1. What is seen?
Seen /siːn/. According to the Oxford dictionary, seen (/siːn/) is the past participle of the verb see. See means to perceive or observe something with eyes, and seen is used to express that an event, action, or phenomenon has been observed in the past.
The word see (with its past participle seen) originates from Old English seon, from the 12th century, with a meaning similar to its present form. Old English underwent numerous changes in its development, and seen became the past participle form of the verb see in modern English.
Examples of seen in English:
- I haven’t seen that movie before. (Tôi chưa từng xem bộ phim đó trước đây.)
- She was seen leaving the office late last night. (Cô ấy đã được thấy ra khỏi văn phòng vào đêm qua.)
- Have you seen my keys? (Bạn có thấy chìa khóa của tôi không?)
- The stunning sunset I saw yesterday was the most beautiful I’ve ever seen. (Hoàng hôn tuyệt đẹp mà tôi đã thấy hôm qua là đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
- The famous actor was seen dining at the restaurant last night. (Ngôi sao nổi tiếng đã được thấy đang ăn tối tại nhà hàng đêm qua.)
- I’ve seen that painting in a museum. (Tôi đã thấy bức tranh đó ở một bảo tàng.)
- My cat is usually seen sleeping in the sun during the afternoon. (Mèo của tôi thường được thấy đang ngủ dưới nắng vào buổi chiều.)
- She was last seen wearing a red dress. (Cô ấy được thấy lần cuối mặc váy đỏ.)
- I’ve never seen such a beautiful garden in my life. (Tôi chưa từng thấy một khu vườn đẹp như vậy trong đời.)
- The rare bird species hasn’t been seen in this area for decades. (Loài chim hiếm này không được thấy ở khu vực này trong vài thập kỷ.)
2. What is seen in messages?
Seen in the context of messaging often appears in online messaging applications like Facebook Messenger, WhatsApp, or iMessage. Known as 'seen,' it is a feature that allows the sender to know that the recipient has read their message.
Khi bạn gửi một thông điệp trong ứng dụng nhắn tin, thường có hai trạng thái chính:
- Delivered (Đã gửi): Điều này có nghĩa là tin nhắn đã được chuyển đến thiết bị của người nhận, nhưng họ có thể chưa mở tin nhắn hoặc đọc nó.
- Seen (Đã xem): Trạng thái này xuất hiện khi người nhận đã mở và đọc tin nhắn của bạn. Trong một số ứng dụng, điều này thường được biểu thị bằng biểu tượng mắt hoặc thông báo rằng tin nhắn đã được seen (đã xem) hoặc read (đã đọc)
3. Last seen là gì?
Last seen (hay còn gọi là last online hoặc lần cuối trực tuyến) là một tính năng thường xuất hiện trong ứng dụng nhắn tin và các dịch vụ trò chuyện trực tuyến như WhatsApp, Facebook Messenger hoặc Skype.
Nó cho phép người dùng xem thông tin về thời gian cuối cùng họ hoặc người khác đã sử dụng ứng dụng hoặc trạng thái trực tuyến. Thông tin này thường bao gồm ngày và giờ cụ thể. Điều này giúp bạn biết liệu người dùng đó có sẵn sàng trò chuyện hay không.
Mục đích sử dụng Last seen:
- Xác định tình trạng tin nhắn: Bằng cách kiểm tra last seen, bạn có thể biết được liệu người dùng khác đã xem tin nhắn của bạn gần đây hay không. Nếu họ đã “last seen” cách đây một thời gian, có thể họ không sẵn sàng trò chuyện hoặc đã thoát khỏi ứng dụng.
- Theo dõi hoạt động trực tuyến: Last seen cũng giúp bạn theo dõi hoạt động trực tuyến của bạn bè hoặc người thân. Điều này có thể hữu ích để biết liệu họ đang trực tuyến và có thể trò chuyện được hay không.
- Bảo mật và quyền riêng tư: Một số ứng dụng cho phép người dùng điều chỉnh quyền riêng tư của họ đối với tính năng last seen. Họ có thể chọn ẩn thông tin này hoặc chia sẻ nó với mọi người hoặc chỉ với các liên hệ cụ thể.
4. Phương pháp chia động từ see trong tiếng Anh
4.1. Phân tích việc chia động từ see trong thì hiện tại (Present Simple)
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn đạt những sự việc xảy ra thường xuyên hoặc có tính thường xuyên trong hiện tại.
Công thức:
I/ You/ We/ They see (động từ gốc). He/ She/ It sees (động từ gốc + "s" ở cuối).
Ví dụ.
- I see my friend every day. (Tôi gặp bạn hàng ngày.)
- She sees the doctor once a month. (Cô ấy gặp bác sĩ mỗi tháng.)
4.2. Phương pháp chia động từ see trong thì quá khứ đơn (Past Simple)
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả các sự kiện xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.
Công thức: I/ You/ He/ She/ It/ We/ They saw (động từ gốc).
Ví dụ.
- I saw that movie last night. (Tôi xem bộ phim đó tối qua.)
- She saw the accident happen. (Cô ấy đã thấy tai nạn xảy ra.)
4.3. Phương pháp chia động từ see trong thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các sự việc đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.
Công thức:
- I am seeing (động từ gốc + “ing”).
- You/ He/ She/ It is seeing (động từ gốc + “ing”).
- We/ They are seeing (động từ gốc + “ing”).
Ví dụ.
- I am seeing my friend later today. (Tôi sẽ gặp bạn vào cuối ngày nay.)
- She is seeing the doctor right now. (Cô ấy đang gặp bác sĩ ngay bây giờ.)
4.4. Phương pháp chia động từ see trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả các sự việc xảy ra trong quá khứ và có thể ảnh hưởng đến hiện tại.
Công thức:
- I/ You/ We/ They have seen (động từ gốc).
- He/ She/ It has seen (động từ gốc).
Ví dụ.
- I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó trước đây.)
- She has seen the Eiffel Tower in person. (Cô ấy đã thấy tháp Eiffel trực tiếp.)
4.5. Chia động từ see trong thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra vào một thời điểm nhất định trong quá khứ.
Công thức:
- I/ He/ She/ It was seeing (động từ gốc + “ing”).
- You/ We/ They were seeing (động từ gốc + “ing”).
E.g.
- I was seeing my therapist when the phone rang. (Tôi đang gặp chuyên gia tâm lý khi điện thoại reo.)
- They were seeing each other for several months before they got married. (Họ đã hẹn hò trong vài tháng trước khi kết hôn.)
4.6. Chia động từ see trong thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Thì quá khứ hoàn thành dùng để biểu đạt sự việc đã xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Công thức: I/ You/ He/ She/ It/ We/ They had seen (động từ gốc).
E.g.
- By the time I arrived, they had already seen the movie. (Khi tôi đến, họ đã xem bộ phim rồi.)
- She had seen better days before she lost her job. (Cô ấy đã trải qua thời kỳ tốt đẹp hơn trước khi mất việc làm.)
5. Những cụm từ phổ biến với seen trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với seen và ý nghĩa của chúng:
Realized the essence: Sau khi thất bại nhiều lần, anh ấy cuối cùng đã nhận ra bản chất và bắt đầu học chăm chỉ hơn.
For instance, after numerous failures, he finally grasped the essence and began studying harder. (Sau khi thất bại nhiều lần, anh ấy cuối cùng đã nhận ra bản chất và bắt đầu học chăm chỉ hơn.)
Has experienced better times: Chiếc xe cũ này rõ ràng đã trải qua thời kỳ tốt hơn.
E.g. This old car has clearly experienced better times. (Chiếc xe cũ này rõ ràng đã trải qua thời kỳ tốt hơn.)
Never seen anyone/anything similar: Chưa từng thấy ai/cái gì tương tự như vậy.
For example, I’ve never witnessed such an incredible performance before. (Tôi chưa từng chứng kiến một màn trình diễn tuyệt vời như thế trước đây.)
Experienced everything: Đã trải qua và nghe thấy tất cả mọi thứ
E.g. After three decades as a detective, he has experienced everything and heard it all. (Sau 30 năm làm thám tử, anh ấy đã trải qua mọi thứ và nghe thấy hết mọi thứ.)
Regarded as (someone/something): Được coi là ai/cái gì đó
E.g. She is regarded as a trailblazer in the field of science. (Cô ấy được coi là một người tiên phong trong lĩnh vực khoa học.)
Experienced better times: Hiện trạng không tốt bằng ngày xưa
E.g. The old house has experienced better times; it requires some repairs. (Ngôi nhà cũ này đã từng có những thời điểm tốt đẹp hơn; nó cần một số sửa chữa.)
Seen from a different perspective: Được hiểu hoặc đánh giá một cách khác
E.g. After reading that book, I viewed the topic of climate change from a different perspective. (Sau khi đọc cuốn sách đó, tôi nhìn nhận về vấn đề biến đổi khí hậu một cách khác.)
Recognized the signs of things to come: Hiểu ra những dấu hiệu của những điều sắp xảy ra trong tương lai gần
E.g. The company’s declining profits clearly indicated they foresaw impending changes and needed to adapt. (Lợi nhuận giảm sút của công ty đã rõ ràng cho thấy họ đã nhận ra những thay đổi sắp tới và cần phải thích nghi.)
Experienced better times: Đã từng có thời kỳ tốt đẹp hơn
E.g. This neighborhood has certainly experienced better times in the past. (Khu vực này chắc chắn đã từng có thời kỳ tốt đẹp hơn trong quá khứ.)
Seen from another perspective: Hiểu hoặc đánh giá từ một góc nhìn khác
E.g. When you look at the situation from her perspective, you'll understand her point of view. (Khi bạn nhìn nhận tình hình từ góc nhìn của cô ấy, bạn sẽ hiểu được quan điểm của cô ấy.)
As clear as daylight: Rất dễ thấy hoặc hiểu
E.g. The evidence against him is as clear as daylight; he won’t be able to deny it. (Bằng chứng chống anh ấy rất dễ thấy; anh ấy sẽ không thể phủ nhận nó.)
Seen the end of (someone/something): Không còn gặp lại ai/cái gì nữa
E.g. I hope we’ve seen the end of those rainy days for a while. (Tôi hy vọng chúng ta sẽ không còn gặp lại những ngày mưa trong một thời gian dài nữa.)
Synonym for 'seen': Từ đồng nghĩa với 'seen' là gì
In English, there are numerous synonyms for various words and phrases, and 'seen' is no exception. Synonyms are words or phrases that have similar or identical meanings to the original word.
Below are some common synonyms for 'seen' along with their definitions and example usage.
Witnessed: (Chứng kiến)
E.g. Many individuals witnessed the magnificent fireworks display on New Year’s Eve. (Nhiều người đã chứng kiến màn trình diễn pháo hoa tuyệt vời vào đêm Giao thừa.)
Noticed: (Chú ý hoặc phát hiện)
E.g. She observed a small crack in the window pane. (Cô ấy đã quan sát thấy một vết nứt nhỏ trên tấm cửa sổ.)
Seen: (Nhìn thấy hoặc xem)
E.g. The art exhibition was seen by thousands of visitors. (Triển lãm nghệ thuật đã được hàng nghìn khách tham quan nhìn thấy.)
Understood: (Nhận thức hoặc hiểu)
E.g. Her actions were understood as a sign of kindness. (Các hành động của cô ấy đã được nhận thức như một dấu hiệu của lòng tốt.)
Spotted: (Nhận thấy hoặc phát hiện một cách nhanh chóng)
E.g. I noticed a rare bird in the garden this morning. (Tôi đã nhận thấy một con chim hiếm trong vườn sáng nay.)
Caught sight of: (Bắt gặp)
E.g. She caught sight of her old friend in the crowded market. (Cô ấy bắt gặp người bạn cũ trong chợ đông đúc.)In this article, Mytour has explored and defined the vocabulary of 'seen'. We have seen that it is not merely a word in the English language, but it also carries various contexts and meanings. Thank you for reading this article, and we hope you have gained a clearer understanding of 'seen'.