In this article, I will provide knowledge related to singular nouns, including concepts, usage, and how to distinguish singular nouns from other types of words.
Let's explore together!
Nội dung quan trọng |
– Danh từ số ít (singular nouns) là các danh từ dùng để chỉ các sự vật, hiện tượng với số lượng là một hoặc dùng để chỉ các danh từ số ít không đếm được. – Cách dùng danh từ số ít: + Dùng để đếm vật thể, con vật, đồ vật. + Dùng khi không có từ chỉ số lượng đi kèm. + Dùng khi kết hợp với each hoặc every. – Vị trí của danh từ số ít: + Đứng đầu câu làm chủ ngữ, đứng sau trạng ngữ chỉ thời gian. + Danh từ số ít thường đứng sau mạo từ: The/ a/ an. + Đứng sau tính từ sở hữu: His, her, my, their, our, your. + Đứng sau các tính từ chỉ đặc điểm: Beautiful, small, big, tall, short, good, … + Làm tân ngữ, đứng sau động từ. + Đứng sau các từ hạn định như this, that, these, those, little, a little, few, a few, some, any, no, both, every, each. + Sau các giới từ như in, on, at, of, with, under, about. – Phân loại danh từ số ít: + Danh từ riêng + Danh từ chung/ Danh từ thường + Danh từ cụ thể + Danh từ trừu tượng + Danh từ số ít không đếm được + Danh từ đếm được số ít |
1. What is a singular noun?
Singular nouns (danh từ số ít) are nouns used to denote objects, phenomena with a quantity of one, or non-count singular nouns.
For example:
- There is a book on a desk. (Có một quyển sách nằm trên bàn.)
- There is an umbrella next to me. (Có một cây dù bên cạnh tôi.)
- Give Salmon a ball. (Đưa trái banh cho Salmon.)
2. Usage of singular nouns in English
In general, singular nouns are used in 3 main ways: for counting existing objects, when there is no accompanying quantity noun, and in conjunction with each or every.
2.1. Used for counting objects
Used to count objects, animals, things.
E.g.:
- I have bought one new house in an urban area. (Tôi mới mua một ngôi nhà ở khu đô thị.)
- Mary gave me one dress on my 20th birthday. (Mary tặng tôi một chiếc đầm vào sinh nhật lần thứ 20.)
- She eats one apple everyday. (Cô ấy ăn một quả táo mỗi ngày.)
2.2. Used when there is no accompanying quantity noun
Used when the object or entity mentioned does not have a preceding quantity noun.
E.g.:
- Whenever he feels bored, he naturally looks at a cat next to his window. (Bất cứ khi nào anh ấy cảm thấy chán nản, anh ấy sẽ điềm nhiên nhìn sang chú mèo cạnh bên cửa sổ.)
- My mother is an English teacher. I am very proud of her. (Mẹ của tôi là một giáo viên tiếng Anh. Tôi rất tự hào về bà ấy.)
- She needs a flower vase for those roses she has just picked. (Cô ấy cần có một lọ hoa cho những cành hồng cô ấy vừa hái.)
2.3. Used when combined with each or every
Each or every often precedes a singular noun.
E.g.:
- Each worker has to work 8 hours a day. (Mỗi công nhân phải làm việc 8 tiếng một ngày.)
- Every step you take has shaped your future. (Mỗi bước đi trong hành trình của bạn góp phần làm nên tương lai sau này.)
- Every child tends to be more aggressive if their parents are unreasonably angry at them. (Mỗi một đứa trẻ có xu hướng trở nên hung hãn nếu bố mẹ nổi giận vô cớ với chúng.)
3. Ways to identify singular nouns
Singular nouns often do not have an -s or -es ending. However, some special singular nouns still have an -s ending, such as non-countable singular nouns.
E.g.:
Danh từ số ít | Ý nghĩa | Ví dụ |
Mathematics | Môn toán | Mathematics helps us improve our thinking skills. (Môn toán giúp chúng ta cải thiện kỹ năng suy nghĩ.) |
News | Tin tức, thông tin mới | Do you read the news? (Bạn đọc tin tức mới chưa.) |
Linguistics | Ngành ngôn ngữ học | Linguistics is the study of language and its structure. (Ngôn ngữ học là môn học về ngôn ngữ và cấu trúc của nó.) |
Athletics | Bộ môn thể thao gồm nhiều môn phối hợp bao gồm chạy, nhảy và ném | Athletics is a great way to stay fit and healthy (Các môn phối hợp là một cách hay để giữ thân hình cân đối và sức khỏe.) |
Physics | Môn vật lý | She finds Physics is very differcult. (Cô ấy cảm thấy môn Vật lý rất khó.) |
4. Position of singular nouns in English
Vị trí của danh từ số ít | Ví dụ |
1. Đứng đầu câu làm chủ ngữ, đứng sau trạng ngữ chỉ thời gian. | Spring is my favorite season of the year. (Mùa xuân là mùa yêu thích của tôi.) Tomorrow Mary will bring me a new dress. (Ngày mai Marry sẽ đem chiếc váy mới cho tôi.) |
2. Danh từ số ít thường đứng sau mạo từ: The/ a/ an. | She has a cat. (Cô ấy có một chú mèo.) She is actually an artist. (Cô ấy thật sự là một nghệ sĩ.) |
3. Đứng sau tính từ sở hữu: His, her, my, their, our, your. | This is my cat. (Đây là con mèo của tôi.) Her name is Kate. (Tên cô ấy là Kate.) |
4. Đứng sau các tính từ chỉ đặc điểm: Beautiful, small, big, tall, short, good, … | She is a good teacher. (Cô ấy là một giáo viên tốt.) I love her beautiful hair |
5. Làm tân ngữ, đứng sau động từ. | She like music. (Cô ấy thích âm nhạc.) He hold the ball tightly. (Anh ấy ôm chặt quả bóng.) |
6. Đứng sau các từ hạn định như this, that, these, those, little, a little, few, a few, some, any, no, both, every, each. | My dad has just bought this new table. (Bố tôi vừa mới mua cái bàn này.) This gift is for you. (Món quà này dành cho bạn.) |
7. Sau các giới từ như in, on, at, of, with, under, about. | Kim is good at English. (Kim giỏi tiếng Anh.) David is talking about food.(David đang nói về các món ăn.) |
5. Classification of singular nouns
Below is the classification of singular nouns in English:
Các loại danh từ số ít | Ý nghĩa | Ví dụ |
Danh từ riêng (proper nouns) | Chỉ tên riêng của một người, một địa điểm, tổ chức, tôn giáo, … | She dreams of visiting America someday. (Cô ấy mơ về ngày đặt chân đến nước Mỹ.) He enjoys biting into a crisp apple for a snack. (Anh ấy thích thú việc cắn một miếng táo giòn cho buổi ăn nhẹ.) |
Danh từ chung/ Danh từ thường (common noun) | Chỉ tên của một sự vật, vật thể không có tên cụ thể. | She lives in a cozy house with a red door. (Cô ấy sống trong một ngôi nhà ấm cúng với cái mái màu đỏ.) From the balcony, he enjoys the view of the bustling street below. (Từ ban công, anh ấy tận hưởng phong cảnh các tòa nhà nhộn nhịp bên dưới.) |
Danh từ cụ thể (concrete nouns) | Là các danh từ có thể cảm nhận bằng năm giác quan. | The black cat walked across the road. (Con mèo đen băng ngang qua đường.) We can find butterflies in the garden. (Chúng ta có thể tìm thấy những chú bướm trong khu vườn.) |
Danh từ trừu tượng (abstract nouns) | Là các danh từ không thể cảm nhận bằng 5 giác quan bởi vì không thể chạm hoặc nhìn thấy chúng một cách vật lý. | She arrived just in the nick of time for the bus leaving the station. (Cô ấy đến vừa kịp chuyến xe bus.) After years of growing anger, he finally quit his job. (Sau những năm chất chồng giận dữ, cuối cùng anh ấy cũng từ bỏ công việc.) |
Danh từ số ít không đếm được (uncountable noun) | Là các danh từ không thể đếm được bằng cách sử dụng số lượng cụ thể. Các danh từ này không có dạng số ít và số nhiều. | Water is essential for life. (Nước thì cần thiết cho cuộc sống.) Information travels quickly in the digital age. (Thông tin lan truyền nhanh chóng trong thời đại kỹ thuật số.) |
Danh từ đếm được số ít (countable noun) | Danh từ số ít thường không có “s” ở cuối từ, nhưng một số trường hợp danh từ có “s” vì nó là danh từ không đếm được. | I enjoy studying mathematics and solving challenging problems. (Tôi thích học Toán và giải quyết các vấn đề nan giải.) I read the news every morning to stay informed about current events. (Tôi đọc tin tức mỗi ngày để cập nhật về các sự kiện hiện tại.) |
6. Ways to change singular nouns to plural in English
In English, there are 8 rules for converting singular nouns to plural nouns. Please see detailed information below:
Cách chuyển | Ví dụ |
Thêm -s vào sau danh từ | Apple → Apples She brings many apples. (Cô ấy mang đến nhiều quả táo.) Book → Books She gives me three books. (Cô ấy đưa tôi 3 quyển sách.) |
Thêm -es vào sau danh từ có đuôi -ch, -sh, -ss, -s, -x, thêm es để chuyển thành danh từ số nhiều | Bench → Benches There are two benches over there. (Có hai cái ghế dài ở đằng kia.) Church → Churches There are several churches in this city. (Có vài cái nhà thờ trong thành phố này.) |
Thêm -es vào sau các danh từ tận cùng là -o | Tomato → Tomatoes I need about four tomatoes for dinner. (Tôi cần khoảng quả cà chua cho buổi tối.) Potato → Potatoes Those potatoes will be a good choice for lunch. (Những củ khoai tây này sẽ là lựa chọn đúng đắn cho buổi trưa.) |
Đổi thành -ies đối với danh từ có đuôi -y | Ability → Abilities She has a lot of special abilities. (Cô ấy có nhiều khả năng đặc biệt.) Activity → Activities My little son enjoys outdoor activities. (Cậu con trai út của tôi thích những hoạt động ngoài trời.) |
Đổi thành -ves đối với danh từ có đuôi -f, -fe, -ff | Bookshelf → bookshelves Bookshelves hold books neatly, making it easy to find your favorite stories. (Những kệ sách giữ cho sách gọn gàng, giúp bạn dễ tìm thấy những quyển yêu thích của mình.) Wolf → Wolves Wolves are wild animals that live in packs and howl at the moon. (Sói là loài động vật hoang dã sống thành bầy và tru lên khi có mặt trăng.) |
Đổi thành -es đối với danh từ có đuôi -is | Ellipsis → Ellipses When reading a book, you might come across ellipses, which create suspense or show an unfinished thought. (Khi đọc sách, chắc hẳn bạn sẽ gặp phải dấu ba chấm, chúng thường tạo ra cảm giác bồi hồi hoặc dùng để diễn tả những suy nghĩ dang dở.) Analysis → Analyses Analyses involve examining data or information to understand patterns and draw conclusions. (Phân tích liên quan đến việc xem xét dữ liệu và thông tin để thấu hiểu các bản mẫu và rút ra kết luận.) |
Đổi thành -i đối với các danh từ có đuôi -us | Cactus → Cacti The desert landscape was dotted with cacti, their spiky arms reaching toward the scorching sun. (Khu vực sa mạc được tô điểm bởi các cây xương rồng, với những cánh tay gai góc hướng về ánh nắng mặt trời.) Focus → Foci In the laboratory, the scientists focused their research on the foci of bacterial growth under the microscope. (Tại phòng thí nghiệm, các nhà khoa học tập trung nghiên cứu vào điểm tập trung của sự phát triển vi khuẩn dưới kính hiển vi.) |
Đổi thành -a đối với các danh từ có đuôi -on | Criterion → Criteria The criteria for selecting the best candidate include experience, communication skills, and teamwork. (Tiêu chí để lựa chọn ứng viên bao gồm kinh nghiệm, kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.) Automaton – Automata In computer science, automata are abstract models of machines that perform computations based on a finite set of rules and states. (Trong khoa học máy tính, tự động hóa là các mô hình trừu tượng của máy tính thực hiện tính toán dựa trên một tập hợp hữu hạn các quy tắc và trạng thái.) |
7. Exercises on singular nouns in English
The exercises on singular nouns below are compiled from various reliable sources to help you effectively memorize and enhance your knowledge after each study session. Some common exercise types include:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Điền từ vào chỗ trống.
Exercise 1: Select the correct answer
(Exercise 1: Choose the correct answer)
1. Yesterday, my mother gave me a ……….
- A. dresses
- B. dress
- C. dressed
2. ………. a day keeps the doctor away.
- A. apples
- B. apple
- C. applesse
3. They have one ……….
- A. child
- B. children
- C. childrens
4. ………. one umbrella can help at least two people when it is raining.
- A. An
- B. A
- C. Two
5. It takes 9 months for a woman to carry a……….
- A. baby
- B. babies
- C. twin
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Vì có “a” nên danh từ đi sau phải ở dạng số ít |
2. B | Vì có “an” nên danh từ đi sau phải ở dạng số ít |
3. A | Vì có “one” nên danh từ đi sau phải ở dạng số ít |
4. A | Vì có “an” nên danh từ đi sau phải ở dạng số ít |
5. A | Vì có “a” nên danh từ đi sau phải ở dạng số ít |
Exercise 2: Select the correct answer
(Exercise 2: Choose the correct answer)
- My cousin have a beautiful ………. (collection/ collections) of vintage stamps.
- Our family has raised a ………. (dogs/ dog).
- A……….(snowman/ snowmans) is usually built with a carrot……….(nose/ noses).
- She is alway busy with two children and a ………. (cat/ cats).
- One ………. (days/ day) you will realize how much your mom loves you.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. collection | Vì có “a” nên danh từ đi sau phải ở dạng số ít. |
2. dog | Vì có “a” nên danh từ đi sau phải ở dạng số ít. |
3. snowman/ nose | Vì có “a” nên danh từ đi sau phải ở dạng số ít. |
4. cat | Vì có “a” nên danh từ đi sau phải ở dạng số ít. |
5. day | Vì có “a” nên danh từ đi sau phải ở dạng số ít. |
Exercise 3: Select the correct answer
(Exercise 3: Choose the correct answer)
- Her hair ………. is/ are black.
- This piece of information………. is/ are very helpful.
- Your furniture in the kitchen ………. is/ are so convenient.
- The news ………. is/ are her out.
- Rabies seriously ………. impact/ impacts the health of people.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. is | Vì hair là danh từ số ít đặc biệt, vì thế tobe chia ở dạng số ít là is. |
2. is | Vì information là danh từ số ít đặc biệt, vì thế tobe chia ở dạng số ít là is. |
3. is | Vì information là danh từ số ít đặc biệt, vì thế tobe chia ở dạng số ít là is. |
4. is | Vì news là danh từ số ít đặc biệt, vì thế tobe chia ở dạng số ít là is. |
5. impacts | Vì news là danh từ số ít đặc biệt, vì thế động từ phía sau chia ở dạng số ít. |
8. Related questions
8.1. What is the singular form of shoes?
The singular form of shoes is shoe.
8.2. Is I a singular or plural noun?
I is a singular noun.
8.3. Is Family a singular or plural noun?
Family is a singular noun.
8.4. Is Police a singular or plural noun?
Police is a plural noun.
8.5. Does Each combine with a singular or plural noun?
Each combines with a singular noun.
8.6. Is The earth a singular or plural noun?
The earth is a singular noun.
8.7 The đi với danh từ số lượng ít hay nhiều?
The đi cùng các danh từ số ít.
9. Đưa ra kết luận
Điểm về ngữ pháp danh từ số ít đã được bạn nghiên cứu kỹ, tuy nhiên đừng quên xem xét lại những kiến thức ở phần trước.
Để áp dụng linh hoạt hơn, hãy nhớ hoàn thành những bài tập mà bạn đã chuẩn bị. Vì đây là nền tảng cơ bản, hãy học kỹ để có thể tự tin khám phá thêm nhiều kiến thức mới phía trước.
Và chặng đường phía trước vẫn còn dài nhưng đừng quá lo lắng vì đã có Mytour và phần IELTS Grammar luôn ở bên bạn. Hi vọng sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.
Đừng ngần ngại để lại câu hỏi dưới phần bình luận nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào nhé!
Tài liệu tham khảo: Danh từ số ít: https://www.grammarly.com/blog/singular-nouns/ – Truy cập ngày 07.05.2024