1. What is the meaning of real love?
Real love is a verb phrase in English that has various meanings depending on the context in which it is used.
What is real love?
True love means a genuine, deep-seated affection. A profound emotion characterized by a strong and authentic connection between two individuals. It is distinguished by forgiveness, transparency, and the desire to support and care for others.
Authentic love is not merely a feeling or emotion, but a positive choice to prioritize the happiness of others and aim for building a sustainable, healthy relationship.
Noun type
Real love là một cụm từ gồm từ “real” và từ “love”. “Real” miêu tả loại tình yêu được nhắc tới, cho thấy tình yêu đó chân thực và xác thực chứ không phải nhạt nhẽo hay tạm thời. “Love” là danh từ chỉ tình cảm mãnh liệt hoặc mối liên kết sâu sắc với người khác.
Cách phát âm
- Real: /riːl/ (reel)
- Love: /lʌv/ (luv)
Để phát âm “real”, hãy bắt đầu với âm “r” khi lưỡi chạm vào phần trên của miệng. Sau đó, tạo ra âm “ee” bằng cách kéo dài môi thành một nụ cười và nói “eee”. Cuối cùng, phát âm âm “l” bằng cách đưa lưỡi vào phần sau của miệng.
Để phát âm “love”, hãy bắt đầu với âm “l” như đã mô tả ở trên. Sau đó, tạo ra âm “uh” bằng cách thư giãn lưỡi và cổ họng và tạo ra âm “uh” ngắn và mềm. Cuối cùng, phát âm âm “v” bằng cách đưa môi dưới lên và tiếp tục thở ra miệng.
2. Các ý nghĩa khác của real love trong tiếng Anh
Mối quan hệ lãng mạn
Khi đề cập đến một mối quan hệ lãng mạn, “tình yêu thực sự” có thể được sử dụng để miêu tả loại tình yêu được đặc trưng bởi sự tin tưởng, tôn trọng lẫn nhau và kết nối tình cảm sâu sắc.
Ví dụ, một người có thể nói: Tôi biết rằng mối quan hệ của chúng ta được xây dựng trên tình yêu thực sự vì chúng ta luôn hỗ trợ lẫn nhau trong mọi hoàn cảnh.
Mối quan hệ cha mẹ - con cái
Tình yêu đích thực cũng có thể ám chỉ đến mối quan hệ chặt chẽ giữa phụ huynh và con cái.
Ví dụ, cha mẹ có thể nói: I cherish my child deeply, and my affection for them is genuine love because it is unconditional and enduring. (Tôi trân trọng con mình sâu sắc và tình cảm của tôi dành cho họ là tình yêu thực sự vì nó vô điều kiện và bền bỉ.)
Mối quan hệ bạn bè
Tình yêu thực sự cũng có thể miêu tả mối quan hệ sâu sắc và lòng trung thành giữa các bạn thân.
Ví dụ, một người có thể nói: Người bạn thân của tôi là người đã thể hiện cho tôi thấy tình yêu thực sự suốt nhiều năm qua, và tôi biết rằng luôn có thể tin tưởng họ. (My best friend is someone who has shown me genuine love over the years, and I know I can always count on them.)
Tình yêu bản thân
Tình yêu thực sự có thể đề cập đến sự quan trọng của việc yêu bản thân.
Ví dụ, một người có thể nói, Real affection begins with loving yourself. When you discover self-love, you can extend that affection to others. (Tình yêu thực sự bắt đầu bằng việc yêu chính mình. Khi bạn khám phá ra tình yêu tự thân, bạn có thể lan tỏa tình yêu đó tới những người khác.)
3. Những cụm từ thông thường liên quan đến real love bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông thường với “real love” và ý nghĩa của chúng
Discover genuine love (Khám phá tình yêu chân thành)
Định nghĩa: “Discover genuine love” có nghĩa là tìm kiếm và khám phá một mối quan hệ tình cảm thật sự, với sự chân thành, tôn trọng và tình yêu thật sự giữa hai người.
Ví dụ
- After years of searching, she finally found real love with her partner. (Sau nhiều năm tìm kiếm, cô ấy cuối cùng đã tìm thấy tình yêu đích thực với đối tác của mình.)
- Some people spend their whole lives trying to find real love, but never succeed. (Một số người dành cả cuộc đời để tìm kiếm tình yêu đích thực, nhưng không bao giờ thành công.)
- He realized that he had been looking for love in all the wrong places, and decided to focus on finding real love instead. (Anh ta nhận ra mình đã tìm kiếm tình yêu ở những nơi sai lầm, và quyết định tập trung tìm kiếm tình yêu đích thực.)
Embrace real affection (Thúc đẩy tình yêu đích thực):
Định nghĩa: “Trải nghiệm tình yêu đích thực” có nghĩa là trải qua và cảm nhận được tình yêu chân thành, tôn trọng và thật sự giữa hai người.
Ví dụ
- After experiencing real love, she realized that all her previous relationships were just infatuations. (Sau khi trải nghiệm tình yêu đích thực, cô ấy nhận ra rằng tất cả những mối quan hệ trước đó của mình chỉ là tình cảm thích thú.)
- He was skeptical about love, until he experienced real love with his current partner. (Anh ta từng hoài nghi về tình yêu, cho đến khi trải nghiệm tình yêu đích thực với đối tác hiện tại của mình.)
- It’s hard to explain what real love feels like, but once you experience it, you’ll know it’s different from anything else. (Khó để giải thích cảm giác của tình yêu đích thực, nhưng khi bạn trải nghiệm, bạn sẽ biết nó khác biệt hoàn toàn so với bất cứ điều gì khác.)
Authentic love requires time
Định nghĩa: Cụm từ này ám chỉ rằng tình yêu thật sự là một quá trình dài và cần thời gian để phát triển, không phải chỉ là một cảm giác tạm thời.
Ví dụ
- It may take a while, but real love takes time to grow and mature. (Có thể mất một thời gian nhưng tình yêu đích thực cần phải được nuôi dưỡng và trưởng thành.)
- You can’t rush real love, it happens naturally and takes time. (Bạn không thể vội vàng trong tình yêu đích thực, nó xảy ra tự nhiên và cần thời gian.)
- Real love takes time to develop and is built on a strong foundation of trust and respect. (Tình yêu đích thực cần thời gian để phát triển và được xây dựng trên nền tảng vững chắc của sự tin tưởng và tôn trọng.)
True love requires time
Định nghĩa: Cụm từ này chỉ ra rằng tình yêu thật sự là một quá trình kéo dài và cần thời gian để phát triển, không phải chỉ là một cảm giác tạm thời.
E.g.
- It may take a while, but real love takes time to grow and mature. (Có thể mất một thời gian nhưng tình yêu đích thực cần phải được nuôi dưỡng và trưởng thành.)
- You can’t rush real love, it happens naturally and takes time. (Bạn không thể vội vàng trong tình yêu đích thực, nó xảy ra tự nhiên và cần thời gian.)
- Real love takes time to develop and is built on a strong foundation of trust and respect. (Tình yêu đích thực cần thời gian để phát triển và được xây dựng trên nền tảng vững chắc của sự tin tưởng và tôn trọng.)
Completely immersed in genuine love
Định nghĩa: Cụm từ này mô tả tình trạng một người hoàn toàn bị cuốn hút bởi tình yêu thật sự, một cảm giác yêu say đắm và nồng nhiệt.
E.g.
- She’s head over heels in real love with him and can’t imagine life without him. (Cô ấy yêu anh ta say đắm và không thể tưởng tượng cuộc sống mà không có anh ta.)
- He knew he was head over heels in real love with her when he couldn’t stop thinking about her. (Anh ta biết mình yêu cô ấy say đắm khi không thể ngừng nghĩ về cô ấy.)
- They both fell head over heels in real love at first sight and have been inseparable ever since. (Cả hai đều yêu nhau say đắm ngay từ cái nhìn đầu tiên và đã không thể rời xa nhau từ đó.)
Demonstrate genuine love (Thể hiện tình yêu đích thực)
Định nghĩa: “Demonstrate genuine love” có ý nghĩa là thể hiện và chứng tỏ tình yêu đích thực của mình đối với người khác bằng hành động và lời nói.
E.g.
- He showed real love by staying up all night to take care of his sick wife. (Anh ta đã thể hiện tình yêu đích thực bằng cách thức đêm chăm sóc vợ mình khi bị ốm.)
- She shows real love by always supporting her partner’s dreams and ambitions. (Cô ấy thể hiện tình yêu đích thực bằng cách luôn ủng hộ ước mơ và khát vọng của đối tác mình.)
- Real love is shown through actions, not just words. (Tình yêu đích thực được thể hiện thông qua hành động, không chỉ là lời nói.)
True/real affection (Tình yêu đích thực)
Định nghĩa: True/real affection (tình yêu đích thực) là sự chân thành và tình cảm dành cho người khác, không bị ảnh hưởng bởi tiền bạc, vật chất hay danh vọng, mà chỉ dựa trên sự tôn trọng, quan tâm và yêu thương vô điều kiện.
E.g.
- True love means accepting your partner for who they are, flaws and all. (Tình yêu đích thực có nghĩa là chấp nhận đối tác của bạn với tất cả những khuyết điểm của họ.)
- Real love is about standing by someone’s side through thick and thin. (Tình yêu đích thực là việc luôn đứng về phía người khác dù trong lúc khó khăn hay dễ dàng.)
- True love is selfless and puts the needs of the other person before your own. (Tình yêu đích thực là vô tư và đặt nhu cầu của người khác lên trên nhu cầu của bản thân.)
Genuine love story (Câu chuyện tình yêu chân thật)
Định nghĩa: Genuine love story (câu chuyện tình yêu chân thật) là một câu chuyện về tình yêu chân thành, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như tiền bạc, vật chất hay danh vọng.
Thường thì câu chuyện về tình yêu chân thật được kể lại với những chi tiết đầy cảm xúc và cảm động, có thể truyền cảm hứng cho người đọc hoặc người nghe.
E.g.
- The notebook is a beautiful real love story that has captured the hearts of millions of people around the world. (Bức tường tình yêu là một câu chuyện tình đích thực tuyệt đẹp đã chinh phục được trái tim của hàng triệu người trên khắp thế giới.)
- The real love story of my grandparents is the reason why I still believe in true love. (Câu chuyện tình yêu đích thực của bà và ông là lý do tại sao tôi vẫn tin vào tình yêu đích thực.)
- The real love story of the couple who met during the war is truly inspiring. (Câu chuyện tình yêu đích thực của cặp đôi gặp nhau trong thời chiến tranh thực sự truyền cảm hứng.)
Authentic love bond (Mối liên kết tình yêu chân thật)
Định nghĩa: Authentic love bond (Mối liên kết tình yêu chân thật) là sự kết nối giữa hai người với tình cảm chân thật, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như tiền bạc, vật chất hay danh vọng.
Mối liên kết tình yêu chân thật thường được xây dựng trên nền tảng tình cảm chân thật, sự tôn trọng lẫn nhau, tình yêu và sự quan tâm chân thành.
E.g.
- I finally found my real love connection when I met my wife. (Cuối cùng tôi đã tìm thấy mối liên kết tình yêu đích thực của mình khi gặp vợ tôi.)
- Our real love connection is what keeps us together through thick and thin. (Mối liên kết tình yêu đích thực của chúng tôi là điều giữ chúng tôi luôn bên nhau dù trong thời gian khó khăn.)
- The real love connection between the characters in the movie was so strong that it left a lasting impression on me. (Mối liên kết tình yêu đích thực giữa các nhân vật trong bộ phim quá mạnh mẽ, để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.)
True love endures forever (Tình yêu đích thực luôn tồn tại mãi)
Định nghĩa: 'True love endures forever' là một thành ngữ thông dụng để diễn tả rằng tình yêu đích thực sẽ luôn bền vững, dù thời gian trôi qua hay những khó khăn xảy ra.
E.g.
- Even though they were separated for years, their real love never died. (Dù cho họ đã xa nhau nhiều năm, tình yêu đích thực của họ vẫn không bao giờ chết)
- The loss of his wife was devastating, but he found comfort in knowing that their real love never dies. (Sự mất mát của vợ anh ấy làm anh ta rất đau đớn, nhưng anh ta tìm được sự an ủi khi biết rằng tình yêu đích thực của họ không bao giờ chết)
- Some people believe that real love never dies, but others think that love can fade away over time. (Một số người tin rằng tình yêu đích thực không bao giờ chết, nhưng những người khác lại nghĩ rằng tình yêu có thể mờ dần theo thời gian)
True love knows no conditions (Tình yêu đích thực không biết đến điều kiện)
Định nghĩa: Tình yêu đích thực là tình yêu không phụ thuộc vào điều kiện, tức là nó không đòi hỏi điều gì cụ thể. Đó là một loại tình yêu trong sáng và vị tha, cho đi mà không cầu đáp lại.
E.g.
- A mother’s love for her child is often cited as an example of real love because it is unconditional and selfless. (Tình mẫu tử thường được đưa ra là một ví dụ về tình yêu đích thực vì nó là vô điều kiện và vị tha.)
- Real love means accepting someone for who they are, flaws and all, without trying to change them to fit one’s own expectations or desires. (Tình yêu đích thực có nghĩa là chấp nhận ai đó vì chính họ, với tất cả những khuyết điểm của họ, mà không cố gắng thay đổi họ để phù hợp với mong muốn của mình.)
- Real love does not come with conditions or ultimatums. It is not a bargaining tool or a means of manipulation, but a genuine and pure expression of affection and care. (Tình yêu đích thực không đi kèm với điều kiện hay lời đe dọa. Nó không phải là một công cụ đàm phán hoặc một phương tiện để thao túng, mà là một sự bày tỏ tình cảm và quan tâm chân thành và trong sáng.)
True love is worth the fight (Tình yêu thật sự đáng để chiến đấu)
Định nghĩa: True love is worth the fight là cụm từ thể hiện sự quan tâm và cam kết với tình yêu thật sự, cho biết rằng tình yêu thật sự luôn xứng đáng để đấu tranh và bảo vệ.
E.g.
- Despite the challenges and obstacles, they knew that their real love was worth fighting for. (Mặc dù gặp khó khăn và trở ngại, họ biết rằng tình yêu đích thực của họ đáng để chiến đấu để giữ lấy nó.)
- She didn’t give up on their relationship because she believed that their real love was worth fighting for. (Cô ấy không từ bỏ mối quan hệ của họ vì cô tin rằng tình yêu đích thực của họ đáng để chiến đấu để giữ lấy nó.)
Authentic love is rare (Tình yêu chân thành là hiếm có)
Định nghĩa: Tình yêu thật sự là điều hiếm hoi, nó ám chỉ ý tưởng rằng tình yêu thật sự và chân thành thường không thể tìm thấy hoặc trải nghiệm. Đó là một cảm xúc quý giá và khó khăn để khám phá hoặc đạt được.
E.g.
- After many years of searching, Sarah finally found real love with her soulmate. (Sau nhiều năm tìm kiếm, Sarah cuối cùng cũng tìm được tình yêu đích thực với người đồng hành của mình.)
- Some people spend their whole lives searching for real love, but never find it. (Một số người dành cả đời để tìm kiếm tình yêu đích thực, nhưng không bao giờ tìm được.)
- Real love is rare, but when you find it, it is the most rewarding feeling in the world. (Tình yêu đích thực là hiếm, nhưng khi bạn tìm thấy nó, đó là cảm giác đáng giá nhất trên thế giới.)
4. Các ví dụ về tình yêu thật trong các bối cảnh
- “Real love is when you know your partner’s flaws but still choose to love them unconditionally.” (Đích thực tình yêu là khi bạn biết lỗi lầm của đối tác nhưng vẫn chọn yêu họ vô điều kiện.)
- “I’m grateful for my family’s real love and support during difficult times.” (Tôi rất biết ơn tình yêu và sự hỗ trợ thật sự của gia đình tôi trong những thời điểm khó khăn.)
- “Real love is not just about the good times; it’s also about being there for each other during the tough times.” (Tình yêu đích thực không chỉ về những thời điểm tốt đẹp, nó còn liên quan đến việc ở bên nhau trong những thời điểm khó khăn.)
- “My dog’s real love is evident in the way she greets me at the door every day.” (Tình yêu đích thực của chú chó của tôi được thể hiện rõ ràng trong cách cô ấy chào đón tôi mỗi ngày khi tôi về nhà.)
- “Real love means being vulnerable and honest with your partner, even when it’s hard.” (Tình yêu đích thực nghĩa là phải chia sẻ bản thân và chân thật với đối tác của bạn, ngay cả khi điều đó khó khăn.)
- “Real love is a two-way street, and both partners need to put in effort to make it work.” (Tình yêu đích thực là một con đường hai chiều, và cả hai đối tác đều cần phải cố gắng để làm cho nó thành công.)
- “Real love is about celebrating each other’s successes and supporting each other through failures.” (Tình yêu đích thực liên quan đến việc chúc mừng nhau vì thành công và hỗ trợ lẫn nhau vượt qua thất bại.)
- “I knew it was real love when I was willing to make sacrifices for my partner’s happiness.” (Tôi biết đó là tình yêu đích thực khi tôi sẵn sàng hy sinh để đối tác của tôi hạnh phúc.)
- “Real love doesn’t fade with time; it only grows stronger.” (Tình yêu đích thực không phai nhạt theo thời gian, nó chỉ trở nên mạnh mẽ hơn.)
- “Real love means being patient and understanding with your partner, even when they make mistakes.” (Tình yêu đích thực có nghĩa là phải kiên nhẫn và thấu hiểu đối tác của bạn, ngay cả khi họ mắc lỗi.)
Đồng nghĩa với real love là gì?
Các từ đồng nghĩa với real love có thể kể đến:
- True love
- Genuine love
- Authentic love
- Pure love
- Sincere love
- Unconditional love
- Enduring love
- Everlasting love
- Devoted love
- Wholehearted love
Ví dụ
- True love: A couple who have been together for years and have weathered many storms but still feel a deep and unwavering love for each other can be said to have true love. (Một cặp đôi ở bên nhau nhiều năm, trải qua nhiều sóng gió nhưng vẫn dành cho nhau tình yêu sâu đậm, không lay chuyển thì có thể nói là có tình yêu đích thực.)
- Genuine love: A friend who always listens, offers support and advice without judgment, and genuinely cares about your well-being is an example of genuine love. (Một người bạn luôn lắng nghe, hỗ trợ và đưa ra lời khuyên mà không phán xét, đồng thời thực sự quan tâm đến hạnh phúc của bạn là một ví dụ về tình yêu đích thực.)
- Authentic love: A relationship where both partners feel free to be their true selves and express their emotions openly and honestly can be described as authentic love. (Một mối quan hệ mà cả hai bên cảm thấy tự do là chính mình và bày tỏ cảm xúc một cách cởi mở và trung thực có thể được mô tả là tình yêu đích thực.)
- Pure love: The love a parent feels for their newborn child, where there is no selfishness or expectation of anything in return, is an example of pure love. (Tình yêu thương mà cha mẹ dành cho đứa con mới sinh của họ, không có sự ích kỷ hay mong đợi được đáp lại bất cứ điều gì, là một ví dụ về tình yêu thương trong sáng.)
- Sincere love: A person who expresses their love to their partner in a heartfelt and genuine manner, without any ulterior motives or hidden agendas, is showing sincere love. (Một người thể hiện tình yêu của họ với đối tác của mình một cách chân thành và chân thành, không có bất kỳ động cơ thầm kín hay kế hoạch ẩn giấu nào, đó là thể hiện tình yêu chân thành.)
- Unconditional love: A parent’s love for their child, no matter what mistakes or hardships the child faces, is an example of unconditional love. It is a love that is not based on any conditions or expectations, but rather on an unbreakable bond and commitment. (Tình yêu của cha mẹ dành cho con cái của họ, bất kể đứa trẻ phải đối mặt với sai lầm hay khó khăn nào, là một ví dụ về tình yêu vô điều kiện. Đó là một tình yêu không dựa trên bất kỳ điều kiện hay kỳ vọng nào, mà dựa trên sự ràng buộc và cam kết không thể phá vỡ.)
- Enduring love: A couple who have been together for many years, have faced numerous challenges and difficulties, but have remained committed to each other and their relationship, can be said to have enduring love. (Một cặp đôi ở bên nhau nhiều năm, đối mặt với muôn vàn thử thách, khó khăn nhưng vẫn hết lòng vì nhau và gắn bó với nhau, có thể nói là tình yêu bền vững.)
- Everlasting love: A love that lasts forever, even after death, is an example of everlasting love. This could be a love between soulmates or a love that transcends physical existence. (Tình yêu tồn tại mãi mãi, ngay cả sau khi chết, là một ví dụ về tình yêu vĩnh cửu. Đây có thể là tình yêu giữa những người bạn tâm giao hoặc tình yêu vượt lên trên sự tồn tại vật chất.)
- Devoted love: A person who consistently shows love and loyalty to their partner, even in the face of adversity or temptation, is displaying devoted love. (Một người luôn thể hiện tình yêu và lòng trung thành với người bạn đời của mình, ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh hoặc cám dỗ, là thể hiện tình yêu tận tụy.)
- Wholehearted love: A person who loves another with their entire being, without holding back or being reserved, is showing wholehearted love. It is a love that is all-encompassing and genuine. (Một người yêu người khác bằng cả con người mình, không giữ lại hay dè dặt, là thể hiện tình yêu hết lòng. Đó là một tình yêu bao gồm tất cả và chân thật.)
Trong tình yêu, chúng ta thường mong muốn điều gì đó thật sự và chân thật. Đó là real love – tình yêu chân thành. Real love là sự kết hợp của sự trung thành, sự thành thật và lòng tự trọng. Nó không phải là một cảm giác thoáng qua, mà là một mối quan hệ chặt chẽ, xây dựng dựa trên sự hiểu biết, sự tôn trọng và lòng nhiệt thành.
Real love không phải là điều dễ dàng để tìm thấy, nhưng khi tìm được, nó sẽ làm cuộc sống của bạn trở nên ý nghĩa hơn. Hãy giữ tâm trí và trái tim của bạn luôn mở và tin rằng real love sẽ đến với bạn trong cuộc đời này.Hy vọng qua bài viết này trên Mytour, bạn đã hiểu rõ real love là gì và biết cách sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả trong giao tiếp.