1. What is the meaning of Shape up or ship out?
Shape up or ship out is used to threaten or warn others that they need to improve or change their way of working or behavior, otherwise they will be fired or dismissed. This idiom is often used in work contexts or situations requiring change and improvement.
Example 1:
- A: I can’t believe John is always late and never finishes his tasks on time. Không thể tin nổi John luôn đến muộn và không bao giờ hoàn thành công việc đúng thời hạn.
- B: Yeah, I know. The boss has warned him several times. I think he’s been told to shape up or ship out. Vâng, tôi biết. Sếp đã cảnh báo anh ấy nhiều lần rồi. Tôi nghĩ là anh ấy đã được nói rõ rằng cải thiện hoặc sẽ bị sa thải.
Example 2:
- A: Our son’s grades are terrible, and he’s always getting into trouble. Điểm số của con trai chúng ta quá tồi tệ, và anh ấy luôn gặp rắc rối.
- B: We need to have a serious talk with him. He needs to understand that it’s time to shape up or ship out. Chúng ta cần phải có một cuộc nói chuyện nghiêm túc với anh ấy. Anh ấy cần phải hiểu rằng đã đến lúc phải cải thiện hoặc ra khỏi nhà.
Example 3:
- A: My partner never listens to me or makes an effort in our relationship. Người yêu của tôi không bao giờ lắng nghe tôi hoặc cố gắng trong mối quan hệ của chúng tôi.
- B: You should sit down and have an honest conversation with them. Tell them it’s time to shape up or ship out if they don’t change. Bạn nên ngồi xuống và có cuộc trò chuyện chân thành với họ. Hãy nói với họ rằng đã đến lúc phải cải thiện hoặc ra khỏi mối quan hệ nếu họ không thay đổi.
Example 4:
- A: I failed my last two exams. I really need to do better. Tôi đã trượt cả hai kỳ thi cuối cùng. Tôi thật sự cần phải làm tốt hơn.
- B: You should talk to your teacher and see if there’s anything you can do to improve. It’s either shape up or ship out at this point. Bạn nên nói chuyện với giáo viên của mình và xem có cách nào để cải thiện không. Tại thời điểm này, đó là cải thiện hoặc chấm dứt.
Example 5:
- A: Our company’s sales have been declining for months, and we’re losing customers. Doanh số bán hàng của công ty chúng ta đã giảm suốt mấy tháng qua và chúng ta đang mất khách hàng.
- B: We need to implement some changes and innovations to turn things around. It’s a case of shape up or ship out in the competitive market. Chúng ta cần phải thực hiện một số thay đổi và sáng tạo để xoay chuyển tình hình. Đây là trường hợp của việc cải thiện hoặc loại bỏ trong thị trường cạnh tranh.
2. Origins of the idiom Shape up or ship out
The idiom Shape up or ship out originates from the US Navy during World War II. It was used to warn sailors that they must meet Navy standards or face reassignment, possibly to the brig. After the war, veterans brought this expression into everyday life.
3. How to use the idiom Shape up or ship out
3.1. Warning in work situations
Often used by managers or bosses to warn employees that they need to improve their work performance or behavior if they want to keep their job.
Eg: If you don’t start meeting your sales targets, you’ll have to improve or you'll be fired.
3.2. Family or parental responsibility
Can be used to remind family members, especially children, of their responsibilities and behavior.
Eg: Your grades have consistently been poor, and your attitude needs to change. It's time for you to improve or leave this house. Điểm số của bạn đã liên tục kém, và thái độ của bạn cần phải thay đổi. Đến lúc bạn cải thiện hoặc rời khỏi nhà này.
3.3. In emotional or relationship situations
Used in situations where one person in a relationship is not committed enough or causes continuous trouble.
Eg: I can't tolerate your constant lies and disrespect anymore. You need to improve or leave my life. Tôi không thể chịu đựng thêm được những lời nói dối và sự thiếu tôn trọng liên tục từ bạn nữa. Bạn cần phải cải thiện hoặc rời khỏi cuộc đời tôi.
3.4. Learning or training
Used in educational or training environments to warn students or participants that they need to put in more effort.
Eg: Your grades are below the acceptable level, and you’re not putting in the required effort. It’s time for you to improve or leave this course. Điểm số của bạn đang dưới mức chấp nhận, và bạn không đang nỗ lực đủ. Đã đến lúc bạn phải cải thiện hoặc rời khỏi khóa học này.
3.5. In business or commerce
Applicable to businesses or companies facing difficulties or competitive pressures.
Eg: Our company is losing market share, and we must adapt to the evolving industry landscape. It’s crucial to improve or exit in this competitive market. Công ty của chúng tôi đang mất thị phần trên thị trường, và chúng ta phải thích nghi với sự biến đổi của ngành công nghiệp. Đây là vấn đề cải thiện hoặc rời đi trong thị trường cạnh tranh này.
4. Conversation involving Shape up or ship out
- A: John, I’ve been noticing a drop in your performance lately. Your work has not been up to the company’s standards. John, tôi đã để ý thấy hiệu suất làm việc của bạn giảm sút gần đây. Công việc của bạn đã không đạt được tiêu chuẩn của công ty.
- B: I’m sorry, I’ve been going through some personal issues, but I promise I’ll improve. Tôi xin lỗi, tôi đang phải đối mặt với một số vấn đề cá nhân, nhưng tôi hứa tôi sẽ cải thiện.
- Boss: That’s understandable, but we can’t afford to have subpar work. You’ve got a choice here, John – shape up or ship out. We need to see significant improvement in the next month. Điều đó là hiểu được, nhưng chúng ta không thể chấp nhận công việc hiệu suất kém. Bây giờ bạn có hai lựa chọn, John – cải thiện hoặc ra đi. Chúng tôi cần thấy sự cải thiện đáng kể trong vòng một tháng tới.
- John: I understand, and I’ll do my best to turn things around. Thank you for the opportunity. Tôi hiểu, và tôi sẽ cố gắng hết sức để thay đổi tình hình. Cảm ơn bạn đã cơ hội này.
5. Synonyms for the idiom Shape up or ship out
Here are some words and phrases synonymous with Shape up or ship out:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Improve or leave | Cải thiện hoặc ra đi | You need to improve your performance, or leave the team. |
Improve or get out | Cải thiện hoặc ra đi | It’s time to improve or get out of here. |
Improve or go away | Cải thiện hoặc ra đi | You’re on notice, so either improve or go away. |
Be nice or leave | Hãy tốt hơn hoặc ra đi | This is a friendly environment; be nice or leave. |
Get with the program or get out | Hãy theo kịp hoặc ra đi | We have new rules in place, so get with the program or get out. |
Perform or perish | Thể hiện hoặc tiêu diệt | In this competitive market, it’s perform or perish. |
Step up or step out | Tiến bộ hoặc ra đi | We need you to step up your game or step out of this project. |
Behave or get out | Cư xử đúng hoặc ra đi | You must behave appropriately or get out of the party. |
Behave or leave | Cư xử đúng hoặc ra đi | Behave yourself, or leave the premises. |
6. Antonyms for the idiom Shape up or ship out
Here are some words and phrases that are opposite in meaning to Shape up or ship out:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stay as you are | Giữ nguyên hiện trạng | Your work is satisfactory; you can stay as you are. |
Keep up the good work | Tiếp tục công việc tốt | You’re doing well, keep up the good work! |
Maintain the status quo | Giữ nguyên tình hình hiện tại | There’s no need for changes; let’s maintain the status quo. |
Continue doing well | Tiếp tục làm tốt | Your performance is excellent; just continue doing well. |
Carry on with your current performance | Tiếp tục với hiệu suất hiện tại | No need for improvement; carry on with your current performance. |
Remain in your current role | Ở lại trong vị trí hiện tại | You’ve been doing a good job; we want you to remain in your current role. |
Keep up your current standard | Giữ nguyên tiêu chuẩn hiện tại | Your work meets our expectations; please keep up your current standard. |
Stay the course | Tiếp tục đúng hướng | We believe in your strategy; let’s stay the course and see it through. |