1. What is In favor of?
The word favor (or favour) is pronounced /ˈfeɪ.vɚ/ and functions as both a verb and a noun meaning 'liking, support, approval, agreement, or preference'.
For example:
- She always shows her favor towards new ideas. (Cô ấy luôn tỏ ra ủng hộ các ý tưởng mới.)
- The company favors employees who are innovative and dedicated. (Công ty ưu ái những nhân viên sáng tạo và tận tụy.)
The phrase In favor of carries two meanings: first, it means “to support, agree with, or like someone or something”, and secondly, it means “according to someone's preference, by someone, for someone”.
For example:
- The board voted in favor of the new policy. (Hội đồng đã bỏ phiếu ủng hộ chính sách mới.)
- The contract was changed in favor of the client. (Hợp đồng đã được thay đổi theo ý của khách hàng.)
2. How to use the In favor of structure in English
The phrase In favor of has two main usage patterns, following the verb to be and following regular verbs. Both usages carry similar meanings of “supporting, liking someone or something” or “according to someone’s preference”. Specifically, they are as follows:
After the verb to be
S + be + In favor of + Gerund/Noun
For example:
- She is in favor of adopting new technologies. (Cô ấy ủng hộ việc áp dụng các công nghệ mới.)
- The decision is in favor of the client’s request. (Quyết định này theo ý của yêu cầu khách hàng.)
After the usual verb
S + V + In favor of + Gerund/Noun
For example:
- The committee voted in favor of implementing new safety measures. (Ủy ban đã bỏ phiếu ủng hộ việc thực hiện các biện pháp an toàn mới.)
- The policy was adjusted in favor of the employees’ demands. (Chính sách đã được điều chỉnh theo ý của các yêu cầu của nhân viên.)
3. Synonyms for In favor of
The phrase In favor of is synonymous with the following verbs, which you can flexibly use to avoid repetition:
Từ đồng nghĩa với In favor of | Nghĩa | Ví dụ |
Agree | Đồng ý, tán thành | They agree to the new policy. = They are in favor of the new policy. (Họ đồng ý với chính sách mới.) |
In support of | Ủng hộ | She spoke in support of the environmental initiative. = She spoke in favor of the environmental initiative. (Cô ấy đã phát biểu ủng hộ sáng kiến bảo vệ môi trường.) |
Go along with | Đồng ý, tán thành | The board decided to go along with the proposal. = The board decided in favor of the proposal. (Ban quản lý đã quyết định tán thành đề xuất đó.) |
Supportive of | Ủng hộ | He is supportive of his colleagues’ ideas. = He is in favor of his colleagues’ ideas. (Anh ấy ủng hộ ý tưởng của đồng nghiệp.) |
Assent | Đồng ý, ủng hộ | The council assented to the new regulations. = The council was in favor of the new regulations. (Hội đồng đã đồng ý với các quy định mới.) |
Consent | Đồng ý, ủng hộ | The manager consented to the changes in the project. = The manager was in favor of the changes in the project. (Người quản lý đã đồng ý với những thay đổi trong dự án.) |
Stand behind | Đứng về phía | We stand behind the company’s decision. = We are in favor of the company’s decision. (Chúng tôi đứng về phía quyết định của công ty.) |
4. Cấu trúc thường đi với in favor of
Một số cấu trúc phổ biến kèm theo In favor of bao gồm:
Cấu trúc với In favor of | Nghĩa | Ví dụ |
All in favor of | (Những người tham dự) tán thành hoặc ủng hộ một quyết định nào đó | All in favor of the new project, please raise your hand. (Tất cả những người ủng hộ dự án mới, xin vui lòng giơ tay.) |
To vote in favor of | Bỏ phiếu ủng hộ ai hoặc cái gì | The board members voted in favor of the proposed budget. (Các thành viên hội đồng đã bỏ phiếu ủng hộ ngân sách được đề xuất.) |
To rule in favor of sb | Đưa ra phán quyết, quyết định có lợi cho ai | The court ruled in favor of the employee. (Tòa án đã phán quyết có lợi cho nhân viên.) |
To decide in favor of sth/sb | Quyết định ủng hộ ai hoặc cái gì | The committee decided in favor of awarding the contract to the local company. (Ủy ban đã quyết định ủng hộ việc trao hợp đồng cho công ty địa phương.) |
To be biased in favor of sth/sb | Thiên vị ủng hộ ai hoặc cái gì | The referee appeared to be biased in favor of the home team. (Trọng tài dường như thiên vị đội nhà.) |
Bài tập áp dụng cấu trúc in favor of
Lựa chọn câu trả lời phù hợp:
1. Jane ủng hộ chọn __________ cho bữa trưa.
- A. eat salad
- B. ate salad
- C. salad
2. Họ đã đồng ý với __________ của chính sách mới của công ty.
- A. are in favor
- B. favor
- C. in favor
3. Giáo viên của tôi giao __________ bài tập về nhà vào cuối tuần.
- A. favor of giving
- B. is in favor
- C. is in favor of giving
4. Chúng tôi hưởng ứng kế hoạch bảo vệ môi trường __________.
- A. are in favor of supporting
- B. are in favor supporting
- C. in favor of support
5. Ban giám khảo chấp nhận __________ đề xuất về công viên mới.
- A. votes in favor
- B. vote in favor of
- C. voting in favor of
6. Cô ấy __________ quyết định làm việc từ nhà.
- A. is in favor
- B. are in favor of
- C. is in favor of
7. Họ đồng ý __________ kéo dài thời hạn.
- A. are in favor of
- B. favors
- C. are in favor
8. John __________ Mary vì cô ấy là người làm việc chăm chỉ.
- A. in favor of voting for
- B. votes in favor
- C. is in favor of voting for
9. Nhóm của chúng tôi đang thực hiện __________ chiến lược marketing mới.
- A. in favor of adopting
- B. favor adopting
- C. favor
Giải đáp:
- C
- A
- C
- A
- B
- C
- A
- A
- A