Therefore, I have helped you compile an article discussing an idiom that carries the meaning of having the upper hand. To understand better, let's explore together:
- The upper hand là gì? Cách dùng the upper hand.
- Cuộc hội thoại sử dụng the upper hand.
- Những từ, cụm từ đồng và trái nghĩa với the upper hand.
- Phân biệt nhanh in the upper hand và advantage.
Let's study together!
Nội dung quan trọng |
– The upper hand được hiểu với ý nghĩa là có vị trí ưu thế, quyền kiểm soát, hoặc lợi thế lớn hơn trong một tình huống hoặc cuộc thi. – The upper hand có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh đến thể thao đến các mối quan hệ cá nhân. – Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với the upper hand: Advantage, control, dominance, … – Một số từ, cụm từ trái nghĩa với the upper hand: Disadvantage, weakness, inferiority, … |
1. What is the upper hand?
The upper hand is an idiom that signifies having control, dominance, or advantage in a situation or competition. It often implies that a person or group has a superior position to make decisions, influence outcomes, or achieve their goals due to their advantageous position.
The phrase the upper hand is said to originate from the United States, specifically from the manner of selecting baseball teams. Two team captains would start from under a bat and continue placing their hand over the other's. The one who gains the higher position (upper hand) wins and has the right to decide their team.
For example:
- The company has the upper hand in the negotiations. (Công ty có thế thượng phong trong các cuộc đàm phán.)
- The athlete gained the upper hand in the second half of the game. (Vận động viên đã giành được lợi thế trong hiệp hai của trận đấu.)
- The government is trying to maintain the upper hand in the conflict. (Chính phủ đang cố gắng duy trì quyền kiểm soát trong cuộc xung đột.)
2. Ways to use the upper hand in English
The upper hand is commonly used in various situations. Specifically, this idiom has three common usage scenarios:
Cách dùng | Ví dụ |
Biểu thị sự thế thượng phong, lợi thế, quyền kiểm soát. | The company has the upper hand in the negotiations. (Công ty có thế thượng phong trong các cuộc đàm phán.) |
Biểu thị quyền lực, ảnh hưởng. | He had the upper hand in the argument. (Anh ấy có lợi thế trong cuộc tranh luận.) |
Biểu thị khả năng kiểm soát, chi phối. | The weather has the upper hand today. (Thời tiết hôm nay rất thất thường.) |
3. Dialogue using the upper hand
- A: How’s the negotiation with the new client going? (Cuộc đàm phán với khách hàng mới tiến triển thế nào rồi?)
- B: It’s going well, but they’re pushing for a better deal.
- A: Do you think we have the upper hand in this situation? (Bạn nghĩ chúng ta có ưu thế trong tình hình này không?)
- B: Not yet, but I’m working on a strategy to gain leverage. (Chưa, nhưng tôi đang làm việc trên một chiến lược để có thêm lợi thế.)
- A: That sounds promising. Let’s see how we can assert our position. (Nghe có vẻ hứa hẹn. Hãy xem chúng ta có thể làm thế nào để khẳng định vị trí của mình.)
- B: Agreed. I’ll keep you updated on any developments. (Đồng ý. Tôi sẽ thông báo cho bạn về mọi diễn biến.)
4. Synonyms for the upper hand
Using an idiom repeatedly in a sentence can make it cumbersome and repetitive. Therefore, I will share some synonyms for the upper hand to help you vary your expression more flexibly.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Advantage | Ưu thế | Having prior experience gives him an advantage in the job interview. (Việc có kinh nghiệm trước đó mang lại cho anh ấy một ưu thế trong buổi phỏng vấn việc làm.) |
Control | Kiểm soát | The company now has control over the entire supply chain. (Công ty hiện đang kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng.) |
Dominance | Sự chiếm ưu thế | His dominance in the field of science is widely recognized. (Sự thống trị của anh ấy trong lĩnh vực khoa học được nhiều người công nhận.) |
Superiority | Sự vượt trội | The team’s superiority in technology helped them win the competition. (Sự vượt trội của đội trong công nghệ đã giúp họ giành chiến thắng trong cuộc thi.) |
Edge | Sự ưu thế | His extensive network gave him the edge in securing new clients. (Mạng lưới rộng lớn của anh ấy đã mang lại ưu thế trong việc thu hút khách hàng mới.) |
Ascendancy | Sự thăng trầm | The party gained ascendancy in the region after winning the election. (Đảng đã đạt được ưu thế ở khu vực sau khi chiến thắng trong cuộc bầu cử.) |
Supremacy | Sự vượt trội | The nation sought to establish its supremacy in the region through military power. (Quốc gia muốn thiết lập sự thống trị của mình trong khu vực thông qua sức mạnh quân sự.) |
Mastery | Sự thành thạo | Her mastery of the piano impressed everyone at the concert. (Sự thành thạo của cô ấy trong việc chơi piano đã gây ấn tượng với mọi người trong buổi hòa nhạc.) |
Command | Sự kiểm soát | The general’s command of the troops was unwavering. (Sự kiểm soát của tướng quân đối với binh lính không bị lung lay.) |
Lead | Sự dẫn đầu | The team’s innovative approach led them to lead the market. (Cách tiếp cận sáng tạo của đội đã dẫn họ dẫn đầu thị trường.) |
5. Antonyms of the idiom the upper hand
Furthermore, we also need to explore words and phrases that are antonyms of the idiom the upper hand.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Disadvantage | Bất lợi | The team faced a disadvantage due to the lack of preparation. (Đội bóng phải đối mặt với một bất lợi do thiếu chuẩn bị.) |
Weakness | Điểm yếu | Recognizing your weaknesses is the first step toward improvement. (Nhận biết những điểm yếu của bạn là bước đầu tiên để cải thiện.) |
Inferiority | Sự kém hơn | His constant comparison to his siblings led to feelings of inferiority. (Sự so sánh liên tục với anh em của anh ấy dẫn đến cảm giác tự ti.) |
Submission | Sự nộp phục | She felt compelled to submit to the demands of her boss. (Cô ấy cảm thấy bị ép buộc phải tuân theo những yêu cầu của sếp.) |
Losing ground | Mất đi lợi thế | The company is losing ground in the market due to fierce competition. (Công ty đang mất dần thị phần trên thị trường do sự cạnh tranh gay gắt.) |
Being behind | Ở phía sau | Despite his efforts, he always felt like he was behind his peers. (Mặc dù nỗ lực, anh ấy luôn cảm thấy mình đang ở phía sau so với bạn bè.) |
Underdog position | Vị trí thua thiệt | The underdog team surprised everyone by winning the championship. (Đội bóng yếu đã làm bất ngờ mọi người bằng cách giành chiến thắng trong giải đấu.) |
Playing catch-up | Phải bắt kịp | After missing a week of classes, she spent the next few days playing catch-up with her studies. (Sau khi bỏ lỡ một tuần học, cô ấy đã dành các ngày tiếp theo để bắt kịp với việc học của mình.) |
Losing control | Mất kiểm soát | The driver was losing control of the car on the icy road. (Tài xế đang mất kiểm soát xe trên đường băng trơn.) |
Trailing | Bị tụt hậu | The team was trailing by ten points at halftime. (Đội bóng đang bị tụt hậu mười điểm ở giữa trận.) |
6. Distinguishing between the upper hand and advantage
The upper hand and advantage are both used to refer to a state of having a higher advantage or greater chance of success. However, these two words carry different meanings and are used in entirely different contexts.
- The upper hand ám chỉ việc có sự kiểm soát hoặc ưu thế trong một tình huống cụ thể, thường là trong cuộc cạnh tranh, đối đầu hoặc đàm phán.
- Advantage chỉ một điều kiện hoặc yếu tố đặc biệt mang lại lợi thế so với người khác trong một tình huống cụ thể.
Example distinguishing the upper hand and advantage:
Despite being outnumbered, the smaller army gained the upper hand in the battle due to their strategic positioning. (Mặc dù đông hơn nhưng đội quân nhỏ hơn đã chiếm thế thượng phong trong trận chiến nhờ vị trí chiến lược của họ.)
=> Here, the upper hand denotes control or advantage over an opponent, in this case, in battle.
Our company’s strong financial position gives us a significant advantage over our competitors. (Tình hình tài chính vững mạnh của công ty chúng tôi mang lại cho chúng tôi lợi thế đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh.)
=> In this case, advantage emphasizes the strong financial position of the company, giving them an edge over competitors.
To sum up, the upper hand is an idiom referring to control or dominance in a situation, whereas advantage is a broader term to describe any favorable condition or situation that improves the chances of success for an individual or group.
7. Conclusion
So now, we understand the meaning of the idiom the upper hand in English, right? This idiom is commonly used in everyday situations and in articles/speeches. Therefore, it's important to study it thoroughly to know how to apply it.
In particular, learning idioms also helps you:
- Hiểu biết sâu hơn về ngôn ngữ mà mình đang học.
- Giao tiếp tự nhiên hơn.
- Sử dụng từ ngữ một cách sáng tạo và chính xác hơn.
- Tạo ấn tượng tích cực với người nghe hoặc độc giả.
With these benefits, I also bring you many other idioms in the IELTS Vocabulary section. You can access them and learn to enhance your own vocabulary.
If you have any questions, please comment below the article to receive explanations from our experts. Wish you success in learning English!
References:Upper hand: https://www.theidioms.com/upper-hand/ – Accessed on 27/02/2024