I. What is Nevertheless?
What does Nevertheless mean? Nevertheless means however, nevertheless, yet. It is used as a conjunctive adverb. Example:
- The competition was high. Nevertheless, I won. (Sự cạnh tranh rất cao. Mặc dù thế, tôi đã thắng.)
- The test was very difficult; nevertheless, I earned a good grade. (Bài kiểm tra rất khó, mặc dù vậy, tôi đã đạt điểm cao.)
II. Position of Nevertheless in the sentence
Nevertheless can be positioned at the beginning, end, or middle of a sentence, depending on the case and usage. Example:
- It is raining heavily. Nevertheless, she went out. (Trời mưa rất to. Dù vậy, cô ấy vẫn ra ngoài.) ➡ Nevertheless đứng ở vị trí đầu câu.
- The interview was difficult, nevertheless, I passed. (Buổi phỏng vấn rất khó; mặc dù vậy, tôi đã đậu.) ➡ Nevertheless đứng ở vị trí giữa câu.
- My house is guarded around the clock, thieves still break in nevertheless. (Nhà tôi đóng cửa suốt ngày đêm, mặc dù vậy bọn trộm vẫn đột nhập vào được.) ➡ Nevertheless đứng ở vị trí cuối câu.
III. Ways to use Nevertheless structure
Nevertheless structure is often used to express surprising information or to express something contrary to what has been mentioned before. Below are the ways to use the Nevertheless structure in specific cases:
1. Nevertheless at the beginning of the sentence
Nevertheless at the beginning of the sentence serves as a conjunctive adverb linking contrasting ideas between two clauses. Note that punctuation rules must be followed when using it.
Nevertheless structure at the beginning of the sentence:
Clause 1. Nevertheless, clause 2. Or Clause 1; nevertheless, clause 2
Examples of usage:
- He stopped working as a doctor in 2010. Nevertheless, he remained active in medical research. (Ông ấy đã thôi làm bác sĩ từ năm 2012. Mặc dù vậy, ông ấy vẫn tích cực nghiên cứu về y học.)
- The weather was sunny; nevertheless, I didn’t go to the beach. (Thời tiết nắng đẹp; mặc dù vậy, tôi đã không đi biển.)
2. Nevertheless positioned in the middle of the sentence
In this case, Nevertheless plays the role of an introductory conjunctive adverb.
The structure Nevertheless stands in the middle of the sentence:
Clause 1, nevertheless, Clause 2.
For example:
- Some people disagree with this idea, nevertheless, nobody speaks up. (Một số người không đồng ý với ý kiến này, mặc dù vậy, không ai lên tiếng.)
- They expressed their personal opinion, nevertheless, it was impolite. (Họ bày tỏ quan điểm cá nhân, tuy nhiên đó là bất lịch sự).
Note that a comma is needed after Nevertheless. In particular cases, when Nevertheless modifies adjacent words like verbs, adjectives, or other adverbs, a comma is not required.
For example:
- Although already crazy due to the heavy traffic, I was nevertheless calm. (Mặc dù bực bội vì tắc đường, tôi vẫn bình tĩnh.)
- The project failed. I have nevertheless decided to start again. (Dự án đã thất bại. Mặc dù vậy tôi đã quyết định bắt đầu lại.)
3. However, at the end of the sentence
However, when placed at the end of a sentence, it indicates that despite any circumstances, the subject still performs the action. However, there is a pause and consideration before making the decision to proceed.
The structure of 'However' at the end of a sentence:
Sentence 1. (,) Sentence 2, however.
S + V, but S + V + however.
Chú ý: Trong trường hợp này, dấu phẩy trong cấu trúc Tuy nhiên có thể có hoặc không.
Ví dụ:
- My project failed. I would start the project again, nevertheless. (Dự án đã thất bại. Mặc dù vậy tôi sẽ bắt đầu lại dự án.)
- I knew everything about the film, but I watched it again nevertheless. (Mặc dù tôi đã biết mọi thứ về bộ phim, nhưng tôi vẫn xem lại nó.)
IV. Các cấu trúc/cụm từ tương đương với Tuy nhiên
Dưới đây là một số từ có nghĩa tương đương với cấu trúc Tuy nhiên mà các bạn nên biết:
Từ/cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nonetheless | Tuy nhiên, mặc dù | My team faced many challenges; nonetheless, we managed to win the championship. (Nhóm của tôi đã đối mặt với nhiều thách thức, tuy nhiên chúng tôi đã giành chiến thắng trong giải vô địch.). |
However | Nhưng, mặt khác, tuy vậy | I like working out, however, I am lazy. (Tôi thích tập thể dục nhưng tôi lười.) |
But | Nhưng, tuy nhiên | Long received, but I like handwritten letters. (Tôi thích thư tay dù mất nhiều thời gian hơn) |
Notwithstanding | Tuy nhiên, tuy thế mà | Such criticisms notwithstanding, he is a hero. (Mặc dù có nhiều lời chỉ trích, anh ấy vẫn là người hùng.) |
Though/although | Mặc dù, tuy nhiên | Although it's raining, I am going out. (Mặc dù trời mưa, tôi vẫn ra ngoài.) Though the restaurant was busy, the service was excellent. (Mặc dù nhà hàng vô cùng đông đúc, tuy nhiên dịch vụ rất tốt.) |
Even so | Tuy nhiên, ngay cả như vậy, mặc dù | You don’t like her, but you should say hello to her even so. (Bạn không thích cô ấy nhưng dẫu vậy bạn nên nói lời chào với cô ấy). |
In spite of/despite | Mặc dù, bất kể | In spite of the rain, I went out. (Bất kể trời mưa, tôi vẫn ra ngoài.) |
V. Các từ/ cụm từ thường đi kèm với Tuy nhiên
Từ thường xuất hiện cùng với cấu trúc Tuy nhiên nhất đó là Still (vẫn), but (nhưng). Ví dụ:
- We broke up, he still cares about me nevertheless. (Chúng tôi đã chia tay dẫu vậy anh ấy vẫn quan tâm tôi.)
- It's late for the meeting. She's still having breakfast nevertheless. (Đã trễ buổi họp tuy nhiên cô ấy vẫn tiếp tục ăn sáng.)
- What you said was true but nevertheless useful. (Những gì bạn nói là đúng sự thật nhưng dù vậy không hữu ích.)
VI. Một số điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc Tuy nhiên
Khi sử dụng cấu trúc Tuy nhiên, hãy nhớ đến một số điều sau đây:
- Chú ý đến các trường hợp sử dụng dấu câu và vị trí phù hợp.
- Phân biệt nghĩa và sắc thái của các cấu trúc, cụm từ, từ đồng nghĩa với Nevertheless để biết cách sử dụng đúng.
Dưới đây là một số điểm khác biệt giữa Tuy nhiên với các cụm từ/ cấu trúc tương tự mà bạn nên biết:
Từ | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Nevertheless | Được sử dụng chỉ hành động, tình huống đã đang hoặc có thể xảy ra. |
Phần III của bài viết này | We broke up, he still cares about me nevertheless. (Chúng tôi đã chia tay dẫu vậy anh ấy vẫn quan tâm tôi.) |
Nonetheless | Chỉ ra một ý kiến hoặc tình huống trái ngược với những gì đã được đề cập trước đó. | Tương tự nevertheless | The company faced financial difficulties; nonetheless, they decided to proceed with their expansion plans.(Dù công ty đối mặt với khó khăn tài chính, nhưng họ quyết định tiếp tục thực hiện kế hoạch mở rộng.) |
However | Thiên về thể hiện sự tương phản, hoặc ngạc nhiên. | 1. However, S + V + O 2. S + V, however, S + V 3. S + V + O, however | 1. My team thought we would win. However, we failed. (Nhóm chúng tôi nghĩ rằng mình sẽ thắng tuy nhiên chúng tôi đã thua.) 2. He was feeling sad, however, he went to work, and tried to concentrate. (Anh ấy cảm thấy rất buồn, tuy nhiên, anh ấy vẫn đi làm và cố gắng tập trung.) 3. I agree with your opinion. I think it is not the best idea, however. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn, tuy nhiên đó không phải là ý tưởng tốt nhất.) |
But | Thường dùng để nối 2 mệnh đề hoàn toàn trái ngược nhau. | Mệnh đề 1 + but + mệnh đề 2 | She studied very hard for the test, but she didn't get a good grade. (Cô ấy học rất chăm chỉ cho bài kiểm tra, nhưng cô ấy vẫn không đạt điểm tốt.) |
Notwithstanding | Từ "Notwithstanding" có nghĩa là "bất chấp", "mặc dù", "không kể đến", thường được sử dụng trong văn viết chính thức hoặc diễn đạt sự trang trọng, đối lập. | Notwithstanding + Noun/Noun Phrase/Pronoun/Verb-ing | We will proceed with the plan, notwithstanding the challenges we may face. (Chúng tôi sẽ tiếp tục kế hoạch, bất chấp những thách thức có thể đối diện.)
|
Although/Though | Thường dùng nhiều trong văn nói | 1. Although + S + V, S + V 2. S + V + Although S + V | 1. Although it rained heavily, we went out for dinner. (Mặc dù trời đang mưa, tôi vẫn đi ra ngoài.) 2. I am still going to work although I am sick. (Tôi vẫn làm việc mặc dù đang bị ốm.) |
Despite/In spite of | Đi sau là danh từ/cụm danh từ. | 1. In spite of/ Despite + danh từ/ đại từ/ V-ing, mệnh đề chính. 2. Mệnh đề chính + in spite of/ despite + danh từ/ đại từ/ V-ing. | 1. In spite of the storm, I went out. (Mặc dù trời mưa, tôi vẫn đi ra ngoài.) 2. She went swimming in spite of all the danger signs. (Cô ấy vẫn đi bơi bất chấp mọi biển báo nguy hiểm.) |
VII. Bài tập áp dụng cấu trúc Tuy nhiên
Để hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc Tuy nhiên, các bạn có thể thực hành với các dạng bài sau:
1. Bài tập 1: Lựa chọn Đúng hoặc Sai
1. She really appreciates you nevertheless you still have to lose points for copying the exam.
2. “Nevertheless” có thể đứng ở vị trí cuối câu.
3. “Nevertheless” có thể theo sau từ “but”.
|
2. Bài tập 2: Chọn câu trả lời chính xác
1. My brother said his English is terrible. ____, he got a perfect score on his exam.
2. I didn't study for the test. ____, I passed it.
3. The air quality in the city is alarming. ____that, she likes living there.
4. There aren't many beautiful places here, but I was having a memorable time ____.
5. She is a vegetarian. ____, she sometimes eats meat.
|
3. Giải đáp
Bài tập số 1:
1 - Incorrect | 2 - Correct | 3 - Correct |
Bài tập số 2:
1 - A | 2 - C | 3 - C | 4 - B | 5 - B |
Dưới đây là toàn bộ thông tin liên quan đến cấu trúc Tuy nhiên mà các bạn nên ghi nhớ. Hãy thực hành nhiều bài tập để có thể thành thạo cách sử dụng cấu trúc Tuy nhiên nhé!