1. What does Really mean in English
The word really in English means genuinely or truly.
Really is often used to emphasize or affirm something from the speaker.
For example:
- She is really talented at singing. (Cô ấy thực sự có tài năng trong việc hát.)
- Are you really going to buy that expensive car? (Bạn có thực sự sẽ mua chiếc xe đắt tiền đó không?)
- I really love chocolate. (Tôi thật sự yêu thích sô cô la.)
- Did you really see a ghost in that old house? (Bạn có thực sự nhìn thấy một con ma trong căn nhà cũ đó không?)
- He’s really generous. He always helps those in need. (Anh ấy thật sự rộng lượng. Anh luôn giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ.)
2. How to use really in English
In English, you can use the word really to:
Tăng cường ý nghĩa trong câu
For example:
- I am really tired after a long day at work. (Tôi thực sự mệt sau một ngày làm việc dài.)
- The cake you made is really delicious! (Chiếc bánh mà bạn làm thật ngon!)
Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc phản ứng mạnh của người nói
For example:
- Really? I didn’t know that. (Thật không? Tôi không biết điều đó.)
- You won the lottery? That’s really amazing news! (Bạn trúng số? Đó là tin thật tuyệt vời!)
Hỏi về sự chắc chắn hoặc xác thực
For example:
- Did you really see a ghost at your old house? (Bạn có thực sự nhìn thấy ma ở nhà cũ?)
- Are you really going to move to another country? (Bạn có thực sự sẽ chuyển đến một quốc gia khác?)
Diễn tả sự mong đợi hoặc hy vọng
For instance:
- I really hope I can pass the exam. (Tôi thực sự hy vọng mình có thể qua kỳ thi.)
- I really want to visit Japan someday. (Tôi thực sự muốn đi du lịch Nhật Bản một ngày nào đó.)
Diễn tả sự thích thú hoặc hài lòng
As an example:
- I really enjoyed the concert last night. (Tôi thực sự thích buổi hòa nhạc tối qua.)
- This new restaurant is really good. (Nhà hàng mới này thực sự ngon.)
Diễn tả sự xin lỗi, biểu đạt sự tiếc nuối
Such as:
- I’m really sorry for what I said earlier. (Tôi thật sự xin lỗi vì những gì tôi nói trước đó.)
- I really regret not taking the opportunity. (Tôi thật sự hối tiếc vì không nắm bắt cơ hội.)
Diễn tả sự khẳng định
By way of illustration:
- She is really tall, even taller than me. (Cô ấy thực sự cao, thậm chí cao hơn tôi.)
- The movie was really funny, I couldn’t stop laughing. (Bộ phim thực sự hài hước, tôi không thể ngừng cười.)
Nhấn mạnh trạng từ hoặc tính từ
An example would be:
- She is really talented. (Cô ấy thật sự rất tài năng.)
- He runs really fast. (Anh ấy chạy thật sự nhanh.)
Nhấn mạnh điều bạn nói hoặc một ý kiến bạn đưa ra
For example: I strongly believe we should consider their proposal. (Tôi mạnh mẽ tin rằng chúng ta nên xem xét đề xuất của họ.)
Đưa ra một tuyên bố và mong đợi người khác đưa ra câu trả lời phủ định
For instance: Don’t you truly enjoy pizza? (Bạn thực sự không thích pizza à?)
Thể hiện sự phản đối của bạn với việc ai đó đã làm hoặc đã nói
E.g: Do you genuinely think that was a good idea? (Bạn thực sự nghĩ đó là ý kiến tốt à?)
You should take note that really can be used in various contexts to convey different meanings. Choosing how to use it depends on the context and the specific meaning you want to convey.
3. Synonyms for really in English
In English, the word 'really' has several common synonyms such as:
Very
For example:
- I am very tired after a long day at work. (Tôi rất mệt sau một ngày làm việc dài.)
- The cake you made is very delicious! (Chiếc bánh mà bạn làm rất ngon!)
Absolutely
For instance:
- Did you absolutely see a ghost in the old house? (Bạn có chắc chắn nhìn thấy ma trong căn nhà cũ không?)
- I absolutely loved the movie. It was fantastic! (Tôi thực sự rất thích bộ phim. Nó tuyệt vời!)
Indeed
As an illustration:
- The city is indeed beautiful, with its stunning architecture. (Thành phố thật sự đẹp, với kiến trúc tuyệt đẹp của nó.)
- Indeed, I agree with your point of view. (Thật vậy, tôi đồng ý với quan điểm của bạn.)
Truly
To give an example:
- I truly hope I can pass the exam. (Tôi thật sự hy vọng mình có thể qua kỳ thi.)
- She is truly talented in playing the piano. (Cô ấy thật sự có tài năng trong việc chơi piano.)
4. Từ đối lập với really trong tiếng Anh
- Not really
Ví dụ: Are you tired? – Not exactly, I had a good night’s rest. (Bạn có mệt không? – Không hẳn vậy, tôi đã ngủ đủ giấc.)
- Not at all
Ví dụ: Did you like the movie? – Not a bit, it was dull. (Bạn có thích bộ phim không? – Một chút cũng không, nó nhạt nhẽo.)
- Not truly
Ví dụ: He is not genuinely dedicated to the project; he often misses deadlines. (Anh ấy không thực sự tận tâm với dự án; anh thường bỏ lỡ hạn chót.)
- Falsely
Ví dụ: She falsely asserted having a PhD degree. (Cô ấy đã sai khi tuyên bố có bằng tiến sĩ.)
- Insincerely
Ví dụ: He insincerely expressed regret for his mistake. (Anh ấy lời xin lỗi không thành thật về sai lầm của mình.)
5. Cách sử dụng really trong kỳ thi IELTS
Đối với phần thi IELTS Writing, bạn có thể sử dụng từ really như sau:
- Mô tả mức độ hoặc đánh giá một vấn đề nào đó
Ví dụ: The government should implement genuinely assertive measures to address this issue. (Chính phủ nên thực hiện những biện pháp thật sự mạnh mẽ để giải quyết vấn đề này.)
- Nhấn mạnh sự khác biệt
Ví dụ: The new policy has brought about a truly significant change in the education system. (Chính sách mới đã mang lại một sự thay đổi thực sự đáng kể trong hệ thống giáo dục.)
- Bày tỏ sự đồng ý hoặc không đồng ý một cách mạnh mẽ
Ví dụ: I completely agree with the statement that technology has revolutionized communication. (Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm rằng công nghệ đã làm thay đổi cách giao tiếp.)
- Nhấn mạnh sự chắc chắn và khẳng định
Ví dụ: The research findings establish a genuinely solid foundation for future studies in this field. (Các kết quả nghiên cứu đặt nền móng vững chắc cho các nghiên cứu trong tương lai trong lĩnh vực này.)
Trong phần thi IELTS Speaking, really có thể được sử dụng để:
- Bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc sự kinh ngạc
Ví dụ: I was genuinely surprised when I discovered that I had won the competition. (Tôi thực sự ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng mình đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
- Thể hiện sự hài lòng hoặc sự tán thành
Ví dụ: The restaurant’s food was truly delicious, and the service was outstanding. (Đồ ăn ở nhà hàng thực sự ngon và dịch vụ rất xuất sắc.)
- Nhấn mạnh sự thật hoặc tính chất đặc biệt
Ví dụ: The film I watched last night was incredibly thought-provoking and carried a powerful message. (Bộ phim tôi xem tối qua thật sự gợi suy nghĩ và mang đến một thông điệp mạnh mẽ.)
- Thể hiện sự khao khát hoặc mong muốn mạnh mẽ
Ví dụ: I sincerely hope to visit Japan someday and immerse myself in its unique culture. (Tôi chân thành hy vọng một ngày nào đó có thể đến Nhật Bản và trải nghiệm văn hóa độc đáo ở đó.)
Như bạn thấy, chúng ta có thể sử dụng really trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong cả phần thi viết và nói IELTS, tuy nhiên, hãy tránh lạm dụng và tăng tính linh hoạt của từ vựng bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc biểu đạt ý tương tự để bài viết của bạn trở nên phong phú hơn.Với bài viết này, Mytour mong rằng đã giúp các bạn “kiểm tra” và bổ sung kiến thức về nghĩa của really và cách sử dụng linh hoạt nhất trong tiếng Anh, không chỉ trong IELTS mà còn áp dụng vào cuộc sống. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại ở những bài viết học thuật tiếp theo nhé!