1. What does In front of mean in English?
1.1. Prepositions of place in English
Prepositions of place in English are used to indicate the position or direction of an object in a space. Below are some common prepositions of place that you may encounter:
- In (trong): The cat is in the box. (Con mèo đang ở trong hộp.)
- On (trên): The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.)
- At (ở): We are at the park. (Chúng tôi đang ở công viên.)
- Under (dưới): The keys are under the mat. (Các chìa khóa đang dưới chiếu.)
- Behind (sau): The car is parked behind the building. (Chiếc xe đỗ phía sau tòa nhà.)
- Beside (bên cạnh): The lamp is beside the bed. (Cái đèn đang bên cạnh giường.)
- Between (giữa): The restaurant is between the bank and the supermarket. (Nhà hàng nằm giữa ngân hàng và siêu thị.)
- Near (gần): The bus stop is near the school. (Trạm xe buýt gần trường học.)
- Above (phía trên): The birds are flying above the clouds. (Những con chim đang bay phía trên mây.)
- Below (phía dưới): The fish are swimming below the surface of the water. (Những con cá đang bơi phía dưới mặt nước.)
1.2. What is In in English?
In is a preposition in English with various meanings and uses depending on the context and specific meaning within the sentence.
- Chỉ vị trí không gian
E.g.: The book is in the bag. (Cuốn sách ở trong cặp.)
- Chỉ nơi chốn, địa điểm
E.g.: She is in the office. (Cô ấy đang ở trong văn phòng.)
- Chỉ thời gian
E.g.: We have a meeting in the afternoon. (Chúng ta có một cuộc họp vào buổi chiều.)
- Chỉ tình trạng hoặc trạng thái
E.g.: He is in good health. (Anh ấy đang trong tình trạng sức khỏe tốt.)
- Chỉ phạm vi hoặc giới hạn
E.g.: This is a popular trend in fashion. (Đây là một xu hướng phổ biến trong thời trang.)
- Chỉ sự tham gia hoặc tham gia vào một hoạt động
E.g.: She participates in sports activities. (Cô ấy tham gia vào các hoạt động thể thao.)
- Chỉ sự chứa đựng hoặc có thành phần
E.g.: The drink is served in a glass. (Nước uống được phục vụ trong ly.)
- Chỉ phương tiện, công cụ, hoặc phương pháp
E.g.: I traveled to work in a car. (Tôi đi làm bằng ô tô.)
1.3. What is Front in English?
Front is a noun and a preposition in English. The usage of front depends on the context and specific meaning within the sentence.
Danh từ front:
- Mặt trước: The front of the building is beautifully decorated. (Mặt trước của tòa nhà được trang trí đẹp.)
- Vị trí dẫn đầu hoặc quan trọng: He is at the front of the line. (Anh ta đứng ở đầu hàng.)
Giới từ front:
- Ở phía trước của: The playground is in front of the school. (Sân chơi ở phía trước trường học.)
- Đối diện với: The cafe is across the street in front of the park. (Quán cà phê nằm ở phía đối diện đường trước công viên.)
1.4. What is Of in English?
Of cũng là một giới từ trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng để chỉ:
- Sở hữu hoặc quan hệ
Ví dụ: The book of John (quyển sách của John), the color of the sky (Màu sắc của bầu trời).
- Nguồn gốc hoặc xuất xứ
Ví dụ: A cup of coffee (Một cốc cà phê), a citizen of France (Một công dân Pháp).
- Thành phần hoặc chi tiết
Ví dụ: A piece of cake (một miếng bánh), a bottle of water (một chai nước).
- Thời gian hoặc khoảng thời gian
Ví dụ: The month of December (tháng Mười Hai), a period of five years (một khoảng thời gian năm năm).
- Mục đích hoặc mục tiêu
For example: A book containing recipes (một cuốn sách chứa các công thức nấu ăn), a map depicting the city (một bản đồ mô tả thành phố).
- Phạm vi hoặc tập hợp
For instance: A gathering of students (một nhóm học sinh), a compilation of artworks (một bộ sưu tập các bức tranh).
- Tính chất hoặc đặc điểm
For example: A brave man (một người đàn ông dũng cảm), an intelligent woman (một phụ nữ thông minh).
1.5. What does 'In front of' mean in English
For example:
- The car is parked in front of the house. (Xe ô tô đậu ở phía trước ngôi nhà.)
- She stood in front of the mirror, checking her appearance. (Cô ấy đứng trước gương, kiểm tra diện mạo của mình.)
- The children were playing in front of the school. (Những đứa trẻ đang chơi trước trường học.)
- There was a long line in front of the ticket counter. (Có một hàng dài ở phía trước quầy vé.)
- The statue is located in front of the museum. (Tượng đài được đặt ở phía trước bảo tàng.)
2. The structure of 'in front of' in English
Cấu trúc của 'in front of' trong tiếng Anh có thể được áp dụng như sau:
In front of + danh từ
Ví dụ:
- There is a tree in front of the house. (Có một cái cây ở phía trước ngôi nhà.)
- She stood in front of the mirror. (Cô ấy đứng trước gương.)
Chẳng hạn:
- The car is parked in front of it. (Chiếc xe đậu ở phía trước nó.)
- He sat in front of me during the meeting. (Anh ta ngồi phía trước tôi trong cuộc họp.)
Ví dụ:
- They lined up in front of the stage. (Họ xếp hàng ở phía trước sân khấu.)
- The kids were playing in front of the house. (Những đứa trẻ đang chơi trước ngôi nhà.)
In front of + giới từ
Ví dụ:
- He placed the flowers in front of the vase. (Anh ấy đặt hoa phía trước bình hoa.)
- The sign is hanging in front of the building. (Biển hiệu treo phía trước tòa nhà.)
3. Cách sử dụng 'in front of' trong tiếng Anh
Như đã biết, cụm từ 'in front of' được dùng để chỉ vị trí hoặc địa điểm của một đối tượng, sự việc hoặc người nào đó đặt ở phía trước một cái gì đó khác. Dưới đây là một số cách thường gặp để sử dụng 'in front of' trong tiếng Anh:
Diễn tả vị trí
Ví dụ:
- I’m standing in front of the building. (Tôi đang đứng phía trước tòa nhà.)
- The car is parked in front of the house. (Xe ô tô đậu phía trước ngôi nhà.)
Diễn tả hành động
Chẳng hạn:
- She waved at me in front of everyone. (Cô ấy vẫy tay với tôi trước mặt mọi người.)
- He knelt down in front of her and proposed. (Anh ta quỳ gối trước cô ấy và cầu hôn.)
Diễn tả nhìn thấy hoặc quan sát
Ví dụ:
- I saw a beautiful sunset in front of the beach. (Tôi nhìn thấy một hoàng hôn đẹp trước bãi biển.)
- She watched the concert in front of the stage. (Cô ấy xem buổi hòa nhạc trước sân khấu.)
Diễn tả vị trí đối mặt
Chẳng hạn:
- The hotel room has a balcony in front of the ocean. (Phòng khách sạn có ban công đối diện biển.)
- They sat in front of each other at the table. (Họ ngồi đối diện nhau trên bàn.)
4. Từ đồng nghĩa với 'in front of' trong tiếng Anh
- Ahead of: He was walking ahead of the group. (Anh ta đang đi phía trước nhóm.)
- Before: She arrived before me. (Cô ấy đã đến trước tôi.)
- Facing: They were sitting facing each other. (Họ ngồi đối diện nhau.)
- Across from: The store is across from the bank. (Cửa hàng đối diện ngân hàng.)
- Opposite: The store is opposite from the bank. (Cửa hàng đối diện ngân hàng.)
5. Trái ngược với 'in front of' trong tiếng Anh
Các từ đối nghịch với 'in front of' trong tiếng Anh mô tả vị trí hoặc địa điểm xa hơn hoặc phía sau một đối tượng, sự việc hoặc người nào đó, ví dụ như:- Behind: Bree said behind me. ( Bree nói từ sau lưng tôi.)
- At the back of: The playground is at the back of the school. (Sân chơi nằm phía sau trường học.)
- Inside: They were waiting inside the building. (Họ đang chờ bên trong tòa nhà.)
- In the distance from: The mountains are in the distance from here. (Núi nằm xa đây.)
- Away from: She moved away from the crowd. (Cô ấy đi xa khỏi đám đông.)