Double comparison is one of the most common grammatical structures today. Not only used for English exercises or daily communication, you can also apply double comparison in the IELTS Writing Task 1 exam to improve your score in the Grammatical Range and Accuracy criterion. Let's explore more about the formula, structure, and exercises of double comparison in the article below with Mytour!
Double comparison
I. Định nghĩa So sánh kép là gì?
So sánh kép (Double Comparatives) là một cấu trúc so sánh trong tiếng Anh gồm hai mệnh đề chạy song song. Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn diễn tả sự thay đổi từ mệnh đề A dẫn đến ảnh hưởng đồng thời tới người hoặc vật khác ở mệnh đề B. Ví dụ:
-
- The more you practice, the better you become. (Càng luyện tập nhiều, bạn càng trở nên giỏi hơn.)
- The more you study, the higher your grades will be. (Càng học nhiều, điểm số sẽ càng cao.)
- In Korea, the more money people earn, the more they tend to spend on luxury items. (Ở Hàn Quốc, càng kiếm được nhiều tiền, người ta càng có xu hướng tiêu xài cho các mặt hàng xa xỉ. )
II. Công thức của So sánh kép trong tiếng Anh
Có bao nhiêu cách so sánh kép trong tiếng Anh? Hãy cùng Mytour tham khảo kỹ nội dung dưới đây để áp dụng cấu trúc này hiệu quả nhé!
1. Cấu trúc so sánh kép với tính từ và trạng từ
Trước tiên, chúng ta hãy cùng khám phá so sánh kép với tính từ và trạng từ nhé!
1.1. Cấu trúc “The comparative…the comparative…” (càng…thì càng…)
Chú ý: Với so sánh hơn
Cấu trúc:
Với tính từ ngắn: The + adj + er + S + V, the + adj + er + S + V
Với tính từ dài: The more + adj + S + V, the more + adj + S + V
Ví dụ:
-
- The more confident she became, the more assertive her leadership style became. (Càng tự tin hơn, cách lãnh đạo của cô ấy càng quyết đoán hơn.)
- The faster he runs, the more quickly he gets the gift. (Anh ấy càng chạy nhanh, anh ấy càng nhanh chóng lấy được món quà.)
1.2. Cấu trúc “Comparative and comparative” (càng lúc càng)
Cấu trúc so sánh với tính từ ngắn:
Với tính từ ngắn: S + V + adj-er and adj-er + O
Với tính từ dài: S + V + more and more + adj
Ví dụ:
-
- She is becoming more and more confident in her public speaking skills. (Cô ấy ngày càng tự tin hơn trong kỹ năng diễn thuyết trước công chúng.)
- With each practice session, his guitar playing is getting better and better. (Với mỗi buổi tập, cách chơi guitar của anh ta ngày càng trở nên tốt hơn.)
2. Cấu trúc so sánh kép với danh từ
Cấu trúc:
The more/less + N + S + V, the more/less + N + S + V
Ví dụ:
-
- The more books you read, the more knowledge you gain. (Càng đọc nhiều sách, bạn càng thu thập được nhiều kiến thức.)
- The less time you spend on social media, the more productive you become. (Càng ít thời gian bạn dành cho mạng xã hội, bạn càng trở nên hiệu quả hơn.)
III. Bài tập so sánh kép có đáp án
Bài tập: Sử dụng cấu trúc so sánh kép để viết lại câu sau:
-
- My savings increase as I save more.
- Her confidence grows with every song she sings.
- My speed increases the more I practice.
- My grades improve the more I study.
- She is getting more and more beautiful as she grows older.
Đáp án:
-
- The more I save, the more money I have.
- The more she sings, the more confident she becomes.
- The more I practice, the faster I run.
- The more I study, the better my grades are.
- The older she gets, the more beautiful she becomes.
Trong bài viết này, Mytour giúp bạn hiểu rõ hơn về tất cả các cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh phải không? Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào xin đừng ngần ngại để lại comment, Mytour sẽ trả lời bạn ngay! Chúc bạn thành công!