To help you improve this issue, I am sharing with you an article discussing the phrasal verb 'make use of'. The article includes the following sections:
- Khái niệm make use of là gì?
- Cấu trúc và cách dùng cụm động từ make use of.
- Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với make use of.
- …
Let's learn this phrasal verb together.
Nội dung quan trọng: |
– Make use of là cụm động từ có ý nghĩa là tận dụng điều gì vì một nhu cầu hoặc mục đích cụ thể nào đó. – Cấu trúc make use of trong tiếng Anh: Make use of + danh từ/ cụm danh từ/ danh động từ. – Cụm từ make use of có thể dùng trong hai trường hợp khác nhau với nghĩa tích cực là tận dụng (tương đương cụm từ make the most of và take advantage of) và nghĩa tiêu cực là lợi dụng (tương đương cụm make unfair use of). |
1. What does 'make use of' mean?
Pronunciation: /meɪk juːs ʌv/
According to the Oxford dictionary, the phrasal verb 'make use of something' is understood to mean to utilize, exploit someone/something, especially to gain benefit from it.
E.g.:
- The students were encouraged to make use of the library resources for their research projects. (Học sinh được khuyến khích sử dụng tài nguyên của thư viện cho các dự án nghiên cứu của họ.)
- We should make use of renewable energy sources to reduce our dependence on fossil fuels. (Chúng ta nên sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch của chúng ta.)
- The chef decided to make use of fresh herbs to enhance the flavor of the dish. (Đầu bếp quyết định sử dụng các loại thảo mộc tươi để tăng cường hương vị của món ăn.)
2. Cách sử dụng cấu trúc make use of
Dưới đây là ba cấu trúc và cách áp dụng make use of trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu và áp dụng vào các tình huống thực tế nhé.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Make use of + danh từ (noun) | Diễn đạt ý nghĩa của việc tận dụng hoặc sử dụng một cách hiệu quả một tài nguyên, cơ hội, kỹ năng, công nghệ, hoặc thông tin có sẵn. | The company made use of the new technology to increase productivity. (Công ty đã tận dụng công nghệ mới để tăng năng suất.) |
Make use of + cụm danh từ (noun phrase) | Diễn đạt ý nghĩa phức tạp hơn và liên quan đến việc sử dụng một số tài nguyên hoặc kỹ năng cụ thể. | The team made use of the latest marketing strategies to promote their product. (Nhóm đã sử dụng các chiến lược tiếp thị mới nhất để quảng bá sản phẩm của họ.) |
Make use of + danh động từ (gerund) | Diễn đạt ý nghĩa của việc sử dụng một hành động nhất định hoặc một quy trình cụ thể để đạt được một mục tiêu hay kết quả mong muốn. | The company made use of outsourcing to reduce costs. (Công ty đã sử dụng dịch vụ gia công phần mềm để giảm chi phí.) |
3. Từ đồng nghĩa với tận dụng
Để phong phú thêm văn phong, bạn có thể học thêm một số từ đồng nghĩa với make use of mà chúng tôi đã tổng hợp dưới đây.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Utilize /ˈjuːtəˌlaɪz/ | Dùng, sử dụng, tận dụng. | The company utilizes the latest technology to improve its products. (Công ty sử dụng công nghệ mới nhất để cải thiện sản phẩm của họ.) |
Employ /ɪmˈplɔɪ/ | Sử dụng, tận dụng. | The company employs a team of experienced engineers to develop new products. (Công ty sử dụng một nhóm kỹ sư giàu kinh nghiệm để phát triển sản phẩm mới.) |
Avail /əˈveɪl/ | Dùng, tận dụng, lợi dụng. | We should avail ourselves of the opportunity to learn new skills. (Chúng ta nên tận dụng cơ hội để học các kỹ năng mới.) |
Exploit /ɪkˈsplɔɪt/ | Khai thác, lợi nhuận. | The politician exploited the public’s fear to win the election. (Chính trị gia đã lợi dụng nỗi sợ hãi của người dân để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.)
|
Leverage /ˈlev(ə)rɪdʒ/ | Tận dụng. | The company is leveraging its brand reputation to negotiate better deals with suppliers. (Công ty đang sử dụng danh tiếng thương hiệu của mình để đàm phán các thỏa thuận tốt hơn với nhà cung cấp.) |
Take advantage of /teɪk ədˈvæntɪdʒ ʌv/ | Tận dụng cái gì đó để đạt được mục đích của mình. | We should take advantage of this opportunity to learn new skills. (Chúng ta nên tận dụng cơ hội này để học các kỹ năng mới.) |
Put to use /pʊt tuː juːz/ | Sử dụng hoặc tận dụng cái gì đó để đạt được mục đích của mình. | The carpenter put his skills to use by building a house. (Người thợ mộc đã sử dụng kỹ năng của mình để xây dựng một ngôi nhà.) |
Make the most of /meɪk ðə məʊst ʌv/ | Tận dụng cái gì đó một cách tối đa để đạt được hiệu quả tốt nhất. | We should make the most of this opportunity to learn new skills. (Chúng ta nên tận dụng cơ hội này để học các kỹ năng mới.) |
Employ to advantage /ɪmˈplɔɪ tuː ədˈvæntɪdʒ/ | Sử dụng cái gì đó một cách thông minh để đạt được lợi ích cao nhất. | The teacher employed various teaching methods to advantage to engage the students. (Giáo viên đã áp dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau để thu hút học sinh.) |
Turn to account /tɜːrn tə əˈkaʊnt/ | Tận dụng cái gì đó để đạt được lợi ích hoặc thành công. | The scientist turned his research to account by developing a new drug that saved lives. (Nhà khoa học đã sử dụng nghiên cứu của mình để phát triển một loại thuốc mới giúp cứu sống người.) |
4. Từ đối nghĩa với make use of
Dưới đây là một số từ đối nghĩa với make use of để mở rộng vốn từ cho bài nói hoặc bài viết. Cùng học tập nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Waste /weɪst/ | Lãng phí, không sử dụng. | Instead of wasting time, let’s make use of it by studying for the exam. (Thay vì lãng phí thời gian, hãy sử dụng nó để học bài cho kỳ thi.) |
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ | Bỏ qua, không chú ý đến. | Don’t ignore the advice given to you; make use of it to improve your performance. (Đừng bỏ qua lời khuyên được đưa ra cho bạn; thay vào đó, hãy sử dụng nó để cải thiện hiệu suất của bạn.) |
Neglect /nɪˈɡlekt/ | Bỏ mặc, không chăm sóc. | The company neglected to make use of market research data, resulting in poor product sales. (Công ty đã bỏ mặc việc sử dụng dữ liệu nghiên cứu thị trường, dẫn đến doanh số bán hàng kém.) |
Disregard /dɪs.rɪˈɡɑːrd/ | Bất chấp, không coi trọng. | You shouldn’t disregard the feedback from customers; instead, make use of it to improve your product. (Bạn không nên bỏ qua phản hồi từ khách hàng; thay vào đó, hãy sử dụng nó để cải thiện sản phẩm của bạn.) |
Reject /rɪˈdʒɛkt/ | Từ chối, không chấp nhận. | The team decided to reject the proposal and make use of their own strategy instead. (Nhóm quyết định từ chối đề xuất và sử dụng chiến lược của riêng họ thay vào đó.) |
5. Sự khác biệt giữa make use of và take advantage of
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa make use of và take advantage of. Vì thế, tôi đã tổng hợp một bảng phân biệt sự khác biệt và minh họa ví dụ cho cả hai cụm từ này.
Cách dùng | Ví dụ | |
Make use of | – Nhấn mạnh việc sử dụng hiệu quả một cái gì đó có sẵn. – Phù hợp trong văn viết trang trọng hoặc học thuật. | The teacher made use of real-life examples to explain the concept. (Giáo viên đã sử dụng các ví dụ thực tế để giải thích khái niệm.) |
Take advantage of | – Tận dụng một cơ hội, tình huống thuận lợi hoặc lợi dụng ai đó hoặc điều gì đó vì lợi ích cá nhân. – Thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết đời thường. | We took advantage of the good weather to go for a picnic. (Chúng tôi đã tận dụng thời tiết đẹp để đi dã ngoại.) |
6. Đề tài make use of trong tiếng Anh
Thực hành là cách để bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng của cụm từ make use of. Vì vậy, tôi đã tổng hợp một số bài tập để bạn thực hành. Dưới đây là các loại bài mình đưa ra:
- Dịch câu văn sau sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ make use of.
- Tìm cụm động từ bắt đầu với make thích hợp để điền vào chỗ trống.
- Chia động từ với make use of.
Exercise 1: Translate the following sentences into English using the phrase make use of
(Bài tập 1: Hãy dịch những câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ make use of)
- Sự cắt giảm nhân sự sẽ xảy ra nếu công ty có thể tận dụng hiệu quả dây chuyền sản xuất mới.
- Chúng tôi dự định tận dụng buổi lễ ra mắt sản phẩm mới để thu thập những tư liệu về trải nghiệm khách hàng.
- Họ cam kết sẽ tận dụng những kinh nghiệm về lập trình của họ để xây dựng một website thương mại ấn tượng cho chúng ta.
- Bạn nghĩ sao về việc tận dụng nguồn lực sẵn có để sản xuất ra những sản phẩm tiên tiến hơn?
- Chúng tôi đã có thể giảm chi phí vận chuyển bằng cách tận dụng hệ thống giao hàng mới.
Xem câu trả lời
- If the company effectively utilizes the new production line, staff reductions will follow.
- We intend to utilize the new product launch event to gather customer feedback.
- They aim to apply their programming skills to develop an impressive commercial website for us.
- What are your thoughts on utilizing available resources to create more advanced products?
- The adoption of the new delivery system could reduce shipping costs.
Exercise 2: Conjugate verbs using make use of
(Exercise 2: Verb conjugation with make use of.)
- Tomorrow, we plan to ………. the new software to streamline our processes.
- Last week, she ………. her artistic skills to design a captivating advertisement.
- Throughout the project, they have consistently ………. their knowledge to overcome challenges.
- In the past, the company often ………. outdated technology, but now they are embracing innovation.
- Next month, the team ………. the data collected to develop insightful reports.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. will make use of | Tomorrow là từ chỉ thời gian trong tương lai và sự kết hợp với plan to chỉ ra một dự định trong tương lai. => Thì tương lai đơn. |
2. made use of | Last week là một cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ, chỉ ra rằng hành động đã xảy ra ở quá khứ. => Thì quá khứ đơn. |
3. made use of | Throughout the project chỉ sự kéo dài từ quá khứ đến hiện tại kết hợp với have consistently cho thấy sự liên tục trong việc sử dụng kiến thức. => Thì hiện tại hoàn thành. |
4. will made use of | In the past là một cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ, đồng thời việc sử dụng often chỉ ra sự thường xuyên trong quá khứ. => Quá khứ đơn. |
5. make use of | Next month là một từ chỉ thời gian trong tương lai, cho thấy hành động sẽ diễn ra trong tương lai. |
Exercise 3: Identify the correct phrasal verb starting with make to fill in the blanks
(Exercise 3: Identify suitable phrasal verbs starting with make to complete the sentences.)
- He ………. the cafe’s space to organize an English workshop.
- They ………. their mind to divorce after 5 years of marriage.
- She said that she heard voices but she couldn’t ………. what they were saying.
- She’s the one who always ………. stories to make people avoid me.
- He ………. his connections to withdraw the company’s investments into his own fund.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. makes use of | Make use of có nghĩa là tận dụng, sử dụng hiệu quả. Trong trường hợp này, người đàn ông đã tận dụng không gian của quán cà phê để tổ chức một workshop tiếng Anh. |
2. made up | Make up one’s mind có nghĩa là đưa ra quyết định. Sau 5 năm chung sống, họ đã quyết định ly hôn. |
3. make out | Make out có nghĩa là nghe rõ, hiểu được. Trong trường hợp này, cô ấy nghe thấy tiếng nói nhưng không thể hiểu họ đang nói gì. |
4. makes up | Make up có nghĩa là sáng tác, bịa ra. Cô ấy là người luôn bịa ra những câu chuyện để mọi người tránh xa tôi. |
5. made use of | Make use of được sử dụng lặp lại vì nó phù hợp nhất với ngữ cảnh. Người đàn ông đã tận dụng các mối quan hệ của mình để rút các khoản đầu tư của công ty vào quỹ riêng của mình. |
7. Conclusion
Above, I have helped you clarify what make use of means, its structure, and how to use make use of. With this knowledge, you can apply it to your writing/speaking to enhance your scores.
Nevertheless, you need to grasp certain issues to avoid unjustly losing points:
- Nắm vững cấu trúc: Make use of + danh từ/ cụm danh từ/ danh động từ.
- Học thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với make use of để vận dụng linh hoạt vào bài.
- Cách chia cụm đồng từ make use of theo từng thì.
- Đặc biệt, bạn cần luyện tập thường xuyên các bài tập để khắc sâu kiến thức vào tâm trí.
Initially, you may encounter difficulties in the learning and application process. Therefore, please contact Mytour's Mytour team if you have any concerns.
Reference materials: Make use of something: https://www.ldoceonline.com/dictionary/make-use-of-something – Accessed 9/3/2024