1. What does A snowball’s chance in hell mean?
A snowball’s chance in hell is used to indicate a very small or non-existent chance.
Its literal meaning is that it's very difficult for a snowball to survive in hell due to the high temperature. It is often used to express negativity or disappointment about a situation or opportunity that is impossible to happen.
Example 1:
- A: Do you think he’ll apologize for what he said? Anh nghĩ anh ấy sẽ xin lỗi vì những gì anh ấy đã nói không?
- B: Nah, there’s a snowball’s chance in hell of that happening. Không, không có khả năng đó.
Example 2:
- A: I’m going to ask my boss for a three-month vacation. Tôi sẽ xin sếp cho nghỉ ba tháng.
- B: You’ve got a snowball’s chance in hell of getting that approved. Không có vụ được duyệt đâu.
Example 3:
- A: I heard Sarah wants to run a marathon with zero training. Tôi nghe nói Sarah muốn chạy marathon mà không tập luyện gì cả.
- B: She has a snowball’s chance in hell of finishing it. Cô ấy không có khả năng nào để hoàn thành nó.
Example 4:
- A: I’m going to ask Lisa out on a date. Tôi sẽ mời Lisa đi chơi.
- B: You should go for it, but there’s a snowball’s chance in hell she’ll say yes. Anh nên thử, nhưng không có khả năng gì cô ấy đồng ý.
Example 5:
- A: I’m going to try to fix this ancient computer and make it run like new. Tôi sẽ thử sửa cái máy tính cũ này và làm cho nó hoạt động như mới.
- B: Good luck with that. You have a snowball’s chance in hell of making it work perfectly. Chúc may mắn. Anh không có khả năng gì cả để làm cho nó hoạt động hoàn hảo đâu.
2. Origins of the idiom A snowball’s chance in hell
The idiom A snowball’s chance in hell dates back to around the 1880s. One of the earliest examples of this phrase originated from an article in The Detroit Free Press, which stated:
Mr. George C. Gorham, ex-Secretary of the Senate, who not long since remarked, with a good deal of vigor, that under the Hayes administration a Republican in the South had about “as much chance as a snowball in hell,” now supports Grant.
Thành ngữ lúc đó có một chút khác biệt so với phiên bản hiện đại. Biến thể hiện đại được phát hiện vài năm sau đó trong tờ báo Las Vegas Daily Gazette, trong đó viết rằng:
Không còn sự biểu diễn nào cho người dân New Mexico có thể nói một lời tham chiếu đến các luật sẽ được ban hành trong vòng chín ngày tới cả như một viên cầu tuyết trong địa ngục.
Điều này cho thấy cụm từ “Cơ hội của một viên cầu tuyết trong địa ngục” đã được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau để diễn đạt ý tưởng về khả năng rất thấp hoặc cơ hội thấp, ngay cả trong ngữ cảnh lịch sử.
3. Cách sử dụng Idiom Cơ hội của một viên cầu tuyết trong địa ngục
3.1. Phủ định về khả năng thành công hoặc xảy ra
Bi quan về khả năng thành công hoặc xảy ra một sự việc nào đó.
Eg: There’s a snowball’s probability in the netherworld that I’ll win the lottery. Không có khả năng tôi sẽ trúng xổ số.
3.2. Thể hiện sự tiêu cực hoặc tình trạng thất vọng
Biểu lộ sự thất vọng khi không còn cơ hội nào.
Ví dụ: Tôi đã mời cô ấy đi chơi, nhưng không có cơ hội nào cô ấy sẽ đồng ý.
3.3. Có hy vọng rất thấp hoặc không có lý do để tin tưởng
Thể hiện khả năng rất thấp hoặc không có lý do để tin tưởng vào điều gì đó:
Eg: He stands no chance of passing the exam without studying Anh ấy không có cơ hội để đỗ kỳ thi nếu không học.
3.4. Phê phán ý kiến hoặc đề xuất không thực tế
Phê phán ý kiến hoặc đề xuất không có khả năng thành công, thiếu tính thực tế.
Eg: Đề xuất hoàn thành dự án này trong một ngày? Không có lý do gì để tin tưởng vào điều đó.
3.5. Dự đoán thất bại trong tương lai
Dự báo rằng khả năng thất bại gần như chắc chắn sẽ xảy ra.
Eg: Nếu họ tiếp tục với chiến lược hiện tại, không có chuyện họ sẽ thành công.
4. Cuộc đối thoại với Không có khả năng thành công
- John: Hey, I heard you’re thinking about quitting your job and starting your own business. Is that true? Nghe nói chị đang nghĩ đến việc nghỉ việc và bắt đầu kinh doanh riêng, có đúng không?
- Mary: Yeah, I’ve been thinking about it for a while. I want to pursue my passion. Đúng vậy, tôi đã suy nghĩ về điều đó trong một thời gian. Tôi muốn theo đuổi đam mê của mình.
- John: That’s great! But you do realize how tough it is to run a business, right? Thật tuyệt! Nhưng chị biết việc kinh doanh là một việc khó khăn, phải không?
- Mary: I do, but I’m determined to make it work. Tôi biết, nhưng tôi quyết tâm làm cho nó thành công.
- John: Well, I admire your determination, but you know, most startups fail within the first year. There’s a snowball’s chance in hell that you’ll succeed. Tốt thôi, tôi ngưỡng mộ sự quyết tâm của chị, nhưng chị biết đấy, hầu hết các doanh nghiệp mới thất bại trong năm đầu. Không có khả năng gì cả mà chị sẽ thành công.
- Mary: I know it’s a risky venture, but I’m willing to take that chance. I believe in my idea, and I’m ready to work hard to make it happen. Tôi hiểu rằng đó là một thách thức đầy rủi ro, nhưng tôi sẵn sàng thử. Tôi tin vào ý tưởng của mình, và tôi sẵn sàng làm việc chăm chỉ để thực hiện nó.
- John: Well, I hope you prove me wrong. Good luck with your new business! Tôi hy vọng anh sẽ chứng minh rằng tôi sai. Chúc chị may mắn với doanh nghiệp mới của chị!
- Mary: Thank you, John. I appreciate your honesty, but I’m determined to beat the odds. Cảm ơn, John. Tôi đánh giá cao sự trung thực của cậu, nhưng tôi quyết tâm đánh bại cái khó khăn.
5. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Không có khả năng thành công
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với Không có khả năng thành công:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Chance in a million | Cơ hội cực kỳ nhỏ | There’s a chance in a million that he’ll agree. |
Ghost of a chance | Cơ hội rất nhỏ | He has a ghost of a chance to win the competition. |
Impossible | Không thể | It’s impossible to turn back time. |
No chance | Không có cơ hội | There’s no chance of winning without trying. |
Not a prayer | Không có cơ hội | There’s not a prayer he’ll finish on time. |
No way | Không có cách nào | There’s no way we can reach there in an hour. |
Poor outlook | Triển vọng kém | The poor outlook for the company worries investors. |
Poor possibility | Khả năng kém | There’s a poor possibility of success. |
Poor prospect | Triển vọng kém | It’s a poor prospect for the project’s completion. |
Slim chance | Cơ hội mỏng manh | There’s a slim chance of getting a ticket now. |
Small chance | Cơ hội nhỏ | She has a small chance of passing the test. |
Unthinkable | Không thể tưởng tượng | It’s unthinkable that they’d cancel the event. |
Very little chance | Cơ hội rất nhỏ | There’s a very little chance of rain today. |
When hell freezes over | Khi địa ngục đóng băng | He’ll apologize when hell freezes over. |
6. Các từ, cụm từ trái nghĩa với Không có khả năng thành công
Dưới đây là các từ và cụm từ trái nghĩa với Không có khả năng thành công:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Good chance | Cơ hội tốt | He has a good chance of winning the competition. |
High probability | Xác suất cao | There is a high probability that it will rain today. |
Likely | Có khả năng | It’s likely that she’ll arrive on time. |
Realistic chance | Cơ hội thực tế | There’s a realistic chance that the project will be completed on schedule. |
Possible | Có thể | It’s possible that they will agree to our proposal. |
Probable | Có khả năng xảy ra | It’s probable that he will be promoted. |
Promising outlook | Triển vọng đáng mừng | The promising outlook for the economy is good news for investors. |
Decent possibility | Khả năng đáng kể | There’s a decent possibility that we’ll find a solution. |
Strong chance | Cơ hội mạnh | She has a strong chance of passing the exam. |
High likelihood | Khả năng cao | There’s a high likelihood that they will win the championship. |