1. What does Take a look mean?
Take a look is formed from the verb take (to take) and the noun a look (a glance).
In Vietnamese, Take a look commonly means to quickly look at or glance over something.
E.g.:
- Can you take a look at this report and give me your feedback? (Bạn có thể xem qua báo cáo này và cho tôi ý kiến của bạn không?)
- Let’s take a look at the new menu and decide what to order. (Hãy xem thực đơn mới và quyết định chọn món gì.)
2. The structure of Take a look in English
The structure take a look is a verb accompanied by an indefinite article 'a', and an optional noun. As defined above, this phrase is often used to invite or request someone to look at an object (usually to glance over or quickly look through).
General structure: Take a look + at/in/into + (noun or V-ing)
E.g.:
- Take a look at the photo I just took. (Nhìn vào bức ảnh tôi vừa chụp.)
- Can you take a look into the matter and see if there’s any solution? (Bạn có thể xem xét vấn đề này và xem có giải pháp nào không?)
- Let’s take a look at the map and figure out the best route. (Hãy xem bản đồ và tìm ra tuyến đường tốt nhất.)
- I’m going to take a look in the fridge and see if we have any milk left. (Tôi sẽ xem trong tủ lạnh và xem chúng ta còn sữa không.)
3. How to use Take a look in English
Take a look in English can be used to:
- Yêu cầu ai đó xem một vật thể hoặc tài liệu nào đó
E.g.: Take a look at this painting. Isn’t it beautiful? (Hãy xem bức tranh này. Nó đẹp quá phải không?)
- Mời người khác xem một cảnh hoặc một địa điểm nào đó
E.g.: Let’s take a look at the view from the top of the mountain. (Hãy xem cảnh từ đỉnh núi.)
- Kiểm tra hoặc xác định một thông tin nào đó
E.g.: Can you take a look into this issue and see if there’s any solution? (Bạn có thể xem xét vấn đề này và xem có giải pháp nào không?)
- Yêu cầu người khác kiểm tra hoặc sửa chữa một lỗi / đối tượng nào đó
E.g.: Take a look at this computer. It’s not working properly. (Hãy xem máy tính này. Nó không hoạt động đúng cách.)
4. Take a look and Have a look in English
Many learners may wonder how to distinguish Take a look and Have a look in English. Are they similar or different?
The answer is: Both phrases have the same meaning and are often used to invite or request someone to look at something.
However, take a look is often considered more common and sounds more natural in English.
E.g.:
- Can you take a look at my resume and tell me what you think? (Bạn có thể xem qua hồ sơ của tôi và cho tôi biết ý kiến của bạn không?)
- Have a look at this website and see if there’s anything you like. (Hãy xem trang web này và xem có gì bạn thích không?)
5. Synonyms of Take a look in English
Some words and phrases that are similar in meaning to Take a look in English are:
- Have a look: cùng nghĩa với “take a look”, có nghĩa là nhìn vào hoặc xem cái gì đó một cách nhanh chóng và ngắn gọn.
E.g.: Let’s have a look at the new collection and see if there’s anything we like. (Hãy xem bộ sưu tập mới và xem có gì chúng ta thích không?)
- Check it out: kiểm tra hoặc kiểm định một vật thể hoặc tài liệu nào đó.
E.g.: I heard there’s a new restaurant in town. We should check it out. (Tôi nghe nói có một nhà hàng mới ở thành phố. Chúng ta nên đến xem thử.)
- Inspect: kiểm tra một đối tượng để xác định tính chính xác hoặc trạng thái của nó.
E.g.: I need to inspect this car before I buy it. (Tôi cần kiểm tra chiếc xe này trước khi mua.)
- Examine: xem xét một vật thể hoặc tài liệu một cách kỹ lưỡng, trong trường hợp khác còn có nghĩa là “khám bệnh”.
E.g.: I want to examine this painting more closely to see if it’s authentic. (Tôi muốn xem xét bức tranh này kỹ hơn để xem nó có thật không.)
- View: nhìn vào hoặc xem một đối tượng hoặc một cảnh quan nào đó.
E.g.: Let’s go to the top of the tower and view the city from above. (Hãy đi lên đến đỉnh tháp và ngắm nhìn thành phố từ trên cao.)
- Survey: tiến hành một cuộc khảo sát hoặc đánh giá một đối tượng hoặc tài liệu nào đó.
E.g.: Can you survey the area and see if there are any potential dangers? (Bạn có thể khảo sát khu vực này và xem có nguy hiểm gì không?)
- Scrutinize: kiểm tra một vật thể hoặc tài liệu một cách cẩn thận để tìm ra chi tiết hoặc thông tin quan trọng.
E.g.: The detective scrutinized the crime scene for any clues. (Thám tử xem xét hiện trường phạm tội để tìm kiếm bất kỳ manh mối nào.)
- Glance at: nhìn vào một đối tượng một cách nhanh chóng và ngắn gọn.
E.g.: I just need to glance at my notes before the meeting. (Tôi chỉ cần nhìn lướt qua ghi chú của mình trước cuộc họp.)
- Peruse: đọc một tài liệu một cách kỹ lưỡng và chậm rãi.
E.g.: I need to peruse this report before I make a decision.” (Tôi cần đọc kỹ báo cáo này trước khi quyết định.)
- Scan: nhìn vào hoặc xem một đối tượng một cách nhanh chóng để tìm kiếm thông tin cụ thể.
E.g.: I just need to scan this article to see if it’s relevant. (Tôi chỉ cần lướt nhanh bài báo này để xem có liên quan không.)
6. Antonyms of Take a look in English
Some words and phrases opposite to Take a look in English are:
- Ignore: không để ý đến, phớt lờ
E.g.: Don’t ignore the warning signs of a heart attack. (Đừng phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo của cơn đau tim.)
- Overlook: bỏ qua, không để ý đến
E.g.: We shouldn’t overlook the importance of regular exercise. (Chúng ta không nên bỏ qua tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên.)
- Disregard: bỏ qua, không coi trọng
E.g.: He disregarded the safety guidelines and put himself in danger. (Anh ta đã bỏ qua các hướng dẫn an toàn và tự đưa mình vào nguy hiểm.)
- Neglect: bỏ bê, không chăm sóc
E.g.: You shouldn’t neglect your dental hygiene. (Bạn không nên bỏ bê vệ sinh răng miệng của mình.)
- Avoid: tránh, né tránh
E.g.: He tried to avoid the topic of his previous job. (Anh ta đã cố né tránh chủ đề về công việc trước đó của mình.)
- Miss: bỏ lỡ, bỏ qua
E.g.: She missed the opportunity to study abroad. (Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội đi du học.)
- Pass by: đi ngang qua, bỏ qua
E.g.: He passed by the homeless person without stopping to help. (Anh ta đi ngang qua người vô gia cư mà không dừng lại để giúp đỡ.)
- Dismiss: bác bỏ, từ chối
E.g.: The judge dismissed the case due to lack of evidence. (Thẩm phán đã bác bỏ vụ án do thiếu chứng cứ.)
- Reject: từ chối, không chấp nhận
E.g.: The company rejected my job application. (Công ty đã từ chối đơn xin việc của tôi.)
- Disapprove: không tán thành, không đồng ý