1. Ý nghĩa của Write in là gì?
Cụm động từ Write in được cấu thành từ động từ 'write' và giới từ 'in'.
Cụm động từ 'Write in' được sử dụng để chỉ hành động viết thư gửi đến báo, đài truyền hình hoặc các tổ chức khác nhằm bày tỏ ý kiến hoặc đặt câu hỏi.
Ví dụ:
People have sent letters to express their dissatisfaction with the show. (Mọi người đã gửi thư để thể hiện sự không hài lòng về chương trình.)
Thousands of individuals contacted the company requesting an information brochure. (Hàng ngàn người đã liên hệ với công ty để yêu cầu một tờ thông tin.)
Regarding the framing, numerous people reached out with similar recommendations. (Về việc đóng khung, rất nhiều người đã liên lạc với những gợi ý tương tự.)
A meeting took place at the school where parents were encouraged to submit their ideas for alternative names. (Một cuộc họp đã diễn ra tại trường và phụ huynh được khuyến khích gửi những ý tưởng về các tên thay thế.)
I reached out for guidance on cultivating roses. (Tôi đã liên hệ để nhận hướng dẫn về việc trồng hoa hồng.)
He sent a letter to express his views on the current political climate. (Anh ta đã gửi thư để bày tỏ quan điểm của mình về tình hình chính trị hiện tại.)
I like to pen my thoughts in a journal each evening as a means of reflecting on the day's events. (Tôi thích ghi lại những suy nghĩ của mình vào nhật ký mỗi tối như một cách để suy ngẫm về những sự kiện trong ngày.)
She chose to jot down notes in her notebook during the lengthy train ride to pass the time. (Cô đã chọn viết vào sổ tay trong chuyến đi dài bằng tàu hỏa để giết thời gian.)
2. Các cụm động từ liên quan đến từ 'write'
* Write down: Ghi chép lại
- She recorded every word he uttered. (Cô ấy đã ghi chép lại từng lời anh ta nói.)
- Kindly jot down your contact details on this form. (Vui lòng viết ra thông tin liên hệ của bạn trên mẫu này.)
* Write out: Viết ra
- He outlined a list of tasks that needed completing. (Anh ta đã viết ra một danh sách các công việc cần phải hoàn thành.)
- She prepared a comprehensive plan for the upcoming project. (Cô ấy đã viết ra một kế hoạch chi tiết cho dự án sắp tới.)
* Write up: Bổ sung
- I will compile the meeting minutes and send them to all participants. (Tôi sẽ viết bổ sung biên bản cuộc họp và phân phát cho tất cả người tham dự.)
- The journalist will document the interview and feature it in tomorrow’s edition. (Nhà báo sẽ viết bổ sung cuộc phỏng vấn và đăng tải trên báo ngày mai.)
* Write off: Phá hủy ô tô trong vụ tai nạn
- He WROTE off the car in a motorway accident. (Anh ta làm hỏng ô tô trong vụ tai nạn trên đường cao tốc.)
* Write in + danh từ: This phrase relates to writing style, ink, and similar elements.
- Khi điền vào biểu mẫu, hãy chắc chắn viết rõ ràng bằng mực xanh. (When you fill in the form, be sure to write clearly in blue ink.)
Khi ‘write in’ theo sau bởi một tân ngữ trực tiếp, điều đó có nghĩa là giới thiệu một người không nằm trong danh sách ứng cử chính thức.
Chẳng hạn:
Nhiều người đã viết thư đề cử bà Rogers cho vị trí đến mức bà gần như được bầu chọn. (So many people wrote in Mrs. Rogers for the position that she was nearly elected.)
Thêm vào đó, ‘write in’ còn có thể chỉ việc gửi thư cho một tòa soạn, đài truyền hình hay các tổ chức khác để nêu ý kiến hoặc đặt câu hỏi.
* Write out + danh từ
Cụm từ ‘write out’ ám chỉ hành động viết một thông tin chi tiết lên giấy.
Chẳng hạn:
Họ đã viết cho tôi một tấm séc trị giá 4.000 USD để bồi thường. (They wrote me a cheque for 4,000 USD in compensation.)
Khi ‘write’ được theo sau bởi một tân ngữ trực tiếp, cụm từ này có nghĩa là loại bỏ một nhân vật nào đó khỏi chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh.
Chẳng hạn: Giám đốc đã loại bỏ cô ấy khỏi chương trình truyền hình sau 15 năm. (The director wrote her out of the TV show after 15 years.)
* Write for + danh từ
Cụm từ này đề cập đến việc viết sách, bài báo, kịch bản,... nhằm mục đích xuất bản.
Ví dụ:
Ông đã viết cho nhiều tạp chí y khoa của Anh. (He has written for a number of British medical magazines.)
* Write about + danh từ
Trong cấu trúc này, danh từ sau ‘write about’ đề cập đến chủ đề mà người viết đang thảo luận.
Chẳng hạn:
Anh ấy đã đi khắp Châu Phi và viết về những trải nghiệm tuyệt vời của mình. (He travelled around Africa and wrote about his wonderful moments.)
* Write off/away for + danh từ
Cụm từ này ám chỉ hành động viết thư để yêu cầu một tổ chức gửi cho bạn một thứ gì đó.
Ví dụ như sau:
He chose to write off for the documents. ( Anh ta quyết định gửi thư yêu cầu để nhận tập tài liệu.)
* Write + danh từ + into + danh từ
Cụm từ này có nghĩa là bổ sung một chi tiết hoặc quy định vào tài liệu.
Ví dụ như sau:
An agreement for producing three novels annually was included in her contract. (Một thỏa thuận để sản xuất ba cuốn tiểu thuyết mỗi năm đã được đưa vào hợp đồng của cô ấy.)
Write + danh từ: Cấu trúc này diễn tả hành động “viết” một thứ gì đó
Ví dụ như sau:
- Students are required to write their own computer programs.
Dịch nghĩa: Học sinh sẽ phải tự viết các chương trình máy tính của mình.
- I've sent two letters without a response, so I might switch strategies and give her a call.
Dịch nghĩa: Tôi đã gửi hai bức thư nhưng không nhận được phản hồi, có thể tôi sẽ thay đổi phương thức và gọi điện cho cô ấy.
Write to + tân ngữ trực tiếp: Cấu trúc này diễn tả hành động “viết” cho một người nào đó, thường là gửi thư.
Ví dụ như sau:
- He sent a letter to the Prime Minister of that country.
Dịch nghĩa: Anh ấy gửi thư cho Thủ tướng của đất nước đó.
- My mother sent a letter to me in Vietnam.
Dịch nghĩa: Mẹ tôi gửi thư cho tôi tại Việt Nam.
Write + tân ngữ trực tiếp + danh từ: Cấu trúc này chỉ việc “viết” cho ai đó một cái gì đó.
Ví dụ như thế này:
- I issued him a check for 30 USD.
Dịch nghĩa: Tôi đã phát cho anh ấy một tấm séc trị giá 30 Đô la Mỹ.
- She penned numerous love letters to him, but he never responded.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã viết cho anh ta nhiều bức thư tình, nhưng anh ta không có phản hồi.
Write + noun + to + direct object: This structure, similar to the one above, means 'to write' something to someone.
Ví dụ như sau:
- She had composed a letter to the newspaper expressing her concerns.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã soạn một lá thư gửi tờ báo để bày tỏ sự lo lắng của mình.
- Hans sent a monthly letter to his mother.
Dịch nghĩa: Hans gửi thư cho mẹ mỗi tháng.
Write (direct object) that + clause: This write structure refers to narrating something written (to someone).
Ví dụ như thế này:
- The article mentions that issues in local jails are deteriorating.
Dịch nghĩa: Bài báo đề cập rằng các vấn đề trong các nhà tù địa phương đang xấu đi.
- He informed me in writing that he would arrive on Wednesday.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã thông báo cho tôi qua thư rằng anh ấy sẽ đến vào thứ Tư.
Write + V-ing: This write structure indicates the purpose for which the subject is writing, usually a letter.
Ví dụ như sau:
- The travel agency has sent a letter providing details about the journey.
Dịch nghĩa: Công ty du lịch đã gửi tài liệu cung cấp thông tin về chuyến đi.
- She penned a note to express her thanks for the flowers.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã viết một lá thư để cảm ơn chúng tôi vì bó hoa.
Trên đây là nội dung từ Mytour, hy vọng thông tin và kiến thức trong bài viết sẽ hữu ích cho bạn đọc.