1. What is Turn into?
In English, the phrasal verb 'turn into' means to become or transform. This phrase can be used to describe a change from one state to another, or to express the conversion of one thing into another.
The phrasal verb 'turn into' can be used in various contexts with different meanings. Here are some ways to explain this phrase:
Thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác:
For example,
- The weather turned into a storm. (Thời tiết đã chuyển thành bão.)
- The caterpillar turned into a butterfly. (Ấu trùng đã biến thành bướm.)
Chuyển đổi từ một thứ gì đó thành một thứ gì đó khác:
For instance,
- The milk turned into yogurt. (Sữa đã biến thành sữa chua.)
- The wood turned into furniture. (Gỗ đã biến thành đồ nội thất.)
Bắt đầu làm gì đó:
As an example,
- I’m turning into a vegetarian. (Tôi đang bắt đầu trở thành một người ăn chay.)
- He turned into a criminal. (Anh ta đã trở thành một tên tội phạm.)
Trở thành một người hoặc một thứ gì đó khác:
For example,
- She turned into a princess. (Cô ấy đã trở thành một nàng công chúa.)
- He turned into a monster. (Anh ta đã trở thành một con quái vật.)
2. Examples of 'turn into' in English
Below are some more specific examples of how to use the phrase 'turn into' in various contexts:
Trong ngữ cảnh về thời tiết:
For instance,
- The weather turned into a storm, with heavy rain and strong winds. (Thời tiết đã chuyển thành bão, với mưa lớn và gió mạnh.)
- The weather turned into a beautiful day, with clear skies and warm sunshine. (Thời tiết đã trở thành một ngày đẹp trời, với bầu trời quang đãng và ánh nắng ấm áp.)
Trong ngữ cảnh về động vật:
As an example,
- The caterpillar turned into a butterfly, and flew away. (Ấu trùng đã biến thành bướm, và bay đi.)
- The tadpole turned into a frog, and hopped away. (Ếch nhái đã biến thành ếch, và nhảy đi.)
Trong ngữ cảnh về thực phẩm:
For example,
- The milk turned into yogurt, and it was ready to eat. (Sữa đã biến thành sữa chua, và nó đã sẵn sàng để ăn.)
- The bread turned into toast, and it was delicious. (Bánh mì đã trở thành bánh mì nướng, và nó rất ngon.)
Trong ngữ cảnh về con người:
For instance,
- I’m turning into a vegetarian, and I’m feeling great. (Tôi đang bắt đầu trở thành một người ăn chay, và tôi cảm thấy rất tuyệt.)
- He turned into a criminal, and he’s in jail now. (Anh ta đã trở thành một tên tội phạm, và anh ta đang ở trong tù.)
Trong ngữ cảnh về câu chuyện:
As an example,
- She turned into a princess, and they lived happily ever after. (Cô ấy đã trở thành một nàng công chúa, và họ sống hạnh phúc mãi mãi về sau.)
- He turned into a monster, and he scared everyone away. (Anh ta đã trở thành một con quái vật, và anh ta đã dọa mọi người bỏ chạy.)
3. Other meanings of 'turn into' in English
Here are some other common meanings of 'turn into'.
Undergo transformation into something else:
For example,
- The old house turned into a museum, and it was now a popular tourist destination. (Ngôi nhà cũ đã biến thành một bảo tàng, và nó hiện là một điểm đến du lịch nổi tiếng.)
- The small company turned into a giant corporation, and it now employs over 10,000 people. (Công ty nhỏ đã trở thành một tập đoàn khổng lồ, và hiện đang sử dụng hơn 10.000 nhân viên.)
Commence doing something:
For instance,
- The conversation turned into a heated argument, and the two men started shouting at each other. (Cuộc trò chuyện đã trở thành một cuộc cãi vã gay cấn, và hai người đàn ông bắt đầu la hét vào nhau.)
- The party turned into a wild night, and people were dancing and drinking until the early hours of the morning. (Bữa tiệc đã trở thành một đêm hoang dã, và mọi người đã nhảy múa và uống rượu đến tận sáng sớm.)
Evolve into something else:
For example,
- The situation turned into a disaster, and people were injured and homes were destroyed. (Tình huống đã trở thành một thảm họa, và nhiều người bị thương và nhà cửa bị phá hủy.)
- The meeting turned into a shouting match, and the two sides were unable to agree on anything. (Cuộc họp đã trở thành một cuộc cãi vã lớn tiếng, và hai bên không thể đồng ý về bất cứ điều gì.)
Go to another place:
For instance,
- The road turned into a dirt path, and we had to slow down. (Con đường đã biến thành một con đường đất, và chúng tôi phải giảm tốc độ.)
- The river turned into a waterfall, and we stopped to take pictures. (Dòng sông đã biến thành thác nước, và chúng tôi dừng lại để chụp ảnh.)
Become similar to something else:
As an example,
- He turned into a different person after he lost his job. He was more withdrawn and depressed. (Anh ấy đã trở thành một người khác sau khi mất việc. Anh ấy trở nên khép kín và trầm cảm hơn.)
- The weather turned into a beautiful day, and we decided to go for a walk. (Thời tiết đã trở thành một ngày đẹp trời, và chúng tôi quyết định đi dạo.)
4. Common phrases with 'turn into' in English
Here are some common phrases with 'turn into' and their meanings:
Cụm từ | Giải thích | Ví dụ | Dịch |
Turn into a different person | Trở thành một người khác | He turned into a different person after he lost his job. | Anh ấy đã trở thành một người khác sau khi mất việc. |
Turn into a habit | Trở thành thói quen | Watching TV turned into a habit for me. | Xem TV đã trở thành một thói quen của tôi. |
Turn into a joke | Trở thành một trò cười | The situation turned into a joke. | Tình huống đã trở thành một trò cười. |
Turn into a success | Trở thành một thành công | His business turned into a success. | Công việc kinh doanh của anh ấy đã trở thành một thành công. |
Turn into a nightmare | Trở thành một cơn ác mộng | The trip turned into a nightmare. | Chuyến đi đã trở thành một cơn ác mộng. |
Turn into a disaster | Trở thành một thảm họa | The meeting turned into a disaster. | Cuộc họp đã trở thành một thảm họa. |
Turn into a fight | Trở thành một cuộc cãi vã | The conversation turned into a fight. | Cuộc trò chuyện đã trở thành một cuộc cãi vã. |
Turn into an argument | Trở thành một cuộc cãi vã | The disagreement turned into an argument. | Sự bất đồng đã trở thành một cuộc cãi vã. |
Turn into tears | Rơi nước mắt | The news turned into tears. | Tin tức đã khiến tôi rơi nước mắt. |
Turn into a success story | Trở thành một câu chuyện thành công | His life turned into a success story. | Cuộc đời của anh ấy đã trở thành một câu chuyện thành công. |
Turn into a reality | Trở thành hiện thực | His dream turned into a reality. | Giấc mơ của anh ấy đã trở thành hiện thực. |
Turn into a fortune | Trở thành một tài sản khổng lồ | The small company turned into a fortune. | Công ty nhỏ đã trở thành một tài sản khổng lồ. |
Turn into a mess | Trở thành một mớ hỗn độn | The party turned into a mess. | Bữa tiệc đã trở thành một mớ hỗn độn. |
Turn into a movie | Trở thành một bộ phim | The story turned into a movie. | Câu chuyện đã trở thành một bộ phim. |
Turn into a book | Trở thành một cuốn sách | The story turned into a book. | Câu chuyện đã trở thành một cuốn sách. |
Turn into a song | Trở thành một bài hát | The story turned into a song. | Câu chuyện đã trở thành một bài hát. |
Turn into a play | Trở thành một vở kịch | The story turned into a play. | Câu chuyện đã trở thành một vở kịch. |
Turn into a poem | Trở thành một bài thơ | The story turned into a poem. | Câu chuyện đã trở thành một bài thơ. |
Turn into a painting | Trở thành một bức tranh | The story turned into a painting. | Câu chuyện đã trở thành một bức tranh. |
Turn into a statue | Trở thành một bức tượng | The story turned into a statue. | Câu chuyện đã trở thành một bức tượng. |
Turn into a legend | Trở thành một huyền thoại | The story turned into a legend. | Câu chuyện đã trở thành một huyền thoại. |
Turn into a myth | Trở thành một huyền thoại | The story turned into a myth. | Câu chuyện đã trở thành một huyền thoại. |
Turn into a dream | Trở thành một giấc mơ | The story turned into a dream. | Câu chuyện đã trở thành một giấc mơ. |
Turn into a nightmare | Trở thành một cơn ác mộng | The story turned into a nightmare. | Câu chuyện đã trở thành một cơn ác mộng. |
5. Synonyms for 'turn into' in English
English has numerous synonyms for various words and phrases, and 'turn into' is no exception. Synonyms are words or phrases that have similar or identical meanings to the original word.
Here are some common synonyms for 'turn into' along with their definitions and usage examples.Từ hoặc cụm từ | Giải thích | Ví dụ | Dịch |
Become | trở thành | The caterpillar became a butterfly. (Ấu trùng đã trở thành bướm.) | Cô ấy trở thành một người phụ nữ thành đạt. |
Change into | thay đổi thành | The milk changed into yogurt. (Sữa đã thay đổi thành sữa chua.) | Anh ấy thay đổi thành một người khác sau khi mất việc. |
Develop into | phát triển thành | The small company developed into a giant corporation. (Công ty nhỏ đã phát triển thành một tập đoàn khổng lồ.) | Tình bạn của họ phát triển thành tình yêu. |
Evolve into | tiến hóa thành | The dinosaurs evolved into birds. (Khủng long đã tiến hóa thành chim.) | Ngôn ngữ của chúng ta đang tiến hóa thành một thứ gì đó mới. |
Transform into | biến đổi thành | The old house transformed into a museum. (Ngôi nhà cũ đã biến đổi thành một bảo tàng.) | Cô ấy biến đổi thành một nàng công chúa trong giấc mơ của mình. |