In today's article, we will delve deeper into the structure 'one of the most' in English. This way, you will better understand how to apply this structure accurately and flexibly in your communication and writing.
The article covers knowledge about:
- One of the most là gì?
- Các trường hợp phổ biến với cấu trúc one of the most
- Cấu trúc one of the most trong câu
- …
Let's explore right away!
Nội dung quan trọng |
– One of the most được dùng để nhấn mạnh sự xuất sắc, tính chất đặc biệt của một điều hoặc người trong một tập hợp lớn. – Các tình huống phổ biến khi sử dụng cấu trúc one of the most: Miêu tả địa điểm, đánh giá một đối tượng, so sánh giữa các đối tượng, … – Cấu trúc one of the most với tính từ dài: S + V + one of the most + adj + N – Cấu trúc one of the với tính từ ngắn: S + V + one of the + adj + est + N |
1. What is the meaning of 'one of the most'?
For example:
- New York City is one of the most vibrant cities in the world, with its bustling streets and diverse culture. (Thành phố New York là một trong những thành phố sôi động nhất trên thế giới, với các con phố hối hả và văn hóa đa dạng của nó.)
- He is one of the most dedicated employees in our company, always willing to go the extra mile to get the job done. (Anh ấy là một trong những nhân viên nhiệt tình nhất trong công ty của chúng tôi, luôn sẵn lòng làm nhiều hơn để hoàn thành công việc.)
- The Grand Canyon is one of the most breathtaking natural wonders on Earth, attracting millions of visitors each year. (Hẻm núi lớn là một trong những kỳ quan tự nhiên đẹp nhất trên trái đất, thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm.)
- Learning a new language is often seen as one of the most challenging but rewarding experiences in life. (Học một ngôn ngữ mới thường được coi là một trong những trải nghiệm khó khăn nhưng đầy ý nghĩa nhất trong cuộc sống.)
2. Sentence structure with 'one of the most' in English
After grasping the meaning and application scenarios, let's explore how to use 'one of the most' in English through the following formulas.
2.1. Structure of 'one of the most' with long adjectives
The structure 'one of the most' is commonly used in a basic sentence as follows:
Cấu trúc: S + V + one of the most + adj + N
For example:
- She is one of the most talented artists I have ever met. (Cô ấy là một trong những nghệ sĩ tài năng nhất mà tôi từng gặp.)
- He is one of the most respected professors at the university. (Anh ấy là một trong những giáo sư được tôn trọng nhất tại trường đại học.)
- She has one of the most beautiful voices I’ve ever heard. (Cô ấy có một trong những giọng hát đẹp nhất mà tôi từng nghe.)
- This book is often cited as one of the most important works in the field of psychology. (Cuốn sách này thường được trích dẫn là một trong những công trình quan trọng nhất trong lĩnh vực tâm lý học.)
2.2. Structure of 'one of' with short adjectives
Đối với tính từ ngắn như small (nhỏ), tall (cao), short (ngắn), …ta bỏ most và sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ. Cấu trúc của tính từ ngắn sẽ như sau:
Cấu trúc: S + V + one of the + adj + est + N
For example:
- This is one of the nicest restaurants in town. (Đây là một trong những nhà hàng đẹp nhất trong thị trấn.)
- He is one of the fastest runners on the team. (Anh ấy là một trong những vận động viên chạy nhanh nhất trong đội.)
- That was one of the happiest days of my life. (Đó là một trong những ngày hạnh phúc nhất của cuộc đời tôi.)
- It’s one of the coldest winters we’ve had in years. (Đó là một trong những mùa đông lạnh nhất chúng tôi đã trải qua trong nhiều năm.)
3. How to use the 'one of the most' structure in English
The 'one of the most' structure is used in various contexts in English. However, there are specific common cases where this structure is consistently preferred.
Trường hợp | Ví dụ |
Miêu tả địa điểm | The Louvre Museum in Paris is one of the most iconic cultural landmarks in the world. (Bảo tàng Louvre ở Paris là một trong những điểm địa danh văn hóa đặc trưng nhất trên thế giới.) |
Đánh giá một đối tượng | She is one of the most talented musicians I’ve ever had the pleasure of listening to. (Cô ấy là một trong những nghệ sĩ tài năng nhất mà tôi từng có dịp nghe.) |
So sánh giữa các đối tượng | Among all the cities I’ve visited, Tokyo is one of the most vibrant and exciting. (Trong tất cả các thành phố mà tôi đã đến thăm, Tokyo là một trong những nơi sôi động và hấp dẫn nhất.) |
4. Distinguishing between short and long adjectives
Pay attention to distinguishing between short and long adjectives to avoid confusion.
4.1. Short adjectives
In English, short adjectives are those that describe a specific characteristic of a noun and usually consist of one or two syllables.
E.g.: Big (lớn), fast (nhanh), hot (nóng), tall (cao), …
Short adjectives are easy to remember and are used in daily communication.
4.2. Long adjectives
Long adjectives in English describe a characteristic or state of a noun in detail and complexity. These words typically have more syllables than short adjectives.
E.g.: Beautiful (đẹp), intelligent (thông minh), delicious (ngon), expensive (đắt), interesting (thú vị), …
These adjectives provide detailed and rich descriptions of the object they describe. Therefore, long adjectives are often preferred in writing.
4.3. Chú ý đến một số tính từ không quy tắc
Một số tính từ trong tiếng Anh là không quy tắc, có các biến thể khác nhau khi chuyển từ dạng so sánh (positive, comparative, và superlative). Dưới đây là một số ví dụ về các tính từ này.
- Good – Better – Best: Tính từ good (tốt) có biến thể better (tốt hơn) ở dạng so sánh và best (tốt nhất) ở dạng siêu hơn.
- Bad – Worse – Worst: Tính từ bad (xấu) có biến thể worse (xấu hơn) ở dạng so sánh và worst (xấu nhất) ở dạng siêu hơn.
- Little – Less – Least: Tính từ little (ít) có biến thể less (ít hơn) ở dạng so sánh và least (ít nhất) ở dạng siêu hơn.
- Far – Further – Furthest (hoặc Farther – Farthest): Tính từ far (xa) có biến thể further hoặc farther (xa hơn) ở dạng so sánh và furthest hoặc farthest (xa nhất) ở dạng siêu hơn.
- Good – Well – Best: Tính từ good (tốt) khi sử dụng làm tính từ phức hợp có biến thể well (tốt) ở dạng bổ nghĩa (adverb), và dạng siêu hơn vẫn là best.
5. Điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc one of the most
Mặc dù cấu trúc one of the most là một công cụ mạnh mẽ để nhấn mạnh tính chất xuất sắc của một đối tượng trong một nhóm, nhưng việc sử dụng nó cũng đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp. Dưới đây là một số điều cần lưu ý khi áp dụng cấu trúc này.
- Sự phức tạp của câu: Khi sử dụng cấu trúc one of the most, câu thường trở nên phức tạp hơn do việc thêm các mệnh đề phụ để mở rộng ý nghĩa. Do đó, cần phải chắc chắn rằng cấu trúc câu vẫn rõ ràng và dễ hiểu.
- Xác định tính từ ngắn và tính từ dài để sử dụng công thức phù hợp.
- Danh từ đứng sau phải ở dạng số nhiều và đếm được. Ví dụ: days, people, …
- Sử dụng đúng ngữ cảnh: Vì one of the most được sử dụng để nhấn mạnh tính chất đặc biệt của đối tượng, ta không nên sử dụng một cách tuỳ tiện, mà cần dựa vào ngữ cảnh hợp lý.
6. Bài tập với cấu trúc one of the most
Các bài tập về cấu trúc one of the most đã được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy nhằm giúp bạn học và ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Dưới đây là một số dạng bài tập để bạn tham khảo:
- Chọn đáp án đúng.
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
- Hoàn thành câu với từ cho trước.
Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C)
1. The Eiffel Tower is ………. iconic landmarks in Paris.
- A. the
- B. one of the most
- C. more of the most
2. Julia is ………. talented writers I know.
- A. one of the most
- B. the
- C. most
3. The Grand Canyon is ………. natural wonders in the United States.
- A. most
- B. the most of
- C. one of the most
4. That was ………. exciting movie I’ve ever seen!
- A. the
- B. one of the most
- C. most of the
5. Tokyo is ………. vibrant cities in Asia.
- A. one of the most
- B. more of the most
- C. the most
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Vì iconic (mang tính biểu tượng) là tính từ dài, ta sử dụng cấu trúc one of the most để nhấn mạnh tính biểu tượng của Eiffel Tower (tháp Eiffel). |
2. A | Vì talented (tài năng) là tính từ dài, ta sử dụng cấu trúc one of the most để nhấn mạnh sự tài năng của Julia. |
3. C | Vì natural (tự nhiên) là tính từ dài, ta sử dụng cấu trúc one of the most để nhấn mạnh tính tự nhiên của địa danh Grand Canyon. |
4. B | Vì exciting (phấn khích) là tính từ dài, ta sử dụng cấu trúc one of the most để nhấn mạnh tính chất của movie (bộ phim). |
5. A | Vì vibrant (rung cảm) là tính từ dài, ta sử dụng cấu trúc one of the most để nhấn mạnh đặc điểm của thành phố Tokyo. |
Exercise 2: Arrange the words below to complete the sentence using slower or more slowly
(Exercise 2: Arrange the following words to form a complete sentence)
- one / the/ in/ of/ beautiful/ world/ is/ this/ places/ the/ most.
=> …………………………………………..
- the/ dancers/ she’s/ talented/ of/ one/ most/ ever/ seen/ the.
=> …………………………………………..
- is / one/ the/ the/ of/ most/ New York City/ in/ vibrant/ cities/ world.
=> …………………………………………..
- films/ one/ the/ he’s/ of/ most/ directors/ ever/ worked/ with/ talented.
=> …………………………………………..
- the/ friendliest/ one/ he’s/ of/ the/ people/ ever/ met.
=> …………………………………………..
Xem đáp án
1. This is among the most stunning places globally.
=> Explanation: This sentence uses the structure 'one of the most' to emphasize the beauty of a place (this place) among a large group of places around the world.
2. Julia is one of the most skilled writers I've encountered.
=> Explanation: This sentence describes her (Julia) as one of the most talented dancers (most talented) the speaker has ever seen.
3. The Grand Canyon is one of the most impressive natural wonders in the United States.
=> Explanation: This sentence uses the 'one of the most' structure to emphasize the vibrancy of New York City (New York City) among a large group of cities worldwide.
4. That was the most thrilling movie I've ever seen!
=> Explanation: This sentence describes him (he) as one of the most talented directors (most talented) the speaker has ever worked with.
5. Tokyo is among the most vibrant cities in Asia.
=> Explanation: This sentence describes him (he) as one of the friendliest people (friendliest) the speaker has ever met.
Exercise 3: Use the given words to complete sentences with the 'one of the' structure
(Exercise 3: Complete each sentence using the 'one of the' structure with the given words)
- This is ………. experiences I’ve ever had. (memorable)
- She’s ………. singers I’ve ever heard perform live. (talented)
- It’s ………. subjects I’ve ever studied. (hard)
- That was ………. sunsets I’ve ever seen. (beautiful)
- He’s ………. teachers I’ve ever had. (good)
Xem đáp án
1. Đây là một trong những trải nghiệm đáng nhớ nhất mà tôi từng có.
=> Giải thích: Vì memorable (đáng nhớ) là từ dài, chúng ta sử dụng cấu trúc one of the most memorable để miêu tả sự đáng nhớ của một trải nghiệm (this experience) trong một nhóm lớn các trải nghiệm.
2. Cô ấy là một trong những ca sĩ tài năng nhất mà tôi từng nghe biểu diễn trực tiếp.
=> Giải thích: Vì talented (tài năng) là từ dài, chúng ta sử dụng cấu trúc one of the most talented để miêu tả sự tài năng của cô ấy (she) trong một nhóm lớn các ca sĩ.
3. Đó là một trong những môn học khó nhất mà tôi từng học.
=> Giải thích: Vì hard (khó) là từ ngắn, chúng ta sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ là hardest và kết hợp với cấu trúc one of để miêu tả môn học (it) là một trong những môn khó nhất.
4. Đó là một trong những cảnh hoàng hôn đẹp nhất mà tôi từng thấy.
=> Giải thích: Vì beautiful (đẹp) là từ dài, chúng ta sử dụng cấu trúc one of the most beautiful để miêu tả sự đẹp của một cảnh hoàng hôn (sunset) trong một nhóm lớn các cảnh đẹp.
5. Anh ấy là một trong những giáo viên tốt nhất mà tôi từng có.
=> Giải thích: Vì good (tốt) là từ ngắn, chúng ta sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ là best và kết hợp với cấu trúc one of để miêu tả anh ấy (he) là một trong những giáo viên tốt nhất.
7. Tóm tắt
Cấu trúc one of the most là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ để nhấn mạnh sự xuất sắc của một đối tượng. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về ý nghĩa cơ bản, cách sử dụng, và các lưu ý khi sử dụng của cấu trúc này.
Nếu thấy bài viết này hữu ích, bạn hãy để lại bình luận hoặc chia sẻ thêm kinh nghiệm của mình dưới phần bình luận để mọi người cùng tham khảo nhé. Ngoài ra, hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục IELTS Grammar để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích và những bài viết thú vị khác nhé.
Tài liệu tham khảo: Exploring the usage of most in English: https://www.thoughtco.com/the-use-of-most-in-english-1210667 – Accessed on 10/06/2024