hoạch. Trong câu này, chúng ta đang nói về việc đảm bảo mọi người đều đồng ý với quyết định triển khai phần mềm mới. |
4. A | Unengaged có nghĩa là không tham gia hoặc không quan tâm đến một tình huống hoặc sự kiện cụ thể. Trong câu này, chúng ta đang nói về một cuộc họp quan trọng, nhưng một số thành viên trong nhóm dường như không tham gia hoặc không quan tâm. |
5. C | Hired có nghĩa là được thuê hoặc tuyển dụng vào một vị trí làm việc. Trong câu này, chúng ta đang nói về việc một quản lý marketing mới được thuê vào tuần trước. |
Exercise 3: Matching the phrase with the correct meaning
(Bài tập 3: Ghép các cụm từ với ý nghĩa phù hợp)
1. On board the ship 2. On board with the decision 3. On board the plane 4. On board for the project 5. On board the bus | A. Tham gia vào dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể B. Đồng ý hoặc chấp nhận một quyết định hoặc kế hoạch C. Ở trên tàu hoặc tàu thủy D. Ở trên máy bay E. Ở trên xe buýt |
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. C | Trong ngữ cảnh này, on board được sử dụng để chỉ việc ở trên tàu hoặc tàu thủy. |
2. B | On board with thường được sử dụng để miêu tả việc đồng ý hoặc chấp nhận một quyết định hoặc kế hoạch. |
3. D | Trong ngữ cảnh này, on board được sử dụng để chỉ việc ở trên máy bay. |
4. A | On board for thường được sử dụng để chỉ việc tham gia vào một dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể. |
5. E | Trong ngữ cảnh này, on board được sử dụng để chỉ việc ở trên xe buýt. |
6. Related Question
The phrase 'on board' can also be used with other words to create various meanings. You may explore additional related phrases compiled below.
6.1. What does 'Welcome on board' mean?
Là một lời chào đón thông thường dành cho những người mới gia nhập hoặc tham gia vào một nhóm hoặc tổ chức nào đó.
Ví dụ: Chào mừng bạn đã tham gia! Chúng tôi rất vui mừng khi có bạn tham gia vào đội ngũ của chúng tôi. (Chào mừng bạn đã tham gia! Chúng tôi rất vui mừng khi có bạn tham gia vào đội ngũ của chúng tôi.)
6.2. What does 'Clean on board' mean?
Đề cập đến việc hàng hóa được tải lên tàu mà không có bất kỳ vấn đề gì về sạch sẽ hoặc hình phạt nào từ cơ quan quản lý hoặc vấn đề liên quan đến chất lượng của hàng hóa.
Ví dụ: Hàng hóa đã được tải lên tàu mà không có bất kỳ sự không đồng nhất nào được phát hiện trong quá trình kiểm tra. (Hàng hóa đã được tải lên tàu mà không có bất kỳ sự không đồng nhất nào được phát hiện trong quá trình kiểm tra.)
6.3. What does 'Free on board' mean?
Một điều khoản thương mại quốc tế chỉ rõ rằng bên bán sẽ chịu trách nhiệm cho hàng hóa cho đến khi nó được tải lên tàu hoặc phương tiện vận chuyển khác. Sau đó, trách nhiệm sẽ được chuyển giao cho bên mua.
Ví dụ: Người bán sẽ giao hàng FOB tại cảng tải hàng. (Người bán sẽ giao hàng FOB tại cảng tải hàng.)
6.4. What does 'Laden on board' mean?
Chỉ rằng tàu đã được tải đầy đủ hàng hóa hoặc tải trọng của nó.
Ví dụ: Tàu đã được tải đầy đủ hàng hóa và sẵn sàng để khởi hành. (Tàu đã được tải đầy đủ hàng hóa và sẵn sàng để khởi hành.)
6.5. What does 'Shipped on board' mean?
Đề cập đến việc hàng hóa đã được tải lên và vận chuyển trên tàu hoặc phương tiện vận chuyển khác.
Ví dụ: Hàng hóa đã được tải lên tàu vào ngày 15 tháng 3. (Hàng hóa đã được tải lên tàu vào ngày 15 tháng 3.)
6.6. What does 'On the board' mean?
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể đề cập đến bảng thông tin, bảng điều khiển, hoặc thậm chí là sự tham gia vào một nhóm hoặc tổ chức cụ thể.
Ví dụ: Hãy xem xét các nhiệm vụ trên bảng và phân công trách nhiệm. (Hãy xem xét các nhiệm vụ trên bảng và phân công trách nhiệm.)
7. Summary
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cụm từ on board là gì và cách sử dụng cấu trúc trong tiếng Anh. On board không chỉ đơn giản là miêu tả việc ở trên tàu hoặc máy bay, mà còn có nhiều ý nghĩa phong phú khác nhau như tham gia, đồng ý công việc, …
Ngoài ra, chúng ta cũng đã tìm hiểu về cấu trúc on board + N/ V_ing, một cấu trúc phổ biến được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc hành động. Bằng cách hiểu và sử dụng cấu trúc này một cách chính xác, chúng ta có thể diễn đạt ý của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn trong tiếng Anh.
Hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về cách sử dụng on board và cấu trúc tương ứng trong tiếng Anh qua bài viết. Đừng ngần ngại chia sẻ ý kiến của bạn dưới phần bình luận dưới đây, và hãy khám phá thêm kiến thức trong chuyên mục IELTS Grammar để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi của bạn! Tài liệu tham khảo:- On board: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/on-board – Truy cập ngày 06/06/2024
- On board: https://www.babla.vn/tieng-anh/on-board – Truy cập ngày 06/06/2024