1. What is Throw caution to the wind?
Throw caution to the wind means to act without considering the possible risks or consequences.
This phrase is often used to describe when someone decides to do something risky or reckless. It implies disregarding worries or barriers and taking an action boldly.
Example 1:
- A: I’ve been thinking about confessing my feelings to Sarah. Tôi đã nghĩ về việc thú nhận tình cảm với Sarah.
- B: That’s a big step. Are you sure it’s a good idea? Đó là một bước lớn. Bạn chắc chắn đó là ý tốt chứ?
- A: I don’t know, but I think I’m going to throw caution to the wind and tell her. Tôi không biết, nhưng tôi nghĩ tôi sẽ bỏ qua sự cẩn trọng và nói cho cô ấy biết.
Example 2:
- A: I’ve always wanted to start my own business, but I’m worried about the risks. Tôi luôn muốn khởi đầu doanh nghiệp riêng, nhưng tôi lo lắng về những rủi ro.
- B: Sometimes, you have to throw caution to the wind and follow your dreams. Đôi khi, bạn phải bỏ qua sự cẩn trọng và theo đuổi giấc mơ của mình.
Example 3:
- A: We could play it safe and invest in a stable market, but the potential for profit is lower. Chúng ta có thể an toàn đầu tư vào thị trường ổn định, nhưng tiềm năng lãi suất thấp hơn.
- B: Or we could throw caution to the wind and invest in a startup with high risk and high reward. Hoặc chúng ta có thể bỏ qua sự cẩn trọng và đầu tư vào một startup có rủi ro cao và tiềm năng lãi lớn.
Example 4:
- A: I’m tired of the routine. I want to take a year off and travel the world. Tôi đã mệt mỏi với rất nhiều việc cố định. Tôi muốn nghỉ một năm và đi du lịch khắp thế giới.
- B: What about your job and responsibilities? Còn công việc và trách nhiệm của bạn thì sao?
- A: I know it’s a risk, but I want to throw caution to the wind and explore new horizons. Tôi biết đó là một rủi ro, nhưng tôi muốn bỏ qua sự cẩn trọng và khám phá những chân trời mới.
Example 5:
- A: Should I ask my boss for a promotion? I’m not sure if it’s the right time. Tôi nên yêu cầu sếp tôi thăng chức không? Tôi không chắc đó có phải là thời điểm thích hợp không.
- B: If you think you deserve it, don’t be afraid to throw caution to the wind and make your case.
2. How to use the idiom Throw caution to the wind
2.1. Hành động liều lĩnh trong tình yêu
Thực hiện một hành động liều lĩnh có ảnh hưởng đến tình yêu.
Eg: He took a leap of faith and confessed his love to her, despite his fear of rejection. Anh ta đã không màng đến rủi ro và thú nhận tình yêu với cô ấy, dù anh ta sợ bị từ chối.
2.2. Liều lĩnh trong công việc
Quyết định một hành động liều lĩnh trong công việc hoặc sự nghiệp.
Eg: After years of working for others, she decided to take a leap of faith and start her own business. Sau nhiều năm làm việc cho người khác, cô ấy quyết định mạo hiểm và khởi đầu doanh nghiệp riêng.
2.3. Tự khích lệ để làm một công việc mới hoặc thú vị
Khuyến khích thử sức với một công việc mới thú vị mà trước đây chưa từng làm.
Eg: They took a chance and booked a spontaneous trip to a foreign country without any detailed plans. Họ đã liều lĩnh và đặt chuyến đi bất ngờ đến một quốc gia nước ngoài mà không có bất kỳ kế hoạch chi tiết nào.
2.4. Chi tiêu nhiều hơn so với bình thường
Dùng quá nhiều hoặc không quan tâm đến việc chi tiêu tiền.
Eg: During their vacation, they took a risk and dined at expensive restaurants every night. Trong kỳ nghỉ của họ, họ đã liều lĩnh và ăn tối tại các nhà hàng đắt tiền mỗi tối.
2.5. Thực hiện hành động mà người khác nghĩ là mạo hiểm
Thực hiện một việc mà người khác có thể coi là quá mạo hiểm hoặc không suy nghĩ kỹ lưỡng.
Example: Some people thought she was taking a big risk by quitting her stable job to pursue a career in acting. Một số người cho rằng cô ấy đang mạo hiểm quá bằng cách từ bỏ công việc ổn định để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất.
3. Cuộc đối thoại (Dialogue) với Thả dần cảnh giác
- A: I’ve been working at the same job for years, and it’s become so routine. Tôi đã làm công việc này trong nhiều năm rồi, và nó trở nên quen thuộc quá.
- B: Have you thought about making a change? Bạn đã nghĩ đến việc thay đổi chưa?
- A: Well, I’ve always dreamed of traveling the world, but I’m worried about leaving my job. Có, tôi luôn mơ ước đi du lịch khắp thế giới, nhưng tôi lo lắng về việc từ bỏ công việc hiện tại.
- Person B: Sometimes, you have to throw caution to the wind and follow your heart. Life’s too short to not pursue your dreams. Đôi khi, bạn phải bỏ qua sự cẩn trọng và theo đuổi con tim mình. Cuộc sống quá ngắn ngủi để không theo đuổi những giấc mơ của mình.
- A: You know what, you’re right. I think it’s time for me to throw caution to the wind and plan that trip around the world. Bạn nói đúng đấy. Tôi nghĩ là đã đến lúc tôi từ bỏ sự cẩn trọng và bắt đầu lập kế hoạch cho cuộc hành trình du lịch quanh thế giới.
- B: That’s the spirit! Just remember, taking risks can lead to some of life’s most incredible adventures. Đúng vậy! Hãy nhớ rằng, việc mạo hiểm có thể dẫn đến những cuộc phiêu lưu tuyệt vời trong cuộc đời.
4. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Thả dần cảnh giác
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Thả dần cảnh giác:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take a risk | Liều lĩnh | She decided to take a risk and invest all her savings in the new startup. |
Leap into the unknown | Nhảy vào cái không biết | Leaving her stable job to travel the world was like leaping into the unknown, but she felt it was the right decision. |
Act without fear of consequences | Hành động mà không sợ hậu quả | He acted without fear of consequences and spoke his mind at the important meeting. |
Go all out | Dấn thân hết mình | To achieve her dreams, she decided to go all out and pursue her passions with unwavering determination. |
Live on the edge | Sống bám sát biên giới | John has always been the kind of person who likes to live on the edge, seeking adventure wherever he goes. |
Throw all caution to the wind | Bỏ hết sự cẩn trọng | They threw all caution to the wind and eloped to Las Vegas to get married without telling their families. |
Take a chance | Tận dụng cơ hội | Sometimes, you have to take a chance and seize the opportunities that come your way. |
Dive headfirst | Nhảy đầu tiên | She decided to dive headfirst into her new job, giving it her all from day one. |
Ignore the risks | Bỏ qua rủi ro | Despite the potential risks, they chose to ignore them and invest in their ambitious business venture. |
Be reckless | Hành động thiếu suy nghĩ | His reckless behavior at the casino cost him a fortune, but he couldn’t resist the thrill of gambling. |
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Throw caution to the wind
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Throw caution to the wind:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Exercise caution | Thực hiện cẩn thận | It’s important to exercise caution when making financial decisions. |
Play it safe | Chơi an toàn | Instead of taking risks, he always prefers to play it safe. |
Be prudent | Thận trọng | Being prudent with your investments can help you avoid unnecessary losses. |
Use restraint | Sử dụng sự kiêng kỵ | When facing temptation, it’s essential to use restraint and not overspend. |
Take heed | Chú ý đến cảnh báo | It’s wise to take heed of the warnings and follow safety guidelines. |
Be cautious | Thận trọng | When driving in bad weather, it’s important to be cautious to avoid accidents. |
Exercise prudence | Thực hiện sự thận trọng | In financial matters, it’s often a good idea to exercise prudence and consider the risks. |
Show discretion | Thể hiện sự thận trọng | It’s a good idea to show discretion when discussing sensitive topics. |
Be circumspect | Cẩn trọng, thận trọng | When dealing with unfamiliar situations, it’s essential to be circumspect. |
Be judicious | Cẩn trọng, thận trọng | Making judicious decisions can lead to better outcomes in the long run. |