Key takeaways: |
---|
|
What is Regret?
a. Regret (n): cảm giác tiếc nuối hoặc sự hối hận, sự tiếc nuối
Khi nói về cảm giác: danh từ không đếm được
Khi nói về sự tiếc nuối: danh từ đếm được
Ví dụ
Cảm giác tiếc nuối:
She expressed deep regret for the staff layoff in 2008 due to the recession
Cô bày tỏ sự tiếc nuối sâu sắc về việc sa thải nhân viên vào năm 2008 do suy thoái kinh tế
Sự tiếc nuối:
After living together for 10 years, they divorced but she has no regrets. It was an escape for her.
Chung sống với nhau được 10 năm thì ly hôn nhưng cô ấy không hề hối hận. Đó là một lối thoát cho cô ấy.
b. Regret (verb): hành động hối hận, tiếc, thấy có lỗi.
Ví dụ
I bet that anyone will have something that they regret in their life
Tôi dám cá rằng bất cứ ai cũng sẽ có một điều gì đó mà họ hối tiếc trong cuộc sống của mình
He never regrets that he moved to England for pursuing his own career
Anh ấy không bao giờ hối tiếc rằng anh ấy đã chuyển đến Anh để theo đuổi sự nghiệp của riêng mình.
Những cụm từ thường dùng với regret trong tiếng Anh:
regret about: hối tiếc về
Ví dụ: John regrets about not traveling more when he was younger. (John hối tiếc vì đã không đi du lịch nhiều hơn khi anh ấy còn trẻ.)
sincerely regret: thành thật hối tiếc
Ví dụ: The company sincerely regrets any inconvenience caused to its customers due to the unexpected delay. (Công ty thành thật hối tiếc về bất kỳ sự bất tiện nào gây ra cho khách hàng của mình do sự chậm trễ không mong muốn.)
live to regret: sống trong hối hận
Ví dụ: If you don't take your studies seriously, you may live to regret it when you can't find a good job in the future. (Nếu bạn không học hành nghiêm túc, bạn có thể sẽ sống trong hối hận khi không tìm được một công việc tốt trong tương lai.)
a pang/twine/stab of regret: một chút tiếc nuối
Ví dụ: As he watched his former classmates celebrate their success, he felt a pang of regret for dropping out of college. (Khi chứng kiến những người bạn học cũ của mình ăn mừng thành công của họ, anh ấy cảm thấy nhói lòng vì đã bỏ học đại học.)
the biggest regret: hối tiếc lớn nhất
Ví dụ: Her biggest regret in life was not pursuing her passion for music when she had the chance. (Điều hối tiếc nhất trong cuộc đời cô là đã không theo đuổi đam mê âm nhạc khi có cơ hội.)
great/deep regret: hối tiếc lớn/sâu sắc
Ví dụ: The boy felt a deep regret for not being there when his friend needed him the most. (Cậu con trai cảm thấy hối tiếc sâu sắc vì đã không ở bên khi bạn cậu cần cậu nhất.)
with regret: với sự hối tiếc
Ví dụ: With regret, I have to decline the invitation to the party. (Với sự hối tiếc, tôi phải từ chối lời mời dự tiệc.)
Cách sử dụng sorry
Cấu trúc sorry + để V
Subject + Regret + to Infinitive |
---|
Cấu trúc regret + to + động từ ở dạng nguyên thể này sử dụng để miêu tả một người cảm thấy tiếc nuối khi phải thực hiện một hành động nào đó và để nói về những việc chưa xảy ra. Cấu trúc này thường được sử dụng với các động từ như say, tell, inform, announce,…
Ví dụ
I regret to inform you that you are not selected for the scholarship this year.
Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng bạn không được chọn cho học bổng năm nay.
She regrets to notify that she has to sell the house due to the bankruptcy of her company.
Cô rất tiếc khi thông báo rằng cô phải bán nhà do công ty của cô phá sản.
Vietjet Air regrets to announce that the flight VJ747 to Phu Quoc will be delayed for at least 3 hours.
Hãng hàng không Vietjet Air rất tiếc phải thông báo chuyến bay VJ747 đi Phú Quốc sẽ bị chậm ít nhất 3 tiếng.
Cấu trúc sorry + -ing Động từ
Subject + Regret + (not) -ing Verb |
---|
Khi regret sử dụng với động từ ở dạng -ing, câu nó thể hiện việc một người hối hận vì đã (hoặc đã chưa) làm gì trong quá khứ.
Ví dụ:
I regretted not having studied harder for the exam!
Tôi hối hận vì đã không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi!
She regretted selling the house where she had spent all of her childhood years
Cô hối hận vì đã bán căn nhà mà cô đã gắn bó suốt những năm tháng tuổi thơ
He has to do a lot of cardio today. That’s why he regrets eating way too much food yesterday
Hôm nay anh ấy phải tập cardio rất nhiều. Đó là lý do tại sao anh ấy hối hận vì đã ăn quá nhiều thức ăn ngày hôm qua
Cấu trúc sorry với rằng
Subject + regret that + Clause |
---|
Khi sử dụng regret trong một mệnh đề, người đọc cần sử dụng công thức regret + that. Tương tự, các cấu trúc trên, cấu trúc này cũng để miêu tả một người nuối về rằng _____ Đây là một cấu trúc formal, có thể dùng trong nhiều trường hợp khác nhau.
Ví dụ
She regretted that she followed him anywhere. She should’ve built her own empire.
Cô hối hận vì đã theo anh đến bất cứ đâu. Cô ấy nên xây dựng đế chế của riêng mình.
Anne never regrets that she moved into with her boyfriend. They are having their own little space and trying to settle down.
Anne không bao giờ hối hận vì đã chuyển đến sống cùng bạn trai. Họ đang có không gian nhỏ của riêng mình và cố gắng ổn định.
Ken might regret that he gave her the advice to find out the truth. It was too risky for her even though she’s a detective
Ken có thể hối hận vì đã cho cô ấy lời khuyên để tìm ra sự thật. Nó quá mạo hiểm cho cô ấy mặc dù cô ấy là một thám tử
Lưu ý: Vì regret là động từ thể hiện trạng thái tinh thần, người đọc có thể sử dụng regret ở thì hiện tại tiếp diễn để nhấn mạnh việc bắt đầu cảm nhận được sự tiếc nuối đó gần đây hoặc việc không chắc chắn về một vấn đề gì
So sánh:
I regret that the company will have to be sold.
→ Tôi đã đưa ra quyết định và tôi xin lỗi về điều đó.
I’m regretting my decision to give her the job.
→ Tôi ngày càng nhận ra rằng đó là một quyết định sai lầm.
Phân biệt các cấu trúc Sorry
Regret + to Infinitive: tiếc vì PHẢI (hoặc sắp phải) làm gì
Regret + (not) -ing Verb: hối hận/tiếc vì ĐÃ ( đã không) làm gì
Phân biệt cấu trúc regret với remember và forget
1. Regret, remember và forget đều được dùng với V-ing khi diễn tả việc đã xảy ra. Riêng với “forget” ở dạng này chỉ được dùng ở dạng câu phủ định hoặc câu có chứa “will never forget”
Cấu trúc:
S + regret + V-ing + O
Ví dụ: I regret not attending my friend's wedding last weekend. (Tôi rất tiếc đã không tham dự đám cưới của bạn tôi vào cuối tuần trước.)
S + remember + V-ing + O
Ví dụ: Jane remembered closing the windows before leaving the house to prevent rain from getting inside. (Jane nhớ đã đóng cửa sổ trước khi ra khỏi nhà để tránh mưa tạt vào bên trong.)
S+ forget + Ving + O
S + will never forget + V-ing + O
Ví dụ: I will never forget watching the sunrise over the ocean during my early morning run. (Tôi sẽ không bao giờ quên việc ngắm bình minh trên biển trong buổi chạy bộ buổi sáng sớm của mình.)
2. Regret, remember và forget đi với “to-V” để nói đến sự việc sẽ xảy ra theo kế hoạch trong tương lai. Trong trường hợp này, regret thường được theo sau bởi các động từ như: say, tell, announce, inform.
Cấu trúc:
S + regret + to V + O
Ví dụ:
We regret to announce that the concert scheduled for tomorrow has been postponed. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng buổi biểu diễn dự kiến vào ngày mai đã bị hoãn lại.)
S + remember + to-V + O
Ví dụ: Remember to bring your passport when you travel internationally. (Hãy nhớ mang theo hộ chiếu khi bạn đi du lịch nước ngoài.)
S + forget + to-V + O
Ví dụ: I forgot to take my phone with me before leaving the house. (Tôi quên mang theo điện thoại trước khi ra khỏi nhà.)
3. Regret, remember, forget cũng có thể đi kèm với một danh từ, đại từ hoặc một mệnh đề that, riêng theo sau remember và forget có thể là các mệnh đề danh từ bắt đầu bằng how, who, why, when, where, …
Cấu trúc:
S + regret + mệnh đề that…
Ví dụ: She regretted that she didn't spend more time with her family when she had the chance. (Cô ấy tiếc rằng mình đã không dành nhiều thời gian hơn cho gia đình khi có cơ hội.)
S + remember + mệnh đề that/when/how/who/why/where…
Ví dụ: I always remember when we used to play together as kids. (Tôi luôn nhớ lúc mà chúng ta chơi với nhau như những đứa trẻ.)
S + forget + mệnh đề that/when/how/who/why/where…
Ví dụ: I often forget where I put my keys. (Tôi thường quên nơi để chìa khóa.)
Bài tập áp dụng
1. She was faking her deep______ when they contributed to him. What a snake!
regret
regretting
regretted
regrets
2. He regrets ______ goodbye to her. He really misses her now
not to say
not saying
saying
that says
3. Dear customers, we regret ______ the flight VJ147 will be delayed for another 30 minutes
inform
informing
to inform
not informing
4. Have you ever regret ___________ this job?
taking
to take
not to take
take
5. They regret _____ they have to cut off the staff due to the financial problems
that
not
so
about
6. She regrets ______ to work out so hard yesterday that now she got a broken ankle.
not to try
not trying
trying
try
Đáp án
regrets
not saying
to inform
taking
that
trying
Tóm tắt
Cấu trúc MUST
Cấu trúc Recall
Tham khảo:
“Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations and Thesaurus.” Cambridge Dictionary, 27 July 2022, dictionary.cambridge.org.