1. What is Enjoy?
Enjoy là một động từ dùng để để chỉ sự yêu thích, thích thú, hào hứng với một điều gì đó.
E.g:
- I enjoy reading very much. (Tôi rất thích đọc sách.)
- My mom enjoys going shopping at the weekend. (Mẹ tôi thích đi mua sắm vào cuối tuần.)
Trong nhiều trường hợp khác, enjoy còn được dùng với nghĩa là hưởng thụ, tận hưởng, thưởng thức một món ăn hay một cảm giác gì đó.
E.g:
- Let me enjoy this moment for a while (Để tôi tận hưởng khoảnh khắc này một chút đi.)
- Come enjoy this cake I’ve just baked. (Lại thưởng thức bánh tôi vừa nướng này.)
2. Enjoy + what? Common Enjoy structures in English
Trong tiếng Anh, có nhiều cách sử dụng động từ Enjoy. Tương tự như câu cảm thán, cấu trúc với Enjoy được sử dụng nhiều trong cả văn nói lẫn văn viết với nghĩa dùng để bày tỏ cảm xúc của mình. Dưới đây là một số cấu trúc Enjoy thông dụng.
2.1. Enjoy + Gerund
S + enjoy(s) + Ving + something |
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn thể hiện hoặc nói về niềm vui thích, sự thích thú, khi được làm một việc gì đó.
E.g:
- She enjoyed going swimming at the pool near her house. (Cô ấy đã rất thích khi đi bơi ở hồ gần nhà.)
- Jennie enjoyed listening to her father’s story. (Jennie rất thích thú khi nghe câu chuyện của bố cô ấy)
*Note: Like all other verbs, Enjoy can be conjugated according to the subject or tense of the sentence.
E.g:
- She enjoys playing this piano. (Cô bé thích thú khi chơi chiếc đàn piano này.)
- He enjoyed his dinner. (Thằng bé thích bữa tối lắm.)
2.2. Enjoy + Noun
S + enjoy(s) + something |
Cấu trúc này nói về cảm giác thích thú tận hưởng, hay có được thứ gì đó hoặc cảm giác gì đó.
Similar to the above structure, the verb Enjoy in this case will be conjugated depending on the tense and subject of the sentence.
E.g:
- I enjoyed this this gift you gave me 2 years ago. (Tôi đã rất thích món quà bạn tặng 2 năm trước đấy.)
- He enjoys this mountainous scenery. (Anh ấy tận hưởng phong cảnh núi non này.)
2.3. Enjoying oneself
Enjoy + Myself/Yourself/Herself/Himself… |
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói về trạng thái vui vẻ, thích thú, hào hứng, hạnh phúc khi ở trong một trường hợp, một trạng thái nào đó.
E.g:
- I always enjoy myself when I go to the beach. (Tôi luôn cảm thấy vui vẻ khi tôi được đi biển.)
- He usually enjoys himself when being with her. (Anh ấy luôn luôn vui vẻ khi ở bên cô ấy.)
Enjoy yourself có thể đứng một mình thay một lời chúc dành cho ai đó. Ngoài ra, chúng ta có thể dùng Enjoy yourself để hồi đáp lại những lời chúc từ người khác. Khi đó, câu sẽ mang nghĩa là cảm ơn và mời người đó tận hưởng không khí vui vẻ.
E.g:
- Happy birthday! – Enjoy yourself! (Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! – Cảm ơn, Dự sinh nhật cùng với tớ nhé!)
- Have a happy holiday ! = Enjoy yourself ! (Chúc bạn một kỳ nghỉ vui vẻ)
2.4. Enjoy!
Cấu trúc Enjoy! Thường được được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp, và các mối quan hệ gần gũi, thân thiết. Chỉ nên dùng cấu trúc này trong hoàn cảnh giao tiếp không trang trọng như một lời chúc, mong muốn ai đó sẽ vui vẻ hoặc thích một thứ gì đó.
E.g:
A: We’re now hanging out. (Chúng tớ đang đi ăn ở ngoài)
B: Enjoy! (Đi chơi vui nhé !)
3. Distinguishing Enjoy, Like, and Love
Mặc dù có nét nghĩa khá tương đồng, nhưng Enjoy nhấn mạnh hơn về cảm giác tận hưởng so với Like và Love.
E.g:
- I used to enjoy going to Ho Chi Minh museum. (Tôi thường rất thích đến bảo tàng Hồ Chí Minh).
- I used to like/love going to Ho Chi Minh museum. (Tôi thường thích đến bảo tàng Hồ Chí Minh).
- Enjoy được dùng khi bạn mong muốn hay chúc ai đó sẽ cảm thấy vui vẻ, thích thú khi làm gì đó hoặc hài lòng với thứ mà bạn mang đến. Còn Like và Love không sử dụng cách dùng này.
- Like dùng thể hiện cảm xúc thích thú với thứ gì đó nhưng thường được sử dụng rất chung chung, không cụ thể. Cảm xúc này đơn giản, thường đến rất nhanh có thể kéo dài hoặc không.
E.g: I like eating sweets (Tôi thích ăn kẹo.)
- Love dùng để thể hiện cảm xúc cụ thể hơn, nghiêm túc hơn và thường mang lại yếu tố lãng mạn cho câu văn. Love được sử dụng nhiều nhất khi nói về tình cảm gia đình, tình cảm nam nữ.
E.g:
- I love my mom because she always takes good care of me. (Tôi yêu mẹ của mình bởi vì mẹ luôn chăm sóc tôi.)
- Do you know how much I love you? (Em có biết anh yêu em nhiều như thế nào không?)
4. Exercises on Enjoy Structure
Here are some exercises on Enjoy structure to reinforce the knowledge learned
Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
1. _________ your breakfast, the woman said.
A. enjoying B. enjoyed C. to enjoy D. enjoy
2. It was touching and beautiful to witness Helen _________ her initial Christmas.
A. enjoy B. enjoying C. to enjoy D. enjoyed
3. Have I ever informed you of my immense _________ for KFC?
A. enjoy B. enjoying C. to enjoy D. enjoyed
4. We not only delight in _________ together, but we also find our little abode most charming.
A. to be B. been C. was D. being
5. As mentioned, I derive pleasure from having _________ around.
A. have B. had C. to have D. having
Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây:
- 1. My little girl enjoys play with dolls.
- 2. Does he enjoys running?
- 3. He enjoys to play tennis.
- 4. I hope you enjoy with your trip.
- 5. My dad enjoys with friends eating.
Đáp án
Bài 1:
1. D | 2. A | 3. A | 4. D | 5. D |
- 1. Play => playing
- 2. Enjoys => enjoy
- 3. To play => playing
- 4. Enjoy with your => enjoy your
- 5. With friends eating => eating with friends