1. What is 'turn out'?
In English, 'turn out' /ˈɛl.ɪ.fənt/ means the result.
'Turn out' is a phrasal verb used with various meanings:
'Turn out' means to happen in a certain way, develop, or end in a specific manner:
- The party turned out to be a lot of fun. (Bữa tiệc cuối cùng đã diễn ra vui vẻ.)
- The project turned out to be more challenging than we expected. (Dự án đã phát triển khó khăn hơn so với dự đoán của chúng tôi.)
'Turn out' means to attend an event:
- Many people turned out to support the charity event. (Nhiều người đã có mặt để ủng hộ sự kiện từ thiện.)
- Will you be able to turn out for the meeting tomorrow? (Bạn có thể có mặt tại cuộc họp vào ngày mai không?)
'Turn out' means to be known, discovered unexpectedly:
- It turned out that he was a famous actor all along. (Rồi mới biết anh ấy là một diễn viên nổi tiếng suốt thời gian dài.)
- The hidden treasure turned out to be just an old chest filled with junk. (Kho báu ẩn giấu cuối cùng chỉ là một chiếc hòm cũ đựng đồ rác.)
- At the roundabout, you should turn out to the right. (Tại vòng xuyến, bạn nên rẽ ra bên phải.)
- The road turns out to the left just after the bridge. (Con đường rẽ sang bên trái ngay sau cầu.)
2. What is 'turn out to be'?
'Turn out to be' = Turned out to have + something: Describes an issue, an event, or a story that happened unexpectedly or surprisingly.
Eg:
- She turned out to be a great friend. (Cô ấy đã trở thành một người bạn tuyệt vời.)
- The weather turned out to be better than we expected.” (Thời tiết đã trở nên tốt hơn so với dự đoán của chúng ta.)
3. Structure of 'turn out' in English
Structure:
- Turn out that + S (chủ ngữ) + V (động từ)…
- Turn out to be… / turned out to have something
Ví dụ:
- It turned out that the weather was much better than we expected. (Hóa ra thời tiết tốt hơn nhiều so với dự đoán của chúng tôi.)
- I was worried about the test, but it turned out that I got the highest score in the class. (Tôi lo lắng về bài kiểm tra, nhưng hóa ra tôi đạt điểm cao nhất trong lớp.)
- The movie turned out to be much better than I expected. (Bộ phim hóa ra tốt hơn nhiều so với dự đoán của tôi.)
- The mysterious box I bought at the flea market turned out to have valuable antiques inside. (Cái hộp bí ẩn tôi mua tại chợ trời hóa ra có các hiện vật cổ có giá trị bên trong.)
4. Các từ đồng nghĩa với turn out
- Develop: Phát triển
- Take part in: Tham gia
- Appear: Xuất hiện
- Happen: Xảy ra
- Achieve: Đạt được
- Happen: Xảy ra
- Conclude: Kết thúc
- Attend: Tham dự
- Appear: Hiện diện
- Show up: Xuất hiện
- Discover: Phát hiện
- Realize: Nhận ra
- Find out: Biết được
- Veer: Rẽ
- Divert: Đổi hướng
- Branch off: Rẽ ra
- Redirect: Chuyển hướng
5. Các mẫu câu liên quan đến turn out
Turn out + một cái gì đó: Sản xuất cái gì đó theo số lượng lớn hoặc nhanh
- The factory can turn out thousands of smartphones in a single day. (Nhà máy có thể sản xuất hàng nghìn chiếc điện thoại thông minh trong một ngày.)
- The bakery turns out fresh bread every morning. (Cửa tiệm bánh làm ra bánh mì tươi mỗi buổi sáng.)
Turn out + ai đó + của/ từ + cái gì đó: Ép buộc ai đó phải rời khỏi đâu)
- The security guards turned the trespassers out of the restricted area. (Bảo vệ đã đuổi các người xâm phạm ra khỏi khu vực hạn chế.)
- He was turned out of the club for causing a disturbance. (Anh ta bị đuổi ra khỏi câu lạc bộ vì gây rối.)
Turn something out: Làm một cái gì đó xảy ra
- Please remember to turn out the lights when you leave the room. (Hãy nhớ tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)
- She turned out the television after watching her favorite show. (Cô ấy đã tắt tivi sau khi xem xong chương trình yêu thích.)
Turn out to be = Turned out to have + something: Diễn tả sự bất ngờ, ngạc nhiên về một sự việc
- The abandoned building turned out to be a hidden treasure trove of historical documents. (Căn nhà bỏ hoang hóa ra là kho báu ẩn giấu của các tài liệu lịch sử.)
- It turned out that the supposedly haunted house was just an old, creaky building. (Hóa ra căn nhà bị đồn đại là ma ám chỉ là một tòa nhà cũ kỹ.)
Turn out that + S + V: Diễn tả sự bất ngờ, ngạc nhiên về một sự việc
- It turned out that she had been secretly planning a surprise party for her friend. (Hóa ra cô ấy đã bí mật lập kế hoạch tổ chức một buổi tiệc bất ngờ cho người bạn của mình.)
- It turned out that the missing keys were in my jacket pocket all along. (Hóa ra chiếc chìa khóa bị mất đã ở trong túi áo khoác của tôi suốt thời gian qua.)
Turn out to be: Diễn tả kết quả cuối cùng hoặc bản chất thật sự của một điều gì đó.
- The cake turned out to be delicious. (Bánh đã ngon.)
- He turned out to be a skilled musician. (Anh ấy hóa ra là một nhạc sĩ tài năng.)
Turn out for: Khi bạn tham gia một sự kiện hoặc họp mặt cụ thể.
- Many people turned out for the protest. (Nhiều người đã tham gia biểu tình.)
- Will you turn out for the family reunion this year? (Bạn có tham gia họp gia đình năm nay không?)
Turn out in: Tham gia vào một tình huống cụ thể.
- The students turned out in large numbers to support the school’s sports teams. (Học sinh đã hiện diện đông đảo để ủng hộ đội thể thao của trường.)
- The volunteers turned out in force to help with the disaster relief efforts. (Các tình nguyện viên đã hiện diện mạnh mẽ để giúp đỡ công cuộc cứu trợ thảm họa.)
Turn out successfully/ unsuccessfully: Diễn tả kết quả tốt hoặc không tốt.
- The project turned out well, and we completed it ahead of schedule. (Dự án đã thành công và chúng tôi hoàn thành nó trước thời hạn.)
- Unfortunately, the experiment turned out badly, and we couldn’t draw any meaningful conclusions. (Thật không may, thí nghiệm đã không thành công, và chúng tôi không thể rút ra bất kỳ kết luận ý nghĩa nào.)
Turn off the lights: Yêu cầu tắt đèn hoặc ngừng sử dụng đèn.
- Before you leave the room, please turn out the lights. (Trước khi bạn rời khỏi phòng, hãy tắt đèn.)
- It’s time to turn out the lights and go to bed. (Đã đến lúc tắt đèn và đi ngủ.)
6. Các thành ngữ với turn trong tiếng Anh
6.1. Turn up là gì?
- Turn up: xuất hiện
- Turn up: tăng âm lượng, nhiệt độ.
Ví dụ:
- He didn’t expect her to turn up at the party. (Anh ta không mong đợi cô ấy xuất hiện tại bữa tiệc.)
- Can you turn up the volume on the TV? (Bạn có thể tăng âm lượng trên TV không?)
6.2. Turn over là gì?
- Turn over: lật trang giấy.
- Turn over: trở mình, lật người.
Ví dụ:
- Please turn over the page to continue reading. (Vui lòng lật trang để tiếp tục đọc.)
- The baby turned over for the first time today. (Đứa bé đã lật người lần đầu hôm nay.)
6.3. Turn out to be là gì?
Turn out to be: Sự thay đổi hoặc tiến triển không mong muốn
Ví dụ:
- The weather forecast predicted a sunny day, but it turned out to be a rainy one. (Dự báo thời tiết dự đoán một ngày nắng, nhưng hóa ra lại mưa.)
- I thought the movie would be boring, but it turned out to be really exciting. (Tôi nghĩ rằng bộ phim sẽ buồn chán, nhưng nó lại thú vị.)
6.4. Turn out well là gì?
Turn out well: Kết quả của một sự kiện hoặc tình huống được đánh giá là tốt hoặc thành công.
Ví dụ:
- The party turned out well, and everyone had a great time. (Bữa tiệc đã thành công, và mọi người đều vui vẻ.)
- I was worried about the exam, but it turned out well, and I got a high score. (Tôi lo lắng về bài kiểm tra, những kết quả đã tốt và tôi đạt điểm cao.)
6.5. What does the phrasal verb 'Turn out' mean?
- Turn out: Kết quả hoặc diễn biến của một tình huống hoặc sự kiện
- Turn out: Tham gia hoặc xuất hiện ở một nơi cụ thể
- Turn out: Tắt hoặc ngừng hoạt động
- Turn out: Chế biến một loại thực phẩm hoặc sản phẩm
For example:
- The party turned out to be a lot of fun. (Bữa tiệc cuối cùng đã diễn ra vui vẻ.)
- Many people turned out to support the charity event. (Nhiều người đã có mặt để ủng hộ sự kiện từ thiện.)
- Please turn out the lights when you leave the room. (Hãy tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)
- The bakery turns out delicious pastries every morning. (Cửa tiệm bánh làm ra các bánh ngon hàng sáng.)
6.6. Turn against
Turn against: Oppose or object to someone or something
For example:
- The students turned against the teacher when they felt unfairly treated. (Các học sinh đã phản đối giáo viên khi họ cảm thấy bị đối xử không công bằng.)
- She turned against the company after witnessing their unethical practices. (Cô ấy đã phản đối công ty sau khi chứng kiến các thực hành không đạo đức của họ.)
6.7. Turn away
Turn away: Quay đi, từ chối hoặc loại bỏ ai đó
Ví dụ:
- The bouncer turned away the underage patrons from entering the nightclub. (Người bảo vệ đã từ chối những người chưa đủ tuổi vào quán đêm.)
- The hospital had to turn away some patients due to the lack of available beds. (Bệnh viện đã phải từ chối một số bệnh nhân do thiếu giường trống.)
6.8. Turn down
Turn down: Từ chối hoặc giảm điều gì đó
Ví dụ:
- She had to turn down the job offer because the salary was too low. (Cô ấy phải từ chối đề nghị công việc vì mức lương quá thấp.)
- The restaurant had to turn down our reservation because they were fully booked. (Nhà hàng đã phải từ chối đặt bàn của chúng tôi vì họ đã đặt đầy.)
6.9. Turn in
- Turn in: Đi ngủ
- Turn in: Nộp cái gì đó cho người quản lý hoặc cơ quan chức năng.
Ví dụ:
- It’s getting late; I think it’s time to turn in for the night. (Đã muộn rồi; tôi nghĩ là đến lúc đi ngủ.)
- The students were required to turn in their essays by the end of the week. (Học sinh phải nộp bài luận của họ vào cuối tuần.)
6.10. Turn into
Turn into: Chuyển hóa thành hoặc biến đổi thành cái gì đó khác
Ví dụ:
- The caterpillar will eventually turn into a beautiful butterfly. (Sâu bướm sẽ dần dần biến thành một con bướm đẹp.)
- The old warehouse was turned into a trendy art gallery. (Nhà kho cũ đã được biến thành một phòng trưng bày nghệ thuật thời thượng.)
6.11. Turn off/turn on
Turn off/turn on: Tắt/bật
Ví dụ:
- I turned off all the lights before going to bed. (Tôi đã tắt tất cả đèn trước khi đi ngủ.)
- It’s getting dark; I need to turn on the lights in the living room. (Trời đang tối; tôi cần bật đèn trong phòng khách.)
7. Bài tập turn out trong tiếng Anh
Bài tập số 1: Điền các động từ cụm phù hợp
Turn down | Turn in | Turn up | Turn around | Turn to |
Turned off | Turned on | Turned away | Turned over | Turned out |
- It was getting dark so he got up and________the light.
- These feelings of fear and helplessness may________anger.
- You must be tired. Why don’t you________now?
- The case was________to another officer.
- She parked outside the garage and________the engine.
- They tried to board a ferry but were________by the captain.
- After a bad period, the company is finally starting to________.
- “Did you accept their offer?” – “Yes, it was too good to________”.
- If I had not gone to visit her, things would have________differently.
- We don’t know how much food to prepare because we’re not sure how many people will________.
Bài tập 2: Lựa chọn câu trả lời đúng
1. Tôi nghĩ chúng ta đang đi sai đường. Hãy quay________.
- A. out
- B. around
- C. up
- D. in
2. The new management could not transform the company________.
- A. out
- B. around
- C. in
- D. off
3. The watchman directed us________at the door.
- A. out
- B. away
- C. off
- D. around
4. Could you adjust the volume of that music________? It is too loud.
- A. down
- B. off
- C. in
- D. out
5. It was a good proposal but she declined it________.
- A. out
- B. down
- C. away
- D. in
6. All students must submit their assignments________on or before Friday.
- A. in
- B. down
- C. over
- D. out
Giải đáp bài tập 1
- Turned on
- Turn to
- Turn in
- Turned over
- Turned off
- Turned away
- Turn around
- Turn down
- Turned out
- Turn up.
Giải đáp bài tập 2
1 – B, 2 – B, 3 – B, 4 – A, 5 – B, 6 – A
Tóm lại, bài viết trên đã giải đáp thắc mắc về ý nghĩa của turn out, cách sử dụng turn out một cách chính xác và các cấu trúc liên quan. Hy vọng những chia sẻ này từ Mytour sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng vào thực tế.Bên cạnh đó, nếu bạn muốn biết thêm về cách sử dụng và ý nghĩa của bất kỳ phrasal verb nào, hãy xem ngay phần IELTS Grammar của Mytour nhé!