1. What is an adjective?
For example:
The big, fluffy cat sat in the sun. (Con mèo lông xù to sụ ngồi phơi nắng.)
=> In this sentence, both “big” and “fluffy” are adjectives describing the cat. “Big” describes the size of the cat, and “fluffy” describes its fur. These adjectives provide additional details (modifiers) about the noun “cat” and help readers visualize it more clearly.
A beautiful woman just passed by. (Một người phụ nữ đẹp vừa đi ngang qua.)
=> In the example above, “beautiful” is a word that describes, modifies the noun “woman” to clarify the characteristics of the woman.
2. Adjective order in English
Trật tự tính từ trong tiếng Anh đề cập đến thứ tự thông thường trong đó các tính từ được đặt khi mô tả một danh từ.
This order is not strict but based on general principles of specific quality, opinion, size, age, shape, color, origin, and material.
Here is the standard order of adjectives in English:
- Determiners – từ hạn định: a/an, the, this, that,…
- Observation, opinion – quan sát, ý kiến: beautiful, amazing, terrible,…
- Size – kích cỡ: big, small, large, tiny,…
- Shape – hình dáng: round, square, triangular,…
- Age – tuổi tác hoặc độ mới, cũ: old, new, young,…
- Colour – màu sắc: red, blue, green,…
- Origin – nguồn gốc, nơi sản xuất: Vietnamese, French, American, Chinese, Italian,…
- Material – chất liệu làm nên: wooden, metal, plastic, golden,…
- Purpose – mục đích sử dụng: cooking, sleeping, racing,…
Ví dụ ta có câu sau:
- A beautiful small new blue Italian wooden cooking spoon.
Dịch nghĩa: “một chiếc thìa nấu ăn bằng gỗ kiểu Ý mới màu xanh nhỏ xinh”
Phân tích: Các tính từ được sắp xếp theo các nguyên tắc trên.
- Determiners – từ hạn định: a
- Observation, opinion – quan sát, ý kiến: beautiful
- Size – kích cỡ: small
- Age – tuổi tác hoặc độ mới, cũ: new
- Colour – màu sắc: blue
- Origin – nguồn gốc, nơi sản xuất: Italian
- Material – chất liệu làm nên: wooden
- Purpose – mục đích sử dụng: cooking
Lưu ý: Không phải tất cả các tính từ đều được sử dụng trong mọi câu và thứ tự của các tính từ có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh và mức độ nhấn mạnh. Tuy nhiên, theo thứ tự thông thường này có thể giúp làm cho câu nghe tự nhiên và rõ ràng hơn.
3. Position of adjectives in a sentence
The position of adjectives in a sentence can vary depending on the context and emphasis. There are some common rules as follows:
3.1. Đứng trước danh từ
Adj + N
Đây là vị trí phổ biến nhất cho tính từ. Chúng thường đứng trước danh từ (noun) đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả cụ thể, chi tiết hơn nhằm cung cấp thông tin rõ ràng cho người đọc.
Ví dụ:
- She has just bought a beautiful dress. (Cô ấy vừa mới mua 1 cái đầm đẹp.)
- I had an exciting trip. (Tôi đã có một chuyến đi thú vị.)
- A delicious cup of milk tea. (Một ly trà sữa thơm ngon.)
Chú ý: Một số tính từ không thể đứng trước danh từ như: Alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell.
3.2. Đứng sau các động từ
Đứng sau các động từ như: be, seem, appear, look, sound, smell, taste, become, get, feel…
Ví dụ:
- A: Hey, wanna hang out this evening? Pizza and bowling?
- B: That sounds terrific. (Nghe tuyệt đó)
- C: Ok. See you tonight.
Find/ make/ keep/ leave + St + adj
Ví dụ:
- I find cooking very relaxing and rewarding.
- You should leave the place intact after you have finished.
3.3. Đứng sau các động từ liên kết (linking verb)
Đứng sau liên động từ như “seem”, “appear”, “look”, “smell”,… nó sẽ được đặt sau động từ.
E.g.:
- The movie was really scary.
- The cake smells delicious.
- The weather seems nice today.
3.4. Đứng sau các từ hạn định (determiner)
Tính từ cũng có thể đứng sau các từ hạn định (chẳng hạn như “a/an”, “the”, “this”, “that”, “these”, “those”,…)
E.g.:
- The blue sky
- This beautiful flower
- I bought a new red dress for the party.
3.5. Một vài vị trí khác
3.5.1. Tính từ trong cách ngữ
Tính từ có thể được đặt sau một danh từ trong đồng cách ngữ, có nghĩa là chúng có nhiệm vụ “đổi tên” (dùng cách khác để gọi) hoặc giải thích danh từ.
E.g.:
- My friend, an experienced traveller, gave me some advice.
Tính từ experienced (có kinh nghiệm) trong đồng cách ngữ “an experienced traveller” (một du khách có kinh nghiệm) đã được dùng như một cách khác để gọi “My friend” (bạn tôi)
3.5.2. Chuỗi tính từ
Khi hai hoặc nhiều tính từ được sử dụng để mô tả cùng một danh từ, chúng có thể được đặt trong một “loạt tính từ”. Trong trường hợp này, ta dùng dấu phẩy để phân tách chúng.
E.g.:
- The old, wooden, rickety chair creaked when I sat on it. (Chiếc ghế gỗ cũ kỹ ọp ẹp kêu kẽo kẹt khi tôi ngồi lên.)
Bạn có thể thấy ta có loạt tính từ “old, wooden, rickety” (gỗ, cũ kỹ ọp ẹp) đi cùng nhau để bổ nghĩa cho danh từ “chair” (cái ghế)
3.5.3. Tính từ dùng để xác định danh từ
Trong một số trường hợp, tính từ được sử dụng để xác định danh từ nào đang được đề cập đến.
E.g.:
- The man with the red hat walked by.
Trong câu truyện, trên con đường sẽ có rất nhiều người đi qua nên người kể sử dụng “mũ màu đỏ” (tính từ “đỏ”) để hướng câu chuyện vào người đó.
4. Sau tính từ có gì?
Sau một tính từ, bạn có thể có một danh từ mà tính từ đó bổ nghĩa, hoặc một trạng từ bổ nghĩa cho tính từ.
- Adjective + Noun: The blue car, a delicious meal, a tall building, etc.
Trong các ví dụ trước đó, tính từ trực tiếp mô tả danh từ theo sau.
- Adjective + Adverb: Extremely hot weather, deeply rooted beliefs, highly skilled workers, etc.
Trong những ví dụ trước đó, trạng từ sửa đổi tính từ để cung cấp thêm thông tin hoặc tăng cường mô tả.
Bạn chú ý rằng không phải tất cả các tính từ đều yêu cầu có một danh từ hoặc trạng từ sau chúng và một số tính từ có thể hoạt động như một tính từ vị ngữ độc lập.
Ví dụ, trong câu “The soup is delicious” (Món súp rất ngon), tính từ “delicious” là một tính từ vị ngữ mô tả món súp và không cần danh từ hoặc trạng từ sau nó.
Nhìn chung, cái gì theo sau một tính từ phụ thuộc vào bối cảnh và cái bạn muốn miêu tả. Tính từ có thể bị sửa đổi bởi danh từ, trạng từ hoặc dùng như tính từ vị ngữ và điều quan trọng là sử dụng chúng một cách chính xác để truyền đạt ý nghĩa mong muốn.
5. Cách dùng tính từ trong tiếng Anh
Tính từ là một phần quan trọng của tiếng Anh và được sử dụng theo nhiều cách khác nhau để mô tả hoặc sửa đổi danh từ hoặc đại từ. Dưới đây là một số mẹo về cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh:
Cách sử dụng | Ví dụ |
Tính từ có thể được sử dụng để mô tả phẩm chất hoặc đặc điểm của danh từ hoặc đại từ. | The beautiful sunset over the ocean. (Hoàng hôn tuyệt đẹp trên đại dương.) The tall tree in the park provided shade on a hot day. (Cây cao trong công viên cung cấp bóng mát vào một ngày nắng nóng.) |
Tính từ có thể được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều thứ. | John is taller than Jane. (John cao hơn Jane.) John is the tallest in his class. (John là học sinh cao nhất trong lớp.) |
Tính từ có thể được sử dụng để xác định loại danh từ. | She is a talented musician. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng.) The red apple tastes sweet. (Táo đỏ có vị ngọt.) |
Tính từ có thể được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ. | The expensive car he bought last week is a luxury model. (Chiếc xe hơi đắt tiền mà anh ấy mua tuần trước là một mẫu xe hạng sang.) The old man sat on the park bench. (Ông lão ngồi trên ghế đá công viên.) |
Tính từ có thể được sử dụng để bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc về một danh từ hoặc đại từ. | The exciting movie kept me on the edge of my seat. (Bộ phim thú vị khiến tôi đứng ngồi không yên.) The delicious food made me feel happy. (Những món ăn ngon khiến tôi cảm thấy hạnh phúc.) |
Điều quan trọng cần nhớ là các tính từ phải thống nhất về số lượng và giới tính với danh từ hoặc đại từ mà chúng bổ nghĩa.
Ngoài ra, tính từ thường đứng trước danh từ mà chúng bổ nghĩa, nhưng chúng cũng có thể đứng sau liên động từ hoặc từ hạn định.
6. Trước tính từ là gì?
Trước một tính từ, ta có thể có một trạng từ bổ nghĩa cho tính từ đó. Trạng từ là những từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác.
Khi một trạng từ sửa đổi (modify) một tính từ, nó cung cấp thêm thông tin về mức độ hoặc cường độ ý nghĩa của tính từ.
- Adverb + Adjective: Very hot weather, incredibly beautiful scenery, quite interesting conversation, etc.
Trong các ví dụ trên, trạng từ đang sửa đổi (modify) tính từ để chỉ ra mức độ hoặc cường độ của mô tả.
- Adverb + Adjective + Noun: An extremely talented musician, absolutely delicious food, completely insane idea, etc.
Trong những ví dụ trên, trạng từ bổ nghĩa cho tính từ và danh từ theo sau tính từ được mô tả thêm bởi tính từ.
Không phải tất cả các tính từ đều cần có trạng từ trước chúng và một số tính từ đã đủ “mạnh” để truyền tải thông điệp khi đứng riêng.
Ngoài ra, không phải trạng từ nào cũng có thể dùng để bổ nghĩa cho tính từ, vì một số trạng từ chỉ được dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc các trạng từ khác.
Những gì xuất hiện trước một tính từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và những gì bạn muốn truyền đạt. Trạng từ có thể được dùng để thay đổi tính từ để cung cấp thông tin bổ sung về mức độ hoặc cường độ mô tả.
7. Phân loại tính từ
Các loại tính từ trong tiếng Anh rất đa dạng. Do đó, chúng ta cần phân loại các loại tính từ tiếng Anh một cách thích hợp để dễ dàng nhớ và làm các bài tập.
7.1. Phân loại dựa trên chức năng
Dựa trên tính chất là cách sử dụng, tính từ được phân loại thành những nhóm sau đây:
7.1.1. Descriptive adjective (Tính từ mô tả)
Tính từ mô tả trong tiếng Anh là điều đầu tiên bạn nghĩ đến khi nói về “tính từ”. Chúng cung cấp thông tin và giá trị cho một vật thể.
E.g: I have a nice dress. (Tôi có một chiếc váy đẹp.)
7.1.2. Quantitative adjective (Tính từ định lượng)
Tính từ định lượng mô tả số lượng của một vật thể. Nó trả lời câu hỏi “bao nhiêu” hoặc “có bao nhiêu”. Những từ thông dụng trong nhóm này bao gồm “nhiều”, “một nửa” hoặc “rất nhiều”. Các con số như 1 hoặc 30 cũng thuộc nhóm này.
E.g:
- How many children do you have? (Bạn có bao nhiêu người con?)
- I only have one daughter. (Tôi chỉ có 1 đứa con gái.)
- Do you plan on having more kids? (Bạn có kế hoạch có thêm con không?)
- Yes. We love to have many children. (Có chứ. Chúng tôi rất yêu trẻ con.)
7.1.3. Demonstrative adjective (Tính từ chỉ thị)
Tính từ chỉ thị mô tả về danh từ hoặc đại từ mà bạn đang nói đến. Các từ này bao gồm: This, that, these, those. Tính từ chỉ thị luôn đặt trước vật mà nó chỉ tới.
Ví dụ:
- These cats are cute. (Những chú mèo này thật dễ thương.)
- Those flowers are beautiful. (Những bông hoa kia thật đẹp.)
- I would love to take this one. (Tôi thích bánh này.)
7.1.4.Possessive adjective (Tính từ sở hữu)
Tính từ sở hữu diễn tả người sở hữu của đối tượng. Các tính từ sở hữu phổ biến là: my, his, her, their, your, our. Nếu bạn muốn thay thế danh từ hoặc đại từ, bạn có thể sử dụng: mine, his, hers, theirs, yours, ours.
E.g:
- This is my car. (Đây là xe của tôi.)
- Her dress is dirty. (Chiếc váy của cô ấy bị bẩn.)
7.1.5. Interrogative adjective (Tính từ hỏi)
Tính từ hỏi thường xuất hiện trong các câu hỏi. Các từ hỏi phổ biến là: Which, what, whose. Những từ này sẽ không được coi là tính từ hỏi nếu sau đó không đi cùng một danh từ.
E.g:
- Which computer do you use? (Bạn dùng máy tính nào?)
- What fashion brand do you like? (Bạn thích thương hiệu thời trang nào?)
7.1.6. Distributive adjective (Tính từ phân phối)
Tính từ mô tả một thành phần cụ thể trong một nhóm. Các tính từ phân phối phổ biến bao gồm: mỗi, mọi, một trong hai, không ai cả, bất kỳ.
Những tính từ này luôn đi kèm với một danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
- Every rose has its thorn. (Bông hoa nào cũng có gai.)
- Which of these two songs do you like? (Bạn thích cái nào trong hai bài hát này?)
7.2. Phân loại theo cách thành lập
7.2.1. Tính từ đơn
Tính từ đơn là các từ chỉ một thuộc tính.
Ví dụ: Dài, đẹp, vui,...
7.2.2. Tính từ xuất phát
Tính từ xuất phát thường được tạo ra bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào phía trước.
- Một số tiền tố thường gặp để chuyển ý nghĩa tính từ sang ý nghĩa đối lập: un, in, im, or, il,…
- E.g: inexpensive, unhappy, irregular, impatient, illegal,…
- Các hậu tố của tính từ trong tiếng anh thường gặp ở tính từ: y, ly, ful, less, en, like, able, al, an, ian, ical, ish, some,…
- E.g: rainy, friendly, careful, wooden, musical, atomic, republican, honorable, troublesome, weekly, dreamlike, fairylike,…
7.2.3. Tính từ hợp thành
Tính từ ghép là sự kết hợp của hai hay nhiều từ lại với nhau để tạo thành một tính từ duy nhất.
Khi các từ được kết hợp để tạo thành tính từ ghép, chúng có thể viết thành một từ duy nhất hoặc hai từ với dấu “-” ở giữa.
Có nhiều cách để tạo ra tính từ ghép, bao gồm:
- Tính từ – tính từ: dark-blue (xanh đậm), wordly-wise (từng trải),…
- Danh từ – tính từ: coal-black (đen như than), snow-white (trắng như tuyết),…
- Tính từ – danh từ (+ed): dark-eyed (mắt đen), round-faced (mặt tròn),…
- Danh từ – V (past participant): snow-covered (tuyết phủ), handmade (làm bằng tay),…
- Tính từ/Trạng từ – V (past participant): newly-born (sơ sinh), white-washed (quét vôi trắng),…
- Danh từ/Tính từ – V-ing: good-looking (ưa nhìn), heart-breaking (tan nát cõi lòng),…
- Ngoài ra vẫn còn một số trường hợp đặc biệt khác.
Ví dụ:
- I saw a six-foot-long snake. (Tôi đã thấy con rắn dài 6 bàn chân.)
- He gave me an “I’m gonna kill you now” look. (Anh ấy cho tôi một diện mạo “Tôi sẽ giết bạn ngay bây giờ”.)
8. Cách nhận biết tính từ
Trong tiếng Anh, có rất nhiều tính từ được hình thành bằng cách thêm các hậu tố vào sau từ gốc.
Tận cùng là | Ví dụ |
-y | Rainy (nhiều mưa) Cloudy (nhiều mây) Dirty (bẩn thỉu) |
-ly | Friendly (thân thiện) Womanly (nữ tính) Lovely (đáng yêu) |
-ive | Effective (hiệu quả) Attractive (hấp dẫn) Expensive (đắt) |
-ing | Interesting (thú vị) Boring (chán nản) Relaxing (thư giãn) |
-ed | Excited (hào hứng) Crowded (đông đúc) Retarded (chậm phát triển) |
-ous | Cautious (cẩn thận) Famous (nổi tiếng) Serious (nghiêm túc) |
-ic | Historic (mang tính lịch sử) Academic (học thuật) Iconic (mang tính biểu tượng) |
-al | Professional (chuyên nghiệp) Cultural (thuộc về văn hóa) National (thuộc về dân tộc) |
-able, -ible | Profitable (có lợi nhuận) Drinkable (có thể uống được) Inevitable (không thể tránh khỏi) |
-ful | Beautiful (xinh đẹp) Careful (cẩn thận) Peaceful (yên bình) |
-less | Careless (cẩu thả) Harmless (vô hại) Useless (vô ích) |
-ish | Selfish (ích kỷ) Childish (giống con nít) Foolish (khờ dại) |
-ory | Obligatory (bắt buộc) Advisory (tham mưu) Contradictory (mâu thuẫn) |
-ate | Passionate (sôi nổi) Graduate (tốt nghiệp) Separate (chia tách) |
9. Phương pháp tạo ra tính từ
Tính từ có thể được hình thành theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến để tạo ra tính từ:
Cách thành lập | Ví dụ |
Danh từ + Hậu tố (-ful, -less, -ly, -like, -y, -ish, -al, -able, -ic, -ous) | Use => Useful (hữu ích) Man => Manly (nam tính) Child => Childlike (ngây thơ) |
Động từ + Hậu tố (-ive, -ed, -ing, -able) | Act => Active (tích cực) Drink => Drinable (có thể uống được) Interest => Interested/ interesting (Quan tâm đến/ thú vị) |
Tiền tố ( -over, -under, -sub, -super) + Tính từ | Done => Underdone (chưa hoàn thành) Crowded => Overcrowded (quá đông đúc) Conscious => Subconscious (tiềm thức) |
Tiền tố (-im, -in, -ir, -il, dis) + tính từ → Dùng để tạo nghĩa phủ định | Able => Disable (vô hiệu hóa) Formal => Informal (không chính thức) Legal => Illegal (bất hợp pháp) |
Danh từ + hiện tại/ quá khứ phân từ | Home-made (tự chế) Wind-blown (gió thổi) Silver-plated (mạ bạc) |
Well/ ill + quá khứ phân từ | Well-done (làm tốt) Ill-prepared (chuẩn bị không tốt) |
So sánh hơn và so sánh nhất | Tall => Taller (cao hơn) Bright => Brightest (sáng nhất) |
Hãy lưu ý rằng không phải tất cả các tính từ đều tuân theo những quy tắc này và có nhiều tính từ không tuân theo bất kỳ quy tắc cụ thể nào trong tiếng Anh.
Bên cạnh đó, một số tính từ được vay mượn từ các ngôn ngữ khác như tiếng Pháp hoặc tiếng Latinh và có thể không phù hợp với các quy tắc hình thành tính từ trong tiếng Anh.
10. Các cấu trúc thông dụng với tính từ
10.1. Tính từ + Danh từ
Đây là cấu trúc phổ biến nhất để sử dụng tính từ trong tiếng Anh, khi tính từ đứng trước danh từ để mô tả nó. Ví dụ:
- A beautiful garden.
- An old book.
- A red car.
10.2. Tính từ + Động từ To Be
Tính từ cũng có thể được đặt sau động từ to be (is, am, are, was, were). Ví dụ:
- The weather is nice today.
- I am tired.
- The cake was delicious.
10.3. Tính từ + Giới từ
Một số tính từ được theo sau bởi giới từ để chỉ mối quan hệ giữa danh từ và tính từ. Ví dụ:
- Afraid of spiders.
- Interested in science.
- Good at math.
10.4. Tính từ + Động từ Nguyên Mẫu
Một số tính từ được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu để chỉ mục đích hoặc kết quả của tính từ. Ví dụ:
- Happy to help.
- Willing to learn.
- Anxious to leave.
10.5. Tính từ + Mệnh đề Quan Hệ
Tính từ cũng có thể được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để cung cấp thêm thông tin về danh từ. Ví dụ:
- The woman who is wearing the red dress is my sister.
- The book that I read last night was very interesting.
- The car which is parked outside belongs to my neighbor.
10.6. Dạng So Sánh & So Sánh Nhất
Tính từ có thể được sử dụng ở dạng so sánh hơn và so sánh nhất để so sánh hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ:
- This car is faster than that one.
- She is the tallest person in the room.
- My brother is smarter than I am.
Đây là một số cấu trúc phổ biến nhất để sử dụng tính từ trong tiếng Anh. Hãy nhớ sử dụng các tính từ một cách thích hợp để cung cấp các mô tả rõ ràng và chính xác!
11. Thứ Tự Miêu Tả Trong Câu
Thực tế, trong nhiều trường hợp chúng ta cần sử dụng nhiều hơn 1 tính từ để thể hiện rõ được tính chất của một sự vật, sự việc. Trong những trường hợp này, chúng ta sẽ phải tuân theo một cấu trúc về thứ tự nhất định mà thường được gọi là OSASCOMP, trong đó:
1 | Opinion | E.g.: lovely, beautiful, amazing |
2 | Size | E.g.: big, small, tall |
3 | Physical quality (ít gặp) | E.g.: thin, rough, untidy |
4 | Age | E.g.: young, old |
5 | Shape | E.g.: triangular, circular, rectangular |
6 | Colour | E.g.: red, orange, yellow |
7 | Origin | E.g.: Vietnamese, American |
8 | Material | E.g.: wood, plastic, metal |
9 | Type (ít gặp) | E.g.: U-shaped, four-wheel |
10 | Purpose | E.g.: cooking, washing |
Ví dụ:
- It’s a lovely (1), medium-sized (2), circular (4) cleaning (10) robot.
- Panettone is a round (4), Italian (7), bread-like (9) Christmas cake.
Lưu ý
- Thứ tự không phải lúc nào cũng cố định: Mặc dù thứ tự OSASCOMP là hướng dẫn chung cho cách sắp xếp tính từ, điều quan trọng cần nhớ là thứ tự không phải lúc nào cũng cố định một cách cứng nhắc. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý định của người nói, thứ tự của các tính từ có thể linh hoạt. Ví dụ: bạn có thể nói “a beautiful, blue, vintage car” thay vì “a blue, vintage, beautiful car” nếu bạn muốn nhấn mạnh vẻ đẹp của chiếc xe.
- Quy tắc chỉ áp dụng cho các tính từ phối hợp: Quy tắc OSASCOMP chỉ áp dụng cho các tính từ phối hợp, là những tính từ bổ nghĩa cho danh từ một cách độc lập và có thể được sắp xếp lại mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Ví dụ: trong cụm từ “a red, juicy apple”, “red” và “juicy” là các tính từ phối hợp.
Một số tính từ có thể không phù hợp với thứ tự OSASCOMP: Có một số tính từ có thể không phù hợp với thứ tự OSASCOMP.
Ví dụ: các tính từ mô tả âm thanh hoặc kết cấu của danh từ, chẳng hạn như “crunchy” (giòn) hoặc “smooth” (trơn mịn), có thể không phù hợp với bất kỳ danh mục nào của OSASCOMP.
12. Các Tính Từ Phổ Biến Trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số tính từ phổ biến, thường gặp trong tiếng Anh.
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Useful | /ˈjuːsfʊl/ | Hữu ích |
Popular | /ˈpɒpjʊlə/ | Phổ biến |
Mental | /ˈmɛntl/ | Tinh thần |
Emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | Xúc động |
Actual | /ˈækʧʊəl/ | Thực tế |
Poor | /pʊə/ | Nghèo |
Happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
Experience | /ɪksˈpɪərɪəns/ | Kinh nghiệm |
Helpful | /ˈhɛlpfʊl/ | Giúp đỡ |
Serious | /ˈsɪərɪəs/ | Nghiêm trọng |
Traditional | /trəˈdɪʃənl/ | Truyền thống |
Splendid | /ˈsplɛndɪd/ | Tráng lệ |
Dramatic | /drəˈmætɪk/ | Kịch tính |
Active | /ˈæktɪv/ | Chủ động |
Certain | /ˈsɜːtn/ | Chắc chắn |
Complex | /ˈkɒmplɛks/ | Phức tạp |
Dark | /dɑːk/ | Tối |
Dirty | /ˈdɜːti/ | Dơ bẩn |
Foolish | /ˈfuːlɪʃ/ | Ngu ngốc |
Important | /ɪmˈpɔːtənt/ | Quan trọng |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Necessary | /ˈnɛsɪsəri/ | Cần thiết |
Beautiful | /ˈbjuːtəfʊl/ | Xinh đẹp |
Able | /ˈeɪbl/ | Có thể |
Difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | Khó khăn |
Similar | /ˈsɪmɪlə/ | Tương tự |
Strong | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪʤənt/ | Thông minh |
Rich | /rɪʧ/ | Giàu |
Successful | /səkˈsɛsfʊl/ | Thành công |
Cheap | /ʧiːp/ | Rẻ |
Impossible | /ɪmˈpɒsəbl/ | Không thể thực hiện |
Wonderful | /ˈwʌndəfʊl/ | Kỳ diệu |
Scared | /skeəd/ | Sợ hãi |
Colorful | /ˈkʌləf(ə)l/ | Đầy màu sắc |
Angry | /ˈæŋgri/ | Giận dữ |
Automatic | /ˌɔːtəˈmætɪk/ | Tự động |
Clever | /ˈklɛvə/ | Khéo léo |
Cruel | /krʊəl/ | Độc ác |
Dependent | /dɪˈpɛndənt/ | Phụ thuộc |
Feeble | /ˈfiːbl/ | Yếu đuối |
Glad | /glæd/ | Vui mừng |
Hollow | /ˈhɒləʊ/ | Rỗng |
Late | /leɪt/ | Trễ |
Opposite | /ˈɒpəzɪt/ | Đối ngược |
Cute | /kjuːt/ | Dễ thương |
Available | /əˈveɪləbl/ | Có sẵn |
Various | /ˈveərɪəs/ | Khác nhau, không giống nhau |
United | /jʊˈnaɪtɪd/ | Liên kết, hợp nhất |
13. Tính Từ Với Hậu Tố -ed và -ing
Các tính từ với hậu tố -ed và -ing được sử dụng để mô tả người, vật hoặc tình huống, tuy nhiên chúng có ý nghĩa và sử dụng khác nhau.
Tính từ với hậu tố -ed mô tả cảm xúc hoặc trạng thái của một người hoặc vật sau khi đã trải qua hoặc bị ảnh hưởng bởi một sự kiện nào đó.
E.g.:
- She was bored by the movie. (Bộ phim làm cô ấy chán.)
- He was surprised by the news. (Những tin tức làm ông ấy ngạc nhiên.)
- The child was frightened by the loud noise. (Tiếng ồn lớn làm đứa nhỏ sợ hãi.)
Tính từ với hậu tố -ing mô tả người, vật hoặc tình huống gây ra một cảm giác hoặc hành động cụ thể.
Chúng thường chỉ ra rằng người hoặc đối tượng đang tích cực tham gia vào một hoạt động hoặc đang gây ra một hiệu ứng nào đó.
E.g.:
- The movie was quite boring. (Bộ phim khá chán)
- That was a piece of surprising news. (Đó là một mẩu tin đáng ngạc nhiên.)
- The noise was frightening. (Tiếng ồn thật đáng sợ.)
14. Sự Khác Biệt Giữa Danh Từ Và Tính Từ
Danh từ (noun) và tính từ (adjective) là hai phần ngữ pháp khác nhau trong tiếng Anh. Chúng có chức năng và vai trò khác nhau trong câu.
Danh từ đại diện cho người, địa điểm, vật thể hoặc ý tưởng. Chúng có thể là số ít hoặc số nhiều, và có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu. Dưới đây là một số ví dụ về tính từ:
- Person/name – người, tên (danh từ riêng): John, teacher, doctor, etc.
- Place – nơi chốn: New York, school, park, etc.
- Thing – đồ vật: car, book, phone, etc.
- Idea – lý tưởng: love, freedom, justice, etc.
Tính từ là các từ mô tả hoặc điều chỉnh một danh từ hoặc đại từ. Chúng cung cấp thông tin bổ sung về danh từ như kích thước, màu sắc, hình dạng hoặc các phẩm chất khác. Dưới đây là một số ví dụ về tính từ:
- Size – kích thước: big, small, tiny, etc.
- Color – màu sắc: red, blue, green, etc.
- Shape – hình dáng: round, square, triangular, etc.
- Other qualities – một số phẩm chất khác: beautiful, intelligent, delicious, etc.
Đây là một ví dụ minh họa sử dụng cả danh từ và tính từ: A big dog chased a small cat.
Dịch nghĩa: Một con chó to đuổi theo một con mèo nhỏ.
Phân tích: Trong câu này, “dog” và “cat” là các danh từ, và “big” và “small” là các tính từ mô tả kích thước của các con vật.
Tóm lại: Danh từ đại diện cho người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng, trong khi tính từ mô tả hoặc điều chỉnh các danh từ bằng cách cung cấp thông tin thêm về phẩm chất hoặc đặc điểm của chúng.
15. Exercises on Adjectives in English
Ex 1. Chọn dạng đúng của tính từ để điền vào chỗ trống.
(IELTS Speaking Part 2: Describe a person who is good at his or her job)
Today I would like to describe a person who does very well at work, and that is no other than Ms. My Tam, a very 1. ______ (fame) singer in Vietnam. Of all the celebrities, My Tam has always been a beacon of light not just for her fame but also for her great passion for the work that she has committed to. The first time I got to know My Tam was, like, 10 years ago when I came across her albums in a music store near my house. Her 2. ________ (smoulder) eye makeup and 3. _____ (icon) hairstyle instantly got into my heart, and you know what’s better than that? her amazing mezzo-soprano voice. I instantly got 4. ______ (hook) on her voice upon hearing it played in the music store. Besides here 5. ________ (angel) voice, My Tam is also known for her dedication to her work. She once told the press that she loves her job, and she said that she was willing to be a singer for the rest of her life without getting 6. _______ (marry), which was quite a statement and made the headline for weeks to come at that particular time. Well you know, I always look up to any well-known public figures who were able to devote all aspects of their lives to their line of work. My Tam struck at people’s heartcore by delivering down-to-earth music that inspired thousands of audiences regardless of ages, genders or 7. ______ (society) status, she was also known for her 8. _________ (not tired) charity work. She was such a busy-bee that sometimes she did not care about herself. At one time, she dropped everything to sing live in the concert held by the disadvantaged and donated a huge sum of money for them. She is, by all means, the 9. _______ (most great) woman that I have ever seen. |
Ex 2. Chọn đáp án đúng
1 | A. A red, ugly shirt B. A red, shirt ugly C. An ugly, red shirt |
2 | A. A book, interesting old B. An old, interesting book C. An interesting, old book |
3 | A. A large, brown, wooden bench B. A wooden, large, brown bench C. A brown, large, wooden bench |
4 | A. A small, bent, old, blue, Swiss pen B. A bent, tiny, old, blue, Swiss pen C. An old, blue, tiny, bent, Swiss pen |
5 | A. My funny, tall, young, French girlfriend B. My young, tall, French, funny girlfriend C. My tall, funny, young, French girlfriend |
6 | A. A long, beautiful, Italian, red, silk tie B. A beautiful, long, red, Italian, silk tie C. A red, long, beautiful, Italian, silk tie |
7 | A. Several small, dazzling, gold, ancient coins B. Several dazzling, small, ancient, gold coins C. Several dazzling, ancient, gold, small coins |
8 | A. A small, annoying, circular, metal, American, alarm clock B. An annoying, circular, small, American, metal, alarm clock C. An annoying, small, circular, American, metal, alarm clock |
Ex 3. Put the words in brackets in the correct order (use the OSASCOMP to help you)
- She dropped (old / beautiful / the) plate and it smashed.
- I want (silk / green / an / amazing) dress.
- She drank (Italian / black / hot) coffee.
- He saw (French / writing / old / an) desk.
- They stayed in (little / a / cute) cottage.
- I visited (ancient / a / spooky / German) castle.
- He has (silver / old / beautiful / a) ring.
- We ate (green / English / round / some) apples.
- I need (computer / comfortable / a) desk.
- They went on holiday to (small / wooden /a /beautiful) cabin.
Ex 4. Choose the correct answer
- Choose the correct adjective to complete the sentence: The _____ cat sat on the windowsill.
A. Black B. Blacks
- Choose the correct comparative form of the adjective: This book is _____ than that one.
A. Good B. Better
- Choose the correct adjective to complete the sentence: The _____ sun was shining brightly.
A. Bright B. Brighter
- Choose the correct superlative form of the adjective: She is the _____ person in the room.
A. Tall B. Tallest
- Choose the correct adjective to complete the sentence: The _____ boy ran to catch the ball.
A. Rapid B. Quicker
- Choose the correct adjective to complete the sentence: The _____ flowers smelled sweet.
A. Stunning B. Beauty
- Choose the correct adjective to complete the sentence: The _____ car was parked in the driveway.
A. Crimson B. Reds
- Choose the correct comparative form of the adjective: This coffee is _____ than that one.
A. Sizzling B. Hotter
- Choose the correct adjective to complete the sentence: The _____ girl was wearing a blue dress.
A. Lovely B. Lovelier
- Choose the correct superlative form of the adjective: He is the _____ student in the class.
A. Clever B. Wisest
Ex 5. Fill in the blanks below to complete the sentences. Use the words in the box.
- My friend likes to exercise and eat fruits and vegetable, so he’s ___________.
- I am not a lazy person. In fact, I’m very ___________.
- My son is very ___________. He’s only 4 years old.
- Andy should play basketball because he is ___________. He’s not short.
- My sister isn’t very ___________. She’s shy and doesn’t like to meet new people.
- He worked very hard his whole life and saved lots of money. He’s ___________.
- I went on a diet last year and lost five kilograms, so now I’m ___________.
- Maria always says, “Thank you”. She’s a ___________ person.
- Of course, I’m very ___________! I got an A+ on all of my exams!
- My brother loves to tell jokes to make us laugh. He’s ___________.
- My friend can lift 100 kilograms, so he’s quite ___________!
- Judith and Jason always look left and right before they cross a busy street. They are___________ when they cross a busy street.
- My classmate always smiles and has many friends. She’s ___________.
- Nothing seems to make my dad sad. He’s a ___________ person.
- Thomas can make many different animal sounds. Most people can’t do that. He’s ___________.
Đáp án
Ex 1.
1. famous | 2. smouldering | 3. iconic |
4. hooked | 5. angelic | 6. married |
7. social | 8. tireless | 9. greatess |
Ex 2.
1. C | 2. C | 3. A | 4. A |
5. A | 6. B | 7. B | 8. C |
Ex 3.
- She dropped the beautiful old plate and it smashed.
- I want an amazing green silk dress.
- She drank hot black Italian coffee.
- He saw an old French writing desk.
- They stayed in a cute little cottage.
- I visited a spooky ancient German castle.
- He has a beautiful old silver ring.
- We ate some round green English apples.
- I need a comfortable computer desk.
- They went on holiday to a beautiful small wooden cabin.
Ex 4
- A. Black
- B. Better
- A. Bright
- B. Tallest
- A. Fast
- A. Beautiful
- A. Red
- B. Hotter
- A. Pretty
- B. Smartest
Ex 5
- healthy
- hard-working
- young
- tall
- outgoing
- rich
- thin
- polite
- smart
- funny
- strong
- careful
- friendly
- happy
- special