In English, the term Difficult structure is utilized to portray something that is challenging. However, do you know the correct usage and formulas? Today, join Mytour to explore all aspects of the Difficult structure, and at the same time, differentiate it from Difficulty and other synonymous words!
I. Ý nghĩa của cấu trúc Difficult là gì?
Difficult là một tính từ trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt với ý nghĩa chung là “khó”. Ngoài ra, bạn có biết Difficult thường đi với giới từ nào chưa? Cấu trúc này thường được kết hợp với “for”, tùy vào từng trường hợp khác nhau mà cấu trúc Difficult được áp dụng với các ý nghĩa khác nhau quanh khái niệm cơ bản của nó như sau:
- Difficult mang nghĩa là “khó”, “khó khăn”. Ví dụ:
- Jenny finds it difficult to stop thinking about John. (Jenny cảm thấy khó khăn khi ngừng suy nghĩ về John.)
- It is difficult for Hanna to climb this mountain. (Nó rất khó để Hanna trèo lên chiếc núi này.)
- Difficult mang nghĩa là “khó tính”, “khó làm vừa lòng”. Ví dụ:
- Kathy is a very difficult customer. (Kathy là một khách hàng rất khó tính.)
II. Các cấu trúc Difficult trong tiếng Anh
Cấu trúc Difficult trong tiếng Anh được áp dụng trong một số trường hợp điển hình. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết dưới đây nhé:
Các cấu trúc Difficult trong tiếng Anh | |||
Cấu trúc | Difficult đóng vai trò là tính từ | Difficult + to V | Difficult + for + sb + to V |
Cách dùng | Difficult đóng vai trò là một tính từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ trong câu. | Cấu trúc Difficult + to V diễn tả “khó để làm việc gì”. | Cấu trúc Difficult này diễn tả “khó cho ai làm việc gì”. |
Ví dụ |
|
|
|
III. Sự khác biệt giữa cấu trúc Difficult và Difficulty
Trong việc sử dụng cấu trúc Difficult, nhiều người thường nhầm lẫn với cấu trúc Difficulty. Tuy nhiên, hai cấu trúc này hoàn toàn khác biệt và có thể phân biệt như sau:
Phân biệt cấu trúc Difficult và Difficulty | ||
Giống nhau | Cả hai cấu trúc Difficult và Difficulty đều có nghĩa là khó, khó khăn trong tiếng Anh. | |
Khác nhau | Difficult là tính từ trong câu. | Difficulty là danh từ, đi sau nó là giới từ hoặc danh động từ. |
Ví dụ |
|
|
IV. So sánh một số từ đồng nghĩa với cấu trúc Complicated
Trong tiếng Anh, ngoài cấu trúc Complicated thể hiện sự phức tạp, còn một số từ đồng nghĩa khác với những lớp nghĩa khác nhau. Chúng mình hãy cùng so sánh để biết cách vận dụng phù hợp nhé:
1. So sánh Complicated với Hard
Difficult | Hard | |
Loại từ | “Difficult” là tính từ. | “Hard” vừa là tính từ vừa là trạng từ. |
Ý nghĩa | Chỉ mang nghĩa là “khó”, “khó khăn”. Diễn tả cần phải vượt qua những trở ngại hoặc giải quyết các vấn đề trong quá trình thực hiện việc gì đó, và việc này đòi hỏi một số kỹ năng nhất định. | Còn có nhiều nghĩa khác như: cứng, rắn; mạnh mẽ, nặng, nhiều… Khi Hard mang nghĩa “khó” thì mô tả bất cứ điều gì không dễ dàng, có thể sử dụng để mô tả một hoạt động đòi hỏi nhiều nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần. Do đó, “Hard” có nghĩa trừu tượng hơn. |
Ví dụ |
|
|
2. So sánh Difficult với Challenging
Difficult | Tough | |
Ý nghĩa | Chỉ mang nghĩa là “khó, khó khăn”. | Còn có những nghĩa khác như mạnh mẽ, dẻo dai, kiên cường; khắc nghiệt (thời tiết), thô bạo, cứng cỏi… |
Ví dụ |
|
|
3. So sánh Difficult với Demanding
Difficult | Arduous | |
Ý nghĩa | Difficult mang nghĩa là “khó, khó khăn”. Có sự hiện diện của những trở ngại cần vượt qua hoặc những điều cần giải quyết, đòi hỏi kỹ năng đặc biệt hoặc sự thận trọng trong việc thực hiện hoặc xử lý. | Arduous mang nghĩa là “gian khổ, gay go”. Trong một số trường hợp Arduous gần giống với Difficult, nhưng Arduous đòi hỏi nhiều sự cố gắng, nỗ lực, cần cù và bền bỉ. |
Ví dụ |
|
|
V. Idiom với Difficult và một số idiom diễn đạt sự khó khăn
1. Idiom với cấu trúc Difficult
Cấu trúc Difficult có một idiom được sử dụng khá phổ biến đó là:
Have a (demanding/challenging) task doing/to do something = gặp khó khăn khi làm điều gì đó
Ví dụ:
-
- Kathy'll have a job convincing them that she is right. (Kathy gặp khó khăn trong việc thuyết phục họ rằng cô ta đúng.)
- Sara had a hard job to make herself heard. (Sara gặp khó khăn trong việc lắng nghe chính bản thân mình.)
2. Một số thành ngữ khác diễn tả sự khó khăn
Ngoài ra, còn có một số tục ngữ khác cũng miêu tả sự khó khăn mà bạn có thể sử dụng một cách linh hoạt:
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
A hard nut to crack | Một người rất khó hiểu, một vấn đề rất khó giải quyết | This homework is a hard nut to crack that I can’t solve. (Bài tập về nhà này thật khó khiến tôi không thể giải được.) |
A tough row to hoe | Một việc khó có thể thực hiện hay giải quyết | Martin have a tough row to hoe in today's schools. (Martin có một việc rất khó xử ở trường hôm nay.) |
Hard to swallow | Khó tin hoặc khó chấp nhận được | Harry found her story rather hard to swallow. (Harry nhận thấy câu chuyện của cô tay có vẻ khó tin.) |
In deep water | Gặp khó khăn, gặp vấn đề lớn khó giải quyết | Sara knew she would be in deep water if she didn't mention John in her acceptance speech. (Sara biết là cô ấy sẽ gặp rắc rối nếu không nhắc tới John trong bài phát biểu nhận giải.) |
In over your head | Tình huống quá khó khăn đối với bạn | Jenny tried to pay her gambling debts, but she was in over her head. (Jenny đã cố trả khoản nợ cờ bạc của mình nhưng nó quá quá khó khăn.) |
VI. Bài tập cấu trúc difficult có đáp án chi tiết
Cấu trúc Complicated không quá phức tạp, tuy nhiên bạn không nên chủ quan mà cần rèn luyện thường xuyên để tránh sai lầm khi áp dụng. Dưới đây là các bài tập rèn luyện cấu trúc complicated với đáp án chi tiết, hãy cùng thực hành nhé!
Bài 1: Lựa chọn cấu trúc Complicated hoặc Complexity
- Peter’s parents have ____ using smartphones.
-
- A. difficult
- B. difficulty
- It is very ____ for Hanna to make a decision.
-
- A. difficult
- B. difficulty
- Harry finds it ____ to break up with Jane.
-
- A. difficult
- B. difficulty
- Kathy has ____ finding a good job.
-
- A. difficult
- B. difficulty
- It is very ____ to forget this memory.
-
- A. difficult
- B. difficulty
Bài 2: Sử dụng cấu trúc Complicated để viết lại câu bằng tiếng Anh
-
- Hanna đã trải qua một giai đoạn khó khăn nhất.
- Rất khó để tìm được một công việc tốt cho Harry.
- Đi qua những khó khăn sẽ giúp Kathy trưởng thành hơn.
- Nó rất khó cho Peter khi phải đi ngủ một mình.
Đáp án:
Bài 1: 1 - B, 2-A, 3-A, 4-B, 5-A
Bài 2:
-
- Hanna went through the most difficult period.
- It is very difficult for Harry to find a good job.
- Going through difficult things will help Kathy grow.
- It is very difficult for Peter to sleep alone.
VII. Tóm Lại
Tại đây Mytour đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về cấu trúc Difficult, hiểu rõ các công thức Difficult + gì, kèm ví dụ và bài tập chi tiết có đáp án.
Nếu bạn còn thắc mắc gì, đừng ngần ngại, các thầy cô tại Mytour sẵn sàng hỗ trợ bạn. Hãy đăng ký ngay 1 lộ trình học toàn diện để vượt qua tiếng Anh nhé
- Ôn thi toeic
- Ôn thi ielts
- Ôn thi tiếng anh thptqg