What does Go on mean?
Go on means to continue, to resume an interrupted action due to another intervening matter, allowing everything that is happening or existing to continue.
In English, depending on the context of communication, go on is used with different meanings. Specifically as follows:
Go on means to continue something (after it has been stopped)
- She paused for a moment and then went on with her speech. (Cô ấy dừng lại một lát rồi tiếp tục phát biểu.)
- The movie was interrupted by a fire alarm, but it eventually went on after the situation was resolved. (Bộ phim bị gián đoạn do cảnh báo cháy, nhưng cuối cùng tiếp tục sau khi tình hình được giải quyết.)
- We took a short break during the meeting, but then we went on to discuss the next agenda item. (Chúng tôi nghỉ ngắn trong cuộc họp, nhưng sau đó chúng tôi tiếp tục thảo luận về mục tiếp theo.)
Go on means to light up, to start functioning (electrical device)
- She paused for a moment and then went on with her speech. (Cô ấy dừng lại một lát rồi tiếp tục phát biểu.)
- The movie was interrupted by a fire alarm, but it eventually went on after the situation was resolved. (Bộ phim bị gián đoạn do cảnh báo cháy, nhưng cuối cùng tiếp tục sau khi tình hình được giải quyết.)
- We took a short break during the meeting, but then we went on to discuss the next agenda item. (Chúng tôi nghỉ ngắn trong cuộc họp, nhưng sau đó chúng tôi tiếp tục thảo luận về mục tiếp theo.)
Go on means near a specific period of time
- The meeting will go on for two hours, so make sure you have everything prepared. (Cuộc họp sẽ kéo dài hai giờ, vì vậy hãy đảm bảo bạn đã chuẩn bị mọi thứ.)
- The exhibition will go on until the end of the month, so there’s still time to visit it. (Buổi triển lãm sẽ diễn ra cho đến cuối tháng, vì vậy vẫn còn thời gian để tham quan.)
- The sale will go on for three days, and there will be discounts on a wide range of products. (Đợt giảm giá sẽ kéo dài ba ngày, và sẽ có giảm giá trên nhiều loại sản phẩm.)
Go on means to substitute (in sports)
- The coach decided to make a substitution and sent a new player to go on in the second half of the game. (Huấn luyện viên quyết định thay người và gửi một cầu thủ mới vào sân trong hiệp hai của trận đấu.)
- The injured athlete couldn’t continue, so a teammate had to go on and take his place. (Vận động viên bị thương không thể tiếp tục, vì vậy một đồng đội phải vào sân và thay thế anh ta.)
- The referee signaled for a player to go on as a substitute for the injured goalkeeper. (Trọng tài ra hiệu cho một cầu thủ vào sân thay thủ môn bị thương.)
Go on means to start saying something, to do something
- The teacher asked the shy student to go on and share his thoughts with the class. (Giáo viên yêu cầu học sinh nhút nhát tiếp tục và chia sẻ suy nghĩ của mình với cả lớp.)
- The presenter paused briefly and then went on to introduce the next speaker. (Người trình bày tạm dừng một chút rồi tiếp tục giới thiệu diễn giả tiếp theo.)
- After a moment of hesitation, she finally gathered the courage to go on and sing her solo performance. (Sau một khoảnh khắc do dự, cô ấy cuối cùng đã tập hợp dũng khí để tiếp tục và trình diễn màn trình solo của mình.)
Go on means to happen, to occur
- A heated argument was going on between the two politicians during the debate. (Một cuộc tranh luận gay gắt đang diễn ra giữa hai chính trị gia trong cuộc tranh luận.)
- The party was in full swing with music playing and people dancing late into the night. (Đám tiệc đang diễn ra rộn ràng với nhạc đang phát và mọi người nhảy múa đến khuya.)
- The construction work has been going on for months, but it’s expected to be completed soon. (Công trình xây dựng đã diễn ra suốt nhiều tháng, nhưng dự kiến sẽ hoàn thành sớm.)
Go on means to continue doing something
The structure and usage of go on
Go on is used to describe continuing an ongoing task or proceeding with something after completing another task.
Structure:
- Go on + V-ing: tiếp tục làm việc đang làm.
- Go on + to V: làm tiếp một việc khác sau khi hoàn tất một việc gì đó.
Example:
- He finished one task and immediately went on to the next one on his to-do list. (Anh ta hoàn thành một nhiệm vụ và ngay lập tức tiếp tục với nhiệm vụ tiếp theo trên danh sách công việc.)
- Despite facing challenges, the team decided to go on with their project and find a solution. (Mặc dù đối mặt với những thách thức, nhóm quyết định tiếp tục dự án của họ và tìm ra giải pháp.)
- The company plans to go on with their expansion strategy despite the current economic downturn. (Công ty dự định tiếp tục chiến lược mở rộng dù thị trường đang trải qua suy thoái kinh tế.)
Furthermore, go on is also used to encourage someone to try to do something. For example:
- Don’t give up! Just go on and give it your best shot. (Đừng bỏ cuộc! Hãy tiếp tục và cố gắng hết sức của bạn.)
- Despite the challenges you’ve faced, don’t let them discourage you. Go on and keep pursuing your dreams. (Dù đã gặp phải những khó khăn, đừng để chúng làm mất động lực. Hãy tiếp tục và theo đuổi giấc mơ của bạn.)
Synonyms and antonyms of go on
Synonyms of go on
Continue: Tiếp tục
- He decided to continue his education and pursue a master’s degree.
Proceed: Tiến hành
- After finishing the first task, they proceeded to the next item on the agenda.
Carry on: Tiếp tục
- Despite the setbacks, she carried on with her entrepreneurial journey.
Continue: Hãy tiếp tục
- No matter how challenging it gets, just keep going and never give up.
Press on: Tiến lên
- They faced many obstacles, but they pressed on and eventually achieved their goal.
Move forward: Tiến về phía trước
- It’s important to learn from the past but also to keep moving forward.
Forge ahead: Tiến lên phía trước
- With determination, they forged ahead and accomplished remarkable things.
Persist: Kiên trì
- She persisted in her efforts to learn the piano, practicing diligently every day.
Maintain: Duy trì
- They must sustain their efforts to make a lasting impact on the community.
Persevere: Kiên trì
- Despite numerous failures, he chose to persevere and ultimately found success.
Cụm từ đồng nghĩa với go on
Stop: Ngưng lại
- It’s time to stop and take a break from work to recharge.
Cease: Chấm dứt
- The rain finally ceased, and the sun emerged from behind the clouds.
Discontinue: Ngừng
- Due to financial constraints, they had to discontinue the project.
Pause: Tạm dừng lại
- The sudden loud noise caused him to halt his speech momentarily.
Stop: Dừng lại
- She paused to catch her breath before continuing with the intense workout.
Terminate: Chấm dứt
- The company decided to terminate the employment of several employees.
Abandon: Từ bỏ
- They made the difficult decision to abandon the expedition due to dangerous weather conditions.
Conclude: Kết luận
- The meeting concluded after reaching a consensus on the final decision.
Finish: Hoàn thành
- He completed the task ahead of schedule and was proud of his accomplishment.
End: Kết thúc
- The concert ended with a stunning performance that left the audience in awe.
Phân biệt go ahead và go on
Mặc dù cùng đi với động từ go nhưng go ahead và go on diễn tả hai ý nghĩa khác nhau và có cách sử dụng khác nhau
- Go ahead” dùng để diễn tả hành động bắt đầu làm một việc gì đó, hoặc cho phép ai bắt đầu làm gì.
- “Go on” dùng để nói đến việc tiếp tục làm việc đang làm, hoặc làm tiếp một việc sau khi đã hoàn tất một việc gì đó.
Một số cụm động từ khác kết hợp với go
- Go about: Tiếp tục, tiến hành
- Go across: Đi qua, vượt qua
- Go after: Đuổi theo, theo đuổi
- Go against: Đối đầu, chống lại
- Go ahead: Tiến lên, đi tiếp
- Go ahead with: Tiếp tục, làm tiếp
- Go along with: Đồng ý, đồng hành với
- Go around: Đi quanh, vòng quanh
- Go at: Tiếp tục làm, tấn công
- Go away: Đi đi, biến đi
- Go back: Quay lại, trở lại
- Go back on: Không giữ lời, không thực hiện
- Go before: Đi trước, đi trước mặt
- Go below: Xuống dưới, thấp hơn
- Go by: Đi qua, trôi qua
- Go down: Rơi xuống, giảm
- Go down on: Xuống dưới, cúi xuống
- Go down to: Xuống đến, đến nơi
- Go down with: Mắc bệnh, nhiễm bệnh
- Go for: Đi mua, lựa chọn
- Go for it: Cố gắng, làm đi
- Go forth: Tiến lên, đi ra
- Go forward: Tiến lên, tiến bước
- Go in: Đi vào, vào trong
- Go in for: Thích, hứng thú với
- Go in with: Hợp tác với, cùng làm
- Go into: Đi vào, nghiên cứu
- Go it: Làm đi, cố gắng
- Go it alone: Tự mình làm, đi một mình
- Go off: Rời khỏi, bật (âm thanh)
- Go off with: Đi cùng, đi với
- Go on: Tiếp tục, xảy ra
- Go on about: Nói về, lảng vảng
- Go on at: Quấy rầy, trách mắng
- Go on to: Tiếp tục với, chuyển đến
- Go on with: Tiếp tục, làm tiếp
- Go one: Tiến lên, tiến bước
- Go out: Ra ngoài, đi chơi
- Go out for: Đi ra ngoài để
- Go out to: Đi ra ngoài để
- Go out with: Hẹn hò với, đi chơi với
- Go over: Xem xét, kiểm tra
- Go over to: Đi qua, chuyển qua
- Go past: Đi qua, vượt qua
- Go round: Đi vòng quanh, vòng quanh
- Go through: Trải qua, trải qua vấn đề khó khăn
- Go through with: Hoàn thành, thực hiện đến cùng
- Go to: Đi tới, đến
- Go together: Đi cùng nhau, đi đôi
- Go towards: Đi về phía, hướng tới
- Go under: Chìm xuống, thất bại
- Go up: Lên, tăng lên
- Go up to: Đến gần, tiếp cận
- Go with: Đi cùng, đi kèm với
Tóm lại, bài viết đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức về go on như Go on là gì? Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go on, cách phân biệt go on và go ahead. Hy vọng những thông tin mà Mytour đã chia sẻ có thể giúp bạn biết cách sử dụng phrasal verb này sao cho chính xác nhất.
Học thi IELTS