1. What is 'bring into'?
Examples of 'bring into' in English:
- The company brought new technology into the market. (Công ty đã giới thiệu công nghệ mới vào thị trường.)
- The government brought peace into the country. (Chính phủ đã mang lại hòa bình cho đất nước.)
- The teacher brought new ideas into the classroom. (Giáo viên đã đưa ra những ý tưởng mới vào lớp học.)
- The parents brought their children into the store. (Cha mẹ đưa con cái vào cửa hàng.)
- The police brought the suspect into the station. (Cảnh sát đưa nghi phạm vào đồn.)
- The doctor brought the patient into the operating room. (Bác sĩ đưa bệnh nhân vào phòng mổ.)
- The teacher brought the students into the discussion. (Giáo viên đã khiến cho học sinh tham gia vào cuộc thảo luận.)
- The company brought the employees into the decision-making process. (Công ty đã khiến cho nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định.)
- The book brought me into a new world. (Cuốn sách đã khiến cho tôi hiểu được một thế giới mới.)
2. Other meanings of 'bring into' in English
Here are some other common meanings of 'bring into'.
To cause a person or thing to be present in a specific location, situation, or context.
E.g. The parents brought their children into the store.
Tạo ra hoặc làm cho sự tồn tại của một điều gì đó xảy ra tại một địa điểm, tình huống hoặc ngữ cảnh nhất định.
Ví dụ: Công ty đã mang công nghệ mới vào thị trường.
Gây ra một cảm giác hoặc cảm xúc nhất định cho một người hoặc vật.
Ví dụ:
- The movie brought me into a state of sadness. (Bộ phim đã khiến tôi cảm thấy buồn bã.)
- The news brought me into a state of anger. (Tin tức đã khiến tôi cảm thấy tức giận.)
Tạo ra một trải nghiệm nhất định cho một người hoặc vật.
Ví dụ:
- The trip brought me into a new culture. (Chuyến đi đã khiến tôi có trải nghiệm về một nền văn hóa mới.)
- The encounter brought me into a new perspective. (Cuộc gặp gỡ đã khiến tôi có một góc nhìn mới.)
Đưa ra một ý tưởng mới.
E.g. Công ty đã mang ý tưởng về một sản phẩm mới vào thị trường.
Làm cho ai đó hiểu một điều gì đó.
E.g. Giáo viên đã khiến cho học sinh nhận thức được tầm quan trọng của làm việc nhóm.
Khiến ai đó cảm nhận một điều gì đó.
E.g. The music brought me to a sense of tranquility. (Âm nhạc đã khiến tôi cảm thấy yên bình.)
Đưa ai đó tham gia vào một hoạt động nào đó.
E.g. The company encouraged employees to participate in the charity event. (Công ty đã khuyến khích nhân viên tham gia vào sự kiện từ thiện.)
3. Các cụm từ thông dụng với 'bring into' trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến liên quan đến bring into và ý nghĩa của chúng:
Cụm từ, idiom, collocation | Giải thích | Ví dụ |
Bring into question | Gây nghi ngờ, đặt câu hỏi về | The new evidence brought into question the defendant’s alibi. (Bằng chứng mới đã đặt câu hỏi về lý lịch của bị cáo.) |
Bring into focus | Làm nổi bật, tập trung vào | The new CEO brought into focus the company’s core values. (Giám đốc điều hành mới đã tập trung vào các giá trị cốt lõi của công ty.) |
Bring into play | Sử dụng, áp dụng | The new legislation brought into play a number of new regulations. (Luật mới đã áp dụng một số quy định mới.) |
Bring into line | Làm cho phù hợp, đồng bộ | The company brought its policies into line with international standards. (Công ty đã làm cho các chính sách của mình phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.) |
Bring into effect | Thực thi, áp dụng | The new regulations will be brought into effect on January 1st. (Các quy định mới sẽ được áp dụng vào ngày 1 tháng 1.) |
Bring into existence | Tạo ra, gây ra | The invention of the printing press brought into existence a new era of communication. (Sự phát minh ra máy in đã tạo ra một kỷ nguyên mới về giao tiếp.) |
Bring into use | Sử dụng, áp dụng | The new technology has been brought into use in many industries. (Công nghệ mới đã được áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp.) |
Bring into fashion | Làm cho trở nên phổ biến | The new style of dress brought into fashion by the young people. (Kiểu quần áo mới được giới trẻ phổ biến.) |
Bring into disrepute | Làm cho mất uy tín, danh tiếng | The company’s actions brought it into disrepute. (Hành động của công ty đã làm mất uy tín của nó.) |
Bring into play | Sử dụng, áp dụng | The new technology will bring into play a new range of possibilities. (Công nghệ mới sẽ mở ra một loạt khả năng mới.) |
Bring into being | Tạo ra, gây ra | The new government brought into being a new era of peace and prosperity. (Chính phủ mới đã tạo ra một kỷ nguyên mới của hòa bình và thịnh vượng.) |
Bring into focus | Làm nổi bật, tập trung vào | The new advertising campaign brought the product into focus. (Chiến dịch quảng cáo mới đã làm nổi bật sản phẩm.) |
Bring into the open | Tiết lộ, công khai | The scandal was brought into the open by the media. (Vụ bê bối đã được truyền thông công khai.) |
Bring into account | Xem xét, tính đến | The company brought into account the needs of its customers. (Công ty đã xem xét nhu cầu của khách hàng.) |
Bring into line with | Làm cho phù hợp với | The company’s policies were brought into line with the new legislation. (Các chính sách của công ty đã được làm cho phù hợp với luật mới.) |
Bring into play | Sử dụng, áp dụng | The company brought into play its new marketing campaign. (Công ty đã sử dụng chiến dịch marketing mới của mình.) |
Bring into existence | Tạo ra, gây ra | The new technology brought into existence a new range of products. (Công nghệ mới đã tạo ra một loạt sản phẩm mới.) |
Bring into disrepute | Làm cho mất uy tín, danh tiếng | The company’s actions brought it into disrepute with the public. (Hành động của công ty đã làm mất uy tín của công ty với công chúng.) |
4. Từ đồng nghĩa của bring into trong tiếng Anh
Tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và bring into không phải là ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự như từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho bring into kèm theo định nghĩa và ví dụ minh họa.Từ hoặc cụm từ | Giải thích | Ví dụ |
Introduce | Giới thiệu, đưa ra | The company introduced a new product into the market. (Công ty đã giới thiệu một sản phẩm mới vào thị trường.) |
Incorporate | Thêm vào, bao gồm | The new legislation incorporates a number of new regulations. (Luật mới bao gồm một số quy định mới.) |
Initiate | Khởi xướng, bắt đầu | The new government initiated a number of reforms. (Chính phủ mới đã khởi xướng một số cải cách.) |
Implant | Trồng cấy, đưa vào | The doctor implanted a new heart into the patient. (Bác sĩ đã cấy một trái tim mới vào bệnh nhân.) |
Infuse | Tiêm, truyền | The doctor infused the patient with a new drug. (Bác sĩ đã truyền cho bệnh nhân một loại thuốc mới.) |
Instil | Tạo dựng, vun đắp | The teacher instilled a love of learning in her students. (Giáo viên đã vun đắp tình yêu học hỏi cho học sinh của mình.) |
Infuse | Tạo ra, gây ra | The new technology infused a new sense of excitement into the industry. (Công nghệ mới đã tạo ra một cảm giác phấn khích mới trong ngành.) |
Generate | Tạo ra, sản xuất | The new company generated a lot of new jobs. (Công ty mới đã tạo ra nhiều việc làm mới.) |
Bring about | Gây ra, tạo ra | The new policy brought about a number of changes. (Chính sách mới đã tạo ra một số thay đổi.) |