What does the term 'Complaint' mean? Which Mytourosition does 'Complaint' go with accurately in English?
Buzz
Nội dung bài viết
I. What is 'Complaint'?
1. What is the concept of 'Complaint'
2. Words and phrases accompanying Complaint
II. Các giới từ đi với Complaint
III. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Complaint
1. Từ đồng nghĩa với Complaint
2. Từ trái nghĩa với Complaint
IV. Bài tập với Complaint kèm đáp án
1. Bài tập
2. Answer
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- 'Complaint' is a familiar English noun that can refer to grievances or illnesses affecting the body.
- The concept of 'Complaint' is explored, along with words and phrases commonly used with it.
- Verbs like 'make a complaint,' 'have a complaint,' and 'bring a complaint against somebody' are commonly used with 'Complaint.'.
- Adjectives like 'formal complaint,' 'serious complaint,' and 'chief complaint' can be used to describe different types of complaints.
- Nouns like 'customer complaint,' 'complaint procedure,' and 'complaint system' are also commonly associated with 'Complaint.'.
- Prepositions like 'about,' 'of,' 'against,' and 'to' are used with 'Complaint' in different contexts.
- Synonyms like 'protest,' 'grievance,' and 'criticism' can be used interchangeably with 'Complaint.'.
- Antonyms like 'compliment,' 'commendation,' and 'appreciation' have opposite meanings to 'Complaint.'.
Complaint is one of the familiar English nouns. So, what is 'Complaint?' and 'Which Mytourositions accompany Complaint?'. Let's explore the detailed knowledge about 'Complaint' in today's article with Mytour!
What is 'Complaint'? Which Mytourosition does 'Complaint' go with?
I. What is 'Complaint'?
What is 'Complaint'? Let's explore the concept and some accompanying words/phrases with 'Complaint' in English with Mytour!
1. What is the concept of 'Complaint'
What is 'Complaint'? According to the Cambridge dictionary, 'Complaint' is pronounced as /kəmˈpleɪnt/. This is a noun, with two different meanings: complaint, grievance; illness/pain (affecting a part of the body). For example:
What is 'Complaint'? Which Mytourosition does 'Complaint' go with?
Ý nghĩa Complaint
Ví dụ
sự phàn nàn, sự khiếu nại
The customer lodged a complaint about the faulty product and requested a refund. (Khách hàng gửi đơn khiếu nại về sản phẩm bị lỗi và yêu cầu hoàn lại tiền.)
Her biggest complaint about the hotel was the lack of cleanliness in the rooms. (Cô ấy phàn nàn nhiều nhất với khách sạn là về việc phòng ở thiếu sạch sẽ.)
căn bệnh/ sự đau (ảnh hưởng tới một bộ phận trong cơ thể)
She sought medical advice for her persistent stomach complaint. (Cô ấy đã tìm kiếm lời khuyên y khoa cho tình trạng đau bụng dai dẳng của mình.)
The elderly woman was admitted to the hospital with a cardiac complaint. (Người phụ nữ cao tuổi đã nhập viện vì đau tim.)
So have you found the answer to the question 'What is Complaint?' with Mytour, right? With the two meanings above, let's pay attention to using them appropriately depending on each context!
2. Words and phrases accompanying Complaint
After understanding what Complaint is, let's refer to the words and phrases commonly used with Complaint to emphasize the meaning!
2.1. Verbs accompanying Complaint
Động từ đi với Complaint
Ý nghĩa
Ví dụ
make a complaint
phàn nàn, khiếu nại
If you are dissatisfied with the service, please feel free to make a complaint to our customer support team. (Nếu bạn không hài lòng với dịch vụ này, vui lòng khiếu nại với nhóm hỗ trợ khách hàng của chúng tôi.)
have a complaint
I have a complaint about the poor quality of the product I purchased. (Tôi có khiếu nại về chất lượng kém của sản phẩm tôi đã mua.)
bring a complaint against somebody
The employee decided to bring a complaint against her supervisor for workplace harassment. (Nhân viên này đã quyết định khiếu nại quản lý của mình về hành vi quấy rối tại nơi làm việc.)
receive a complaint
nhận về khiếu nại
The customer service department received a complaint about the faulty product. (Bộ phận dịch vụ khách hàng nhận được khiếu nại về sản phẩm bị lỗi.)
file/ lodge/ submit /register a complaint
nộp/ gửi khiếu nại
She decided to file a complaint with the company's HR department regarding the unfair treatment she experienced. (Cô ấy quyết định nộp đơn khiếu nại lên bộ phận nhân sự của công ty về việc cô bị đối xử bất công.)
The tenant lodged a complaint with the landlord about the recurring plumbing issues in the apartment. (Người thuê nhà đã gửi khiếu nại với chủ nhà về các vấn đề thường xuyên xảy ra với hệ thống ống nước trong căn hộ.)
deal with/ handle a complaint
giải quyết/xử lý khiếu nại
The supervisor was assigned to handle the complaint. (Giám sát viên được phân công xử lý khiếu nại.)
The customer service representative was trained to deal with customer complaints in a professional and empathetic manner. (Đại diện dịch vụ khách hàng được đào tạo để giải quyết các khiếu nại của khách hàng một cách chuyên nghiệp và đồng cảm.)
investigate a complaint
điều tra khiếu nại
The company's internal affairs department was assigned to investigate the employee's complaint of workplace harassment. (Bộ phận nội vụ của công ty được giao nhiệm vụ điều tra khiếu nại của nhân viên về hành vi quấy rối tại nơi làm việc.)
uphold a complaint
duy trì khiếu nại
After careful review, the ombudsman upheld the customer's complaint and ordered the company to provide a refund. (Sau khi điều tra cẩn thận, thanh tra viên đã duy trì khiếu nại của khách hàng và yêu cầu công ty hoàn lại tiền.)
a complaint concerns something
khiếu nại liên quan tới điều gì
The tenant's complaint concerns the lack of maintenance and repairs in the rented property. (Khiếu nại của người thuê nhà liên quan đến việc tài sản thuê không được bảo trì và sửa chữa.)
a complaint relates to something
The customer's complaint relates to the inaccurate information provided on the company's website. (Khiếu nại của khách hàng liên quan đến việc cung cấp thông tin trên website của công ty không chính xác.)
complaint arise
khiếu nại phát sinh
An employee complaint arose due to the sudden change in working conditions without prior notice. (Một khiếu nại của nhân viên phát sinh do sự thay đổi đột ngột về điều kiện làm việc mà không báo trước.)
suffer from complaint
chịu đựng căn bệnh
He has been suffering from a persistent skin complaint for years. (Anh ấy đã phải chịu đựng các vấn đề về da dai dẳng trong nhiều năm.)
Complaint là gì? Complaint đi với giới từ nào?
2.2. Tính từ đi với Complaint
Tính từ đi với Complaint
Ý nghĩa
Ví dụ
formal/ official complaint
khiếu nại chính thức
The customer submitted a formal complaint to the company's management regarding the poor customer service. (Khách hàng đã gửi đơn khiếu nại chính thức tới ban quản lý công ty về dịch vụ chăm sóc khách hàng kém chất lượng.)
The employee filed an official complaint with the human resources department about workplace discrimination. (Nhân viên đã nộp đơn khiếu nại chính thức lên bộ phận nhân sự về sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc.)
common/ widespread/ frequent complaint
lời phàn nàn thông thường/phổ biến/thường xuyên
The long wait times at the doctor's office were a common complaint among the patients. (Thời gian chờ đợi lâu tại phòng khám của bác sĩ là lời phàn nàn phổ biến của bệnh nhân.)
A widespread complaint among the residents was the lack of proper maintenance in the apartment complex. (Cư dân thường xuyên phàn nàn về việc khu chung cư không được bảo trì đúng quy cách.)
serious complaint
khiếu nại nghiêm trọng
The customer had a serious complaint about the product's safety, prompting a product recall. (Khách hàng đã có khiếu nại nghiêm trọng về việc an toàn của sản phẩm, dẫn đến việc thu hồi sản phẩm.)
bitter complaint
khiếu nại đầy quyết liệt
She lodged a bitter complaint against her business partner for breaching their contract and causing financial losses. (Cô đã kiên quyết gửi đơn khiếu nại với đối tác kinh doanh vì đã vi phạm hợp đồng của họ và gây ra tổn thất tài chính.)
familiar complaint
lời phàn nàn quen thuộc
The delay in public transportation was a familiar complaint among commuters in the city. (Tình trạng ùn tắc trong giao thông công cộng là lời phàn nàn quen thuộc của người đi làm trong thành phố.)
main/ chief complaint
phàn nàn chính/ chủ yếu
The main complaint from the customers was the high prices of the products compared to competitors. (Khiếu nại chủ yếu của khách hàng là về giá sản phẩm cao so với các công ty khác cùng ngành.)
The chief complaint from the employees was the lack of communication and transparency from the management. (Khiếu nại chính của nhân viên là về việc thiếu sót trong truyền đạt thông tin và tính minh bạch từ ban quản lý.)
2.3. Danh từ đi với Complaint
Danh từ đi với Complaint
Ý nghĩa
Ví dụ
customer/ consumer complaint
khiếu nại của khách hàng/ người tiêu dùng
The company received a customer complaint regarding the defective product they purchased. (Công ty đã nhận được khiếu nại của khách hàng về sản phẩm bị lỗi mà họ đã mua.)
The consumer complaint was resolved satisfactorily by the company's customer support team. (Khiếu nại của người tiêu dùng đã được đội ngũ hỗ trợ khách hàng của công ty giải quyết thỏa đáng.)
complaint
procedure
thủ tục khiếu nại
The organization has a well-defined complaint procedure in place to ensure prompt resolution of customer concerns. (Tổ chức đã xây dựng thủ tục khiếu nại rõ ràng để đảm bảo giải quyết kịp thời các mối quan ngại của khách hàng.)
complaint
system
hệ thống khiếu nại
The online complaint system allows customers to easily submit their complaints and track their resolution progress. (Hệ thống khiếu nại trực tuyến cho phép khách hàng dễ dàng gửi khiếu nại của mình và theo dõi tiến độ giải quyết.)
complaint policy
chính sách khiếu nại
The organization has a strict complaint policy that ensures all complaints are thoroughly investigated and resolved. (Tổ chức có chính sách khiếu nại nghiêm ngặt nhằm đảm bảo mọi khiếu nại đều được điều tra và giải quyết kỹ lưỡng.)
complaint letter
thư khiếu nại
The company received a formal complaint letter from a client expressing dissatisfaction with the quality of services provided. (Công ty đã nhận được thư khiếu nại chính thức từ một khách hàng, họ đã bày tỏ sự không hài lòng với chất lượng dịch vụ được cung cấp.)
complaint process
quy trình khiếu nại
The company has streamlined its complaint process to ensure efficient handling and resolution of customer complaints. (Công ty đã tinh chỉnh quy trình khiếu nại của mình để đảm bảo xử lý và giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả.)
2.4. Cụm từ đi với Complaint
Cụm từ đi với Complaint
Ý nghĩa
Ví dụ
cause for complaint
nguyên nhân gây ra phàn nàn, khiếu nại
The delayed delivery and damaged packaging provided ample cause for complaint from the customers. (Việc giao hàng chậm trễ và bao bì bị hư hỏng là nguyên nhân khiến khách hàng phàn nàn.)
grounds for complaint
cơ sở để phàn nàn, khiếu nại
The misleading advertisement provided solid grounds for complaint from the consumers. (Quảng cáo sai sự thật chính là cơ sở vững chắc để người tiêu dùng khiếu nại.)
chorus of complaint
hàng loạtphàn nàn, khiếu nại
The faulty product received a chorus of complaint from dissatisfied customers. (Sản phẩm bị lỗi đã nhận được nhiều/ hàng loạt lời phàn nàn từ những khách hàng không hài lòng.)
letter of complaint
thư khiếu nại
He wrote a strongly worded letter of complaint to the airline regarding the mishandling of his luggage. (Anh ta đã viết một lá thư khiếu nại với lời lẽ đanh thép gửi tới hãng hàng không về hành vi sai phạm đối với hành lý của mình.)
stream of complaints
luồng khiếu nại liên tục/ hàng loại khiếu nại
The defective product generated a continuous stream of complaints from customers. (Sản phẩm bị lỗi đã gây ra hàng loạt khiếu nại từ khách hàng.)
basis for complaint
căn cứ để khiếu nại
The company's unethical business practices were a clear basis for complaint from concerned stakeholders. (Hoạt động kinh doanh phi đạo đức của công ty là căn cứ rõ ràng cho những khiếu nại từ các bên liên quan.)
II. Các giới từ đi với Complaint
Ngoài việc hiểu khái niệm của Complaint và các từ/cụm từ liên quan, hãy cùng Mytour tìm hiểu thêm về cách Complaint đi kèm với giới từ nào nhé!
Giới từ đi với Complaint là gì
Giới từ
Ý nghĩa
Ví dụ
complaint about somebody/ something
Phàn nàn/ khiếu nại về ai/ vấn đề gì đó
The employee filed a complaint about their supervisor's inappropriate behavior in the workplace. (Nhân viên đã nộp đơn khiếu nại về hành vi sai trái của người giám sát của họ tại nơi làm việc.)
The customer made a complaint about the poor quality of the product they purchased. (Khách hàng phàn nàn về việc sản phẩm kém chất lượng mà họ đã mua.)
complaint of something
Phàn nàn/ khiếu nại về vấn đề gì đó
The patient's complaint of severe abdominal pain prompted further medical investigation. (Lời phàn nàn của bệnh nhân về cơn đau bụng dữ dội đã thúc đẩy việc điều tra y tế sâu hơn.)
The tenant made a complaint of excessive noise coming from the neighboring apartment. (Người thuê nhà phàn nàn về tiếng ồn quá to phát ra từ căn hộ bên cạnh.)
complaint against somebody/ something
Khiếu nại/ phàn nàn ai/ vấn đề gì đó
The employee lodged a formal complaint against their coworker for workplace harassment. (Nhân viên đã nộp đơn khiếu nại chính thức đối với đồng nghiệp của họ vì hành vi quấy rối tại nơi làm việc.)
The consumer filed a complaint against the company for misleading advertising. (Người tiêu dùng đã nộp đơn khiếu nại công ty vì quảng cáo sai sự thật.)
complaint to somebody
Phàn nàn/ khiếu nại với ai đó
The dissatisfied customer made a complaint to the customer service representative about the unsatisfactory service. (Khách hàng không hài lòng đã khiếu nại với đại diện dịch vụ khách hàng về dịch vụ không đạt yêu cầu.)
The employee voiced their complaint to the Human Resource manager regarding the unfair treatment they experienced. (Nhân viên đã lên tiếng khiếu nại với quản lý nhân sự về việc bị đối xử không công bằng.)
complaint from somebody (about something)
Phàn nàn/ khiếu nại từ ai đó về việc gì
The company received multiple complaints from customers about the poor quality of the product. (Công ty đã nhận được nhiều khiếu nại từ khách hàng về chất lượng sản phẩm kém.)
The school administration received a complaint from a parent about the lack of extracurricular activities for their child. (Ban giám hiệu nhà trường nhận được khiếu nại của một phụ huynh về việc thiếu các hoạt động ngoại khóa cho con của họ.)
complaint by somebody
Phàn nàn/ khiếu nại của ai đó
Complaints by employees regarding workplace safety have prompted management to conduct a thorough review. (Khiếu nại của nhân viên về an toàn lao động đã thúc đẩy ban quản lý tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng.)
Complaints by residents about the noisy construction work resulted in the implementation of stricter regulations. (Khiếu nại của cư dân về tiếng ồn do công trình xây dựng đã thúc đẩy việc thực thi các quy định nghiêm ngặt hơn.)
Complaint là gì? Complaint đi với giới từ nào?
III. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Complaint
1. Từ đồng nghĩa với Complaint
Ngoài từ việc sử dụng Complaint, chúng ta có thể linh hoạt thay thế bằng các từ vựng khác có ý nghĩa tương tự để phù hợp với từng tình huống cụ thể khác nhau. Cùng tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với Complaint là gì nhé!
Từ đồng nghĩa với Complaint
Nghĩa
Ví dụ
protest
/ˈprəʊtest/
sự phản đối, sự phàn nàn, cuộc biểu tình (một cách công khai)
The ongoing protests against government corruption have prompted the authorities to take immediate action. (Những cuộc biểu tình liên tiếp chống lại tham nhũng của chính phủ đã thúc đẩy các cơ quan chức trách thực hiện biện pháp ngay lập tức.)
grievance
/ˈɡriːvəns/
sự than phiền, sự khiếu nại
The student filed a formal grievance with the school administration regarding the unfair grading system. (Học sinh đã nộp đơn khiếu nại chính thức lên ban giám hiệu nhà trường về hệ thống chấm điểm không công bằng.)
criticism
/ˈkrɪtɪsɪzəm/
sự chỉ trích
The politician received widespread criticism for his controversial statements on social media. (Chính trị gia này đã nhận được vô số những lời chỉ trích vì những phát ngôn gây tranh cãi trên mạng xã hội.)
sickness
/ˈsɪknəs/
căn bệnh
She stayed home from work due to a sudden sickness. (Cô ấy phải nghỉ làm ở nhà vì đột ngột bị ốm.)
illness
/ˈɪlnəs/
He was diagnosed with a severe illness. (Anh ta được chẩn đoán là đã mắc phải một căn bệnh nặng)
2. Từ trái nghĩa với Complaint
Ngoài ra, Complaint cũng có một số từ trái nghĩa phổ biến, bạn hãy tìm hiểutừ trái nghĩavới Complaint là gì trong bảng dưới đây để áp dụng.
Từ trái nghĩa với Complaint
Nghĩa
Ví dụ
compliment
/ˈkɒmplɪmənt/
lời khen ngợi
She received a lovely compliment from her colleague on her presentation skills. (Cô nhận được lời khen đầy yêu thương từ đồng nghiệp về kỹ năng thuyết trình của mình.)
commendation
/ˌkɒmenˈdeɪʃn/
The organization received a commendation from the community for their outstanding charitable work. (Tổ chức đã nhận được sự khen ngợi từ cộng đồng vì công việc từ thiện xuất sắc mà họ đã làm.)
appreciation
/əˌpriːʃiˈeɪʃn/
sự đánh giá cao
The teacher expressed her appreciation for the students' hard work and dedication. (Giáo viên tuyên dương sự chăm chỉ và cống hiến của học sinh.)
IV. Bài tập với Complaint kèm đáp án
Sau khi đã hiểu khái niệm của Complaint và các cấu trúc kèm theo, hãy cùng Mytour thực hiện các bài tập nhỏ dưới đây để làm quen với Complaint trong tiếng Anh nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng
1. She lodged a complaint ______ the poor customer service.
A. about
B. of
C. against
D. to
2. They voiced their complaint ______ the company's unfair practices.
A. about
B. of
C. against
D. to
3. The customer lodged a complaint ______ the dishonest salesman.
A. about
B. of
C. against
D. to
4. Please direct your complaint ______ the customer support team.
A. about
B. of
C. against
D. to
5. The company received a complaint ______ an unhappy customer.
A. about
B. of
C. against
D. from
Bài tập 2: Điền giới từ phù hợp với Complaint vào chỗ trống
1. She has a legitimate complaint ______ the unethical business practices.
2. They received numerous complaints ______ the noise pollution.
3. The staff lodged a complaint ______ the conduct of their supervisor.
4. Please direct your complaint ______ the relevant department.
5. The company received numerous complaints ______ customers regarding the subpar quality of the product.
2. Answer
Bài tập 1
1. A
2. A
3. C
4. D
5. D
Bài tập 2
1. against
2. about
3. against
4. to
5. from
So now you know 'Complaint là gì?' and 'What Mytourositions go with Complaint?'! The article above has compiled all the theoretical knowledge about 'Complaint là gì,' along with providing common synonyms and antonyms. Hopefully, this will be a useful reference material for you to effectively study and Mytourare for exams!
2
Các câu hỏi thường gặp
1.
Complaint là gì và có những ý nghĩa nào trong tiếng Anh?
Complaint là danh từ chỉ sự phàn nàn hoặc một căn bệnh nào đó. Theo từ điển Cambridge, nó có hai nghĩa chính: khiếu nại về dịch vụ hoặc sản phẩm và tình trạng đau ốm của một bộ phận cơ thể.
2.
Những động từ nào thường đi kèm với từ Complaint trong tiếng Anh?
Một số động từ phổ biến đi kèm với Complaint bao gồm 'make a complaint' (phàn nàn), 'file a complaint' (nộp khiếu nại), và 'investigate a complaint' (điều tra khiếu nại). Những cụm từ này giúp diễn đạt rõ hơn ý nghĩa của việc khiếu nại.
3.
Tại sao người tiêu dùng thường phải nộp Complaint với các công ty?
Người tiêu dùng thường nộp Complaint khi họ gặp phải sản phẩm hoặc dịch vụ không đạt yêu cầu. Điều này giúp công ty nhận biết vấn đề và có biện pháp khắc phục, đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.
4.
Có những cách nào để xử lý Complaint hiệu quả trong doanh nghiệp?
Để xử lý Complaint hiệu quả, doanh nghiệp nên có một quy trình khiếu nại rõ ràng, lắng nghe khách hàng, điều tra kỹ lưỡng và đưa ra phản hồi kịp thời. Điều này không chỉ giải quyết vấn đề mà còn nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
5.
Complaint có thể được sử dụng trong những tình huống nào trong cuộc sống hàng ngày?
Complaint có thể được sử dụng trong nhiều tình huống như phàn nàn về dịch vụ nhà hàng, khiếu nại về sản phẩm lỗi hoặc yêu cầu hỗ trợ từ dịch vụ khách hàng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
6.
Cách viết một lá thư khiếu nại hiệu quả cần chú ý điều gì?
Khi viết thư khiếu nại, bạn cần trình bày rõ ràng vấn đề, thông tin liên quan, và yêu cầu cụ thể. Một bức thư được cấu trúc tốt sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp hiệu quả và tăng khả năng nhận được phản hồi tích cực.
7.
Tại sao việc điều tra Complaint lại quan trọng trong một tổ chức?
Việc điều tra Complaint là rất quan trọng vì nó giúp tổ chức hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Qua đó, họ có thể cải thiện quy trình, sản phẩm và dịch vụ, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng và uy tín của công ty.
Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]