1. What does 'Usually' mean?
'Usually' in English means often, frequently, or ordinarily. It is used to indicate the frequency or common occurrence of something.
For example:
- I usually wake up at 7 AM on weekdays. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng vào các ngày trong tuần.)
- She usually takes the bus to work. (Cô ấy thường đi xe buýt đến nơi làm việc.)
2. What are Adverbs of frequency?
Adverbs of frequency in English are a type of adverb used to express the level of regularity or repetition of an action or event. They often appear in the present simple tense to describe recurring events.
Common adverbs of frequency include:
- Usually: thường xuyên
- Always: luôn luôn
- Sometimes: thỉnh thoảng
- Never: không bao giờ
- Occasionally: thỉnh thoảng
- Rarely: hiếm khi
- Seldom: hiếm khi
- Frequently: thường xuyên
- Often: thường
- Regularly: thường xuyên
- Hardly ever: hầu như không bao giờ
For example:
- He always wakes up at 7.30. (Anh ấy luôn thức dậy lúc 7.30).
- I often spend time doing housework after work. (Tôi thường tận dụng thời gian làm việc nhà sau giờ làm)
3. How to use usually in English
We often use the adverb Usually in the following cases:
Usually dùng khi người nói muốn diễn tả mức độ thường xuyên của hành động.
For instance:
- He usually gets home about six o’clock. (Anh ấy thường về nhà vào khoảng sáu giờ.)
- I usually just have a sandwich for lunch. (Tôi thường chỉ ăn một chiếc bánh sandwich cho bữa trưa.)
Usually thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “Bạn có thường xuyên làm gì đó không?” (How often?)
For example:
- How often do you visit your grandparents? (Bạn có thường đến thăm ông bà của mình không?)
- Rarely, because I usually have to go to work early in the morning. (Hiếm khi, bởi vì tôi thường xuyên phải đi làm từ sáng sớm.)
4. Usually + điều gì? Sau usually là thì nào?
4.1. Thì hiện tại đơn
Usually thường được sử dụng trong các câu ở thì hiện tại đơn (present simple) để diễn tả sự thường xuyên, thói quen hoặc thông thường.
For example:
- I usually go for a run in the morning. (Tôi thường đi chạy buổi sáng.)
- Cats usually chase mice. (Mèo thường bắt chuột.)
4.2. Thì quá khứ đơn
Typically, in the past tense, to express a repeated action or habit in the past.
Note: Use the verb in the past form after the adverb of frequency usually.
For example:
- When I was a child, I usually play with my sister. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thường chơi với chị gái của tôi).
- When I was a kid, I used to fly kites in the rice fields near my house. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường thả diều trên cánh đồng lúa gần nhà).
5. Vị trí của từ Usually trong câu
5.1. Được đặt giữa chủ ngữ và động từ
Đứng trước động từ thường xuyên
Thường thì Usually đứng trước động từ để chỉ tần suất của hành động đó.
Ví dụ:
- She usually eats breakfast before going to school. (Cô ấy thường ăn sáng trước khi đi học.)
- I always go to bed at 11 pm. (Tôi luôn đi ngủ lúc 11 giờ tối.)
Đứng sau động từ tobe
Trạng từ tần suất thường đứng sau động từ tobe.
Ví dụ: Họ luôn luôn nhanh hơn so với các đội khác.
5.2. Được đặt sau trợ động từ
Trong trường hợp câu phức hoặc câu phụ, usually đứng sau trợ động từ để chỉ thời gian hoặc tần suất của động từ đó.
Ví dụ: Anh ấy luôn luôn vui vẻ. (Anh ấy lúc nào cũng vui.)
Chú ý: Các từ have, has, had là các trợ động từ trong thì hoàn thành (participle tense).
E.g: Tôi thường muốn đến thăm Hàn Quốc. (Tôi luôn muốn đến thăm Hàn Quốc.)
5.3. Được đặt ở đầu câu
Bạn cũng có thể đặt các trạng từ lên đầu câu để nhấn mạnh hành động của động từ sau đó.
Ví dụ: Thường thì, anh ấy đến lớp muộn một chút. (Thường thì cậu ấy đến lớp trễ một chút.)
5.4. Xuất hiện trước hoặc sau trợ động từ trong câu phủ định
Nếu câu phủ định, trạng từ chỉ tần suất có thể đứng trước hoặc sau trợ động từ.
Ví dụ: Anh ấy thường xuyên không ăn cơm ở nhà. (Anh ấy thường xuyên không ăn cơm ở nhà.)
5.5. Trong câu hỏi
Trạng từ tần suất đứng trước động từ chính trong câu hỏi.
Ví dụ:
- Do you usually visit your grandmother? (Bạn có thường xuyên tới thăm bà của mình không?)
- Do you often read books? (Bạn có thường đọc sách không?)
6. Các Idiom thay thế cho trạng từ Usually
Bạn có thể dùng các idiom hoặc cụm từ thay thế cho usually mà không thay đổi nghĩa của câu.
- More often than not: thường hay
E.g: Thường xuyên hơn không, anh ấy đến muộn trong các cuộc họp. (Thường xuyên hơn không, anh ấy đến muộn trong các cuộc họp.)
- On a regular basis: thường xuyên
Ví dụ: I regularly exercise at the gym to stay fit and healthy. (Tôi thường xuyên tập thể dục tại phòng tập để giữ dáng và khỏe mạnh.)
- Time and (time) again: thường xuyên, lặp đi lặp lại
Ví dụ: He has repeatedly failed the driving test. (Anh ấy đã thất bại trong bài kiểm tra lái xe nhiều lần.)
- As a rule: thường thường
Ví dụ: Theo quy định, tôi không ăn đồ ngọt vào tuần. (As a rule, I don’t eat sweets during the week.)
- Day after day: ngày qua ngày
Ví dụ: Ngày từng ngày, cô ấy luyện tập kỹ năng đánh đàn piano để chuẩn bị cho buổi biểu diễn. (Day after day, she practices her piano skills to prepare for the recital.)
- Frequently: Thường xuyên.
Ví dụ: Cô ấy thường xuyên đi công tác. (She frequently travels for work.)
- Regularly: Thường xuyên, đều đặn.
Ví dụ: Every morning, I check my email regularly. (Tôi kiểm tra email vào buổi sáng mỗi ngày.)
7. Điểm khác biệt giữa usually và usual
Usually và Usual là hai từ có liên quan về nghĩa nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh và vai trò ngữ pháp khác nhau.
7.1. Usually (Trạng từ)
Usually là một trạng từ được sử dụng để diễn đạt tần suất hoặc thói quen trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
E.g: Typically, they have dinner together on Fridays. (Thường thì, họ có bữa tối cùng nhau vào thứ 6.)
7.2. Usual (Tính từ)
Usual là một tính từ, dùng để miêu tả điều gì đó bình thường, thông thường hoặc thường thấy trong một tình huống cụ thể, không chỉ ra tần suất hoặc thời gian.
E.g: He dressed in his usual outfit for the party. (Anh ấy mặc trang phục thường ngày đến bữa tiệc.)
8. Một số điều cần nhớ khi sử dụng trạng từ tần suất
- Khi sử dụng trạng từ tần suất cần phải đảm bảo sự chính xác, tần suất đúng với thực tế của hành động hoặc sự việc được nói tới.
- Sử dụng đa dạng và kết hợp với các từ miêu tả khác phù hợp với ngữ cảnh.
- Không sử dụng quá nhiều trạng từ tần suất giống nhau vì nó dễ khiến cho người nghe cảm thấy nhàm chán.
9. Bài tập về việc sử dụng usually trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào các chỗ trống trong câu
- She goes to the gym _________ to stay in shape. (occasionally, never, always)
- He _________ eats breakfast because he’s always in a rush in the morning. (rarely, often, daily)
- My dad _________ forgets to turn off the lights when he leaves a room. (always, sometimes, hardly)
- We go to the beach _________ in the summer. (frequently, occasionally, rarely)
- I _________ have time to watch TV on weekdays because I have too much homework. (never, rarely, usually)
- They _________ go out to eat on the weekends to try new restaurants. (always, often, rarely)
- My neighbor _________ throws loud parties on Saturday nights. (usually, never, occasionally)
- I _________ practice the piano for at least an hour every day. (often, rarely, always)
- She _________ takes a nap after lunch because it makes her feel refreshed. (always, never, sometimes)
- He _________ works overtime to finish projects on time. (sometimes, often, hardly)
Bài tập 2: Hoàn thành câu, sử dụng trạng từ được đề xuất
- Our teacher, Mrs Jones, ___________ (never / be) late for lessons.score
- I ___________ (often / clean) my bedroom at the weekend.score
- My brother ___________ (hardly ever / help) me with my homework.score
- I ___________ (sometimes / be) bored in the math lessons.score
- We ___________ (rarely / watch) football on TV.score
- You and Tony ___________ (never / play) computer games with me.score
- You ___________ (usually / be) at the sports center on Sunday.
- The school bus ___________ (always / arrive) at half past eight.
Đáp án
Exercise 1:
- Occasionally
- Rarely
- Sometimes
- Frequently
- Rarely
- Often
- Occasionally
- Always
- Sometimes
- Sometimes
- Is never
- Often clean
- Hardly ever helps
- Am sometimes
- Rarely watch
- Never play
- Are usually
- Always arrives