1. What does putting something on ice mean?
Putting something on ice means storing or preserving something at a low temperature or freezing to maintain it in good condition, often used to postpone something until the right time.
Example 1:
- A: I was thinking about launching our new product next month, but I’m not sure if it’s the right time. Đang nghĩ về việc ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới, nhưng tôi không chắc là đúng thời điểm.
- B: Why don’t we put it on ice for now and evaluate the market trends in a few more weeks? Tại sao chúng ta không tạm dừng và đánh giá xu hướng thị trường thêm vài tuần nữa?
Example 2:
- A: We should discuss our expansion plans, but I’m swamped with other projects right now. Chúng ta nên thảo luận về kế hoạch mở rộng, nhưng tôi đang bận rộn với các dự án khác vào lúc này.
- B: No problem, let’s put the expansion discussion on ice until you have more time to focus on it. Không vấn đề gì, chúng ta hãy để việc thảo luận về mở rộng tạm hoãn cho đến khi bạn có thời gian tập trung vào nó hơn.
Example 3:
- A: The team wants to implement the new software, but there are some technical issues we need to address. Đội muốn thực hiện phần mềm mới, nhưng có một số vấn đề kỹ thuật chúng ta cần giải quyết.
- B: I think it’s best to put the software project on ice until we resolve those technical issues. Tôi nghĩ rằng tốt nhất là để dự án phần mềm đó tạm dừng cho đến khi chúng ta giải quyết những vấn đề kỹ thuật đó.
Example 4:
- A: Our vacation plans for next week are in jeopardy because of the weather forecast. Kế hoạch nghỉ cuối tuần tới của chúng ta đang bị đe dọa vì dự báo thời tiết.
- B: Let’s put our vacation on ice for now and monitor the weather updates. We can decide later if we should go or not. Hãy để kế hoạch nghỉ cuối tuần tạm dừng và theo dõi thông tin thời tiết. Chúng ta có thể quyết định sau liệu chúng ta nên đi hay không.
Example 5:
- A: I was going to propose the project to the client today, but they suddenly canceled our meeting. Tôi sẽ đề nghị dự án với khách hàng hôm nay, nhưng họ đột ngột hủy cuộc họp của chúng tôi.
- B: That’s unfortunate. Let’s put the project proposal on ice until we can reschedule the meeting. Thật đáng tiếc. Hãy đề nghị dự án đó tạm dừng cho đến khi chúng ta có thể sắp xếp lại cuộc họp.
2. Ways to utilize the idiom Put something on ice
2.1. Postpone a plan
Used to temporarily pause or delay a project or plan:
Eg: We’ve encountered budget constraints, so let’s suspend the office renovation project for now. Chúng ta đã gặp rào cản về ngân sách, vì vậy hãy tạm dừng dự án trang trí văn phòng trong thời gian này.
2.2. Pause an event
Used to postpone a meeting or event:
Eg: Due to unexpected circumstances, we’ll have to delay the team-building workshop until further notice. Do tình huống bất ngờ, chúng ta phải hoãn chương trình đội nhóm cho đến khi có thông báo thêm.
2.3. Postpone a proposal
Used to delay discussing an idea or proposal:
Eg: I have an intriguing proposal, but I suggest we postpone it until the CEO returns from her business trip. Tôi có một đề xuất thú vị, nhưng tôi nghĩ rằng chúng ta nên hoãn lại cho đến khi CEO trở về từ chuyến công tác của bà.
2.4. Pause a relationship
Used to temporarily halt a personal relationship or bond:
Eg: We had a major disagreement, and I believe it’s wise to temporarily pause our relationship and allow each other some space. Chúng tôi đã có một cuộc tranh luận lớn, và tôi nghĩ rằng nên tạm dừng mối quan hệ của chúng ta một thời gian và để cho nhau một chút khoảng cách.
2.5. Postpone a decision
Used to delay a decision or action until new information or conditions arise:
Eg: I’m uncertain about accepting the job offer immediately. I think I’ll set it aside and wait for a response from the other company. Tôi không chắc liệu có nên nhận lời mời làm việc ngay lập tức hay không. Tôi nghĩ tôi sẽ để nó tạm thời và đợi câu trả lời từ công ty khác.
2.6. Delay a project
Used to postpone or halt the implementation of a project due to insufficient finances or resources:
Eg: We had ambitious plans for the new marketing campaign, but because of budget constraints, we’ll need to delay it and reassess our approach. Chúng tôi có kế hoạch tham vọng cho chiến dịch tiếp thị mới, nhưng vì hạn chế về ngân sách, chúng ta sẽ cần phải hoãn lại và đánh giá lại cách tiếp cận của chúng ta.
3. Dialogue (Conversation) involving Put something on ice
- A: Hey, I heard you were planning to buy a new car. Is that still happening? Xin chào, tôi nghe nói bạn định mua một chiếc xe mới. Có phải vậy không?
- B: Well, I was, but I’ve had some unexpected expenses lately, so I think I’m going to put that idea on ice for a few months. Vâng, đúng vậy, nhưng gần đây tôi phải đối mặt với một số chi phí không lường trước, nên tôi nghĩ rằng tôi sẽ để ý tưởng đó tạm hoãn.
- A: Oh, I understand. Sometimes life throws curveballs at us. You can always revisit the car purchase later when things stabilize. À, tôi hiểu. Đôi khi cuộc sống đưa ra những trở ngại bất ngờ cho chúng ta. Bạn luôn có thể xem xét việc mua xe sau khi mọi thứ ổn định lại.
- B: That’s true. I just need to prioritize some other financial commitments for now. Đúng vậy. Tôi chỉ cần ưu tiên một số cam kết tài chính khác vào lúc này.
- A: Wise decision. Putting it on ice for a while is a responsible choice. Quyết định thông minh. Tạm dừng nó là một sự lựa chọn đúng đắn.
4. Synonyms for the idiom Put something on ice
Here are some words and phrases synonymous with Put something on ice:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Delay | Trì hoãn | Due to unforeseen circumstances, we need to delay the project temporarily. |
Postpone | Hoãn lại | We’ve decided to postpone the product launch until next quarter. |
Suspend | Đình chỉ, tạm ngừng | The construction work has been suspended until the safety issues are resolved. |
Table | Đặt vào lịch trình sau | Let’s table the discussion about the new marketing strategy for our next meeting. |
Shelve | Đặt vào giữa hoặc từ bỏ | The company decided to shelve the idea of expanding into international markets. |
Hold off | Hoãn lại, trì hoãn | We’ll have to hold off on the website redesign until we get more input from the client. |
Put on the back burner | Đặt lên bếp sau, trì hoãn | With our current workload, we’ll have to put the software development project on the back burner. |
Freeze | Đóng băng, tạm dừng | Let’s freeze the hiring process until we have a clearer financial picture. |
Temporarily set aside | Tạm thời đặt sang một bên | The proposal has been temporarily set aside while we focus on the urgent client request. |
Halt | Ngừng lại, tạm ngừng | The company decided to halt production of that product due to low demand. |
5. Antonyms for the idiom Put something on ice
Here are some words and phrases that are antonyms of Put something on ice:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Proceed | Tiếp tục, thực hiện | Despite the challenges, we decided to proceed with the project as planned. |
Continue | Tiếp tục | We’re going to continue with the marketing campaign without any delays. |
Go forward | Điều này tiến về phía trước | Let’s go forward with the product launch as scheduled. |
Push forward | Đẩy mạnh, tiếp tục tiến lên | Despite the setbacks, we need to push forward and complete the project on time. |
Keep going | Tiếp tục đi, thực hiện | The team decided to keep going with the research despite the initial difficulties. |
Carry on | Tiếp tục, thực hiện | We should carry on with our expansion plans regardless of the challenges. |
Move forward | Di chuyển về phía trước, tiếp tục | We’re going to move forward with the merger, and we’re confident it will be successful. |
Resume | Tiếp tục, khôi phục lại | After the interruption, we will resume our negotiations with the client. |
Go ahead | Tiếp tục, tiến lên | The weather cleared up, so we can go ahead with our outdoor event. |
Maintain | Duy trì, giữ nguyên | We need to maintain our current course of action and not make any changes. |