1. What does Successful mean?
Successful is an adjective (adj) in English that means achieving success, obtaining good results, or achieving a set goal.
Eg:
- The athlete felt successful after completing her first marathon. (Vận động viên cảm thấy thành công sau khi hoàn thành cuộc đua marathon đầu tiên của mình.)
- Despite facing many challenges, the organization was ultimately successful in achieving their goal. (Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, tổ chức cuối cùng đã thành công trong việc đạt được mục tiêu của họ.)
2. Which preposition does Successful go with?
The adjective Successful can be paired with 12 different prepositions to express various meanings and contexts. Let's explore what those prepositions are right below.
Successful in
Meaning: “Successful in” is often used to describe success in a specific activity, action, or field.
Structure:
Successful in + Noun/ gerund |
Eg:
- He was successful in the field of science. (Anh ấy đã thành công trong lĩnh vực khoa học).
- She has been successful in her career as a teacher. (Cô ấy đã thành công trong sự nghiệp giáo viên của mình).
Successful at
Meaning: “Successful at” is used to describe success in performing a skill or a specific job.
Structure:
Successful at + Noun/ gerund |
Eg: He achieved success through hard work and staying focused on his goals.
Successful with
Meaning: “Successful with” is used to describe success in using a specific method or tool.
Structure:
Successful with + Noun/ gerund |
Eg:
- He was successful with his new study method. (Anh ấy đã thành công với phương pháp học mới của mình).
- The company was successful with their marketing campaign. (Công ty đã thành công với chiến dịch quảng cáo của họ).
Successful for
Meaning: “Successful for” is used to describe success in solving a specific problem or achieving a particular purpose.
Structure:
Successful for + Noun/ gerund |
Eg: The new product was successful in increasing sales. (Sản phẩm mới đã thành công trong việc tăng doanh số bán hàng).
Successful by
Meaning: “Successful by” is used to describe the method or approach to achieving success.
Structure:
Successful by + Noun/ gerund/ doing something |
Eg:
- The author was successful by writing a best-selling novel. (Tác giả đã thành công bằng cách viết một tiểu thuyết bán chạy nhất).
- She became successful by working hard and staying focused on her goals. (Bà ấy trở nên thành công bằng cách làm việc chăm chỉ và tập trung vào mục tiêu của mình).
Successful for
Meaning: “Successful for” is used to express success in achieving something, accomplishing a particular goal.
Structure:
Successful + to + verb |
Eg: The company was successful in securing a contract with the government. (Công ty đã thành công trong việc ký hợp đồng với chính phủ).
Successful across
Meaning: “Successful across” is used to describe overcoming opponents or challenges to achieve success.
Structure:
Successful + over + Noun/ gerund/ doing something |
Eg: The athlete succeeded across the defending champion. (Vận động viên đã vượt qua vận động viên vô địch để đạt được thành công).
Successful because
Meaning: “Successful because” is used to describe the reason or cause leading to success.
Structure:
Successful + because + clause |
Eg:
- The project was successful because of the hard work of the team. (Dự án đã thành công nhờ vào sự chăm chỉ của đội ngũ).
- Lisa is successful because she always puts in a lot of hard work and dedication into everything she does. (Lisa thành công vì cô ấy luôn đặt nhiều công sức và cống hiến vào mọi thứ cô ấy làm).
Successful of
Meaning: “Successful of” is used to describe success in controlling or possessing something.
Structure:
Successful + of + Noun/ gerund/ doing something |
Eg:
- Luna is very successful of running her own business. (Luna rất thành công trong việc kinh doanh của riêng mình).
- Mary is successful of speaking English fluently. (Mary thành công trong việc nói thành thạo tiếng Anh).
Successful as
Meaning: “Successful as” is used to describe success in performing a specific task.
Structure:
Successful + as + Noun/ gerund/ doing something |
Example:
- She was successful as a singer because of her natural talent and years of dedicated practice. (Cô ấy đã thành công trong vai trò là một ca sĩ nhờ vào tài năng bẩm sinh và nhiều năm luyện tập cống hiến).
- He was successful as a leader of the team. (Anh ấy đã thành công trong vai trò là người lãnh đạo của đội).
Successful on
Meaning: “Successful on” is often used to describe success in a specific activity or field.
Structure:
Successful on + Noun/ gerund |
Example:
- We were very successful on the exam. (Chúng tôi rất thành công trong kỳ thi).
- The company was successful on the market. (Công ty đã thành công trên thị trường).
Successful independently of
Meaning: “Successful independently of” is used to describe success without relying on anyone's help or assistance.
Structure:
Successful + without + Noun/ gerund/ doing something |
Example:
- She was able to be successful without any financial help from her family. (Cô ấy đã đạt được thành công mà không có bất kỳ sự giúp đỡ tài chính nào từ gia đình).
- They were successful without spending a lot of money on advertising. (Họ đã thành công mà không phải chi nhiều tiền quảng cáo).
3. Related forms of Successful
Từ loại | Ý nghĩa | |
Succeed | Động từ | Đạt được điều mà bạn luôn cố gắng để đạt được. Eg: I was so happy because my competition succeeded (Tôi đã rất vui vì cuộc thi của tôi đã thành công) Thành công trong công việc, trong việc kiếm tiền hay về quyền lực. Eg: She didn’t work hard enough to succeed in business (Cô ấy đã không làm việc đủ chăm chỉ để thành công trong kinh doanh). |
Được nhận thừa kế tài sản từ người đã mất Eg: He had the right to succeed to the house when his grandfather died. (Anh ta được quyền kế vị ngôi nhà khi ông nội anh qua đời.) | ||
Success | Danh từ | Diễn tả thực tế về việc bạn đã đạt được những điều bạn muốn hoặc đang cố gắng đạt được điều gì đó. Eg: Be confident! Because confidence is the key to success. (Hãy tự tin lên. Vì sự tự tin là chìa khóa để thành công) Diễn tả việc trở nên nổi tiếng, giàu có hay đạt được địa vị cao. Eg: He had much success at work. (Anh ấy đạt được nhiều thành công trong công việc) Diễn tả người hay sự vật, đồ vật đạt được kết quả tốt hoặc thành công. Eg:The meeting was a great success (Buổi họp đã thành công tốt đẹp). |
Successfully | Trạng từ | Theo cách đạt được mục tiêu hoặc những gì bạn đã dự định Eg: He had successfully completed the course (Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc khóa học đó) |
4. Các từ đồng nghĩa với Successful
Các từ đồng nghĩa với Successful dưới đây đều chỉ việc ai đó hoặc điều gì đó thành công trong việc kiếm tiền hoặc có khả năng kiếm tiền.
- Profitable: Tạo ra lợi nhuận
- Commercial (chỉ đứng trước danh từ): Tạo ra hoặc tự kiến tạo ra lợi nhuận
- Lucrative: Tạo ra lợi nhuận lớn ở trong công việc hoặc kinh doanh
- Flourishing: Thịnh vượng, hưng thịnh
- Thriving: Phát triển mạnh
- Triumphant: Thắng trận
- Booming: Sự phát triển bùng nổ
5. Thực hành Successful đi với giới từ nào
Phần 1: Điền từ thích hợp vào khoảng trống.
Các từ được cung cấp: successful, at, in, success, succeed, successfully
- He’s never been successful …. keeping a secret
- The trail was entirely …..
- Unluckily, he’s never been successful … his work
- He has had another … year.
- I’m not a … businessman
- He succeeded in getting a job
- I tried many times, but without …..
- Don’t expect to be successful ….everything
- No one knows the secret of your …..
- The company has run …..for the past six years.
Phần 2: Sử dụng Successful cùng với các giới từ để điền vào khoảng trống
- She was able to complete the project _____________ any help from her team.
- The speaker was _____________ getting the audience _____________ engaged in the discussion.
- The athlete was able to maintain her _____________ winning streak ___________ several years.
- He was _____________ as a chef because of his creativity and ability to innovate.
- The author was able to achieve _____________ consistently producing high-quality work.
- The company was _____________ of their strong commitment to customer satisfaction.
- The organization was _____________ achieving their goal of providing clean drinking water to remote areas.
- The politician was _____________ his campaign promise to reduce taxes for middle-class families.
- The training program was _____________ improving employee productivity and morale.
- The artist was _____________ his use of vibrant colors and unique composition techniques.
- The student was _____________ balancing academics and extracurricular activities.
- The entrepreneur was _____________ launching her startup company and growing it into a successful business.
Câu trả lời
Bài tập số 1:
- At
- Successful.
- In
- Successful.
- Successful
- Succeeded
- Success.
- At
- Success
- Successfully
Bài tập thứ hai:
- Successful without
- Successful to
- Successful over
- Successful as
- Successful by
- Successful because
- Successful of
- Successful on
- Successful for
- Successful with
- Successful at
- Successful in