1. What does Once in a blue moon mean?
Once in a blue moon is used to refer to an event or situation that is very rare, infrequent. A blue moon is when there is an extra full moon in a lunar year.
Ví dụ 1:
- Tom: Hey, do you want to go hiking this weekend? Chào, bạn muốn đi leo núi cuối tuần này không?
- Sarah: Sure, I’d love to! I’m usually so busy, but I could use a break. Hiking is something I do once in a blue moon. Chắc chắn, tôi rất muốn! Thường thì tôi bận rộn lắm, nhưng tôi cần một khoảng nghỉ. Đi leo núi là điều tôi rất hiếm khi làm.
Ví dụ 2:
- Lisa: When was the last time you saw your favorite band in concert? Lần cuối bạn xem ban nhạc yêu thích biểu diễn trực tiếp là khi nào?
- Mike: It was amazing! I saw them perform live last year. But you know, it’s an event that happens once in a blue moon. Tuyệt vời! Tôi đã xem họ biểu diễn trực tiếp vào năm ngoái. Nhưng bạn biết đấy, đó là một sự kiện xảy ra rất hiếm khi xảy ra.
Ví dụ 3:
- Emily: How often do you visit your hometown? Bạn thường xuyên ghé thăm quê hương không?
- Mark: Not very often. I only go back once in a blue moon to see my family. Không thường xuyên lắm. Tôi chỉ về quê một lần trong một thời gian rất dài để gặp gia đình.
Ví dụ 4:
- James: Have you ever tried skydiving? Bạn đã từng thử nhảy dù chưa?
- Emma: No, I haven’t. It’s something I’d like to do someday, but opportunities for that kind of adventure come once in a blue moon. Không, tôi chưa. Đó là điều tôi muốn thử một ngày nào đó, nhưng cơ hội cho cuộc phiêu lưu đó đến một cách rất hiếm khi có.
Eg 5:
- John: Why is your brother so quiet and reserved? Tại sao em trai của bạn lại im lặng và kín đáo thế?
- Amy: He’s like that with people he doesn’t know well. He opens up once in a blue moon. Anh ấy như vậy với những người anh ấy không quen biết. Anh ấy rất hiếm khi mở lòng ra.
2. How to use the Idiom Once in a blue moon
2.1. Describing a rare event
Describing rare events.
Eg: Last night I saw a shooting star. It's something that rarely happens. Tôi đã thấy một vì sao băng đêm qua. Đó là một điều hiếm khi xảy ra.
2.2. Discussing rare visits
Describing a very rare visit.
Eg: My old college friends and I only gather very occasionally. Tôi và các bạn cũ ở trường đại học chỉ tụ họp rất hiếm khi.
2.3. Expressing rare habits
Expressing rare traits in habits or personal actions.
Eg: I rarely eat dessert, but I'll have a slice of cake once in a blue moon. Tôi hiếm khi ăn món tráng miệng, nhưng tôi sẽ ăn một miếng bánh cực hiếm.
2.4. Discussing rare opportunities
Talking about an extremely rare opportunity.
Eg: Getting a promotion at this company is like discovering a treasure chest. It's a rare occurrence.
2.5. Expressing rarity in someone's behavior
Describing a rare behavior of someone that has occurred.
Eg: My usually reserved colleague cracked a joke during today's meeting. That's something you seldom see.
3. Conversation with Once in a blue moon
- Alex: Hey, have you ever been to that small, hidden cafe in the woods? Chào, bạn đã từng đến cái quán cà phê nhỏ ẩn sâu trong khu rừng chưa?
- Jenny: Oh, you mean the one with the fairy lights and the cozy fireplace? Ồ, ý bạn là quán với ánh đèn lấp lánh và bếp lửa ấm cúng đúng chứ?
- Alex: That’s the one! I heard they have the best homemade pie. Chính là quán đó! Tôi nghe nói họ có bán món bánh tự làm ngon nhất.
- Jenny: Yeah, I’ve been there, but it was quite a while ago. It’s such a serene place. I go there once in a blue moon, though. Vâng, tôi đã từng đến đó, nhưng đã khá lâu rồi. Đó thực sự là một nơi thanh bình. Tôi rất hiếm khi đến đó.
- Alex: We should plan a visit together soon. I’ve been meaning to check it out. Chúng ta nên lên kế hoạch đi sớm. Tôi muốn ghé thăm nó.
- Jenny: Absolutely! Let’s make a plan. It’s a great spot to relax and catch up. Tất nhiên! Hãy lên kế hoạch. Đó là một địa điểm tuyệt vời để thư giãn và trò chuyện.
- Alex: It’s settled then. Once in a blue moon, we’ll have our little adventure in the woods. Vậy là quyết định rồi. Một lần hiếm hoi, chúng ta sẽ có cuộc phiêu lưu nhỏ trong khu rừng.
- Jenny: I can’t wait! It’s going to be a wonderful experience. Tôi không thể đợi được! Đó sẽ là trải nghiệm tuyệt vời.
4. Synonyms for the idiom Rarely
Here are some words and phrases synonymous with Rarely:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Very rarely | Rất hiếm | I only see my childhood friends very rarely, maybe once a year. |
Seldom | Hiếm khi | She seldom goes to the movies; it’s a rare occurrence for her. |
On rare occasions | Trong những dịp hiếm hoi | On rare occasions, I treat myself to a fancy dinner at an expensive restaurant. |
Once in a while | Một lần trong khi | I like to indulge in chocolate once in a while, but I’m careful not to overdo it. |
Infrequently | Không thường xuyên | I check my email infrequently on the weekends; it’s more of a weekday task. |
Hardly ever | Hiếm khi | He hardly ever visits the art gallery, even though it’s just around the corner. |
Few and far between | Ít và cách xa nhau | Genuine acts of kindness are few and far between in this fast-paced city. |
Few times in a blue moon | Một vài lần trong khoảng thời gian rất dài | She only gets to visit her grandparents a few times in a blue moon, as they live far away. |
5. Antonyms for the idiom Rarely
Here are some words and phrases that are opposite to Once in a blue moon:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Frequently | Thường xuyên | She frequently goes for a run in the park to stay in shape. |
Regularly | Đều đặn | I visit my grandparents regularly, at least once a week. |
Often | Thường xuyên | We often meet up for coffee and catch up on each other’s lives. |
Always | Luôn luôn | He always brings a smile to my face with his jokes. |
Consistently | Liên tục, không thay đổi | She consistently excels in her academic performance. |
Daily | Hàng ngày | I practice yoga daily for mindfulness and relaxation. |
Regular intervals | Cách đều đặn | They have team meetings at regular intervals to ensure smooth communication. |
Every now and then | Thỉnh thoảng, đôi khi | Every now and then, we take a spontaneous road trip to explore new places. |