1. What is Take advantage of?
According to the Cambridge dictionary, Take advantage of means to use the good things in a situation or to use someone’s weakness to improve your situation.
Therefore, in Vietnamese, we can understand that take advantage of often means making use of something or exploiting someone's weakness for personal gain.
For example:
- I thought I’d take advantage of the sports facilities while I’m here. (Tôi nghĩ tôi sẽ tận dụng các cơ sở thể thao khi tôi ở đây.)
- Her son was a kind boy, and she worried that people would take advantage of him. (Con trai bà là một cậu bé tốt bụng, và bà lo lắng rằng mọi người sẽ lợi dụng nó.)
What is Advantage?
In English, the noun advantage refers to a strength, benefit, or convenience in a given situation.
Advantage is often used to refer to the strengths of a person, product, service, or company in competition with others.
E.g.: Our company’s competitive advantage is our ability to deliver high-quality products at lower prices than our competitors. (Lợi thế cạnh tranh của công ty chúng tôi là khả năng cung cấp các sản phẩm chất lượng cao với giá cả thấp hơn so với đối thủ.)
In the phrase Take advantage of, the noun advantage is used to mean a benefit or good opportunity to do something. Therefore, Take advantage of means to utilize or exploit an opportunity, advantage, or favorable situation to achieve a certain goal.
E.g.: I’m going to take advantage of the good weather and go for a hike” (Tôi sẽ tận dụng thời tiết đẹp để đi bộ đường dài).
Furthermore, Take advantage of can also be used in a negative sense, meaning to exploit or deceive someone to achieve one's own purpose.
2. The structure of take advantage of in English
S + take advantage of + something
This structure simply involves the subject making use of something, often with both positive and negative connotations depending on the context.
For example:
- Let’s take advantage of the good weather and go to the beach. (Hãy tận dụng thời tiết tốt và đi biển.)
- He should not take advantage of his colleague’s bad incident to get a promotion. (Anh ta không nên lợi dụng sự cố của đồng nghiệp để được thăng chức.)
A synonymous phrase for take advantage of + something is make the most of + something.
For instance:
- I want to make the most of my vacation by visiting as many places as possible.
- = I want to take advantage of my vacation by visiting as many places as possible.
Both sentences mean “I want to make the most of my vacation by visiting as many places as possible.”
S + exploit + someone
This structure implies the subject exploiting the weaknesses or vulnerabilities of others for their own benefit, often disregarding the feelings of others. Therefore, this structure typically carries a negative connotation.
E.g.: Don’t you realize that he’s taking advantage of you and your money? (Bạn không nhận ra rằng anh ta đang lợi dụng bạn và tiền của bạn sao?)
A synonymous phrase for “exploit + someone” is “make unfair use of + someone”.
For example:
- She felt like her friend was making unfair use of her kindness by constantly asking for favors without offering anything in return.
- = She felt like her friend was taking advantage of her kindness by constantly asking for favors without offering anything in return.
Both sentences mean “She feels like her friend is taking advantage of her kindness by constantly asking for favors without reciprocating.”
3. Ways to use Take advantage of in English
The usage of Take advantage of in English is quite diverse, including:
Tận dụng cơ hội để thực hiện điều gì đó
E.g.: I want to take advantage of this opportunity to learn more about the information technology industry. (Tôi muốn tận dụng cơ hội này để học hỏi nhiều hơn về ngành công nghệ thông tin.)
Tận dụng kỹ năng hoặc khả năng một cách tối ưu
E.g.: He takes advantage of his good communication skills to achieve many successes in his work. (Anh ta tận dụng khả năng giao tiếp tốt của mình để giành được nhiều thành công trong công việc.)
Tận dụng nguồn lực một cách hiệu quả
E.g.: We needed to take advantage of existing physical resources to complete this project. (Chúng tôi cần tận dụng tài nguyên vật chất hiện có để hoàn thành dự án này.)
Tận dụng thời gian một cách hiệu quả
E.g.: I want to take advantage of my spare time to learn a new skill. (Tôi muốn tận dụng thời gian rảnh rỗi của mình để học một kỹ năng mới.)
Khai thác một điều gì đó một cách bất hợp pháp hoặc không công bằng
E.g.: They take advantage of customers’ ignorance to sell products that are not true value. (Họ lợi dụng sự thiếu hiểu biết của khách hàng để bán hàng không đúng giá trị thực.)
4. Các từ và cụm từ tương đương với Take advantage of trong tiếng Anh
Một số từ và cụm từ có ý nghĩa tương đương với Take advantage of trong tiếng Anh là:
- Exploit (tận dụng, khai thác)
E.g.: They exploited their workers by paying them very low wages. (Họ tận dụng lao động của họ bằng cách trả lương rất thấp.)
- Utilize (tận dụng, sử dụng)
E.g.: We need to utilize our resources effectively to complete this project on time. (Chúng ta cần tận dụng tài nguyên của mình một cách hiệu quả để hoàn thành dự án này đúng thời hạn.)
- Benefit from (hưởng lợi từ)
E.g.: She has benefited greatly from her experience working in the industry. (Cô ấy đã hưởng lợi rất nhiều từ kinh nghiệm làm việc trong ngành.)
- Make use of (tận dụng)
E.g.: We should make use of this opportunity to expand our business. (Chúng ta nên tận dụng cơ hội này để mở rộng kinh doanh của chúng ta.)
- Seize (nắm bắt, tận dụng)
E.g.: He seized the opportunity to showcase his talents at the talent show. (Anh ta đã nắm bắt cơ hội để trình diễn tài năng của mình trong chương trình tài năng.)
- Take full advantage of (tận dụng đầy đủ cơ hội)
E.g.: We need to take full advantage of our strengths to succeed in this competitive market. (Chúng ta cần tận dụng đầy đủ mạnh của chúng ta để thành công trong thị trường cạnh tranh này.)
- Capitalize on (tận dụng, khai thác)
E.g.: The company capitalized on the trend by releasing a new line of products. (Công ty đã tận dụng xu hướng bằng cách phát hành một dòng sản phẩm mới.)
- Use to one’s advantage (sử dụng cho lợi ích của mình)
E.g.: She used her connections to her advantage to get the job. (Cô ấy đã sử dụng mối quan hệ của mình cho lợi ích của mình để có được công việc.)
Tuy nhiên, bạn cần nhớ rằng không phải lúc nào những từ và cụm từ này cũng có thể thay thế cho nhau mà còn phải dựa vào bối cảnh.
5. Các từ và cụm từ đối nghịch với Take advantage of trong tiếng Anh
Một số từ và cụm từ đối nghịch với Take advantage of trong tiếng Anh là:
- Miss out on (bỏ lỡ, không tận dụng được)
E.g.: If you don’t take this opportunity, you’ll miss out on a chance to learn something new. (Nếu bạn không tận dụng cơ hội này, bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội để học hỏi điều gì đó mới.)
- Pass up (từ chối, bỏ qua)
E.g.: I can’t believe he passed up the opportunity to work for such a great company. (Tôi không thể tin được anh ta đã từ chối cơ hội để làm việc cho một công ty tuyệt vời như vậy.)
- Let slip (bỏ lỡ, để uổng phí)
E.g.: She let slip the opportunity to invest in the company when it was still small. (Cô ấy đã để uổng phí cơ hội đầu tư vào công ty khi nó vẫn còn nhỏ.)
- Waste (lãng phí, phung phí)
E.g.: Don’t waste your talents by not pursuing your dreams. (Đừng lãng phí tài năng của bạn bằng cách không theo đuổi giấc mơ của mình.)
- Squander (phung phí, hoang phí)
E.g.: He squandered his inheritance on gambling and drinking. (Anh ta đã hoang phí gia sản của mình vào cờ bạc và uống rượu.)
- Overlook (bỏ qua, không để ý đến)
E.g.: The manager overlooked the importance of customer service and as a result, the business suffered. (Người quản lý đã bỏ qua tầm quan trọng của dịch vụ khách hàng và kết quả là doanh nghiệp đã phải chịu thiệt hại.)
- Underuse (sử dụng không đủ, không tận dụng đúng)