1. What is Otherwise?
Otherwise in English means if not, on the contrary, or else. It is often used to specify the condition or event that will occur if a condition is not met. Otherwise is commonly used with conditional clauses or comparisons.
Example:
- You should take an umbrella; otherwise, you’ll get wet in the rain. (Bạn nên mang theo cái ô; nếu không, bạn sẽ ướt mưa.)
- Please arrive on time; otherwise, the meeting will start without you. (Vui lòng đến đúng giờ; nếu không, cuộc họp sẽ bắt đầu mà không có bạn.)
- She needed to pass the exam; otherwise, she wouldn’t graduate. (Cô ấy cần phải đỗ kỳ thi; nếu không, cô ấy sẽ không tốt nghiệp.)
2. Structure of otherwise
Structure: Otherwise + Clause
For example:
- I need to study hard; otherwise, I won’t pass the exam. (Tôi cần phải học chăm chỉ; nếu không, tôi sẽ không đỗ kỳ thi.)
- Please make sure to lock the door; otherwise, the house won’t be secure. (Hãy chắc chắn khóa cửa; nếu không, ngôi nhà sẽ không an toàn.)
- You should save some money; otherwise, you won’t be able to afford your vacation. (Bạn nên tiết kiệm một ít tiền; nếu không, bạn sẽ không thể trang trải kỳ nghỉ của mình.)
3. Usage of otherwise
3.1. Otherwise as a conjunction
In its role as a conjunction, otherwise is understood to mean 'if not'.
For example:
- Eat your vegetables, otherwise you won’t get dessert. (Hãy ăn rau, nếu không thì bạn sẽ không có món tráng miệng.)
- Study hard, otherwise you’ll fail the exam. (Hãy học chăm chỉ, nếu không thì bạn sẽ trượt kỳ thi.)
- Follow the instructions, otherwise the machine may malfunction. (Hãy tuân thủ hướng dẫn, nếu không thì máy có thể gặp sự cố.)
3.2. Otherwise used to mean unlike assumptions or alternatives
In this sense, otherwise is used to express something vastly different from previous assumptions or assertions.
For example:
- He expected a warm welcome; otherwise, he was met with indifference. (Anh ấy mong đợi sự chào đón ấm áp; tuy nhiên, anh ấy gặp sự thờ ơ.)
- We thought it would be a sunny day; otherwise, it rained all afternoon. (Chúng tôi nghĩ rằng đó sẽ là một ngày nắng; tuy nhiên, suốt cả buổi chiều trời mưa.)
- He believed the job would be easy; otherwise, he wouldn’t have taken it. (Anh ấy tin rằng công việc sẽ dễ dàng; nếu không, anh ấy không bao giờ chấp nhận nó.)
3.3. Otherwise used to mean not like that or not like that normally
In this case, otherwise functions as an adverb, used to describe something as true but excluding the previous statement.
For example:
- She’s usually very punctual, but she arrived 30 minutes late today. Otherwise, she’s always on time. (Cô ấy thường rất đúng giờ, nhưng hôm nay cô ấy đến trễ 30 phút. Bình thường, cô ấy luôn đúng giờ.)
- This restaurant is known for its excellent service, but the service was quite slow today. Otherwise, it’s top-notch. (Nhà hàng này nổi tiếng về dịch vụ xuất sắc, nhưng dịch vụ hôm nay khá chậm. Nếu không, nó thật sự rất tốt.)
- He’s a great cook, but the meal he prepared last night was a disaster. Otherwise, his cooking is amazing. (Anh ấy là một đầu bếp xuất sắc, nhưng bữa tối anh ấy chuẩn bị tối qua là một thảm họa. Nếu không, nấu ăn của anh ấy thật tuyệt.)
3.4. Otherwise used to mean in other words
When used in this sense, otherwise often appears in a sentence to explain or provide a clearer understanding of something.
For example:
- Follow the safety guidelines carefully; otherwise, accidents may occur. (Hãy tuân theo hướng dẫn an toàn một cách cẩn thận; nói cách khác thì có thể xảy ra tai nạn.)
- Please keep your voice down during the meeting; otherwise, it will be difficult for others to concentrate. (Vui lòng giữ tiếng nói thấp trong cuộc họp; nói cách khác thì sẽ khó cho người khác tập trung.)
- Don’t forget your umbrella; otherwise, you’ll get wet if it rains. (Đừng quên cái ô của bạn; nói cách khác thì bạn sẽ ướt nếu trời mưa.)
3.5. Otherwise used to mean except for that
Otherwise can also be used to mean except for that to indicate an exception or difference in a particular situation. In this case, otherwise has the same meaning as apart from this.
For example:
- She found the story uninteresting; otherwise, the film received positive reviews. (Cô thấy câu chuyện không hấp dẫn; ngoại trừ việc đó, bộ phim nhận được đánh giá tích cực.)
- She found the cake too sweet; otherwise, it was a hit at the party. (Cô thấy bánh quá ngọt; ngoại trừ việc đó, nó rất được yêu thích tại bữa tiệc.)
- He thought it might be too expensive; otherwise, we were ready to proceed. (Anh ấy nghĩ rằng nó có thể đắt đỏ; ngoại trừ việc đó, chúng tôi đã sẵn sàng tiến hành.)
- They were undefeated throughout the season; otherwise, they performed exceptionally well. (Họ không thua cuộc trong suốt mùa giải; ngoại trừ việc đó, họ thi đấu xuất sắc.)
4. What comes after otherwise?
Typically, when at the beginning or in the middle of a sentence, what comes after otherwise is a clause. This clause represents a hypothetical condition and is shifted one tense back.
For example:
- I need to finish my work; otherwise, I won’t meet the deadline. (Tôi cần hoàn thành công việc; nếu không, tôi sẽ không kịp hạn chót.)
- Please remember to buy groceries; otherwise, we won’t have anything to eat this weekend. (Xin hãy nhớ mua thực phẩm; nếu không, cuối tuần này chúng ta sẽ không có gì để ăn.)
- Don’t forget to bring your umbrella; otherwise, you’ll get wet in the rain. (Đừng quên mang theo ô của bạn; nếu không, bạn sẽ bị ướt trong mưa.)
5. The position of otherwise in a sentence
Otherwise stands at the beginning of a sentence.
For example:
- Otherwise, the project will be delayed.
- Otherwise, we’ll have to reschedule the meeting.
- Otherwise, he won’t be able to complete the task in time.
Otherwise stands in the middle of a sentence.
For example:
- We need to finish this report quickly; otherwise, the deadline won’t be met.
- She should double-check her calculations; otherwise, errors may occur.
- They must wear helmets when riding their bikes; otherwise, it’s not safe.
Otherwise stands at the end of a sentence.
For example:
- We should prepare for the presentation beforehand; otherwise, it will be a disaster.
- He needs to pay the bill immediately; we can’t wait any longer, otherwise.
- Please turn off the lights when you leave; otherwise, we’ll waste electricity.
6. Related phrases to otherwise
- If not: Nếu không
- Or else: Hoặc thì
- In another case: Trong trường hợp khác
- In a different scenario: Trong tình huống khác
- Failing that: Trong trường hợp không thành công
7. Distinguishing otherwise from confusing structures
7.1. Differentiating the structures of otherwise and however
While both function as adverbs, however is often used to indicate degree, typically following its adverb or adjective. In contrast, otherwise often follows the verb.
For example:
- Please study for the exam; otherwise, you won’t pass.
- She worked hard; however, she didn’t achieve the desired results.
- This is a small, however important, detail.
7.2. Differentiating the structures of otherwise and unless
Otherwise: Được dùng để chỉ ra kết quả của một điều không xảy ra hoặc không được thực hiện.
- Thường xuất hiện ở cuối câu.
- Nó thể hiện sự phụ thuộc hoặc tương phản giữa hai tình huống khác nhau.
- Ví dụ: Please finish your homework; otherwise, you won’t be allowed to go out.
Unless: Được sử dụng để biểu thị điều kiện cần thiết cho việc khác xảy ra.
- Unless thường xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa câu.
- Nó thể hiện một điều kiện ngược lại hoặc phủ định.
- Ví dụ: You can’t go outside unless you finish your homework.
8. Bài tập về cấu trúc của otherwise
Bài tập 1: Lựa chọn câu trả lời đúng
1. ………………………………….. nếu cô ấy vội vàng, cô ấy sẽ bỏ lỡ chuyến tàu.
A. If B. Unless C. Otherwise
2. ………………………………… anh trai tôi không vội vàng, anh ấy sẽ bỏ lỡ chuyến xe buýt.
A. If B. Unless C. Otherwise
3. I must exert effort; ……………………………… I will fail the exam.
A. Unless B. If C. Otherwise
4. ……………………………………. if I do not study hard, I will not become a doctor.
A. Unless B. Otherwise C. If
5. She is infatuated with him. Why does her mother want to pretend …………………………………?
A. If not B. Otherwise
6. My class must hurry; ……………………………. we will miss the trip.
A. Otherwise B. If C. Unless
7. The vaccine has preserved tens of millions of children who would …………………………….. have died.
A. If B. Unless C. Otherwise
8. Certainly, I am interested in him. ………………………………………, I wouldn’t be asking about his whereabouts.
A. If B. Unless C. Otherwise
9. ……………………………….. you don’t work hard, you will not fail the test.
A. Unless B. If C. Otherwise
10. I hope he changes his ways. ………………………………….., he will be sacked.
A. If B. Unless C. Otherwise
11. She must return home now ………………………………….Her father will be angry.
A. Otherwise B. If C. Otherwise
12. My mother used a washing machine ………………………………….. it would have taken her hours to wash all her clothes manually
A. If B. Or else C. Otherwise
13. My parents must hurry ………………………………….. They won’t be able to purchase tickets
A. If B. Otherwise C. Or else
Bài tập 2: Sửa đổi câu dưới đây để hoàn chỉnh
- If my elder brother doesn’t read the instructions before using, he will not use it well. (Otherwise)
- If my younger sister doesn’t study carefully, she will fail the test. (Otherwise)
- If I don’t get up early, I will miss the bus tomorrow
- ________ this apartment is very beautiful, the rent is so pricey. (Otherwise/Unless)
- My children obviously think about many problems ________. (Otherwise/Unless)
- _______ she go out with her friend, please come at 10 p.m. (Otherwise/Unless)
Đáp án cho bài tập 1
- Unless
- If
- Otherwise
- Unless
- Otherwise
- Otherwise
- Otherwise
- Otherwise
- If
- Otherwise
- Otherwise
- Or else
- Or else
Đáp án cho bài tập 2
- My elder brother must read the instructions before using; otherwise he will not use it well.
- My younger brother must study carefully; otherwise he will fail the test.
- I must get up early, otherwise I will miss the bus tomorrow.
- Otherwise.
- Otherwise.
- Unless.