In this article, I'll clarify the following issues with you:
- Under control là gì?
- Cách dùng các cấu trúc under control trong tiếng Anh.
- Phân biệt under control và các cụm từ gần nghĩa.
Let's begin learning!
Nội dung quan trọng |
– Under control là một cụm từ có nghĩa là bị/ được kiểm soát. – Under control có hai cấu trúc, gồm thể chủ động get/ have/ keep (something) under control và thể bị động be + under control. |
1. What is 'Under control'?
Cách phát âm: /ˈʌndə kənˈtrʌʊl/
Ví dụ:
- The situation is under control, there’s no need to panic. (Tình hình đã được kiểm soát rồi, không cần phải hoảng loạn.)
- I need to get my emotions under control in order to make clear-headed decisions. (Tôi cần phải kiểm soát cảm xúc của mình để đưa ra quyết định một cách tỉnh táo.)
- As the project manager, my goal is to ensure that everything is under control and moving smoothly. (Với tư cách là quản lý dự án, mục tiêu của tôi là đảm bảo mọi thứ trong tầm kiểm soát và hoạt động trơn tru.)
2. Cách sử dụng cấu trúc under control trong tiếng Anh
Cụm từ under control có hai cấu trúc thường xuất hiện, đó là cấu trúc trong thể tích cực và cấu trúc trong thể bị động.
2.1. Cấu trúc under control trong thể tích cực
Cấu trúc under control trong thể tích cực được sử dụng để miêu tả tình huống một ai đó có quyền kiểm soát một người/ vật/ sự kiện nào đó.
Cấu trúc: S + get/ have/ keep + O + under control.
Ví dụ:
- The doctor felt she had the disease under control and that I would get well soon. (Bác sĩ cho rằng ông đã kiểm soát được căn bệnh và tôi sẽ sớm khoẻ lại.)
- We need to get the project under control before it gets out of hand. (Chúng ta cần quản lý dự án này trước khi nó vượt khỏi tầm kiểm soát.)
- Let’s make sure we keep our emotions under control so we can stay focused on the task at hand. (Hãy đảm bảo rằng chúng ta kiểm soát được cảm xúc của mình để có thể tập trung vào nhiệm vụ.)
2.2. Cấu trúc under control thể bị kiểm soát
Cấu trúc under control trong thể bị kiểm soát được sử dụng khi một ai đó hoặc một vật/ sự việc bị kiểm soát bởi một đối tượng nào đó.
Cấu trúc: S + be + under control.
Ví dụ:
- As a professional athlete, I need to be under control of my body in order to perform at my best. (Là một vận động viên chuyên nghiệp, tôi cần kiểm soát cơ thể của mình để biểu diễn tốt nhất có thể.)
- It’s important to be under control of your personal finances in order to avoid financial hardships. (Điều quan trọng là kiểm soát chi tiêu cá nhân để tránh khủng khoảng tài chính.)
3. Từ đồng nghĩa với under control
Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ có nghĩa tương đương với under control. Cần chú ý rằng, có những từ có thể sử dụng được như động từ hoặc tính từ.
poTừ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Composed /kəmˈpʌʊzd/ | Thể hiện sự bình tĩnh, thường dùng để mô tả một người giữ được sự bình tĩnh trước khó khăn, thử thách. | During the meeting, the team leader remained composed and under control. (Trong suốt buổi họp, người quản lý rất bình tĩnh và giữ mọi thứ trong tầm kiểm soát.) |
Contained /kənˈteɪn/ | Chỉ trạng thái bị kìm nén hoặc kiềm chế, thường dùng để mô tả một cảm xúc hoặc xung động đang bị đè nén hoặc kiểm soát. | I’m trying to contain my anger so that I don’t say something I’ll regret. (Tôi đang cố gắng giữ bình tĩnh và không nói ra điều gì có thể khiến mình hối hận về sau.) |
Disciplined /ˈdɪsɪplɪnd/ | Từ này đề cập đến trạng thái tự chủ và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc hoặc tiêu chuẩn, thường được sử dụng để mô tả một người có khả năng duy trì lối sống kỷ luật và có tổ chức. | The boxer’s training program was very disciplined, with a focus on consistency and precision. (Chương trình huấn luyện võ thuật này rất kỷ luật, chú trọng tính nhất quán và chính xác.) |
Guarded /ˈgɑdɪd/ | Diễn tả đến trạng thái đề phòng hoặc cảnh giác, thường dùng để mô tả một người luôn cảnh giác và tập trung vào việc bảo vệ bản thân hoặc lợi ích của mình. | The company’s security guard was very guarded, always watching for potential threats. (Nhân viên bảo vệ của công ty rất cảnh giác, luôn đề phòng những mối đe dọa tiềm ẩn.) |
Restrained /rɪˈstreɪnd/ | Ám chỉ trạng thái bị kìm hãm hoặc giam cầm, thường dùng để diễn tả sự thôi thúc hoặc ham muốn đang bị đè nén hoặc kiểm soát. | We had to keep our excitement restrained until we got the official confirmation. (Chúng tôi phải kiềm chế sự phấn khích của mình cho đến khi có xác nhận chính thức.) |
Hold in check /həʊld ɪn tʃɛk/ | Kiểm soát hoặc kìm chế thứ gì đó, thường là cảm xúc hoặc sự thôi thúc. | The manager was trying to hold his temper in check during the difficult meeting. (Quản lý đang cố gắng kìm chế cơn giận dữ trong suốt buổi họp khó khăn đấy.) |
4. Từ đối nghĩa với under control
Bên cạnh các trạng từ đồng nghĩa như đã nói, bạn sẽ gặp một số cụm từ hoặc trạng từ đối nghĩa với under control, ví dụ như các từ vựng sau:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Unrestrained /ˈʌnrəˌstreɪnd/ | Diễn tả trạng thái không bị hạn chế hoặc kỷ luật, có thể áp dụng cho các hành động thể chất, cảm xúc hoặc mong muốn. | The children were left unrestrained in the playground, running wild and causing mayhem. (Những đứa trẻ không được trông giữ, chạy nhảy lung tung và gây náo loạn trong sân chơi.) |
Unbridled /ənˈbraɪdəld/ | Tương tự như unrestrained, nhưng liên quan cụ thể đến cảm xúc, mong muốn hoặc hành vi mà không có bất kỳ ràng buộc nào. Nó cũng có thể diễn tả ý tưởng về một điều gì đó mãnh liệt quá mức. | The anger and resentment in her heart felt unbridled and overwhelming. (Sự giận dữ và oán hận trong lòng cô ấy tuôn trào, không thể kiềm chế nổi.) |
Out of control /aʊt əv kənˈtrʌʊl/ | Diễn tả trạng thái mà một điều gì đó không được quản lý hoặc điều chỉnh dứt điểm, có khả năng gây ra vấn đề hoặc hư hại. | The situation at the factory was completely out of control, with safety protocols being ignored and workers regularly getting injured. (Tình hình tại nhà máy hoàn toàn vượt khỏi tầm kiểm soát, các quy định an toàn bị phớt lờ và công nhân thường xuyên bị thương.) |
Out of hand /aʊt əv hænd/ | Tương tự như out of control, nhưng nhấn mạnh vào một tình huống đang leo thang hoặc trở nên tồi tệ hơn. | The situation in the classroom was out of hand, with the students yelling and refusing to pay attention. (Tình hình trong lớp học trở nên hỗn loạn, các học sinh la hét và không chịu nghe giảng.) |
Insubordinate /ɪnsəbˈɔdɪnɪt/ | Đề cập đến đối tượng không phục tùng chính quyền hoặc làm theo chỉ dẫn, thay vào đó cư xử ngược với các quy tắc hoặc mong đợi. Thường mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tôn trọng cấp bậc hoặc coi thường quyền lực. | The employee was fired for insubordination, after repeatedly refusing to complete tasks as assigned. (Nhân viên bị sa thải vì sự bất tuân, sau rất nhiều lần từ chối hoàn thành nhiệm vụ được giao.) |
5. Đoạn hội thoại dùng cụm under control
Mình sẽ cung cấp một đoạn hội thoại ví dụ sử dụng cụm từ under control để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng!
- Hide: Hey, how did the project meeting go? (Này, cuộc họp cho dự án thế nào rồi?)
- Sue: Pretty well! We were able to get the budget under control and make some progress on the timeline. (Khá ổn! Chúng tôi đang kiểm soát được ngân sách và có chút tiến triển với lịch trình.)
- Hide: That’s great to hear. I’ve always found that it’s better to be conservative and keep things under control, especially with budgets. (Thế thì tốt rồi. Tôi thấy thận trọng và giữ mọi thứ trong tầm kiểm soát lúc nào cũng tốt, nhất là với ngân sách.)
- Sue: Absolutely. It’s always better to be prepared and manage things effectively than to risk running over budget and missing deadlines. (Chuẩn rồi. Thà chuẩn bị kĩ càng và quản lý mọi thứ đâu ra đấy còn hơn là vượt ngân sách và trễ deadlines.)
- Hide: Exactly. Being under control is always the best approach. (Chính xác, kiểm soát luôn là hướng tiếp cận tốt nhất.)
6. Phân biệt under control và in control
Under control thường bị nhầm lẫn với cụm từ in control. Sự thay đổi của giới từ được sử dụng, under hoặc in, có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của câu.
In control thường được sử dụng khi một ai đó hoặc một thứ gì đó có quyền lực, sự thống trị hoặc khả năng điều khiển một cái gì đó khác. In control thể hiện mức độ đại diện và trách nhiệm cao.
Ngược lại, under control diễn tả trạng thái mà một điều gì đó được quản lý, điều hành hoặc kiểm soát một cách hiệu quả.
Ví dụ:
- The team leader is in control of the project, and is responsible for ensuring that it is completed on time and within budget. (Nhóm trưởng đang quản lý dự án này, và có trách nhiệm đảm bảo rằng nó được hoàn thành đúng hạn và triển khai trong ngân sách.)
- The fire has been brought under control, and is no longer threatening to spread. (Ngọn lửa đã được kiểm soát và không còn dấu hiệu lan rộng ra.)
Thông qua hai ví dụ, có thể thấy rằng cụm từ in control thường mang tính chủ động hơn so với under control, đồng thời cũng thể hiện tính trách nhiệm trong sắc thái nghĩa.
7. Bài tập về under control trong tiếng Anh
Có 3 loại bài tập thường gặp về cụm từ under control:
- Sắp xếp lại câu theo đúng trật tự.
- Chọn đáp án đúng.
- Chia động từ.
Trước hết, chúng ta hãy cùng nhau hồi tưởng lại kiến thức tổng quan về cụm từ này nhé!
Exercise 1: Rearrange scrambled sentences
(Bài tập 1: Sắp xếp lại câu)
1. We/ have/ control/ the situation/ under.
=> ………………………………………………..
2. It's crucial to remain composed, self-assured, and important.
=> ..............................................................
3. The team managed to overcome some initial delays in the project.
=> ..............................................................
4. It's essential to keep things in check, not let them get out of hand, and hold them.
=> ..............................................................
5. To succeed, having a disciplined and effective approach is crucial.
=> ..............................................................
Xem đáp án
1. We have the situation under control.
=> Giải thích: Áp dụng cấu trúc S + get/ have/ keep + O + under control.
2. It’s important to be composed and self-possessed.
=> Giải thích: Composed and self-possessed là tính từ nên xếp sau to be.
3. The team was able to get the project under control after some initial delays.
=> Giải thích: Áp dụng cấu trúc S + get/ have/ keep + O + under control cho vế the team, còn sau after là cụm danh từ.
4. It’s important to hold things in check and not let them get out of hand.
=> Giải thích: Tương tự như câu 2, nhưng ở câu này ta có cụm hold something in check và get out of hand (xem bảng từ đồng nghĩa và trái nghĩa của under control).
5. In order to succeed, it’s important to have a disciplined and effective approach.
=> Giải thích: Sau in order to là động từ, còn vế thứ hai xử lý tương tự như câu 2 và câu 4.
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)
1. The situation was under control, and I managed to complete the project on time.
- A. under
- B. underneath
- C. below
2. The situation could have spiraled out of hand.
- A. inner
- B. outside
- C. out
3. It’s crucial to keep your emotions in check, especially in high-pressure situations.
- A. held
- B. hold
- C. embrace
4. It’s vital to have a plan in place and remain composed in a crisis.
- A. composed
- B. compose
- C. wild
5. I must keep my anger in check, or it’s going to escalate and cause problems.
- A. got
- B. get
- C. gotten
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Sử dụng cụm từ under control. |
2. C | Sử dụng cụm từ out of hand. |
3. B | Sử dụng cụm từ hold (something) in check. |
4. A | Sử dụng tính từ composed, loại wild vì ý nghĩa của câu: giữ bình tĩnh trong khủng hoảng. |
5. B | Sau need to là động từ nguyên mẫu nên chọn get. |
Exercise 3: Conjugate the verbs in the simple frame
(Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc)
- He managed the project and (keep) ………. it under control.
- Despite the chaos, she was able to remain (compose) ………. and focused on the task at hand.
- The project (be) ………. under control, but it quickly got out of hand when several key team members quit.
- He (remain) ………. calm and composed in the face of adversity.
- The situation has (get) ………. out of hand recently.
Xem đáp án
1. He oversaw the project and maintained control over it.
=> Giải thích: Câu này đang được chia ở thì quá khứ đơn nên maintain chuyển thành maintained.
2. Despite the chaos, she remained composed and focused on the task at hand.
=> Giải thích: Phía sau remain, compose chuyển sang dạng tính từ là composed.
3. The project was under control, but it quickly spiraled out of control when several key team members quit.
=> Giải thích: Câu này đang chia ở thì quá khứ đơn nên be là was.
4. He remains calm and composed in the face of adversity.
=> Giải thích: Câu này đang ở thì hiện tại đơn nên remain thêm s.
5. The situation has recently escalated.
=> Giải thích: Câu này đang chia ở thì hiện tại hoàn thành nên escalate chuyển thành escalated.
8. Các kiến thức liên quan
Một số câu hỏi liên quan đến cụm từ under control, mời bạn đọc để hiểu thêm.
8.1. What does bring under control mean?
Bring (something) under control means to successfully handle or stop something. This phrase can also use 'get' instead of 'bring'.
E.g: It took them two hours to bring the fire under control. (Họ mất hai tiếng để dập tắt ngọn lửa.)
8.2. What does under construction mean?
Under construction means something (usually buildings or structures) is being built and not yet finished.
E.g.: This website is currently under construction. (Website này vẫn đang được hoàn thiện.)
8.3. What does Everything is under control mean?
Everything is under control means everything is still within reach. This phrase is often used to reassure in situations where someone or those present are panicking or expressing doubt.
E.g.:
Everyone: The cruise is sinking! We’re all going to die! (Con tàu đang chìm kìa! Chúng ta chết mất!)
Captain: Everyone calms down! Everything is under control! (Mọi người bình tĩnh! Mọi thứ đều đang trong tầm kiểm soát!)
9. Conclusion
Above are the basic knowledge related to the phrase under control in English, including the definition of under control, structures, synonyms, and antonyms.
Under control is a phrase with two different structures, so you need to pay attention to the sentence's meaning to apply it correctly, avoiding unnecessary point deductions. Also, don't forget to study the concept of under control thoroughly to distinguish it from other equivalent phrases.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào khác về under control hoặc các kiến thức ngữ pháp IELTS khác, xin hãy đặt câu hỏi với nhóm chuyên gia của Mytour để được giải đáp nhé!Tài liệu tham khảo:- Under control: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/under-control – Truy cập ngày 04/06/2024
- Under control: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/under-control – Truy cập ngày 04/06/2024
- Under control: https://www.merriam-webster.com/dictionary/under%20control – Truy cập ngày 04/06/2024