Many English learners often find themselves confused when using these negative-meaning prefixes like:
- Khi nào thì sử dụng un-, im-, in-, il-, ir- hay dis-?
- Có phải danh từ, động từ hay tính từ nào cũng có thể thêm được tiền tố phủ định?
- Tiền tố phủ định có sử dụng thay thế được cho nhau hay không?
If you encounter these issues too, let's learn together in the article below!
Nội dung quan trọng |
– Tiền tố phủ định làm đảo nghĩa của từ gốc từ khẳng định thành phủ định. – Các tiền tố phủ định không thể thay thế cho nhau. – Mỗi tiền tố phủ định đều có cách sử dụng riêng. – Các tiền tố phủ định gồm: Un-, im-, in-, il-, ir-, anti-, contra-, dis-, mis-. |
1. What are negative prefixes?
Tiền tố phủ định (negative prefixes) là những đoạn chữ hoặc nhóm chữ được đặt trước từ gốc, để thay đổi nghĩa của từ gốc. Tiền tố này giúp biến đổi ý nghĩa của từ gốc thành phủ định mà không cần sử dụng “not” hoặc “no”.
Các tiền tố phủ định đều có nghĩa là “không, ngược lại, chống lại”. Các tiền tố phủ định trong tiếng Anh gồm có:
- Anti- (chống lại)
- Contra- (trái ngược, chống)
- A-/ an- (thiếu, không có)
- Dis- (mất, không có, trái lại)
- De- (huỷ, giảm, mất, xoá)
- Mis- (sai lệch, nhầm lẫn)
- Non- (không có)
- Il-, ir-, in-, im- (không có, ngược lại)
- Un- (ngược lại, không có)
2. The function of negative prefixes
The primary function of negative prefixes is to create new words that reverse the meaning of the original word or phrase. Negative prefixes can completely alter the meaning of a sentence or paragraph.
Using negative prefixes correctly is crucial to ensure effective communication of your message. Here are some examples of how to use negative prefixes in sentences:
- I am unhappy with the results of the exam. (Tôi không hài lòng với kết quả kỳ thi.)
- The new law is unfair to many people. (Luật mới này là bất công với nhiều người.)
- It is impossible to predict the future. (Không thể dự đoán được tương lai.)
3. How to use negative prefixes in English
Negative prefixes can be added before nouns, verbs, or adjectives/adverbs to alter the meaning of the base word. While these prefixes all convey negation, they cannot be used interchangeably.
Each prefix pairs with specific types of words. Conversely, each base word pairs with a specific prefix. Below is a guide on using negative prefixes with appropriate word types.
Tiền tố phủ định | Loại từ có thể thêm vào |
anti- | Danh từ, tính từ |
contra- | Danh từ, động từ |
a-/ an- | Tính từ |
dis- | Động từ |
de- | Danh từ, động từ |
mis- | Động từ |
non- | Danh từ, tính từ |
il-, im-, in-, ir- | Tính từ |
un- | Danh từ, động từ, tính từ |
4. Cách thêm tiền tố phủ định – Tổng hợp từ vựng đi kèm với tiền tố phủ định trong tiếng Anh
Mỗi từ vựng cụ thể chỉ đi kèm với một tiền tố phủ định duy nhất. Điều này gây khó khăn cho nhiều người không biết sử dụng tiền tố nào. Dưới đây là những từ vựng thường đi kèm với tiền tố phủ định cụ thể.
4.1. Tiền tố phủ định anti-
Từ gốc | Từ mới (anti + từ gốc) | Nghĩa từ mới |
fan (người hâm mộ) | antifan (n) | Người tẩy chay, chống đối |
climatic (thuộc về khí hậu) | anticlimatic (adj) | Phản khí hậu |
social (xã hội) | antisocial (adj) | Chống đối xã hội |
climax (cao trào) | anticlimax (n) | Phản cao trào |
freeze (đông cứng) | antifreeze (n) | Chất làm mát chống đông |
4.2. Tiền tố phủ định contra-
Từ gốc | Từ mới (contra + từ gốc) | Nghĩa từ mới |
indicated (chỉ định) | contraindicate (v) | chống chỉ định |
flow (chảy) | contraflow (v) | chảy ngược dòng |
4.3. Tiền tố phủ định a-/ an-
Từ gốc | Từ mới (a/an + từ gốc) | Nghĩa từ mới |
---|---|---|
moral (có đạo đức) | amoral (adj) | vô đạo đức |
hydrous (có nước) | anhydrous (adj) | khan |
theist (người hữu thần) | atheist (n) | người vô thần |
typical (đặc trưng) | atypical (adj) | khác biệt |
4.4. Tiền tố phủ định dis-
Từ gốc | Từ mới (anti + từ gốc) | Nghĩa từ mới |
appear (xuất hiện) | disappear (v) | biến mất |
arm (trang bị) | disarm (v) | tước vũ khí |
believe (tin tưởng) | disbelieve (v) | không tin |
close (rào kín) | disclose (v) | tiết lộ |
continue (tiếp tục) | discontinue (v) | ngừng |
count (tính toán) | discount (v) | giảm giá |
courage (khuyến khích) | discourage (v) | không khuyến khích |
cover (che phủ) | discover (v) | khám phá |
credit (uy tín) | discredit (v) | mất uy tín |
honest (trung thực) | dishonest (adj) | không trung thực |
loyal (trung thành) | disloyal (adj) | không trung thành |
satisfied (hài lòng) | dissatisfied (adj) | không hài lòng |
4.5. Tiền tố phủ định un-
Từ gốc | Từ mới (un + từ gốc) | Nghĩa từ mới |
authorized (cho phép) | unauthorized (adj) | không được phép |
believable (đáng tin) | unbelievable (adj) | không thể tin được |
countable (đếm được) | uncountable (adj) | không đếm được |
damaged (nguy hiểm) | undamaged (adj) | không nguy hiểm |
desired (khao khát) | undesirable (adj) | không mong muốn |
employment (việc làm) | unemployment (n) | không có việc làm |
forgettable (dễ quên) | unforgettable (adj) | không thể nào quên |
kind (tốt bụng) | unkind (adj) | không có lòng tốt |
lucky (may mắn) | unlucky (adj) | không may mắn |
related (liên quan) | unrelated (adj) | không liên quan |
reliable (đáng tin cậy) | unreliable (adj) | không đáng tin cậy |
satisfied (hài lòng) | unsatisfied (adj) | không hài lòng |
popular (phổ biến) | unpopular (adj) | không phổ biến |
do (làm) | undo (v) | hoàn tác |
dress (mặc quần áo) | undress (v) | cởi quần áo |
roll (cuốn) | unroll (v) | tháo vật cuộn tròn lại |
tie (buộc) | untie (v) | cởi trói |
wrap (gói lại) | unwrap (v) | mở hoặc tháo |
4.6. Tiền tố phủ định il-
Từ gốc | Từ mới (il + từ gốc bắt đầu bằng chữ cái “l”) | Nghĩa từ mới |
legal (hợp pháp) | illegal (adj) | bất hợp pháp |
literate (biết chữ) | illiterate (adj) | không biết đọc và viết |
legible (biết đọc) | illegible (adj) | không đọc được |
4.7. Tiền tố phủ định ir-
Từ gốc | Từ mới (ir + từ gốc bắt đầu bằng chữ cái “r”) | Nghĩa từ mới |
regular (thường xuyên) | irregular (adj) | không thường xuyên |
responsible (có trách nhiệm) | irresponsible (adj) | không có trách nhiệm |
4.8. Tiền tố phủ định im-
Từ gốc | Từ mới (im + từ gốc bắt đầu bằng chữ cái “b, p, m”) | Nghĩa từ mới |
balanced (cân bằng) | imbalanced (n) | mất cân đối |
possible (có thể) | impossible (adj) | không thể |
measurable (có thể đo lường) | immeasurable (adj) | không thể đo lường |
4.9. Tiền tố phủ định in-
Từ gốc | Từ mới (im + từ gốc) | Nghĩa từ mới |
complete (hoàn thành) | incomplete (adj) | chưa hoàn thành |
tolerable (có thể chấp nhận) | intolerable (adj) | không thể chấp nhận được |
correct (chính xác) | incorrect (adj) | không chính xác |
dependent (phụ thuộc) | independent (adj) | độc lập |
secure (an toàn) | insecure (adj) | không an toàn |
visible (có thể nhìn thấy) | invisible (adj) | vô hình, không nhìn thấy được |
4.10. Tiền tố phủ định mis-
Từ gốc | Từ mới (mis + từ gốc) | Nghĩa từ mới |
understand (hiểu) | misunderstand (v) | hiểu sai |
address (địa chỉ) | misaddress (v) | ghi sai địa chỉ |
5. Bài tập với tiền tố phủ định
Về phần ngữ pháp liên quan đến tiền tố phủ định, chúng ta không có quá nhiều loại bài tập. Một số loại bài tập phổ biến bao gồm:
- Chọn tiền tố phủ định đúng với từ gốc.
- Thêm tiền tố vào từ gốc.
- Cho dạng đúng của từ trong ngoặc.
Hãy cùng tôi rèn luyện với các bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Lựa chọn câu trả lời đúng
(Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng)
1. Tiền tố đúng của từ 'mature' là gì?
- A. un-
- B. pre-
- C. dis-
2. The appropriate prefix for “literate” is:
- A. ill-
- B. in-
- C. un-
3. The correct prefix for “active” is:
- A. dis-
- B. in-
- C. un-
4. The antonym of “polite” is:
- A. dispolite
- B. unpolite
- C. impolite
5. The opposite of “political” is:
- A. unpolitical
- B. apolitical
- C. impolitical
Xem câu trả lời
1. B. pre-
=> Giải thích: mature (trưởng thành) -> premature (trước khi trưởng thành)
2. A. ill-
=> Giải thích: literate (biết chữ) -> illiterate (không biết chữ)
3. B, in-
=> Giải thích: active (hoạt động) -> inactive (không hoạt động)
4. C. impolite
=> Giải thích: polite (lịch sự) -> impolite (bất lịch sự)
5. B. apolitical
=> Giải thích: political (thuộc về chính trị) -> apoitical (phi chính trị)
Task 2: Apply a prefix from the provided list to the following words (dis-, il-, im-, in-, mis-, un-)
(Exercise 2: Adding prefixes to the following words)
- dependent
- like
- do
- polite
- legal
- understand
- logical
- approve
- direct
- agree
View the answers
- independent (independent)
- dislike (dislike)
- undo (undo)
- impolite (impolite)
- illegal (illegal)
- misunderstand (misunderstand)
- illogical (illogical)
- disapprove (disapprove)
- indirect (indirect)
- disagree (disagree)
Exercise 3: Complete each sentence by adding a negative prefix to the adjective
(Exercise 3: Complete each sentence by adding a prefix to the adjective to make it negative)
- Why are you so ……… You have everything you need. (happy)
- The report in the newspaper was totally ……… They got all the facts wrong. (accurate)
- I felt very ……… when I told him what was wrong. (comfortable)
- The answer is ………. Try again (correct)
- I think that is a highly ……… thing to do. (moral)
Xem câu trả lời
- unhappy (buồn bã)
- inaccurate (không chính xác)
- uncomfortable (không thoải mái)
- incorrect (không chính xác)
- immoral (vô đạo đức)
6. Kết luận
Đây là toàn bộ kiến thức về các tiền tố phủ định mà tôi đã tổng hợp lại. Bạn đã hiểu rõ khái niệm của tiền tố phủ định và cách sử dụng chúng chưa? Hãy nhớ những điều quan trọng sau đây:
- Tiền tố phủ định làm đảo nghĩa của từ gốc từ khẳng định thành phủ định.
- Các tiền tố phủ định không thể thay thế cho nhau.
- Mỗi tiền tố phủ định đều có cách sử dụng riêng.
Đừng quên hoàn thành tất cả các bài tập để ghi nhớ chính xác hơn về các loại tiền tố phủ định! Để biết thêm thông tin thú vị, hãy tham khảo các bài viết khác trong phần IELTS Grammar của Mytour!
Tài liệu tham khảo: Negative Affixes in English – https://myenglishteacher.co.uk/2022/02/09/negative-prefixes-and-suffixes-in-english/ – Access on 06/10/2024