Key takeaways |
---|
|
What is How often?
Ví dụ về how often:
How often do you go to the cinema? (Bao lâu thì bạn đi xem phim một lần?)
How often does your mother go shopping? (Mẹ bạn có thường xuyên đi mua sắm không?)
Phương pháp sử dụng How often
Trong đó:
+ Auxiliary verb là các trợ động từ như do, does, did…
+ S (subject) là chủ ngữ
+ V (verb) là động từ của câu, ví dụ như: sing, dance…
Câu ví dụ | Cụm từ để hỏi | Auxiliary verb | S | V |
---|---|---|---|---|
How often do you go swimming? (Bạn có thường xuyên đi bơi không?) | How often | do | you | go swimming |
How often does he go to the beach? (Anh ấy có thường xuyên đi biển không?) | How often | does | he | go to the beach |
Cách trả lời câu hỏi How often
Sử dụng các trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)
Người nói có thể dùng trạng từ chỉ tần suất để trả lời câu hỏi How often, dưới đây là một số trạng từ thường dùng:
I always get up at 7.00 during the week. (Trong tuần tôi luôn luôn dậy vào lúc 7 giờ.)
I usually finish work at 6.00. (Tôi thường tan ca lúc 6 giờ.)
I often go to the cinema after work. (Tôi hay đi xem phim sau giờ làm.)
I sometimes meet her mother. (Tôi thỉnh thoảng gặp mẹ cô ấy.)
I hardly ever go to the theater. (Tôi hiếm khi đi tới nhà hát.)
I never go swimming. (Tôi không bao giờ đi bơi.)
Khi sử dụng trạng từ chỉ tần suất để trả lời câu hỏi How often, người học cần chú ý vị trí của những trạng từ này trong câu.
Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ to be:
He was always tired in the morning. (Anh ấy luôn mệt vào buổi sáng)
We are never late for work. (Chúng tôi không bao giờ trễ làm)Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường:
I always watch TV in the evening. (Tôi luôn luôn xem ti vi vào buổi tối)
They often play soccer together. (Họ thường chơi đá banh cùng nhau)
Trong câu phủ định, trạng từ chỉ tần suất đứng giữa doesn’t/ don’t và động từ thường.
She doesn’t often go shopping. (Cô ấy không thường xuyên đi mua sắm)
Sử dụng các cụm từ chỉ tần suất (Expressions of frequency)
Ngoài trạng từ chỉ tần suất, người học còn có thể sử dụng một số cụm từ chỉ tần suất để trả lời câu hỏi How often.
Cụm từ với every (mỗi): every day, every week, every month…
Ví dụ: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày);
Cụm từ chỉ cụ thể số lần: once a week (một tuần một lần), twice a month (một tháng hai lần), three times a year (một năm ba lần), four times a day (bốn lần một ngày)…
Ví dụ: I visit my grandparents twice a year. (Tôi thăm ông bà hai lần một năm)
Những cụm từ chỉ tuần suất này thường đứng ở cuối câu.
Cấu trúc Give up
Cấu trúc How long
Cấu trúc According to
Một số cấu trúc khác liên quan đến how
How + adjective/adverb: Diễn tả mức độ hoặc trạng thái của một sự vật, sự việc, hành động.
Ví dụ:
How big is your house? (Nhà bạn lớn cỡ nào?)
How fast can you run? (Làm thế nào nhanh chóng bạn có thể chạy?)
How much + noun: Diễn tả số lượng, giá trị hoặc mức độ của một danh từ không đếm được.
Ví dụ:
How much water do you drink every day? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
How much is this shirt? (Áo sơ mi này bao nhiêu tiền?)
How much do you love me? (Bạn yêu tôi nhiều đến mức nào?)
How many + noun: Diễn tả số lượng, giá trị hoặc mức độ của một danh từ đếm được.
Ví dụ:
How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)
How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
How many times have you been to Japan? (Bạn đã đi Nhật Bản bao nhiêu lần?)
How + to do something: Diễn tả cách thức làm một việc gì đó.
Ví dụ:
How to make a cake? (Làm thế nào để làm một chiếc bánh?)
How to play chess? (Làm thế nào để chơi cờ vua?)
How + clause: Diễn tả nguyên nhân, lý do hoặc kết quả của một sự việc, hành động.
Ví dụ:
How did you know that? (Làm sao mà bạn biết được điều đó?)
How come you are late? (Tại sao bạn đến muộn?)
How is it that you can speak English so well? (Làm thế nào mà bạn có thể nói tiếng Anh tốt như vậy?)
How about/How about you: Diễn tả đề nghị, lời mời hoặc hỏi ý kiến của người khác.
Ví dụ:
How about a cup of coffee? (Một ly cà phê thì sao?)
How about you? Do you like this movie? (Còn bạn thì sao? Bạn có thích phim này không?)
How about + verb-ing: Diễn tả ý kiến, đề xuất, lời mời hoặc câu hỏi về một danh từ hoặc hành động.
Ví dụ:
How about eating out for dinner? (Tối nay ra ngoài ăn thì sao?)
How about going to the movies tonight? (Đi xem phim tối nay thì sao?)
How long: Diễn tả thời gian kéo dài của một sự việc, hành động.
Ví dụ:
How long have you been living here? (Bạn sống ở đây bao lâu rồi?)
How long does it take to get to the airport? (Mất bao lâu để đến sân bay?)
How far + verb: Diễn tả khoảng cách của một hành động, sự việc hoặc vật.
Ví dụ:
How far can you run? (Bạn có thể chạy xa đến đâu?)
How far is your house from here? (Nhà bạn cách đây bao xa?)
How far have you gone in this project? (Bạn đã tiến triển đến đâu trong dự án này?)
How well + verb: Diễn tả khả năng, hiệu quả hoặc chất lượng của một hành động, sự việc hoặc vật.
Ví dụ:
How well do you know him? (Bạn biết anh ấy tốt đến mức nào?)
How well does this machine work? (Máy này hoạt động tốt không?)
How well did you do in the exam? (Bạn làm bài thi thế nào?)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc How often trong tiếng Anh
Ví dụ:
How often do you watch TV? (thì hiện tại đơn): câu này hỏi về tần suất xem TV của bạn trong hiện tại, trợ động từ do phù hợp với thì hiện tại đơn.
How often did you go to the cinema? (thì quá khứ đơn): câu này hỏi về tần suất đi xem phim của bạn trong quá khứ, trợ động từ did phù hợp với thì quá khứ đơn
How often have you been to Paris? (thì hiện tại hoàn thành): câu này hỏi về tần suất bạn đã đến Paris bao nhiêu lần cho đến bây giờ, trợ động từ have phù hợp với thì hiện tại hoàn thành.
Động từ sau trợ động từ phải ở dạng nguyên thể không “to” (verb infinitive without to), chứ không phải ở dạng đuôi -ing, quá khứ phân từ, hay tương lai đơn.
Ví dụ:
How often do you read books? (đúng): câu này hỏi về tần suất bạn đọc sách, động từ read ở dạng nguyên thể không “to”.
How often are you reading books? (sai): câu này sai vì dùng động từ ở dạng đuôi -ing sau how often, nó làm cho câu có nghĩa là bạn đang đọc sách bao nhiêu lần, điều này không hợp lý.
How often have you read books? (sai): câu này sai vì dùng động từ ở dạng quá khứ phân từ sau how often, nó làm cho câu có nghĩa là bạn đã đọc sách bao nhiêu lần, điều này không hợp lý.
How often will you read books? (sai): câu này sai vì dùng động từ ở dạng tương lai đơn sau how often, nó làm cho câu có nghĩa là bạn sẽ đọc sách bao nhiêu lần, điều này không hợp lý.
Bài tập về cấu trúc How often
Bài 1: Viết lại thành câu hoàn chỉnh
How/ often/ she/ play/guitar?
How/often/ her father/ go/bank?
f
or/ late/ never/ I/ am class
eat/ ever/ fast/ hardly/ we/ food
How/often/ their parents/watch/movie?
parents/ out/ night/ often/ my/ go/ don’t/ at
hardly/ teacher/ angry/ is/ our/ ever
don’t/ homework/ always/ our/ we/ do
Bài 2: Trả lời các câu hỏi sau đây
How often do you go to the supermarket?
How often do your parents go travelling?
How often do you eat out?
How often do you go home late?
How often do you tidy your room?
Đáp án
Bài 1
How often does she play the guitar?
How often does her father go to the bank?
I am never late for class.
We hardly ever eat fast food.
How often do their parents watch movies?
My parents don’t often go out at night.
My teacher is hardly ever angry.
We don’t always do our homework.
Bài 2 (đáp án gợi ý)
Bạn thường xuyên đến siêu thị như thế nào? - Tôi đến siêu thị mỗi cuối tuần.
Bố mẹ bạn thường xuyên đi du lịch như thế nào? - Bố mẹ tôi đi du lịch một lần mỗi năm.
Bạn thường xuyên đi ăn ngoài như thế nào? - Tôi hiếm khi đi ăn ngoài.
Bạn thường xuyên về nhà muộn như thế nào? - Tôi không bao giờ về nhà muộn.
Bạn thường xuyên dọn dẹp phòng như thế nào? - Tôi dọn dẹp phòng ba lần mỗi tuần.
Kết luận
Tham Khảo
“Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press ©, 2022, https://dictionary.cambridge.org/