1. What is Fight?
The word 'fight' in English has various meanings and can vary depending on the context and usage.
Một số nghĩa thông dụng của 'fight' bao gồm:
Ngoại động từ (Verb):
- Fight nghĩa là chiến đấu, đánh nhau: They fought bravely in the battle. (Họ đã chiến đấu dũng cảm trong trận chiến.)
- Đấu tranh, cố gắng: She fought for equal rights. (Cô đấu tranh cho quyền bình đẳng.)
- Chống lại, phản đối: They are fighting against injustice. (They are fighting against injustice.)
Danh từ (Noun):
- Fight còn có nghĩa là trận đấu, cuộc chiến: The boxing match was a tough fight. (Trận đấu quyền anh là một trận đấu khó khăn.)
- Sự đấu tranh, cuộc chiến đấu: She put up a good fight against cancer. (Cô ấy đã chiến đấu tốt chống lại bệnh ung thư.)
- Cuộc tranh luận, cuộc cạnh tranh: They had a fight over who would get the promotion. (Họ đã tranh cãi xem ai sẽ được thăng chức.)
Cụm từ và thành ngữ:
- Fight back: Đáp trả, đấu tranh trở lại: She fought back tears as she spoke. (Cô vừa kìm nước mắt vừa nói.)
- Fight for something: Chiến đấu, đấu tranh cho điều gì đó: They fought for their freedom. (Họ đã chiến đấu cho tự do của họ.)
- Fight off: Đẩy lùi, chống lại: He fought off the attackers and escaped. (Anh ta đã chống trả những kẻ tấn công và trốn thoát.)
2. 'Fighting' nghĩa là gì?
Các nghĩa thông dụng của fighting thường được sử dụng như là:
Danh từ (Noun):
- Cuộc chiến đấu, sự đấu tranh: The soldiers engaged in intense fighting. (Những người lính tham gia chiến đấu khốc liệt.)
- Bạo lực, tranh cãi: There was a lot of fighting between the two groups. (Đã có rất nhiều cuộc tranh cãi giữa hai nhóm.)
- Sự chống lại, phản kháng: His fighting against injustice inspired others. (Sự phản kháng chống lại sự bất công của ông đã truyền cảm hứng cho những người khác.)
Tính từ (Adjective):
- Chiến đấu, đấu tranh: She is a fierce fighting warrior. (Cô ấy là một chiến binh chiến đấu dũng mãnh.)
- Dũng cảm, gan dạ: He showed a fighting spirit in the face of adversity. (Anh đã thể hiện tinh thần dũng cảm trước nghịch cảnh.)
- Liên quan đến việc chiến đấu, đấu tranh: They are members of a fighting force. (Họ là thành viên của một lực lượng chiến đấu.)
Bạn cần lưu ý rằng fighting có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng trong câu.
3. Cấu trúc của fighting trong tiếng Anh
Các cấu trúc thường đi kèm với từ fighting trong tiếng Anh như fighting against/ for/ over/ with/ about something/ someone.
Fighting against: Thể hiện sự đối đầu, chống lại hoặc chống đối một cái gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ:
- They are fighting against injustice and inequality. (Họ đang chiến đấu chống lại sự bất công và bất bình đẳng.)
- The activists are fighting against climate change. (Các nhà hoạt động đang chiến đấu chống lại biến đổi khí hậu.)
Fighting for: Biểu thị sự đấu tranh hoặc nỗ lực vì một mục tiêu hoặc ý kiến cụ thể.
Ví dụ:
- She is fighting for equal rights for all citizens. (Cô ấy đang chiến đấu vì quyền bình đẳng cho tất cả công dân.)
- The protesters are fighting for better healthcare services. (Các người biểu tình đang chiến đấu cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn.)
Fighting over: Diễn tả việc cãi nhau, tranh cãi hoặc đấu tranh vì một vấn đề, tài sản hoặc quyền lợi.
Ví dụ:
- The siblings are always fighting over the remote control. (Các anh chị em luôn cãi nhau vì điều khiển từ xa.)
- They are fighting over the ownership of the land. (Họ đang cãi nhau về quyền sở hữu đất đai.)
Fighting with: Chỉ ra hành động chiến đấu hoặc đấu tranh cùng với ai đó hoặc bằng cách sử dụng một phương tiện hoặc công cụ cụ thể.
Ví dụ:
- The team is fighting with determination to win the championship. (Đội đang chiến đấu với quyết tâm để giành chức vô địch.)
- She is fighting with all her strength to overcome the illness. (Cô ấy đang chiến đấu hết sức để vượt qua căn bệnh.)
Fighting about: Biểu thị việc cãi nhau, tranh luận hoặc đấu tranh vì một vấn đề, một ý kiến hoặc một sự khác biệt.
Ví dụ:
- They are always fighting about trivial matters. (Họ luôn cãi nhau về những vấn đề nhỏ nhặt.)
- The couple is fighting about money and finances. (Cặp đôi đang cãi nhau về tiền bạc và tài chính.)
4. Cách sử dụng fighting trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, fighting có nhiều cách sử dụng và có thể thay đổi tuỳ vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Chúng ta có thể dùng fighting như là:
4.1. Danh từ
Ví dụ:
- The fighting lasted for days. (Cuộc chiến kéo dài trong nhiều ngày.)
- I admire their courage in the face of fighting. (Tôi ngưỡng mộ lòng dũng cảm của họ trong cuộc chiến.)
4.2. Tính từ
Ví dụ:
- He has a strong fighting spirit. (Anh ấy có tinh thần chiến đấu mạnh mẽ.)
- The team made a fighting comeback in the second half. (Đội đã có một sự trở lại mạnh mẽ trong hiệp hai.)
4.3. Cụm từ và thành ngữ
Chiến đấu vì một nguyên nhân: Fighting for a cause.
Ví dụ: Họ đang chiến đấu vì công bằng xã hội.
Chiến đấu với những khó khăn, trở ngại: Fighting against the odds.
Ví dụ: Cô ấy không bao giờ từ bỏ, luôn chiến đấu với khó khăn.
4.4. Trong cấu trúc câu khác nhau
Ví dụ:
- They are fighting for their rights. (Họ đang chiến đấu cho quyền lợi của mình.)
- We must keep fighting until we achieve our goals. (Chúng ta phải tiếp tục chiến đấu cho đến khi đạt được mục tiêu của mình.)
- He is fighting against discrimination in the workplace. (Anh ấy đang chiến đấu chống lại sự phân biệt đối xử trong nơi làm việc.)
Ngoài ra, fighting thường xuất hiện trong các tình huống mà bạn muốn biểu đạt sự động viên, khích lệ hoặc chúc may mắn cho ai đó.
Ví dụ:
- Fighting! I know you’ll do great! (Cố lên! Tôi biết bạn sẽ làm tốt!)
- Stay strong! Fighting! (Hãy mạnh mẽ! Cố lên nhé!)
5. Lưu ý khi sử dụng fighting trong tiếng Anh
Khi bạn sử dụng fighting, cần phải chú ý đến một số điểm sau đây:
Fighting có thể là dạng hiện tại của động từ fight (chiến đấu, đấu tranh), hoặc là một tính từ hoặc danh từ tạo thành từ động từ fight.
Khi fighting được sử dụng như một động từ (verb), nó cần được áp dụng với một chủ ngữ (người hoặc sự vật) và thường đi kèm với một giới từ hoặc một cụm giới từ.
Ví dụ: They are fighting for their rights. (Họ đang chiến đấu cho quyền lợi của mình.)
Khi fighting được sử dụng như một tính từ (adjective).
Ví dụ: She embodies a fighting spirit. (Cô ấy mang trong mình một tinh thần chiến đấu.)
Khi fighting được sử dụng như một danh từ (noun).
Ví dụ: The fighting lasted for days. (Cuộc chiến kéo dài trong nhiều ngày.)
Việc sử dụng fighting trong câu phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt.
6. Từ đồng nghĩa với fighting trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ngoài fighting thì bạn cũng có thể sử dụng một số từ sau có nghĩa tương đồng, tuy nhiên bạn cũng nên chú ý ngữ cảnh để sử dụng một cách phù hợp nhất nhé.
- Battling: They were battling against the odds to achieve their goals. (Họ đã đấu tranh với những khó khăn để đạt được mục tiêu của mình.)
- Struggling: The team is struggling to overcome their losing streak. (Đội bóng đang gặp khó khăn để vượt qua chuỗi trận thua.)
- Combating: The activists are combating social injustice. (Các nhà hoạt động đang chiến đấu chống lại bất công xã hội.)
- Wrestling: The wrestlers were engaged in a fierce competition. (Các vận động viên đấu vật đang tham gia một cuộc thi gay gắt.)
- Confronting: The two countries are confronting each other over territorial disputes. (Hai quốc gia đang đối đầu với nhau về tranh chấp lãnh thổ.)
7. Từ trái nghĩa với fighting trong tiếng Anh
- Surrendering: Instead of fighting, they chose to surrender and negotiate for peace. (Thay vì chiến đấu, họ đã chọn đầu hàng và đàm phán để đạt được hòa bình.)
- Yielding: The company yielded to the demands of the workers and agreed to increase wages. (Công ty đã nhượng bộ cho yêu cầu của công nhân và đồng ý tăng lương.)
- Giving up: He decided to give up the argument and find a compromise. (Anh ấy quyết định từ bỏ cuộc tranh luận và tìm một thỏa thuận.)
- Retreating: The army retreated in the face of overwhelming enemy forces. (Quân đội đã rút lui trước lực lượng địch áp đảo.)
- Reconciling: Instead of fighting, they chose to reconcile their differences and find a peaceful solution. (Thay vì chiến đấu, họ đã chọn giải quyết sự khác biệt và tìm một giải pháp hòa bình.)
8. Một số câu cổ vũ hay sử dụng fighting
- Keep fighting, even when the odds are against you. Your determination and resilience will lead you to victory. (Hãy tiếp tục chiến đấu, ngay cả khi mọi khó khăn đang chống lại bạn. Sự quyết tâm và kiên cường của bạn sẽ đưa bạn đến chiến thắng.)
- Every battle you face is an opportunity to prove your strength. Embrace the challenges, keep fighting, and emerge as a champion. (Mỗi trận chiến bạn phải đối mặt là một cơ hội để chứng minh sức mạnh của mình. Chấp nhận thử thách, tiếp tục chiến đấu và trở thành nhà vô địch.)
- In the face of adversity, remember that you are a warrior. Stand tall, keep fighting, and show the world what you’re made of. (Khi đối mặt với nghịch cảnh, hãy nhớ rằng bạn là một chiến binh. Hãy ngẩng cao đầu, tiếp tục chiến đấu và cho thế giới thấy bạn được tạo nên như thế nào.)
- Don’t let setbacks discourage you. Keep fighting for your dreams, and with every step forward, you’re one step closer to success. (Đừng để những thất bại làm bạn nản lòng. Hãy tiếp tục chiến đấu cho ước mơ của mình và với mỗi bước tiến về phía trước, bạn sẽ tiến gần hơn một bước đến thành công.)
- The path to success is paved with obstacles, but with unwavering determination and a fighting spirit, you can. (Con đường dẫn đến thành công được trải đầy những trở ngại, nhưng với quyết tâm kiên định và tinh thần chiến đấu, bạn có thể làm được.)