1. What is 'Write down'?
'Write down' is a phrasal verb formed by the verb 'write' and the preposition 'down'.
'Write' is often used to mean composing text, writing letters, or handling correspondence. For example: Lan is busy today; she has to write numerous letters to her friend (Hôm nay Lan rất bận, cô ấy phải viết rất nhiều thư gửi tới bạn của cô ấy).
Additionally, the verb 'write' can also metaphorically mean 'to reveal'. For instance: The innocence is written on his face. (Sự vô tội hiện rõ trên khuôn mặt anh ta.)
The phrasal verb 'write down' means to record, jot down, or make a note of something, which we can express with terms like ghi chú or ghi chép in Vietnamese.
For example:
Did you write down her phone number? (Cậu đã ghi lại số điện thoại của cô ấy chưa?)
You must write down any new or difficult words. (Bạn phải viết ra bất kì từ mới và khó nào.)
She recorded every word he uttered. (Cô ấy đã ghi lại từng lời anh ta nói.)
Kindly fill in your contact details on this form. (Vui lòng điền thông tin liên lạc của bạn vào mẫu này.)
Before beginning your fast in the morning, jot down your starting weight. (Vào buổi sáng trước khi bắt đầu nhịn ăn, hãy ghi lại trọng lượng ban đầu của bạn)
In her spare moments, she enjoys crafting poetry. (Cô ấy thích sáng tác thơ trong thời gian rảnh rỗi.)
He penned a letter to his friend to convey his appreciation. (Anh ấy đã viết một lá thư cho bạn mình để bày tỏ lòng cảm ơn.)
Tuy nhiên, khi được dùng như một danh từ, cụm từ 'write down' mang một ý nghĩa khác. Trong kế toán, 'write down' đề cập đến việc điều chỉnh giảm giá trị tài sản trong sổ sách, còn được gọi là bút toán giảm. Khái niệm này thể hiện sự giảm giá trị tài sản khi giá thị trường của nó giảm xuống dưới mức giá trị ghi trong sổ, dẫn đến việc tài sản đó trở nên kém giá trị hơn. 'Bút toán giảm' là một thuật ngữ quan trọng trong kế toán, dùng để điều chỉnh giá trị tài sản cho phù hợp với tình hình kinh tế và tránh việc ghi nhận giá trị tài sản quá cao trong sổ sách của doanh nghiệp.
Ví dụ:
Doanh nghiệp đã chịu thiệt hại hơn 12 triệu đô la từ việc giảm giá trị hàng tồn kho. (The business was hurt by $12 million in inventory write-downs.)
Tất cả hàng tồn kho trên năm tháng tuổi đã được giảm giá xuống còn 50%. (All stock over five months old was written down to 50%.)
2. Cách dùng cụm động từ Write down
* Viết cái gì đó xuống:
- Để ghi chép thông tin lên giấy nhằm giúp bạn nhớ không quên điều gì đó.
Ví dụ:
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin hãy viết ra và đưa cho tôi. (If you have any questions, please write it down and hand it to me.)
Tôi thường gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, vì vậy tôi hay viết ra để không quên. (I have trouble memorizing things sometimes, so I write them down.)
I immediately jotted down everything she mentioned during the phone call. (Tôi ngay lập tức ghi lại tất cả những gì cô ấy nói trong cuộc gọi điện thoại.
* Record something:
- Để chỉ sự giảm giá trị của tài sản trong báo cáo tài chính của công ty, thường là do giá trị hiện tại thấp hơn so với trước đây.
Ví dụ:
Sau khi đánh giá lại tài sản, công ty đã phải giảm giá trị 550 triệu đô la. (The company was forced to write down $550m after a revaluation of its assets.)
The construction of the building cost £800,000, but it was depreciated to £400,000. (Tòa nhà có chi phí xây dựng là 800.000 bảng Anh, nhưng giá trị của nó đã được giảm xuống còn 400.000 bảng Anh.)
- Để ghi chép những suy nghĩ và cảm xúc của bạn.
Ví dụ:
You could jot down your thoughts about your journey in a diary. (Các em có thể ghi lại những suy nghĩ của mình về chuyến đi vào nhật ký.)
Think about documenting or noting the many rewards of being obedient. (Hãy suy nghĩ về việc ghi lại hoặc làm nổi bật nhiều phần thưởng của sự vâng lời.)
3. Các cụm động từ với write
* Write in: Gửi thư
- I sent a letter requesting advice on how to cultivate roses. (Tôi đã gửi thư để xin lời khuyên về cách trồng hoa hồng.)
- He sent a letter to express his views on the current political climate. (Anh ta đã gửi thư để bày tỏ quan điểm về tình hình chính trị hiện tại.)
* Write out: Ghi ra
- He made a list of tasks that were necessary to complete. (Anh ta đã lập một danh sách các công việc cần phải thực hiện.)
- She drafted a comprehensive plan for the forthcoming project. (Cô ấy đã soạn một kế hoạch chi tiết cho dự án sắp tới.)
* Write up: Soạn thảo
- I will prepare the minutes of the meeting and send them to all participants. (Tôi sẽ soạn thảo biên bản cuộc họp và gửi đến tất cả các người tham gia.)
- The journalist will compose the interview summary and feature it in tomorrow’s edition. (Nhà báo sẽ soạn thảo tóm tắt cuộc phỏng vấn và đăng tải trên số báo ngày mai.)
4. Bài tập áp dụng liên quan
Bài 1: Điền từ “write” vào các chỗ trống trong các câu sau:
a) Cô ấy muốn _____ một cuốn tiểu thuyết về những cuộc phiêu lưu du lịch của mình.
b) Họ thường _____ thư cho ông bà vào các dịp đặc biệt.
c) Tôi thường _____ ghi chú trong các buổi học để giúp tôi nhớ các điểm chính.
d) Anh ấy cần phải _____ một email gửi sếp để xin nghỉ phép.
e) Bạn đã bao giờ _____ một bài thơ cho người yêu của mình chưa?
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
a) He wrote a letter to her.
b) We don’t have to write that report tonight.
c) Hãy viết lại đoạn văn này bằng cách sử dụng từ ngữ của chính bạn.
d) Cô ấy đang soạn thảo một cuốn tiểu thuyết mới.
e) Bạn đã bao giờ viết một bức thư tình chưa?
Bài 3: Chuyển câu dưới đây thành câu phủ định
a) He did not write a thank-you card for the gift.
b) Họ đã soạn một báo cáo về những phát hiện của mình.
c) Cô ấy đã viết một bài thơ cho sinh nhật của người bạn thân nhất.
d) Tôi từng viết thư cho những người bạn qua thư.
e) Anh ấy đang viết một bài viết cho một tạp chí.
Bài 4: Đặt các câu hỏi dựa trên thông tin dưới đây
Cô ấy viết bài cho một tạp chí thời trang.
Bài 5: Tìm và chỉnh sửa các lỗi sai trong những câu sau
a) Anh ấy đã viết một bức thư gửi cho thầy giáo.
b) Cô ấy chưa viết email đó.
c) Họ đã hoàn thành báo cáo vào tối qua.
d) Tôi sẽ viết một bài thơ nhân dịp sinh nhật mẹ tôi.
e) Cô ấy đang viết một câu chuyện dựa trên những trải nghiệm của chính mình.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
a) Cô ấy muốn viết một cuốn tiểu thuyết về những cuộc phiêu lưu du lịch của mình.
b) Họ thường viết thư cho ông bà vào các dịp đặc biệt.
c) Tôi hay viết ghi chú trong các buổi học để nhớ các điểm quan trọng.
d) Anh ấy cần viết một email gửi sếp để xin nghỉ phép.
e) Bạn đã bao giờ viết một bài thơ cho người yêu của mình chưa?
Bài 2:
a) Anh ấy đã viết một bức thư gửi cho cô ấy.
b) Chúng ta không cần phải hoàn thành báo cáo đó vào tối nay.
c) Viết lại đoạn văn này bằng cách của bạn.
d) Cô ấy đang sáng tác một cuốn tiểu thuyết mới.
e) Bạn đã bao giờ viết một bức thư tình chưa?
Bài 3:
a) Anh ấy đã không viết một tấm thiệp cảm ơn cho món quà.
b) Họ vẫn chưa hoàn thành báo cáo về những phát hiện của mình.
c) Cô ấy đã không viết một bài thơ cho sinh nhật của người bạn thân nhất.
d) Tôi không thường xuyên viết thư cho các bạn qua thư của mình.
e) Anh ấy không đang viết một bài báo cho một tạp chí.
Bài 4:
a) Cô ấy viết bài cho mục đích gì?
b) Họ đã viết báo cáo về điều gì?
c) Cô ấy đang viết gì cho sinh nhật của người bạn thân?
d) What is she currently composing?
e) What have you prepared for your mom’s birthday?
Bài 5:
a) He has composed a letter to his teacher. (corrected “have writed” to “has written”)
b) She hasn’t completed the email yet. (corrected “didn’t wrote” to “hasn’t written”)
c) They completed the report last night. (corrected “has written” to “wrote”)
d) I plan to write a poem for my mom’s birthday. (corrected “will writes” to “will write”)
e) She is composing a story based on her personal experiences. (corrected “who” to “that”)
Trên đây là bài viết từ Mytour, hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin giá trị cho bạn đọc, giúp bạn hiểu rõ ngữ nghĩa và từ vựng liên quan đến cụm động từ 'Write down' và áp dụng hiệu quả trong bài tập cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Xin chân thành cảm ơn!