1. What is hesitation?
The origin of the word hesitation can be traced back to Middle English and may derive from the Latin phrase “hesitatio,” originating from the verb “hesitare,” meaning “to hesitate.”
For example:
- After hearing the difficult question, she responded with a moment of hesitation before providing an answer. (Sau khi nghe câu hỏi khó, cô ấy có một khoảnh khắc do dự trước khi đưa ra câu trả lời.)
- The actor’s hesitation in delivering his lines was evident, indicating a lack of confidence in his performance. (Sự lưỡng lự của diễn viên trong việc diễn đạt câu thoại đã rõ ràng, cho thấy anh ta thiếu tự tin trong diễn xuất của mình.)
Tóm tắt:
Definition of Hesitation (noun):
- Cách phát âm: /ˌhɛzɪˈteɪʃən/
- Gốc từ: Tiếng Anh trung cổ, từ Latin hesitatio, từ hesitare (nghĩa là do dự)
- Định nghĩa: Sự tạm dừng hoặc trì hoãn trong hành động hoặc quyết định do sự không chắc chắn, nghi ngờ hoặc lưỡng lự.
2. Examples of hesitation in English
- The hesitation in his voice revealed his uncertainty about whether to accept the job offer. (Sự do dự trong giọng điệu của anh ta tiết lộ sự không chắc chắn về việc liệu anh ta có chấp nhận đề nghị công việc hay không.)
- The team’s hesitation in implementing the new strategy cost them valuable time and opportunities. (Sự do dự của đội trong việc thực hiện chiến lược mới đã làm mất cho họ thời gian và cơ hội quý báu.)
- She approached the edge of the cliff with hesitation, unsure whether to jump or not. (Cô ấy tiến đến mép vách đá với sự do dự, không chắc chắn liệu nên nhảy hay không.)
- The player’s hesitation cost the team a scoring opportunity in the crucial moment of the match. (Sự do dự của cầu thủ đã làm mất cơ hội ghi điểm cho đội trong thời điểm quyết định của trận đấu.)
- Despite his initial hesitation, he eventually mustered the courage to speak up and share his ideas. (Mặc dù lưỡng lự ban đầu, anh ta cuối cùng đã tập hợp dũng khí để nói lên và chia sẻ ý kiến của mình.)
- The child hesitated before reaching out to pet the dog, uncertain of its friendliness. (Đứa trẻ do dự trước khi vươn tay sờ vào con chó, không chắc chắn về tính thân thiện của nó.)
- The speaker delivered her speech with confidence, without any sign of hesitation. (Diễn giả đã thể hiện bài diễn thuyết của mình một cách tự tin, không có dấu hiệu của sự do dự.)
- After much hesitation, he finally made up his mind and decided to pursue his dream career. (Sau nhiều sự lưỡng lự, anh ta cuối cùng đã quyết định và quyết tâm theo đuổi sự nghiệp mơ ước của mình.)
3. Other meanings of hesitation in English
In addition to its primary meaning of 'hesitation' or 'indecision,' the word 'hesitation' also has several other meanings. Here are other secondary meanings of 'hesitation':
Hesitation
This is another meaning of 'hesitation,' indicating a pause or delay in the process of an event or activity.
For instance, the pause in the music interrupted the performance's flow. (Sự ngập ngừng trong âm nhạc làm gián đoạn dòng chảy của buổi biểu diễn.)
Sự nghi ngờ
“Hesitation” có thể chỉ sự nghi ngờ hoặc sự không chắc chắn đối với một vấn đề hoặc thông tin.
For example, experts are uncertain about the effectiveness of the new treatment. (Có một số sự nghi ngờ giữa các chuyên gia về hiệu quả của liệu pháp mới.)
Sự bỡ ngỡ
In social contexts, 'hesitation' can imply awkwardness or unease when faced with a new or unfamiliar situation.
E.g. His awkwardness in social situations often makes him feel uncomfortable. (Sự bỡ ngỡ của anh ấy trong các tình huống xã hội thường làm anh ấy cảm thấy không thoải mái.)
Sự trì hoãn
'Hesitation' can denote delaying in carrying out a task or activity.
E.g. The project is falling behind schedule due to continuous delays in decision-making. (Dự án đang chậm tiến độ do sự trì hoãn liên tục trong quyết định.)
Sự do dự khi diễn xuất
Within the artistic field, 'hesitation' can indicate uncertainty or lack of confidence in performance or expression.
E.g. The actor’s uncertainty was apparent in his delivery of the monologue. (Sự lưỡng lự của diễn viên đã rõ ràng trong cách biểu đạt đoạn hội thoại đơn.)
4. Từ đồng nghĩa với hesitation là gì
Hesitate over (something): Do dự về (một điều gì đó)
E.g.: She deliberated on whether to accept the job offer or not. (Cô ấy suy nghĩ kỹ về việc chấp nhận lời đề nghị công việc hay không.)
Think twice: Cân nhắc kỹ, suy nghĩ lại
E.g.: Before making a decision, it’s always wise to think twice. (Trước khi đưa ra quyết định, luôn nên suy nghĩ kỹ.)
Have second thoughts: Có những suy nghĩ lại, lưỡng lự
E.g.: After agreeing to the plan, he reconsidered and decided to back out. (Sau khi đồng ý với kế hoạch, anh ta có những suy nghĩ lại và quyết định rút lui.)
Hesitate to take action: Do dự làm (một việc gì đó)
E.g.: She hesitated to request a raise from her boss. (Cô ấy do dự trong việc yêu cầu sếp tăng lương.)
On the fence: Lưỡng lự, chưa đưa ra quyết định
E.g.: He’s still on the fence about which university to choose. (Anh ta vẫn lưỡng lự về việc chọn trường đại học.)
Drag one’s feet: Lưỡng lự, chần chừ, kéo dài quá trình
E.g.: The project is falling behind schedule because the team is procrastinating. (Dự án đang chậm tiến độ vì nhóm công việc chần chừ không tiến hành.)
Dither about/over (something): Do dự, không quyết định
E.g.: Stop hesitating over the menu and just choose something! (Đừng do dự về thực đơn nữa, hãy chọn ngay điều gì đó!)
Halt in one’s tracks: Dừng lại đột ngột, không tiếp tục di chuyển
E.g.: The sudden noise caused him to stop abruptly. (Âm thanh đột nhiên khiến anh ta dừng lại đột ngột.)
Hesitate and ponder: Lưỡng lự, không quyết định trong việc đưa ra câu trả lời
For instance: When questioned about his viewpoint, he simply hesitated and pondered instead of providing a direct response. (Khi được hỏi ý kiến, anh ta đơn giản là lưỡng lự và suy nghĩ thay vì đưa ra câu trả lời trực tiếp.)
Feel anxious: Sợ hãi, do dự trong việc thực hiện điều gì đó
For example: He felt anxious and chose not to join the bungee jumping activity. (Anh ta cảm thấy sợ hãi và quyết định không tham gia hoạt động nhảy bungee.)
Comply with the regulations: Tuân thủ quy tắc, thực hiện theo quy định
For example: The employees were expected to adhere to the rules and follow the company's policies. (Các nhân viên được mong đợi tuân thủ quy định và làm theo các chính sách của công ty.)
Pause briefly: Do dự một lát
For instance: She paused briefly before expressing her opinion. (Cô ấy tạm ngừng một lát trước khi bày tỏ ý kiến của mình.)
Caught between (two things): Bị mắc kẹt giữa (hai điều)
For example: He was caught between accepting the job offer and continuing his higher education. (Anh ta bị mắc kẹt giữa việc chấp nhận lời đề nghị công việc và tiếp tục học cao hơn.)
Sit on the fence: Lưỡng lự, không quyết định
For instance: Don’t sit on the fence on this issue; you need to take a stand. (Đừng lưỡng lự về vấn đề này; bạn cần phải đưa ra quyết định.)
Hesitate to act: Do dự hành động
For example: They hesitated to act, and as a result, the problem persisted. (Họ lưỡng lự hành động và kết quả là vấn đề vẫn tiếp tục tồn tại.)
Delay: Trì hoãn, chần chừ
For example: He tends to delay and often leaves things until the last minute. (Anh ta có xu hướng trì hoãn và thường để mọi việc cho đến phút cuối cùng.)
Waver: Lưỡng lự, lảng tránh
For instance: The politician tried to waver when faced with a difficult question. (Chính trị gia cố gắng lưỡng lự khi đối mặt với một câu hỏi khó khăn.)
Uncertain: Thiếu quyết đoán, do dự
For example: She is often uncertain and struggles to make even simple choices. (Cô ấy thường thiếu quyết đoán và gặp khó khăn trong việc đưa ra các quyết định đơn giản.)
Hesitate: Do dự, lưỡng lự
For example: He hesitated between different options, unable to settle on one. (Anh ta lưỡng lự giữa các lựa chọn khác nhau, không thể quyết định.)
Undecided: Lưỡng lự, không lựa chọn
For instance: Stop being undecided and make a decision already! (Đừng lưỡng lự nữa, hãy đưa ra quyết định đi!)
Various meanings of hesitation within context
- Hesitation (sự do dự): Sự chần chừ hoặc lưỡng lự trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động.
- Hesitation (kỹ thuật bơm hơi): Một giai đoạn ngắn trong quá trình bơm hơi khi van chưa hoàn toàn mở.
- Hesitation (âm nhạc): Một kỹ thuật âm nhạc mô phỏng sự do dự hoặc chần chừ trong âm điệu hoặc giai điệu.
- Hesitation (y học): Một tình trạng tạm thời của mạch tim khi có sự gián đoạn hoặc do dự trong nhịp đập.
- Hesitation (truyền thông): Sự chậm trễ hoặc gián đoạn trong việc truyền tải thông tin.
- Hesitation (châm biếm): Một cách diễn đạt châm biếm để ám chỉ một sự chậm chạp hoặc không quyết đoán.
- Hesitation (hóa học): Một sự trì hoãn hoặc chậm chạp trong phản ứng hóa học.
- Hesitation (thể thao): Một động tác ngắn ngủi khi vận động viên không chắc chắn hoặc lưỡng lự.
- Hesitation (lĩnh vực kinh doanh): Một sự trì hoãn hoặc lưỡng lự trong quá trình kinh doanh hoặc đầu tư.
- Hesitation (tư duy): Sự do dự hoặc chần chừ trong quá trình suy nghĩ hoặc đưa ra quyết định.