1. What does share mean?
In English, share means to distribute or partake in something.

The word 'share' in English has several meanings, including:
1.1. Noun share
- Share: Phần, phần thưởng, phần lợi ích.
E.g.: He received a large share of the profits. (Anh ấy nhận được một phần lợi nhuận lớn).
- Share: Cổ phần, cổ phiếu.
E.g.: She bought shares in the company. (Cô ấy mua cổ phiếu của công ty).
1.2. Verb share
- Share: Chia sẻ, cung cấp thông tin, kinh nghiệm, hoặc tài sản với người khác. Đây cũng là nghĩa của từ share trên mạng xã hội.
E.g.: She expressed her thoughts on the matter. (Cô ấy diễn đạt suy nghĩ của mình về vấn đề đó).
- Share: Chia, phân chia.
E.g.: They divided the responsibilities equally. (Họ chia sẻ trách nhiệm một cách công bằng).
1.3. Adjective share
- Shared: Chung, được sử dụng hoặc có sẻ chung với người khác.
E.g.: They have a common interest in music. (Họ có sự quan tâm chung đến âm nhạc).
2. What does share mean on Facebook?
The share button on Facebook is a feature that allows users to distribute content such as posts, images, videos, or links they find on Facebook.
When users click the share button, they can choose to share that content on their personal timeline, group page, business page, or send it to their friends and followers. Once a post is shared, it appears on the sharer's timeline, helping spread information and content to a large number of Facebook users.
Additionally, the share button allows users to add comments, notes, or personal feedback before sharing content.
3. Origin of the word 'share'
Từ share có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ scieran hoặc scearu, có nghĩa là chia sẻ hoặc phân chia. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ skeran và từ Proto-Germanic skerijaną, cùng có nghĩa là chia sẻ hoặc phân chia.
Trong quá trình phát triển, từ share đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại để chỉ hành động chia sẻ thông tin, tài sản, kinh nghiệm hoặc trách nhiệm với người khác.
4. How to use 'share' in English
The usage of the word 'share' in English depends on the part of speech and context you intend to use, with the most common being:

4.1. Cách sử dụng share như một danh từ
Eg:
- He received a large share of the profits. (Anh ấy nhận được một phần lợi nhuận lớn.)
- The company’s shares are performing well in the stock market. (Cổ phiếu của công ty đang có kết quả tốt trên thị trường chứng khoán.)
4.2. Cách sử dụng share như một động từ để chỉ việc chia sẻ
Eg:
- I want to share my ideas with you. (Tôi muốn chia sẻ ý kiến của mình với bạn.)
- Can you share your experience with us? (Bạn có thể chia sẻ kinh nghiệm của mình với chúng tôi không?)
- She shared the news on social media. (Cô ấy đã chia sẻ tin tức trên mạng xã hội.)
4.3. Sử dụng các thuật ngữ liên quan đến chia sẻ
- Share information: Chia sẻ thông tin.
E.g.: Chúng ta nên chia sẻ thông tin để hợp tác hiệu quả.
- Share responsibilities: Chia sẻ trách nhiệm.
E.g.: Trong nhóm, chúng ta cần chia sẻ trách nhiệm một cách công bằng.
4.4. Sử dụng trong bối cảnh kinh doanh
- Shareholder: Cổ đông.
E.g.: Cuộc họp chỉ dành cho các cổ đông.
- Shareholding: Quyền sở hữu cổ phần.
E.g.: Anh ấy sở hữu một số lượng cổ phần đáng kể trong công ty.
5. Từ đồng nghĩa với chia sẻ trong tiếng Anh

- Collaborate: Hợp tác
E.g.: Chúng tôi hợp tác trong dự án và chia sẻ chuyên môn của chúng tôi.
- Contribute: Đóng góp
Eg: Mỗi thành viên trong đội nên đóng góp ý tưởng của mình và chia sẻ quan điểm cá nhân.
- Disseminate: Phổ biến, truyền bá
Eg: Tổ chức nhằm mục tiêu phổ biến thông tin và chia sẻ kiến thức với công chúng.
- Broadcast: Phát sóng, truyền hình
Eg: Kênh tin tức sẽ truyền hình sự kiện trực tiếp và chia sẻ thông tin cập nhật trong suốt ngày.
- Publicize: Công khai, quảng bá
Eg: Công ty sẽ công bố sản phẩm mới và giới thiệu các tính năng cho khách hàng tiềm năng.
- Distribute: Phân phối
Eg: Tổ chức từ thiện sẽ phân phối thực phẩm và chia sẻ tài nguyên cho những người cần giúp đỡ.
- Provide: Cung cấp
Eg: Thư viện cung cấp sách và tài nguyên để mọi người có thể mượn và chia sẻ.
- Pass along: Chuyển tiếp, truyền đi
Eg: Cô ấy nhận được một bài viết thú vị và quyết định chia sẻ nó với đồng nghiệp của mình.
- Exchange: Trao đổi
Eg: Trong buổi hội thảo, các thành viên có cơ hội trao đổi ý kiến và chia sẻ quan điểm của mình.
- Broadcast: Phát sóng, truyền hình
Eg: Đài phát thanh sẽ phát sóng cuộc phỏng vấn và chia sẻ nó với người nghe.
6. Từ đối nghĩa với share trong tiếng Anh
Mỗi từ dưới đây dù được hiểu chung là tương phản với 'share' trong tiếng Anh nhưng có thể có sắc thái ngữ nghĩa và cách sử dụng khác nhau, vì vậy bạn lưu ý xem xét ngữ cảnh cụ thể khi sử dụng từ đối nghịch để phù hợp nhé!

- Keep: Giữ, giữ riêng
Eg: Anh ấy quyết định giữ thông tin cho riêng mình và không chia sẻ với ai.
- Hoard: Gom, tích trữ
Eg: Thay vì chia sẻ nguồn lực, anh ấy chọn tích trữ chúng vì lợi ích cá nhân.
- Conceal: Che giấu, giữ bí mật
Eg: She attempted to hide the truth and did not wish to share it with others.
- Hide: Ẩn, giấu
Eg: He opted to keep the information confidential and not share it with anyone.
- Keep secret: Giữ bí mật
Eg: They formed an agreement to maintain the secrecy and refrain from sharing it with anyone.
- Exclude: Loại trừ, không bao gồm
Eg: They resolved to exclude him from the project and withhold any information from him.
- Withhold: Giữ lại, không cung cấp
Eg: The company chose to retain the details and not disclose them to the public.
- Retain: Giữ lại, không chia sẻ
Eg: He opted to retain the information and not share it with his colleagues.
- Suppress: Nén, giữ im lặng
Eg: They attempted to suppress the news and not disclose it to the media.
- Silo: Phân tách, không chia sẻ
Eg: The various departments within the company operated independently and did not exchange information.
7. Some phrases commonly used with share in English
There are many phrases that accompany the word share in English, below Mytour lists some of the most commonly used phrases.
Share information/knowledge: Chia sẻ thông tin/kiến thức
Eg: The team regularly shares updates to keep everyone informed. (Nhóm thường xuyên chia sẻ thông tin để mọi người được cập nhật.)
- We should share information to ensure everyone is well-informed. (Chúng ta nên chia sẻ thông tin để đảm bảo mọi người đều được thông tin đầy đủ.)
- He generously shares his knowledge with others. (Anh ấy rộng lượng chia sẻ kiến thức với người khác.)
Share experiences: Chia sẻ kinh nghiệm
Eg: Participants were encouraged to share their experiences to enrich the discussion. (Các thành viên được khuyến khích chia sẻ kinh nghiệm để làm phong phú cuộc thảo luận.)
- Let’s have a discussion and share our experiences in the field. (Hãy có một cuộc thảo luận và chia sẻ kinh nghiệm của chúng ta trong lĩnh vực này.)
- The workshop provides a platform for participants to share their experiences. (Buổi hội thảo cung cấp một nền tảng để các thành viên tham gia chia sẻ kinh nghiệm của họ.)
Share ideas/thoughts/opinions: Chia sẻ ý kiến/suy nghĩ/quan điểm
Eg: Team members should share responsibilities and work together towards common goals. (Các thành viên nhóm nên chia sẻ trách nhiệm và cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu chung.)
- Feel free to share your ideas on how to improve the project. (Hãy thoải mái chia sẻ ý kiến của bạn về cách cải thiện dự án.)
- We had a lively discussion, sharing different thoughts and opinions. (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận sôi nổi, chia sẻ các suy nghĩ và quan điểm khác nhau.)
Share responsibilities/duties: Chia sẻ trách nhiệm/nhiệm vụ
Eg: It's important for colleagues to share a meal occasionally to strengthen team bonding. (Quan trọng là đồng nghiệp nên chia sẻ bữa ăn đôi khi để củng cố tình đồng đội.)
- In a team, it’s important to share responsibilities and work together. (Trong một nhóm, việc chia sẻ trách nhiệm và làm việc cùng nhau là quan trọng.)
- The siblings share household duties equally. (Các anh chị em chia sẻ công việc nhà một cách công bằng.)
Share a meal: Chia sẻ bữa ăn
Eg: Participants in the meeting were encouraged to share their views on the agenda items. (Các thành viên trong cuộc họp được khuyến khích chia sẻ quan điểm của họ về các mục đề xuất.)
- Let’s have a picnic and share a meal together. (Hãy đi dã ngoại và chia sẻ bữa ăn cùng nhau.)
- We gathered around the table, sharing a delicious dinner. (Chúng tôi tập trung quanh bàn, chia sẻ một bữa tối ngon lành.)
Share a story/experience: Chia sẻ một câu chuyện/kinh nghiệm
Eg: Participants in the workshop were encouraged to share their personal stories and experiences. (Các người tham gia buổi hội thảo được khuyến khích chia sẻ những câu chuyện và kinh nghiệm cá nhân của họ.)- She shared an inspiring story about her journey to success. (Cô ấy chia sẻ một câu chuyện đầy cảm hứng về hành trình thành công của mình.)
- The speaker shared a personal experience that touched everyone’s hearts. (Người diễn thuyết chia sẻ một kinh nghiệm cá nhân đã làm xúc động lòng người.)