1. What is a phrasal verb?
A phrasal verb, or phrasal verb, is a group of words that functions as a verb in a sentence.
PHRASAL VERB = VERB + PARTICLE
Here:
- VERB: Động từ
- PARTICLE: Tiểu từ (những từ có chức năng ngữ pháp nhưng không thuộc nhóm từ chính và không thể thay đổi hình thái). Tiểu từ có thể là giới từ hoặc trạng từ.
Ví dụ: get up to = get (động từ) + up (tiểu từ) + to (tiểu từ)
2. Structure of phrasal verbs
Phrasal verbs in English come in countless forms, combining a verb with a preposition or adverb, sometimes both. Generally, phrasal verbs have three main structures:
2.1 Verb + Preposition
Phrasal verb được tạo nên từ Verb + Preposition (động từ + giới từ) là loại phổ biến và thường gặp nhất. Các giới từ thường xuất hiện trong phrasal verb như in, on, at, into, for, from, to, of, by, about…
Some phrasal verbs take the form Verb + Preposition:
Verb | Preposition | Phrasal verb | Example |
Take | off | Take off | The airplane takes off from Vietnam. (Máy bay cất cánh từ Việt Nam) |
Get | out | Get out | The car door opened and a boy got out. (Cánh cửa ô tô đã mở và một chàng trai đã bước ra) |
Look | at | Look at | Look at the map! (Hãy nhìn vào tấm bản đồ!) |
2.2 Verb + Adverb
Next is the type of phrasal verb formed by Verb + Adverb (verb + adverb). Common adverbs used in phrasal verbs include up, down, out, anyway, back, off, through...
Some phrasal verbs have the structure Verb + Adverb:
Verb | Adverb | Phrasal verb | Example |
Look | up | Look up | You can look up the certificate online. (Bạn có thể tra cứu giấy chứng nhận trên mạng.) |
Hand | out | Hand out | Hand out papers and pens. (Phân phát giấy và bút mực.) |
Get | along | Get along | We actually get along pretty well. (Thật ra bọn mình khá hoà thuận.) |
2.3 Verb + Adverb + Preposition
Lastly, there is the structure Verb + Adverb + Preposition (verb + adverb + preposition). This is a more complex form but very effective in communication.
Some phrasal verbs are formed by Verb + Adverb + Preposition:
Verb | Adverb | Preposition | Phrasal verb | Example |
Look | up | to | Look up to | Kate always looks up to her grandmother. (Kate luôn kính trọng bà của mình.) |
Come | up | with | Come up with | She came up with a title for the new book. (Cô ấy đã nghĩ ra một tiêu đề cho quyển sách mới.) |
Cut | down | on | Cut down on | You could always cut down spending. (Bạn luôn có thể cắt giảm chi tiêu.) |
3. Classification of phrasal verbs
Phrasal verbs are classified into two types: Separable phrasal verbs and Inseparable phrasal verbs. Specifically:
3.1 Separable phrasal verb
Separable phrasal verbs are those verb phrases that can be separated, with the object pronoun able to be placed between the verb and the adverb/preposition. For example:
- I talked my father into letting me borrow the card.
- She looked the number up.
- The cops pulled her over because one of her car lights wasn’t working.
3.2 Inseparable phrasal verb
Inseparable phrasal verbs are those verb phrases that cannot be separated, requiring the object pronoun to follow directly after. For example:
- She ran into some old friends yesterday.
- They are looking into the problem.
However, there are some verb phrases that can function as both separable and inseparable phrasal verbs. For example:
- I looked the number up in the phone book.
I looked up the number in the phone book.
4. Đặc tính của phrasal verb
4.1 Đặc điểm ngữ pháp
Giống như nội động từ và động từ ngoại, phrasal verb được phân loại thành 2 dạng:
- Phrasal verb không nhận tân ngữ (intransitive)
- Phrasal verb nhận tân ngữ (transitive)
- Phrasal verb không nhận tân ngữ (intransitive): là những phrasal verb không có tân ngữ đi theo sau.
Example: The plane is taking off at 9 am. (Máy bay sẽ cất cánh lúc 9 giờ sáng – cất cánh ở đây là nội động từ)
- Phrasal verb nhận tân ngữ (transitive): là những phrasal verb có tân ngữ đi theo sau.
Example: Please take off your shoes before going in. (Vui lòng cởi giày trước khi vào – cởi ở đây là ngoại động từ)
Phrasal verb có thể tách rời: tân ngữ có thể đứng sau động từ hoặc phrasal verb.
Example: They want to put off the meeting. (Họ muốn tạm hoãn cuộc hẹn)They want to put the meeting off.
Phrasal verb không thể tách rời: tân ngữ phải đứng sau phrasal verb và không thể đứng sau động từ.
Example: I’ll look after your daughter while you’re away. (Tôi sẽ chăm sóc con gái bà khi bà đi vắng)I’ll look your daughter after while you’re away.
4.2 Đặc tính ngôn ngữ của phrasal verb
Thường thì, một phrasal verb có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau:
- come up: xảy ra (một cách bất ngờ không lường trước)
Example: A technical problem suddenly came up before the product’s launch. (Một vấn đề kỹ thuật bất ngờ xảy ra trước khi sản phẩm được tung ra.)
- come up: trở nên có sẵn
Example: I hope that a job vacancy will come up next month. (Tôi mong sẽ xuất hiện cơ hội làm việc mới trong tuần tới)
- come up: được nhắc tới, được đưa ra để cân nhắc
Example: A number of interesting ideas came up at today’s meeting. (Khá nhiều ý tưởng mới đã được đưa ra trong buổi họp hôm nay)
Lưu ý: Bạn có thể thấy, come up ở đây đều mang một nghĩa là một vật/người/thứ gì đó xuất hiện.
4.3 Tính chuyên nghiệp của phrasal verb
Nhiều người cho rằng phrasal verb mang tính không chuyên môn và chỉ được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày hoặc văn bản không chuyên môn. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn đúng.
trong một bài viết trên tạp chí của Macmillan, tác giả đã chỉ ra hầu hết các phrasal verbs đều mang tính trung lập. Chúng có thể sử dụng được cả trong giao tiếp và văn bản, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Vì vậy, không cần loại bỏ hết các phrasal verb khi viết văn mà nên lựa chọn những phrasal verb thích hợp.
5. Phương pháp nhớ phrasal verb hiệu quả
5.1. Nhớ phrasal verb qua hình ảnh
Con người thường có khả năng ghi nhớ hình ảnh tốt hơn chữ viết, thậm chí có thể nhớ hình ảnh chỉ trong một thoáng. Đây được xem là một trong những khả năng đặc biệt của não bộ. Khi học phrasal verb qua hình ảnh, bạn kích hoạt cả não trái và não phải, giúp bạn nhớ nhanh và lâu dài.
5.2. Dự đoán ý nghĩa trước khi tìm kiếm
Khi gặp phrasal verb mà bạn không biết nghĩa, hãy suy nghĩ theo ba bước sau:
- Bước 1: Nhớ lại nghĩa đen của từng từ. Ví dụ: Từ “pick up” cấu tạo từ “pick” + “up”, nghĩa đen là “nhặt lên”.
- Bước 2: Đặt nghĩa đen vào ngữ cảnh để xem có phù hợp không. Đôi khi nghĩa đen chính là nghĩa đúng của phrasal verb đó. Ví dụ: They are picking up books on the floor. (Họ đang nhặt những quyển sách trên sàn lên.)
- Bước 3: Nếu như nghĩa đen đó không phù hợp, bạn hãy đoán xem nghĩa bóng có thể là gì. Ví dụ: I picked up new Korean words when I was living in the Korean. (Tôi “nhặt lên” nhiều từ tiếng Hàn khi tôi sinh sống ở Hàn Quốc.) → Nghĩa bóng: Tôi học được nhiều tiếng Hàn khi tôi sống ở Hàn Quốc.
6. Bài tập thực hành
2. Khi Hanna đến nhà, cô ấy (tháo) _____ áo khoác của mình.
A. puts off B. takes off C. leaves in D. takes out
2. Simon assisted the elderly man to (board) _______ the bus.
A. mount on B. get on C. get up D. put on
3. Upon arriving at the school, we (descend from) _______ the bus.
A.get down B. stand down C. get off D. stand out
4. On Saturdays, I always (leave bed) _______ later.
A. get out B. step off C. get up D. step out
5. Every morning, I (cease sleeping) ________ at 6.00 A.M.
A. wake out B. wake up C. wake in D. wake off
6. You must (hurry) _______ or you’ll be late!
A. act up B. fasten on C. hurry up D. speed in
7. Donna visited the bookstore in order to (attempt to find) ______ a novel.
A. watch out B. watch over C. search for D. look up
8. It’s time for the TV show. Let’s (begin) _______ TV.
A. turn on B. tune in C. turn up D. tune at
9. “Please come in here and (take a seat) _____”.
A. seat up B. seat down C. sit up D. sit down
10. “(put on) ________ your glasses” said Dad.
A. wear B. put away C. put in D. put up
Answer: 1B, 2B, 3C, 4C, 5B, 6C, 7C, 8A, 9D, 10A
Interim conclusion
Above are all the answers to the question What is a phrasal verb? and how to effectively remember phrasal verbs. Hopefully this knowledge will help you in your journey to conquer IELTS. Let's accompany Mytour to learn more useful knowledge about IELTS.
Join now the Sophomore course designed for 4.0+ proficiency level to explore Phrasal Verbs and essential English knowledge for IELTS.