Bài viết sẽ giới thiệu về Passive Listening cụ thể là giải thích những hạn chế của phương pháp này và gợi ý cách áp dụng phù hợp cho hai nhóm đối tượng chính là đối tượng trình độ vỡ lòng và trình độ trung cấp trở lên.
Keytakeaways:
Passive Listening (nghe thụ động) là phương pháp nghe một thứ mà không đặt sự chú ý vào nó và có thể kết hợp thực hiện đồng thời với nhiều việc khác.
Khi dậy thì, não người dần mất đi khả năng tiếp thu ngôn ngữ một cách thụ động. Do đó, người học không nên phụ thuộc nhiều vào Passive Listening để nâng cao trình độ mà nên kết hợp thêm các phương pháp khác chủ động hơn.
Bài thi IELTS cần nghe chủ động để trả lời được câu hỏi, người học không nên thực hành nghe thụ động nhiều, tránh việc tạo thói quen xấu cho não.
Nghe thụ động kết hợp làm việc khác trong thời gian dài có thể khiến não trở nên dễ mất tập trung.
Người học ở trình độ vỡ lòng đến cơ bản có thể thực hành Passive Listening ở tần suất cao để quen dần với môi trường ngoại ngữ. Tuy nhiên, người học nên sớm chuyển qua nghe chủ động nhiều hơn để thật sự tiếp thu kiến thức.
Người học ở trình độ trung cấp trở lên nên giảm thiểu thời gian dành cho Passive Listening, chỉ nên giới hạn ở việc ôn lại kiến thức cũ.
What is passive listening and who is it effective for?
Tác giả đã từng chứng kiến khá nhiều người học tiếng Anh, từ trình độ vỡ lòng đến nâng cao, cố gắng nghe tiếng Anh thụ động bất cứ khi nào họ có thể, ngay cả lúc ngủ. Họ có một niềm tin rằng chỉ bằng việc để cho tiếng Anh đi vào tai từ ngày này qua tháng nọ, những từ vựng phức tạp và cách sử dụng câu uyển chuyển như người bản xứ sẽ được bộ não ghi nhớ lại trong vô thức. Tuy nhiên, dựa trên sự tìm kiếm của tác giả trên các nền tảng chia sẻ tài liệu học thuật như Google Scholar hay Scopus, chưa có bài báo khoa học nào chứng minh được phương pháp nghe thụ động có thể cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ, hay thậm chí là đưa ra được một định nghĩa chuẩn cho khái niệm luyện nghe thụ động trong bối cảnh học ngoại ngữ.
Một số người có thể phản biện bằng hiện tượng tiếp thu ngôn ngữ một cách thụ động của trẻ em. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng bộ não của trẻ nhỏ có những đặc điểm vượt trội trong việc tiếp nhận ngôn ngữ, và những thứ này sẽ mất dần đi khi đến tuổi dậy thì. Tác giả Senera đến từ Đại học Melbourne, thông qua việc trích dẫn nghiên cứu của Tiến sĩ Paul Thompson thuộc Đại học California tại Los Angeles, cho rằng trẻ em sử dụng vùng vận động sâu (deep motor area) của não, nơi chịu trách nhiệm cho các hành động vô thức, để tiếp thu ngôn ngữ. Dựa trên nhiều nghiên cứu, Serena cũng nhận định rằng khi đến tuổi dậy thì, vùng não chuyên dụng cho việc học ngôn ngữ của trẻ ngừng phát triển một cách nhanh chóng, và ngôn ngữ bắt đầu được tiếp thu tại một hệ thống thần kinh chung với các kiến thức khác như toán học và mỹ thuật. Từ đó, có thể kết luận rằng những thay đổi liên quan đến tuổi tác trong não khiến việc tiếp thu ngôn ngữ trở nên khó khăn hơn đối với người lớn.
Vì các độc giả của Mytour thường là những người đang ôn luyện tiếng Anh để thi các chứng chỉ như IELTS và TOEIC, những người đã không còn thuộc độ tuổi lý tưởng để học ngôn ngữ một cách thụ động nữa, tác giả cho rằng người học không nên đặt nhiều kỳ vọng vào phương pháp nghe này mà hãy dành nhiều thời gian cho những phương pháp khác đã được chứng minh là hiệu quả, bao gồm phương pháp nghe chủ động (Active Listening).
Issues of passive listening method in IELTS Listening practice
Not directly applicable during IELTS Listening exam
Bài thi IELTS Listening yêu cầu thí sinh hoặc trích xuất chính xác các thông tin trong bài nghe để trả lời dạng bài điền từ, hoặc hiểu được ý chính để làm các dạng matching và multiple-choice. Do vậy, trong gần 30 phút diễn ra bài thi, thí sinh cần tập trung cao độ và chủ động nghe cũng như xử lý, liên kết các thông tin chính-phụ để đưa ra đáp án đúng. Điều này đi ngược lại với tâm lý của người học khi nghe thụ động - nghe mà không cần để ý hay hiểu người nói đang nói gì; Do đó, nếu người học dành quá nhiều thời gian cho việc nghe thụ động, đặc biệt là ở giai đoạn sau của lộ trình ôn thi, người học có thể vô tình làm cho não của mình quen với việc để các ý trôi đi mà không đọng lại được gì để làm bài. Kết quả là người học có thể cảm thấy bài nghe rất thuận tai, rất dễ nghe, nhưng nghe xong rồi thì không xác định được câu trả lời cho đề bài.
Nếu người học cảm thấy khả năng nghe của mình đáng ra nên đạt được điểm thi IELTS Listening cao hơn thì nên cân nhắc thực hành nhiều hơn phương pháp Active Listening, và giảm thiểu đi Passive Listening.
Combining passive listening with multitasking can easily make the brain lose focus
Não người không được thiết kế để làm việc đa nhiệm (Madore & Wagner, 2019), thay vào đó, mỗi khi sự chú ý chuyển từ việc A sang việc B, não sẽ ngắt các kết nối thần kinh chịu trách nhiệm thực hiện việc A đi, và tạo các kết nối mới để thực hiện việc B. Hãy hình dung là lúc này não như một chiếc công tắc, vậy việc thường xuyên nghe thụ động kết hợp làm một việc khác như đọc sách hay làm việc là môi trường lý tưởng để khiến chiếc công tắc sớm bị lờn.
Trên thực tế, trong lúc người học nghĩ rằng mình đang hoàn toàn nghe thụ động, người học vẫn có thể vô tình chú ý đến âm thanh đang chạy nền trong vài khoảnh khắc ngắn ngủi, vài rồi lại quay về với công việc chính đang dở dang. Điều này là do não người có phần “nghiện” những gì mới mẻ và sẽ tiết ra dopamine (nội tiết tố hạnh phúc, hưng phấn) nếu tìm được mục tiêu mới để chú ý (Levitin, 2015). Nếu tình trạng này càng ngày càng diễn ra thường xuyên hơn, người học liên tục để cho não phải xử lý nhiều thông tin rời rạc trong môi trường đa nhiệm, não sẽ nghiện cảm giác mà dopamine mang lại và trở nên khó tập trung lâu vào một thứ.
Như đã nói, bài thi IELTS Listening yêu cầu thí sinh tập trung cao độ trong 30 phút để không chỉ có thể nắm bắt mạch câu chuyện, xử lý thông tin từ vựng-ngữ pháp, mà còn phải định hướng nội dung trước khi nghe vì các đáp án có thể được đưa ra rất sát nhau. Đôi khi chỉ vì một phút lơ đễnh, thí sính có thể mất điểm một cách đáng tiếc và ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý thi. Vì thế, hãy hạn chế làm việc đa nhiệm nói chung và nghe thụ động nói riêng để giúp não tập trung tốt hơn.
So what role should passive listening method play in language learning process?
Với những người học ở trình độ căn bản đến nâng cao
Ở giai đoạn này, người học không biết hoặc biết rất ít về ngoại ngữ mà mình muốn học. Với một số trường hợp, người học còn có thể bị một hiện tượng gọi là Fear of the Unknown (Nỗi sợ những thứ mình không biết) làm ảnh hưởng đến tâm lý học ngoại ngữ. Do đó, phương pháp nghe thụ động có phần hữu dụng trong việc giúp cho não người học quen dần với những âm thanh lạ lẫm của một một ngữ mới, vì mỗi ngôn ngữ đều có những đặc trưng riêng về mặt ngữ điệu lên xuống, nhịp điệu ngắt nghỉ, cách nhả âm, vân vân.
Bên cạnh đó, theo Tiến sĩ Raj Raghunathan, Giáo sư Marketing liên kết với Trường Kinh doanh McCombs thuộc Đại học Texas ở Austin, con người có xu hướng ưa thích những gì quen thuộc. Vậy nên việc lấp đầy không gian bằng ngoại ngữ mà mình muốn học ở giai đoạn đầu của lộ trình sẽ giúp ngôn ngữ đó bớt “ngoại” hơn, từ đó khơi gợi sự hứng thú của người học. Ngoại ngữ càng lạ lẫm với người học, ví dụ như một người Mỹ muốn học tiếng Thái, hay người Việt muốn học tiếng Đức, thì phương pháp nghe thụ động càng phát huy được khả năng này.
Một khi đã quen dần với những âm thanh mới, người học nên bắt tay vào học một cách chủ động hơn, nghe một cách có chú tâm hơn để thật sự nâng cao trình độ nghe hiểu. Người học càng sớm chuyển mình từ nghe thụ động sang các hình thức luyện tập chủ động, người học càng đẩy nhanh được tốc độ tiếp thu ngôn ngữ. Vì vậy, người học nên ưu tiên chọn những nguồn nghe có tính thu hút, bắt tai như những bài hát vì tính lặp đi lặp lại của lời bài hát và tính gây nghiện của giai điệu. Những điều này có thể giúp người học vô thức bắt chước hát theo và dần chuyển sang thực thành phương pháp shadowing.
Với những người học ở trình độ trung cấp trở lên
Những người học ở trình độ này chỉ nên xem phương pháp nghe thụ động là một phần rất nhỏ trong quá trình học. Thứ nhất là vì người học đã quen với ngôn ngữ rồi, đã có thể sử dụng ngôn ngữ ở một mức độ nhất định rồi, vậy nên người học không cần dành thời nhiều gian để làm quen thêm nữa. Thứ hai là vì dựa trên Noticing Hypothesis (Giả thuyết Lưu ý) được Richard Schmidt, Nhà ngôn ngữ học người Mỹ và là giáo sư tại Khoa Ngôn ngữ học, Đại học Hawaii, đề xuất vào năm 1990, người học không thể tiếp tục nâng cao khả năng ngôn ngữ hoặc nắm bắt các đặc điểm ngôn ngữ trừ khi họ tiếp thu các thông tin một cách có ý thức. Giả thuyết này đi ngược lại với khái niệm nghe thụ động - nghe mà không cần để ý và xử lý thông tin được nghe. Do vậy, càng ở trình độ cao, người học càng nên hạn chế dùng phương pháp này vì các điểm mạnh của nó dần mất đi mà các điểm yếu vẫn còn đó.
Trường hợp hiếm hoi mà tác giả nghĩ rằng Passive Listening có thể giúp được người học ở trình độ này là củng cố kiến thức sẵn có. Ở giai đoạn này, người học đã có một vốn từ vựng và ngữ pháp nhất định, và đôi khi việc mở tập ra ôn lại từ cũ có thể trở nên nhàm chán và thiếu động lực. Những lúc như vậy, tác giả gợi ý người học có thể kết hợp nghe thụ động khi đang làm một việc không đòi hỏi sự tập trung nhiều và có tính chất lặp đi lặp lại, như lúc rửa chén hay khi nằm nghỉ ngơi, thư giãn.
Với mục đích như trên, người học nên chọn nghe những gì quen thuộc để não dễ bắt được những từ vựng cũ và liên kết với các từ vựng có liên quan. Ngược lại, không nên chọn nghe những chủ đề quá vĩ mô, như vật lý lượng tử, vì khi phải dối diện với những từ vựng phức tạp và xa lạ có trong bài nghe, người học vô tình đưa bản thân trở về trạng thái của một người ở trình độ vỡ lòng. Đấy là khi tâm lý Fear of the Unknown lại trỗi dậy, sự yêu thích được gợi nên từ những nhiều quen thuộc bị mất đi, và có thể tạo ra ảnh hưởng tiêu cực lên tâm lý người học. Kết hợp với Giả thuyết Lưu ý, việc vừa nghe một thứ lạ lẫm vừa không để tâm vào nó chỉ khiến người học vừa tốn thời gian, vừa đau đầu, vừa tạo ra tâm lý tự ti chứ không học thêm được gì.
Tuỳ vào mục đích học tập mà người học có thể chọn nguồn nghe sao cho phù hợp. Ví dụ:
Người học có thể tham khảo cách kết hợp Passive Listening vào quá trình học như sau:
Hoàn thành bài nghe IELTS trong bộ sách Cambridge IELTS 1-16 và đánh giá kết quả. Phân tích kỹ các câu sai và xác định nguyên nhân.
Tìm hiểu kỹ toàn bộ bài nghe, đặc biệt chú ý đến những từ mới đã gây ra các lỗi.
Nghe lại bài nghe 1-2 lần một cách tập trung để hiểu và ghi nhớ từ mới. Người học có thể áp dụng Lắng Nghe Tích Cực ở bước này.
Nghe thụ động khi nằm thư giãn trước khi đi ngủ. Lúc này, không cần chú ý đến bài nghe, chỉ để âm thanh chạy tự nhiên và đôi khi để những từ mới thu hút tâm trí trong một khoảnh khắc. Việc ngủ là thời gian não bộ xử lý thông tin mới được học trong ngày, vì vậy nghe thụ động trước khi ngủ không chỉ giảm bớt hiệu ứng của việc đa nhiệm mà còn giúp ghi nhớ kiến thức được học sâu hơn.
Lặp lại việc nghe thụ động bài nghe này sau một vài tuần hoặc một vài tháng để củng cố kiến thức cũ.
Áp dụng Passive Listening như vậy có thể giúp người học giảm áp lực của việc phải dành quá nhiều thời gian để ôn từ vựng, đặc biệt khi thời gian hạn hẹp và không đủ để thực hiện một phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn như Spaced Repetition. Người học có thể chỉ cần sắp xếp thời gian để học từ ở đầu, và sau đó sử dụng Passive Listening để tiết kiệm thời gian. Mặc dù không phải là cách tối ưu nhất để ôn từ, nhưng nó vẫn có thể khiến người học cảm thấy rằng họ đang tận dụng tối đa cơ hội để tiếp xúc với ngôn ngữ và củng cố kiến thức đã học.