1. What is 'Get Over'?
Vậy “get over” là gì? Chắc hẳn nhiều bạn sẽ cảm thấy quen thuộc với cụm “get over” (phát âm là /ɡet ˈōvər/) bởi đây là một cụm động từ tiếng Anh phổ biến và hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng để diễn đạt việc vượt qua một khó khăn, trở ngại, hoặc tình huống xấu nào đó.
Ngoài ra, “get over” cũng có thể ám chỉ việc chấp nhận, làm quen hoặc thích nghi với một tình huống mà bản thân không hài lòng.
'Get over' là gì
2. Common Structure and Usage of 'Get Over'
Below are the ways to use the phrase 'get over' that you should know. Remember to save and apply them immediately!
Related structures with 'get over' and how to use it
2.1. Recovering, recuperating from illness / Resolving, overcoming difficulties
Get over something
Example:
- After weeks of rest and medication, I finally got over the pneumonia and could return to work.
(After weeks of rest and medication, I finally recovered from pneumonia and could return to work.)
- Following a severe bout of food poisoning, Michael got over it in a week and was able to enjoy his favorite meals again.
(After a severe food poisoning, Michael recovered after a week and could enjoy his favorite foods again.)
- In order to succeed, we must get over the obstacles in our path and keep moving forward.
(To succeed, we must overcome the obstacles in our path and continue moving forward.)
- After a tough breakup, it took me a while, but I eventually got over it and started dating again.
(After a difficult breakup, it took me some time, but eventually I got over it and started dating again.)
2.2. Clarify, convey something to someone
Get something over (to somebody)
Example:
- She used a powerful presentation to get the importance of mental health awareness over to the audience.
(She used an impressive presentation to convey the importance of raising awareness about mental health to the audience.)
- We need to find effective ways to get our message over to the general public regarding the importance of recycling.
(We need to find an effective way to communicate our message to the public about the importance of recycling.)
2.3. Accept or complete something that one does not want to
Get something over with
Example:
- I've been dreading this exam, but I'm ready to get it over with and move on.
(I always dread this test, but I'm willing to complete it and move on to something new.)
- The sooner we get over this project, the sooner we can move on to the next one.
(The sooner we complete this project, the sooner we can move on to the next one.)
3. Some phrases and idioms related to get over
|
Giải thích nghĩa |
Ví dụ |
Get over yourself |
Sử dụng để nhắc nhở ai đó đừng quá tự cao, tự mãn hoặc nghĩ rằng mình quan trọng hơn người khác. |
(Tôi biết bạn nghĩ rằng bạn giỏi nhất trong công việc này, nhưng bạn cần bớt tự cao và làm việc như một phần của đội.) |
Get over someone |
Thường dùng để diễn tả quá trình vượt qua cảm xúc sau khi chia tay hoặc mất mát một mối quan hệ. |
(Cô ấy mất hàng tháng trời để quên anh ta sau khi họ chia tay.) |
Get over it |
Khuyên hoặc nhắc nhở ai đó nên vượt qua một sự việc, tình huống, hoặc cảm xúc tiêu cực mà họ đang gặp phải. |
(Đó chỉ là một lỗi nhỏ thôi. Hãy bỏ qua và tiếp tục đi.) |
Can't get over something |
Diễn tả việc không thể ngừng nghĩ về hoặc vượt qua một sự việc hoặc cảm xúc. |
(Tôi không thể nào quên được khung cảnh tuyệt đẹp đó) |
Get over the hump |
Nói về việc vượt qua giai đoạn khó khăn hoặc thách thức để đạt được sự thành công hoặc tiến triển. |
(Một khi chúng ta vượt qua được giai đoạn khó khăn của dự án này, mọi thứ sẽ bắt đầu trở nên thuận lợi hơn.) |
Get over on |
Thường được sử dụng trong Anh Mỹ và có ý nghĩa là lợi dụng hoặc lừa dối người khác để đạt được lợi ích cá nhân. |
(Anh ta luôn cố gắng lừa gạt mọi người bằng cách bán cho họ những sản phẩm kém chất lượng với giá cao.) |
4. Sample dialogue using Get over
4.1. Dialogue 1
- Peter: Hey, Sarah. You look so confident and cheerful today!
- Sarah: Thank you, Peter. I tried to get over my anxiety and enjoy the party.
- Peter: That's the best way to join the fun. You really got over it well!
Translation
- Peter: Này Sarah. Hôm nay bạn nhìn tự tin và vui vẻ quá!
- Sarah: Cảm ơn Peter. Tớ đã cố gắng vượt qua cảm giác lo lắng và tận hưởng buổi tiệc.
- Peter: Đó đúng là cách tốt nhất để tham gia vui vẻ. Bạn đã thực sự vượt qua nó một cách tốt đẹp!
Sample dialogue on how to use “get over”
4.2. Dialogue 2
- Jenny: It seems like Jack is still really upset about losing the project last time.
- Helen: Yes, but he needs to get over it quickly if he wants to move forward. Life keeps moving, right?
- Jenny: Absolutely, we will try to help him get over it.
Translation
- Jenny: Có vẻ như Jack vẫn rất buồn về việc mất dự án lần trước.
- Helen: Đúng vậy, nhưng anh ấy cần phải vượt qua nhanh chóng nếu muốn tiến lên phía trước. Cuộc sống vẫn tiếp tục mà, phải không?
- Jenny: Chắc chắn rồi, chúng ta sẽ cố gắng giúp anh ấy vượt qua điều đó.
4.3 Dialogue 3
- Theodore: I still can't get over her after the breakup.
- Paul: That's tough, but you need to get over her quickly. There are so many good things in life waiting for you.
- Theodore: Thank you for the encouragement. I'll try to get over it and focus on myself.
Translation
- Theodore: Mình vẫn không thể quên được cô ấy sau khi chia tay.
- Paul: Điều đó thật khó khăn, nhưng bạn cần phải nhanh chóng vượt qua. Cuộc sống còn rất nhiều điều tốt đẹp đang chờ đợi bạn.
- Theodore: Cảm ơn bạn đã động viên. Mình sẽ cố gắng quên đi và tập trung vào bản thân.