1. What is Let sleeping dogs lie?
Let sleeping dogs lie means you should let current issues or situations rest and avoid disturbing or disrupting them. This idiom is often used to imply that intervening in a settled situation or problem could lead to unintended consequences or disrupt the current state. Allowing things to stay calm is sometimes seen as a way to avoid unnecessary conflict or trouble.
Example 1:
- John: I heard Sarah and Tom had an argument last night. Should I talk to them about it? Tôi nghe nói Sarah và Tom đã cãi nhau tối qua. Tôi có nên nói chuyện với họ về vấn đề đó không?
- Emily: No, I think it’s best to let sleeping dogs lie. They’ll sort it out themselves. Không, tôi nghĩ rằng tốt nhất là để chuyện đó qua đi. Họ sẽ giải quyết nó tự thôi.
Example 2:
- Lisa: I found out some information that could make our boss really angry. Should I tell him? Tôi đã biết một số thông tin có thể làm sếp của chúng ta thật sự tức giận. Tôi có nên nói cho ông ấy biết không?
- Mike: Nah, just let sleeping dogs lie. It’s not worth stirring up trouble. Không cần đâu, để chuyện đó qua đi. Không đáng đùa cợt.
Example 3:
- Sarah: I borrowed my friend’s book and accidentally spilled coffee on it. Should I apologize and offer to replace it? Tôi mượn quyển sách của bạn và tình cờ đổ trà lên nó. Tôi có nên xin lỗi và đề nghị thay thế nó không?
- Mark: I think you should just let sleeping dogs lie. Maybe he won’t notice the damage. Tôi nghĩ bạn nên để chuyện đó qua đi. Có lẽ anh ấy sẽ không để ý đến hỏng hóc đâu.
Example 4:
- Alice: My sister and I had an argument, and I want to bring it up again to resolve it. Chị tôi và tôi có một cuộc cãi vã, và tôi muốn nhắc lại để giải quyết nó.
- Bob: Sometimes it’s better to let sleeping dogs lie. Give it some time, and you can talk to her later. Đôi khi tốt hơn là để chuyện đó qua đi. Để nói sau một thời gian, bạn có thể nói chuyện với cô ấy sau.
Example 5:
- David: I accidentally broke my neighbor’s flower pot. Should I go and tell them about it? Tôi tình cờ làm vỡ chậu hoa của hàng xóm. Tôi có nên đến và nói với họ về việc đó không?
- Susan: No, don’t worry about it. Just let sleeping dogs lie. They might not even notice it’s broken. Không, đừng lo lắng về nó. Chỉ cần để chuyện đó qua đi. Họ có thể thậm chí không để ý nó đã bị vỡ.
2. Origin of the idiom Let sleeping dogs lie
The idiom Let sleeping dogs lie has existed for many centuries and its origin can be traced back to the 14th century. In the works of Geoffrey Chaucer, specifically Geoffrey Chaucer, where he wrote the following sentence: It is nought good a slepyng hound to wake.
Subsequently, in 1546, this phrase appeared in the work A Dialogue Prouerbes English Tongue and was included in the list of common idioms, as follows: It is euill wakyng of the slepyng dog.
Although these historical versions bear similarities to how we use it today, its exact origin remains unclear. Some believe it was coined by Chaucer, but there is no reliable documentation to prove it.
Phiên bản phổ biến nhất ngày nay xuất hiện vào thế kỷ 19 trong tạp chí The London Magazine. Họ đã đăng một câu chuyện The Second Tale of Allan Lorburne và viết rằng: Let lying dogs sleep, said the foolish man, upon seeing the deceased hound before him.
3. Sử dụng Idiom Let sleeping dogs lie
3.1. Không đề cập hoặc giữ im lặng về một vấn đề
Không đề cập hoặc giữ im lặng về một sự việc từ lâu.
Ví dụ: Tôi biết Tim đã gian lận trong bài thi, nhưng tôi sẽ để chó nằm ngủ. Tôi biết Tim đã gian lận trong bài thi, nhưng tôi sẽ để chuyện đó qua đi.
3.2. Tránh gây xung đột hoặc mâu thuẫn
Tránh tạo ra sự xung đột hoặc mâu thuẫn.
Ví dụ: Chúng ta có quan điểm khác nhau về vấn đề này, nhưng hãy đồng ý không đồng ý và để chó nằm ngủ. Chúng ta có quan điểm khác nhau về vấn đề này, nhưng hãy đồng ý không đồng ý và để chuyện đó qua đi.
3.3. Không giải thích rõ điều gì để tránh rắc rối
Không khám phá hoặc làm sáng tỏ một sự thật để tránh gây rối hoặc gây phiền hà.
Eg: Tôi nghe đồng nghiệp nói về việc thăng chức của tôi, nhưng tôi nghĩ tôi sẽ để chuyện đó qua đi và không nhắc lại.
3.4. Tránh xâm phạm vào mối quan hệ
Không can thiệp hoặc làm bất cứ điều gì để không làm tổn thương mối quan hệ hoặc tình bạn.
For example: My friend borrowed money from me and hasn’t returned it, but I’m going to leave that matter alone because I value our friendship. Người bạn mượn tiền tôi và không trả lại, nhưng tôi sẽ để chuyện đó qua bởi tôi quý trọng tình bạn của chúng ta.
3.5. Avoid unnecessary or outdated issues
Không đương đầu hoặc chiến đấu với một vấn đề quá cũ hoặc không còn cần thiết.
For example: The argument we had last year was really intense, but it’s pointless to bring it up again. Let that matter pass. Cuộc tranh cãi chúng ta đã có năm ngoái rất căng thẳng, nhưng không có ý nghĩa khi nhắc lại. Hãy để chuyện đó qua đi.
4. Conversation with Let sleeping dogs lie
- A: Hey, did you hear that Jane and Tom broke up? Này, bạn nghe chưa, Jane và Tom đã chia tay đấy?
- B: Yeah, I did. It was a messy breakup, and I know there were a lot of hurtful things said. Vâng, tôi biết. Cuộc chia tay đó rất rối, và tôi biết có nhiều điều tổn thương đã được nói ra.
- A: I’m thinking about talking to Jane and trying to find out what happened. Tôi đang nghĩ đến việc nói chuyện với Jane để tìm hiểu xem đã xảy ra chuyện gì.
- B: I’d advise against it. It’s been a few weeks, and things have settled down. Sometimes it’s best to just let sleeping dogs lie. They’re both moving on, and bringing up the past might only stir up more drama. Tôi khuyên bạn nên không nên. Đã một vài tuần rồi, mọi thứ đã bình thường trở lại. Đôi khi, tốt hơn hãy để chuyện đó qua đi. Cả hai đang tiến lên phía trước, và nhắc lại quá khứ có thể chỉ gây ra thêm nhiều rắc rối.
- A: You’re right; I guess it’s not my place to dig into their personal issues. Bạn đúng đấy; tôi đoán không phải việc của tôi khi đào sâu vào cuộc sống riêng tư của họ.
- B: Exactly, sometimes it’s better to respect their privacy and let them move forward with their lives. Chính xác, đôi khi tốt hơn là tôn trọng quyền riêng tư của họ và để họ tiến lên với cuộc sống của mình.
5. Synonyms for the idiom Let sleeping dogs lie
Below are words and phrases synonymous with Let sleeping dogs lie:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Let sleeping dogs lie | Để tình huống hiện tại không thay đổi | The issue has been resolved, so let’s just let sleeping dogs lie. |
Leaving things as they are | Để mọi thứ vẫn còn như trạng thái hiện tại | I’ve decided to leave things as they are and not make any changes for now. |
Let bygones be bygones | Để quá khứ là quá khứ và không còn quan trọng | We had our differences, but it’s time to let bygones be bygones and move on. |
Don’t rock the boat | Đừng tạo ra xung đột hoặc rắc rối mới | The situation is delicate, so let’s not rock the boat by bringing up controversial topics. |
Ignore a problem | Bỏ qua một vấn đề | It’s not worth the trouble; I’ll just ignore the problem for now. |
Don’t poke the bear | Đừng làm cho một tình huống trở nên xấu hơn | He’s already in a bad mood, so let’s not poke the bear with any more complaints. |
Avoid interfering in a situation | Tránh can thiệp vào một tình huống | I’d suggest we avoid interfering in their family issues; it’s their business. |
6. Antonyms for the idiom Let sleeping dogs lie
Dưới đây là danh sách các từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Let sleeping dogs lie:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Interfere | Can thiệp, xen vào một tình huống hoặc vấn đề | Please don’t interfere in their argument; it’s their issue to resolve. |
Nose around | Lòi đầu vào, quấy rối hoặc tìm hiểu về điều gì đó mà không được mời | Stop nosing around in my personal matters. |
Be nosy about | Tò mò, tìm hiểu một cách không đáng thám hiểm | She’s always being nosy about other people’s business. |
Poke nose into | Thò mũi vào, can thiệp vào một tình huống hoặc vấn đề | He had no right to poke his nose into our financial affairs. |
Interfere in | Can thiệp vào, xen vào một tình huống hoặc vấn đề | She can’t resist interfering in her children’s lives. |
Intrude on | Xâm phạm, can thiệp vào sự riêng tư hoặc không được mời | I don’t want to intrude on their family matters. |
Meddle with | Dính líu, can thiệp vào một vấn đề hoặc tình huống | It’s not your place to meddle with their romantic relationship. |
Stand in the way of | Cản trở, ngăn cản điều gì đó xảy ra | Don’t stand in the way of their plans; they deserve to be happy. |
Cross a bridge before one comes to it | Lo lắng, quá tò mò về tương lai hoặc điều gì đó trước khi nó xảy ra | Don’t cross that bridge before you come to it; you’re worrying about something that may not happen. |