Trước khi tình hiểu về từ hạn định chỉ định, hãy xét tình huống sau:
Ngữ cảnh: Lựa chọn quà
Debbie: I just want to look at these jugs. I’m going to buy my mother one for her birthday.
Felicity: Those glass ones are nice.
Debbie: Yes, this one looks the sort of thing she’d like. It’s a bit expensive, though.
Felicity: What about this?
Debbie: I don’t like that so much.
(Source: Oxford guide to English grammar)
(Dịch:
Ngữ cảnh: Lựa chọn quà
Debbie: Tôi muốn xem những cái bình này. Tôi sẽ mua cho mẹ tôi một cái để làm quà sinh nhật.
Felicity: Những cái bằng thủy tinh đó thật đẹp.
Debbie: Vâng, cái này trông có vẻ là kiểu mà mẹ sẽ thích. Dù vậy, nó hơi đắt tiền.
Felicity: Còn cái này thì sao?
Debbie: Tôi không thích cái đó lắm.)
Trong tình huống trên, người viết dùng các từ “this”, “that”, these”, “those” đứng trước danh từ, nhằm chỉ rõ “cái bình” (jug) cụ thể mà nhân vật muốn nói đến. Những từ này được gọi là từ hạn định chỉ định (hay còn gọi là tính từ chỉ định).
Trong tiếng Anh, từ hạn định chỉ định được gọi là demonstrative determiners (hoặc Demonstrative adjectives), là những từ đứng trước danh từ/ cụm danh từ, để chỉ một người/vật/sự vật cụ thể mà người nói/viết muốn đề cập đến, nhất là khi người/vật đó dễ bị nhầm lẫn với người/vật khác cùng loại. Có 4 từ hạn định chỉ định (this/that/these/those), được sử dụng tùy thuộc vào việc danh từ/cụm danh từ theo sau là số ít hay số nhiều, và ở gần hay ở xa người nói/viết.
Trong tiếng Việt, người nói/viết sử dụng đại từ chỉ vị trí để chỉ quan hệ không gian giữa người nói và đối tượng được nói tới. Đó là các đại từ: này, kia, kìa, ấy, đấy, đó, nọ, đây.
Để biết được khi nào cần sử dụng đại từ này, đó, kia, chúng ta cần phải có một vật cụ thể để làm mốc. Khi nói: “Tôi không thích cái áo sơ mi này.” thì đại từ ‘này’ cho ta biết cái áo sơ mi đang ở gần người nói, nhưng khi nói: “Tôi thích cái áo ấy hơn cái áo này” thì ‘ấy’ có thể biểu thị sự vật ở xa người nói hoặc một sự vật ở vị trí khác với sự vật đang được nói tới. Như vậy, các đại từ chỉ định dùng để định vị các sự vật trong quan hệ với người nói và người nghe hoặc trong quan hệ giữa các sự vật với nhau.
Tuy nhiên, vị trí của các sự vật có thể được xác định rõ hoặc không xác định. Các đại từ đây, này, kia, đấy, đó, ấy vừa được dùng để chỉ vị trí xác định vừa để chỉ vị trí không xác định.
Ví dụ và so sánh:
Tôi đã đi trên con đường này. (một con đường cụ thể mà người nói và người nghe đều biết hoặc đang nhìn thấy trước mặt)
Tôi đi đằng này một chút. (đằng này là một phương hướng không cụ thể và rõ ràng)
Chị lấy cái áo này hay cái kia? (có hai cái áo cụ thể mà người nói muốn ám chỉ)
Chị ấy hỏi chuyện hết người này đến người kia. (người này và người kia chỉ là cách diễn đạt chỉ nhiều người, không phải những người cụ thể)
Cậu đấy là con trai bác Ba. (Danh từ cậu đấy nói đến một người cụ thể mà người nói biết).
Chị Hằng đi đâu nó theo đấy. (Đâu và đấy là từ trừu tượng, không phải một vị trí hay phương hướng cụ thể.)
Bên ấy có người ngày mai ra trận. (Bên ấy là một từ tượng trưng một nơi xa xôi so với vị trí của người nói).
Tớ có cái đĩa nhạc ấy, cậu có muốn xem không? (Đĩa nhạc ấy là một món đồ xác định).
Nhận xét:
Xét về chức năng dùng để chỉ quan hệ không gian (xa hay gần) thì Từ hạn định chỉ định trong tiếng Anh có nét tương đồng với Đại từ chỉ vị trí trong tiếng Việt. Tuy nhiên, việc sử dụng Từ hạn định chỉ định trong tiếng Anh còn phụ thuộc vào danh từ/ cụm danh từ mà nó đi kèm là số ít hay số nhiều. Vì vậy, người học lưu ý cần đảm bảo tính hòa hợp giữa Từ hạn định chỉ định và danh từ/ cụm danh từ theo sau.
What is a designated term?
Definition
Từ hạn định chỉ định được gọi là Demonstrative determiners (hoặc Demonstrative adjectives), là những từ đứng trước danh từ/cụm danh từ, để chỉ một người/vật/sự vật cụ thể mà người nói/ viết muốn đề cập đến, nhằm nhấn mạnh rằng người nói đang nhắc đến những người hoặc vật cụ thể đó chứ không phải bất kì sự vật nào khác.
Có 4 từ hạn định chỉ định, được sử dụng tùy thuộc vào việc danh từ/ cụm danh từ theo sau là số ít hay số nhiều, và ở gần hay ở xa người nói/viết.
Gần | Xa | |
Số ít | this | that |
Số nhiều | these | those |
Ví dụ:
-
I want to buy this carpet. (Tôi muốn mua tấm thảm này).
She doesn’t like that color. (Cô ấy không thích màu đó).
These flowers look beautiful. (Những bông hoa này trông thật đẹp).
You need to send those documents before noon. (Bạn cần gửi những tài liệu đó trước 12 giờ trưa).
Phân biệt sự khác biệt giữa từ hạn định chỉ định và đại từ chỉ định
“This”, “that”, “these” và “those” có thể đóng vai trò là Từ hạn định chỉ định hoặc là Đại từ chỉ định. Với vai trò là Từ hạn định chỉ định (hay Tính từ chỉ định), các từ này phải đứng trước danh từ/cụm danh từ với vai trò xác định những danh từ đó, ví dụ như this man, these boys. Nếu như trong ngữ cảnh, người nói và người nghe đều biết đến danh từ đang được chỉ định thì có thể lược bỏ đi danh từ, và dùng this, that, these, those như Đại từ chỉ định đóng vai trò danh từ.
Ví dụ:
What about this jug? (“this” đóng vai trò là Từ hạn định). (Cái lọ này thì sao?)
What about this? (“this” đóng vai trò là Đại từ). (Cái này thì sao?)
Lưu ý:
Từ hạn định chỉ định hoặc Đại từ chỉ định có thể đi kèm với “all”, “both”, “half” hoặc sau “số từ + of”
Ví dụ:
Both those (cameras) are broken. (Cả hai cái máy ảnh đó đều bị hư.)
I’ve read most of this (book). (Tôi đã đọc gần hết quyển sách này.)
Sau Từ chỉ định, “one” hoặc “ones” có thể thay thế cho danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều.
Ví dụ:
What about this (one)? (Cái này thì sao?)
What about these (ones)? (Những cái này thì sao?)
Nếu như có tính từ, người học sẽ không thể lược bỏ đi “one” hoặc “ones”.
Ví dụ: I’d like to take those big ones. (Tôi muốn lấy những cái to kia.)
Cách áp dụng từ hạn định chỉ định
Tình huống 1
Nghĩa căn bản của “this”/ “these” là (những) thứ ở gần người nói, “that”/”those” là (những) thứ ở xa người nói, cả về mặt không gian lẫn thời gian.
Ví dụ:
Gần: This book This time (Quyển sách này Thời điểm này)
Xa: That book That time (Quyển sách kia Lúc đó)
Tình huống 2
Khi người nói/ viết ở một địa điểm, sự kiện, hoặc trong một tình huống, “this” thường được sử dụng.
Ví dụ:
This town has absolutely no nightlife. (Thị trấn này hoàn toàn không có hoạt động về đêm.)
How long is this weather going to last? (Thời tiết này sẽ kéo dài trong bao lâu?)
This is a great party.(Đây là một bữa tiệc tuyệt vời.)
Tình huống 3
Từ hạn định chỉ định có thể đi kèm với danh từ chỉ người.
Ví dụ:
Gần: these diners (những thực khách này)
Xa: those waiters (những người phục vụ kia)
Trên điện thoại, người nói thường sử dụng “this” khi chỉ bản thân, và “that” khi hỏi về người khác.
Ví dụ:
This is Anna speaking. (Alo, Anna đang nghe ạ.)
Is that you, Steve? (Có phải bạn không đấy, Steve?)
Tình huống 4
“this”/”that” có thể được sử dụng để nhắc đến sự vật/sự việc đã được đề cập trước đó.
Ví dụ: I don’t have enough money. That is the problem. (Tôi không có đủ tiền. Đó là vấn đề.)
Trong trường hợp này, “that” thường được sử dụng phổ biến hơn “this”, biểu đạt thực tế “I don’t have enough money” được nhắc đến ở trước đó.
Tình huống 5
“that”/”those” có thể được dùng để thay thế cho danh từ/cụm danh từ nhằm tránh lặp từ.
Ví dụ: The temperature of a snake is the same as that of the surrounding air. (Nhiệt độ của một con rắn bằng với nhiệt độ của không khí xung quanh.)
Trong ví dụ trên, that được dùng để thay thế cho cụm danh từ the temperature.
People with high incomes usually have more chances to enjoy life than those with low incomes. (Những người có thu nhập cao thường có nhiều cơ hội tận hưởng cuộc sống hơn những người có thu nhập thấp.)
Trong ví dụ trên, those được dùng để thay thế cho danh từ people.
Bài tập thực hành
Khoanh tròn Từ hạn định chỉ định đúng trong những câu dưới đây.
This/These car is mine.
This/These toy is my sister’s favorite.
Can you please go buy me that/those books?
This/These cups are really beautiful.
My brother’s favorite toy is this/these yellow train.
I wish I had more of this/these chocolates.
That/Those chair across the room is broken.
I bought that/those balls for my younger brother.
Bài tập 2
Điền Từ hạn định chỉ định “this”, “that”, “these”, hoặc “those” vào chỗ trống cho phù hợp.
(Talking about the phone case in your hand) Could you show me where to buy something like____?
(With a bowl of cherries on the table next to you) ____ cherries are delicious.
(Talking about the book that your friend’s holding) Have you read all of ____ book?
(During a long walk) ____ shoes are really durable. I bought them five years ago.
(About picture on the wall) ____ children are my cousins.
(About the picture you’ve taken from your wallet) ____is my wife.
In ____ days, people usually spend plenty of time surfing the internet.
(The waiter is holding a cup and coming towards a customer) ____ is the coffee you ordered.
Bài tập 3
Dịch những câu sau sang tiếng Anh.
Những chiếc xe ô tô ở đằng kia là của chú tôi.
____________________________________________________________________
Những trái táo này thật ngọt.
____________________________________________________________________
Đây là quyển từ điển mà tôi đã mượn của bạn.
____________________________________________________________________
Cái áo sơ mi đó được giảm 50%.
____________________________________________________________________
Người đàn ông đó là giáo viên tiếng Anh của tôi.
____________________________________________________________________
Ba tôi đã mua cái bàn này lâu lắm rồi.
____________________________________________________________________
Khi nào là hạn chót cho bản thiết kế này?
____________________________________________________________________
Người phụ nữ kia đang nhờ giúp đỡ.
____________________________________________________________________
Đáp án và giải thích
Bài tập 1
Đối với bài tập này, để chọn được Từ hạn định chỉ định đúng, người học xác định danh từ phía sau là số ít hay số nhiều. Nếu là danh từ số ít, dùng “this” hoặc “that”. Nếu là danh từ số nhiều, dùng “these” hoặc “those”.
1. This. Từ hạn định chỉ định đứng trước danh từ số ít (car) nên dùng “this”.
2. This. Từ hạn định chỉ định đứng trước danh từ số ít (toy) nên dùng “this”.
3. Those. Từ hạn định chỉ định đứng trước danh từ số nhiều (books) nên dùng “those”.
4. These. Từ hạn định chỉ định đứng trước danh từ số nhiều (cups) nên dùng “these”.
5. This. Từ hạn định chỉ định đứng trước danh từ số ít (train) nên dùng “this”.
6. These. Từ hạn định chỉ định đứng trước danh từ số ít (chocolates) nên dùng “these”.
7. That. Từ hạn định chỉ định đứng trước danh từ số ít (chair) nên dùng “that”.
8. Those. Từ hạn định chỉ định đứng trước danh từ số nhiều (balls) nên dùng “those”.
Bài tập 2
Đối với bài tập này, người học cần dựa vào tình huống trong ngoặc để xác định quan hệ không gian (vị trí xa/gần) của vật được nhắc đến. Ngoài ra, người học cần xác định danh từ phía sau Từ hạn định chỉ định là số ít hay số nhiều để điền vào chỗ trống cho phù hợp.
1. This: Danh từ được đề cập đến là danh từ số ít (phone case), ở trên tay người nói (ở gần), vì vậy dùng “this”. Trường hợp này người nói lược bỏ đi danh từ nên “this” đóng vai trò là Đại từ chỉ định.
2. These: Danh từ được đề cập đến là danh từ số nhiều (cherries), ở gần người nói (on the table next to you), vì vậy dùng “these”.
3. That: Danh từ được đề cập đến là danh từ số ít (book), cái mà người nghe đang cầm (ở xa người nói), vì vậy dùng “that”.
4. Those: Danh từ được đề cập đến là danh từ số nhiều (shoes), và là vật mà người nói đang mang khi chạy (ở gần), vì vậy dùng “those”.
5. Those: Danh từ được đề cập đến là danh từ số nhiều (children), và những “đứa trẻ” đó ở trong bức hình trên tường (ở xa người nói), vì vậy dùng “those”.
6. This: Danh từ được đề cập đến là danh từ số ít (my wife), và người nói đề cập đến người vợ trong bức hình đang cầm trên tay (ở gần), vì vậy dùng “this”. Người học lưu ý trường hợp này “this” không đi kèm danh từ, vì vậy có chức năng là Đại từ chỉ định.
7. These: Danh từ được đề cập đến là danh từ số nhiều (days). Người học lưu ý nghĩa của cụm “in these days” nghĩa là “ngày nay”.
8. This: Danh từ được đề cập đến là danh từ số ít (the cup of coffee), và ở trên tay người nói – người phục vụ (ở gần), vì vậy dùng “this”. Người học lưu ý trường hợp này “this” không đi kèm danh từ, vì vậy có chức năng là Đại từ chỉ định.
Bài tập 3
Đối với bài tập này, người học cần dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Đồng thời, cần lưu ý sử dụng Từ hạn định chỉ định hoặc Đại từ chỉ định cho phù hợp.
Those cars over there belong to my uncle.
Danh từ được đề cập đến là danh từ số nhiều (cars), ở xa người nói (over there), vì vậy dùng “those”.
Người học lưu ý cụm: belong to: thuộc về
These apples are so sweet.
Danh từ được đề cập đến là danh từ số nhiều (apples), ở gần người nói, vì vậy dùng “these”.
This is the dictionary that I borrowed from you.
Danh từ được đề cập đến là danh từ số ít (dictionary), ở gần người nói, vì vậy dùng “this”.
That shirt is fifty percent off.
Danh từ được đề cập đến là danh từ số ít (shirt), ở xa người nói, vì vậy dùng “that”.
That man is my English teacher.
Danh từ được đề cập đến là danh từ số ít (man), ở xa người nói, vì vậy dùng “that”.
My father bought this chair a long time ago.
Danh từ được đề cập đến là danh từ số ít (chair), ở gần người nói, vì vậy dùng “this”.
When is the deadline for this design?
Danh từ được đề cập đến là danh từ số ít (design), ở gần người nói, vì vậy dùng “this”.
Người học lưu ý đây là câu nghi vấn (có dấu chấm hỏi), vì vậy cần đặt từ để hỏi “when” ở đầu câu và đảo “tobe” lên trước chủ ngữ.
That lady is seeking assistance.
Danh từ được nhắc đến là danh từ số ít (lady), ở xa người nói, vì vậy sử dụng “that”.
Người học lưu ý cụm: ask for help: yêu cầu sự giúp đỡ