Let's explore with Mytour!
1. Introduction to the verb Contribute
What is Contribute?
The verb contribute in English is pronounced /kənˈtrɪbjut/, meaning to give, support, endorse, contribute, or pay for something, a matter. Contribution here can be money, effort, or a resource that contributes to the development or success of an object or event.
In each context, contribute will have a specific meaning.
E.g: She is one of the individuals who contributes significant effort to this company. (Cô ấy là một trong những người đóng góp nỗ lực đáng kể cho công ty này.)
Family derivatives of the verb contribute
Apart from the verb contribute, we can use other types of words derived from the verb contribute with similar meanings.
- Contribution: (n) sự đóng góp
- Contributor: (n) người đóng góp
- Contributory: (a) góp phần vào điều gì
Structure with the verb contribute
Contribute is a transitive verb, so after contribute, it requires an object. The structure with the verb contribute is as follows:
S + contribute + preposition + O. (Someone contributes to something)
E.g: My family decided to contribute money and time to support the local food bank. (Gia đình tôi quyết định đóng góp tiền và thời gian để hỗ trợ ngân hàng thực phẩm địa phương.)
2. What preposition does 'contribute' go with? Prepositions that can follow 'contribute'
To answer the question of which preposition 'contribute' goes with, readers should follow the section below.
Contribute to: đóng góp vào điều gì, cho điều gì.
E.g: My manager contributed extensively to this project. (Quản lý của tôi đã đóng góp một cách rộng rãi cho dự án này.)
Contribute towards: đóng góp một phần cho điều gì
E.g: The new policy of my company aims to contribute towards reducing gender discrimination. (Chính sách mới của công ty tôi nhằm đóng góp một phần trong việc giảm thiểu phân biệt giới tính.)
Contribute with: đóng góp bằng cái gì đó
E.g: Due to insufficient funds, I opted to contribute my time to this project. (Vì thiếu tiền, tôi quyết định đóng góp thời gian cho dự án này.)
Contribute by: đóng góp qua việc gì
E.g: You can contribute by joining us. (Bạn có thể đóng góp bằng cách tham gia cùng chúng tôi.)
Contribute for: đóng góp cho một mục đích cụ thể
E.g: She contributed a significant amount of money towards this charity event. (Cô ấy đã đóng góp một khoản tiền lớn cho sự kiện từ thiện này.)
3. Cách sử dụng các từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa thay thế cho contribute
Chúng ta có thể sử dụng các từ sau để thay thế cho contribute với ý nghĩa là đóng góp, ủng hộ,…:
- Assist: hỗ trợ, giúp đỡ
- Donate: quyên góp, đóng góp
- Support: ủng hộ, hỗ trợ
- Contribute towards: đóng góp vào, góp phần vào
- Supply: cung cấp, chuẩn bị
- Provide: cung cấp, đưa ra
- Add to: thêm vào, gia tăng
- Give: tặng, cho
- Aid: giúp đỡ, hỗ trợ
Ngược lại, những từ sau được dùng như từ trái nghĩa với contribute:
- Hinder: ngăn cản, cản trở, làm trở ngại
- Inhibit: ức chế, cản trở, làm gián đoạn
- Obstruct: chắn, ngăn cản, gây cản trở
- Retract: thu hồi, rút lại, rút lại lời hứa
- Withhold: giữ lại, không trả, từ chối cho
- Take away: lấy đi, cướp đi, loại bỏ
- Distract: phân tâm, làm xao nhãng
- Detract: làm giảm đi, phạm tội.
4. Phân biệt contribute to và lead to trong tiếng Anh
In English, both verbs are used with a similar meaning: to contribute to something. However, they differ in nuances and usage.
Contribute to: is used to describe someone contributing a part to the result or success of something.
E.g: She contributed her effort to the success of this project. (Cô ấy đóng góp nỗ lực vào thành công của dự án này.)
Lead to: is used to emphasize what has led to or caused the entirety.
E.g: Air pollution results in respiratory issues. (Ô nhiễm không khí dẫn đến vấn đề về hô hấp.)
5. Exercise with contribute paired with which preposition?
Fill in the correct form of contribute to/ lead to:
- Their behaviors are all … the problem, not just my fault alone.
- Admit that what you did … an accident.
- The accident was … by her carelessness.
- Mary’s effort … the team’s victory.
- I don’t want to admit that but her decision alone … our success in this deal.
- The manager realized that his employee’s ideas do not only … the company’s success but, in fact, … it.
- Childhood obesity can … long-term health problems.
- Changes in lifestyle and diet over the last twenty years have … in a sharp increase in childhood obesity.
- Several factors, including changes in diet and lifestyle, have … the increase in childhood obesity.
- Research suggests that fast food and soft drinks directly … childhood obesity.
Answer:
- Contribute to
- Led to
- Caused
- Contributed to
- Leads to
- Contribute to/ lead to
- Cause/ lead to
- Caused/ led to
- Contributed to
- Contributed to