Through learning English phonetics, you will grasp important concepts in pronunciation such as consonants, vowels, and how to accurately pronounce to enhance communication skills. In this article, we will delve deeper into the concept of phonetics, from structure to meaning, as well as tips for practicing pronunciation skills.
Let's learn phonetics together!
Nội dung quan trọng |
– Ngữ âm tiếng Anh (English Phonetic) là hệ thống ngữ điệu và âm thanh được sử dụng trong tiếng Anh. – Cách làm dạng bài ngữ âm – phát âm trong tiếng Anh: Dạng bài tập phát âm nguyên âm, phụ âm, phát âm s/ es. – Cách làm dạng bài ngữ âm – trọng âm trong tiếng Anh: Dạng từ có 2 âm tiết và từ có 3 âm tiết trở lên. |
1. What is phonetics? Phonetics in English
Ngữ âm tiếng Anh (English Phonetic) là hệ thống ngữ điệu và âm thanh được sử dụng trong tiếng Anh.
English phonetics consists of two main aspects:
- Âm vị học (Phonology): Nghiên cứu về hệ thống âm vị (sounds) trong tiếng Anh, bao gồm cách thức sắp xếp, kết hợp các âm vị để tạo thành âm tiết, từ ngữ.
- Ngữ âm học (Phonetics): Nghiên cứu về cách thức phát âm các âm thanh trong tiếng Anh, bao gồm vị trí đặt lưỡi, cách vận động của môi, họng, … để tạo ra các âm vị khác nhau.
Simply put, English phonetics helps you understand how to accurately pronounce English words, thereby enhancing listening comprehension, communication, and effective vocabulary learning.
2. How to approach phonetics - Pronunciation exercises in English
In this type of exercise, common questions include: Pronouncing vowels, consonants, s/es/z endings, and ed endings.
2.1. Guide to doing vowel pronunciation exercises
Vowels in English include the following sounds, categorized as letter groups:
Cách phát âm | Nhóm vần được phát âm | Ví dụ |
/ʌ/ | Nhóm u | Much, such, cut, … |
Nhóm o | Come, … | |
Nhóm oo | Blood, … | |
Nhóm ou | Young, … | |
Nhóm oe | Does, … | |
/ɑː/ | Nhóm al | Half, calm, palm, … |
Nhóm ar | Car, bar, card, … | |
Nhóm ear | Heart, … | |
/e/ | Nhóm e | Men, met, set, … |
Nhóm ea | Head, death, breath, … | |
Nhóm a | Many, any, area, … | |
/æ/ | Nhóm a | Bank, back, pan, … |
/ɒ/ | Nhóm a | Want, … |
Nhóm o | Stock, wrong, doll, … | |
/ɔː/ | Nhóm or | Bore, shore, bored, … |
Nhóm ar | War, … | |
Nhóm au | Cause, caught, taught, … | |
Nhóm ou | Four, bought, … | |
Nhóm a | Wall, walk, ball, … | |
/ʊ/ | Nhóm o | Wolf, … |
Nhóm u | Pull, put, full, … | |
Nhóm oo | Look, foot, good, … | |
Nhóm ou | Would, should,… | |
/uː/ | Nhóm u | Rude, dune, clue, glue, … |
Nhóm o | Lose, … | |
Nhóm oe | Shoes, … | |
Nhóm ou | Soup, … | |
Nhóm oo | Cool, food, goose, … | |
Nhóm ew | Crew, flew, … | |
/ə/ | Nhóm a | Banana, away, sugar, … |
Nhóm e | Garden, paper, under, … | |
Nhóm o | Correct, doctor, police, … | |
Nhóm u | Support, … | |
Nhóm ou | Colour, neighbor, … | |
/ɜː/ | Nhóm ir | Shirt, birth, bird, … |
Nhóm ur | Burn, hurt, purple, … | |
Nhóm or | Word, worst, … | |
Nhóm er | Her, terminal, terminate, … |
2.2. Guide to doing consonant pronunciation exercises
Phụ âm | Nhóm các chữ cái thường được phát âm | Một số lưu ý các âm bị câm | Phụ âm | Nhóm các chữ cái thường được phát âm | Một số lưu ý các âm bị câm |
/p/ | Nhóm p: Copy, apply, please, … | – Đứng trước “s”: Psychology, psychiatrist, … – Đứng trước “n”: Pneumonia, … | /b/ | Nhóm b: Best, cupboard, banana, … | – Đứng trước “t”: doubt, debt, … – Đứng sau “m”: Tomb, comb, … |
/s/ | Nhóm s: Sing, summer, season, … Nhóm x: Mix, fix, … Nhóm c: Cancel, concert, place, … | /z/ | Nhóm z: Zoom, zoo, breeze, … Nhóm s: Bays, wise, moves, … Nhóm x: Example, exhausted, exact, … | ||
/dʒ/ | Nhóm g: Language, age, village, … Nhóm j: Object, juice, jelly, June, … | /tʃ/ | Nhóm ch: Choose, chair, champion, … Nhóm tr: Train, tree, trash, … Nhóm t (các đuôi ture): Mixture, nature, … | ||
/θ/ | Nhóm th: Thick, thunder, earth, fourth, … | /ð/ | Nhóm th: Sunbathe, them, weather, clothes, … | ||
/ʃ/ | Nhóm sh: Should, English, fashion, … Nhóm t (các đuôi tion): Nation, information, … Nhóm s: Sure, sugar, … Các đuôi cious, tious: Precious, conscious, cautious, … | /ʒ/ | Đuôi sure và sion: Measure, leisure, decision, occasion, … |
2.3. Guide to doing s/es endings pronunciation exercises
In exercises on phonetic pronunciation, common exercises involve pronouncing endings like s/es. Here are some pronunciation rules for s/es endings.
Quy tắc 1: Các từ có tận cùng là: -f, -gh, -t, -k,-p và -th – (âm /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/). thì phát âm thành /s/.
Memory tip: French (p) scary (gh) really (t) have (f) not (k) so (th)?
E.g.: Mathematics, halts, strides, chuckles, headwear.
Quy tắc 2: Các từ có tận cùng là các chữ cái -s, -ss, -z, -x, -ge, -ce, -ch, -sh. (/s/, /z/, /∫/, /t∫/, /dʒ/, /ʒ/) thì phát âm là /iz/.
Incantation: Ready (s, ss) together (ch) shhh (sh) enter (x) zoo (z) assist (ge) sisters (ce).
E.g.: Longs for, observes, combs, blends, ...
Quy tắc 3: Phát âm là /z/ với các từ có tận cùng còn lại.
E.g.: Acts, borrows, perceives, ...
3. Phương pháp thực hiện bài ngữ âm – Dạng bài trọng âm trong tiếng Anh
Hãy cùng khám phá phần “10 điểm không thể bàn cãi” để hiểu rõ hơn về cách thực hiện bài đúng nhé!
3.1. Dạng bài ngữ âm – Trọng âm với từ có 2 âm tiết
Trong phần bài tập ngữ âm, dạng bài tập tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại là phổ biến. Với các từ đều có hai âm tiết, các bạn có thể tham khảo các nguyên tắc sau:
Nguyên tắc 1: Các động từ có hai âm tiết thì đa phần trọng âm sẽ rơi vào âm thứ hai.
E.g.: Attract, transform, summon, …
Nguyên tắc 2: Các danh từ và tính từ có hai âm tiết thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên.
E.g.: Example, melody, furniture, …
Nguyên tắc 3: Một số từ có thể có hai cách nhấn trọng âm khi nó vừa là danh từ, vừa là động từ. Khi đó, nếu nó là danh từ, trọng âm sẽ rơi vào âm thứ nhất, còn là động từ thì sẽ rơi vào âm thứ hai.
E.g.: Offer, generate, …
Nguyên tắc 4: Nếu trong từ có hai âm /ɪ/ hoặc /ə/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm còn lại.
E.g.: Appear, admire, …
3.2. Dạng bài ngữ âm – Trọng âm với từ có 3 âm tiết trở lên
Với các từ có từ 3 âm tiết trở lên, việc xác định trọng âm có thể áp dụng nhiều nguyên tắc hơn. Dưới đây là một số nguyên tắc có thể áp dụng:
Nguyên tắc 1: Trọng âm sẽ rơi vào âm liền kề phía trước của những từ có đuôi là: -ic, ics, ian, tion, sion.
E.g.: Education, technological, aquatic, …
Nguyên tắc 2: Trọng âm sẽ được nhấn vào các từ có âm sau ở đuôi: -ade, ee, ese, eer, oo, ique.
E.g.: Orange juice, Vietnamese cuisine, engineer, kangaroo, …
Nguyên tắc 3: Các từ có âm cuối là al, ful, y thì trọng âm sẽ được nhắn theo nguyên tắc là âm thứ 3 từ cuối của từ đếm lên.
E.g.: Capability, …
Nguyên tắc 4: Tiền tố không làm thay đổi trọng âm của từ.
E.g.: Unachievable, …
Nguyên tắc 5: Trọng âm sẽ nhấn đúng vào ever nếu từ có kết thúc bằng đuôi này.
E.g.: Whenever, wherever, whatever, …
4. Những điều cần lưu ý khi cải thiện phát âm trong tiếng Anh
Trong các kỳ thi về phát âm, điều quan trọng là phải hiểu và áp dụng cách phát âm và loại từ một cách chính xác. Bạn nên rèn luyện thói quen nghe và nói thường xuyên để làm quen với các bài tập ngữ âm một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thói quen sử dụng và phát âm chuẩn Anh-Mỹ hoặc Anh-Anh để tránh những sai sót khi nghe và nói.
Dưới đây là những mẹo học giúp bạn cải thiện ngữ âm trong tiếng Anh qua các phương pháp sau đây:
Nắm vững bảng phiên âm IPA:
Bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) là công cụ quan trọng giúp bạn học phát âm tiếng Anh một cách chuẩn xác.
Hãy bỏ ra thời gian để học cách đọc và ghi nhớ các ký hiệu trong bảng phiên âm. Xem các video hướng dẫn hoặc sử dụng phần mềm học ngữ âm để luyện tập phát âm các ký hiệu này.
Phân biệt các cặp âm dễ nhầm lẫn:
Tiếng Anh có nhiều cặp âm có vẻ ngoài giống nhau nhưng lại có cách phát âm khác nhau.
E.g.: “ship” và “sheep”, “live” và “leave”, “bad” và “bed”.
Luyện tập phân biệt các cặp âm này thường xuyên để tránh sai lầm trong phát âm.
Học theo quy tắc:
Tiếng Anh có nhiều nguyên tắc ngữ âm quan trọng điều hành cách phát âm của các từ. Việc hiểu rõ những nguyên tắc này sẽ giúp bạn học phát âm tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
Ví dụ: Quy tắc trọng âm, quy tắc phát âm phụ âm cuối, quy tắc phát âm nguyên âm trong các âm tiết mở và đóng.
Luyện tập thường xuyên:
Cách tốt nhất để học phát âm tiếng Anh là luyện tập thường xuyên. Dành thời gian mỗi ngày để đọc to các từ tiếng Anh, nghe và lặp lại các đoạn audio/video tiếng Anh, và tham gia các hoạt động giao tiếp bằng tiếng Anh. Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại để luyện tập phát âm mọi lúc mọi nơi.
Ghi âm và sửa lỗi:
Ghi âm giọng nói của bạn khi nói tiếng Anh và sau đó nghe lại để phát hiện lỗi phát âm. Bạn cũng có thể nhờ giáo viên hoặc người bản ngữ sửa lỗi phát âm cho bạn.
Học qua ngữ cảnh:
Học ngữ âm hiệu quả nhất là học qua ngữ cảnh. Hãy học cách phát âm các từ trong các câu và đoạn văn hoàn chỉnh thay vì học phát âm từng từ riêng lẻ. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng các âm trong tiếng Anh và phát âm một cách tự nhiên hơn.
Tham gia các khóa học ngữ âm, tăng cường tương tác, trò chuyện:
Tham gia các khóa học ngữ âm với giáo viên có chuyên môn sẽ giúp bạn học phát âm tiếng Anh một cách toàn diện và hiệu quả hơn. Giáo viên sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm từng âm một cách chính xác và giúp bạn sửa lỗi phát âm của mình.
5. Dạng bài tập ngữ âm tiếng Anh
Cùng mình chăm chỉ làm các bài tập ngữ âm chi tiết thông qua hai loại bài: Lựa chọn từ có phát âm khác nhau và lựa chọn từ có trọng âm khác nhau. Bây giờ hãy cùng thực hành nào!
Exercise 1: Select the word with a different pronunciation
(Choose the word with a distinct pronunciation)
1. | A. rough | B. sum | C. utter | D. union |
2. | A. noon | B. tool | C. blood | D. spoon |
3. | A. chemist | B. chicken | C. church | D. century |
4. | A. thought | B. tough | C. taught | D. bought |
5. | A. pleasure | B. heat | C. meat | D. feed |
6. | A. chalk | B. champagne | C. machine | D. ship |
7. | A. knit | B. hide | C. tide | D. fly |
8. | A. put | B. could | C. push | D. moon |
9. | A. how | B. town | C. power | D. slow |
10. | A. talked | B. naked | C. asked | D. liked |
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. D | A. rough /rʌf/ B. sum /sʌm/ C. utter /ˈʌtər/ D. union /ˈjuːniən/ ⇒ Đáp án: D. union (từ này có âm /juː/ khác với âm /ʌ/ của các từ còn lại.) |
2. C | A. noon /nuːn/ B. tool /tuːl/ C. blood /blʌd/ D. spoon /spuːn/ ⇒ Đáp án: C. blood (từ này có âm /ʌ/ khác với âm /uː/ của các từ khác) |
3. A | A. chemist /ˈkɛmɪst/ B. chicken /ˈtʃɪkɪn/ C. church /tʃɜːrtʃ/ D. century /ˈsɛnʧʊri/ ⇒ Đáp án: A. chemist (âm “ch” phát âm là /k/ khác với âm /tʃ/ của các từ khác) |
4. B | A. thought /θɔːt/ B. tough /tʌf/ C. taught /tɔːt/ D. bought /bɔːt/ ⇒ Đáp án: B. tough (từ này có âm /ʌ/ khác với âm /ɔː/ của các từ khác) |
5. A | A. pleasure /ˈplɛʒər/ B. heat /hiːt/ C. meat /miːt/ D. feed /fiːd/ ⇒ Đáp án: A. pleasure (từ này có âm /ɛʒ/ khác với âm /iː/ của các từ khác) |
6. A | A. chalk /tʃɔːk/ B. champagne /ʃæmˈpeɪn/ C. machine /məˈʃiːn/ D. ship /ʃɪp/ ⇒ Đáp án: A. chalk (từ này có âm “ch” phát âm là /tʃ/ khác với âm /ʃ/ của các từ khác) |
7. A | A. knit /nɪt/ B. hide /haɪd/ C. tide /taɪd/ D. fly /flaɪ/ ⇒ Đáp án: A. knit (từ này có âm /ɪ/ khác với âm /aɪ/ của các từ khác) |
8. D | A. put /pʊt/ B. could /kʊd/ C. push /pʊʃ/ D. moon /muːn/ ⇒ Đáp án: D. moon (từ này có âm /uː/ khác với âm /ʊ/ của các từ khác) |
9. D | A. how /haʊ/ B. town /taʊn/ C. power /ˈpaʊər/ D. slow /sloʊ/ ⇒ Đáp án: D. slow (từ này có âm /oʊ/ khác với âm /aʊ/ của các từ khác) |
10. B | A. talked /tɔːkt/ B. naked /ˈneɪkɪd/ C. asked /æst/ D. liked /laɪkt/ ⇒ Đáp án: B. naked (từ này có âm /ɪd/ khác với âm /t/ của các từ khác) |
Exercise 2: Pick the word with a different emphasis
(Choose the word with an alternate stress)
1 | a. generous | b. suspicious | c. constancy | d. sympathy |
2 | a. acquaintance | b. unselfish | c. attraction | d. humorous |
3 | a. loyalty | b. success | c. incapable | d. sincere |
4 | a. carefully | b. correctly | c. seriously | d. personally |
5 | a. excited | b. interested | c. confident | d. memorable |
6 | a. organize | b. decorate | c. divorce | d. promise |
7 | a. refreshment | b. horrible | c. exciting | d. intention |
8 | a. knowledge | b. maximum | c. athletics | d. marathon |
9 | a. difficult | b. relevant | c. volunteer | d. interesting |
10 | a. confidence | b. supportive | c. solution | d. obedient |
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. b | a. generous /ˈdʒen.ə.rəs/ b. suspicious /səˈspɪʃ.əs/ c. constancy /ˈkɒn.stən.si/ d. sympathy /ˈsɪm.pə.θi/ ⇒ Đáp án: B. suspicious (nhấn trọng âm thứ hai, các từ còn lại nhấn trọng âm thứ nhất.) |
2. d | a. acquaintance /əˈkweɪn.təns/ b. unselfish /ʌnˈsel.fɪʃ/ c. attraction /əˈtræk.ʃən/ d. humorous /ˈhjuː.mə.rəs/ ⇒ Đáp án: D. humorous (nhấn trọng âm thứ nhất, các từ còn lại nhấn trọng âm thứ hai.) |
3. a | a. loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/ b. success /səkˈses/ c. incapable /ɪnˈkeɪ.pə.bəl/ d. sincere /sɪnˈsɪər/ ⇒ Đáp án: A. loyalty (nhấn trọng âm thứ nhất, các từ còn lại nhấn trọng âm thứ hai.) |
4. b | a. carefully /ˈkeə.fəl.i/ b. correctly /kəˈrekt.li/ c. seriously /ˈsɪə.ri.əs.li/ d. personally /ˈpɜː.sən.əl.i/ ⇒ Đáp án: B. correctly (nhấn trọng âm thứ hai, các từ còn lại nhấn trọng âm thứ nhất.) |
5. a | a. excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ b. interested /ˈɪn.trɪ.stɪd/ c. confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ d. memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ ⇒ Đáp án: A. excited (nhấn trọng âm thứ hai, các từ còn lại nhấn trọng âm thứ nhất.) |
6. c | a. organize /ˈɔː.ɡə.naɪz/ b. decorate /ˈdek.ə.reɪt/ c. divorce /dɪˈvɔːs/ d. promise /ˈprɒm.ɪs/ ⇒ Đáp án: C. divorce (nhấn trọng âm thứ hai, các từ còn lại nhấn trọng âm thứ nhất.) |
7. b | a. refreshment /rɪˈfreʃ.mənt/ b. horrible /ˈhɒr.ə.bəl/ c. exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ d. intention /ɪnˈten.ʃən/ ⇒ Đáp án: B. horrible (nhấn trọng âm thứ nhất, các từ còn lại nhấn trọng âm thứ hai.) |
8. c | a. knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/ b. maximum /ˈmæk.sɪ.məm/ c. athletics /æθˈlet.ɪks/ d. marathon /ˈmær.ə.θən/ ⇒ Đáp án: C. athletics (nhấn trọng âm thứ hai, các từ còn lại nhấn trọng âm thứ nhất.) |
9. c | a. difficult /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ b. relevant /ˈrel.ə.vənt/ c. volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/ d. interesting /ˈɪn.trəs.tɪŋ/ ==> Đáp án: C. volunteer (nhấn trọng âm thứ ba, các từ còn lại nhấn trọng âm thứ nhất.) |
10. a | a. confidence /ˈkɒn.fɪ.dəns/ b. supportive /səˈpɔː.tɪv/ c. solution /səˈluː.ʃən/ d. obedient /əˈbiː.di.ənt/ ⇒ Đáp án: A. confidence (nhấn trọng âm thứ nhất, các từ còn lại nhấn trọng âm thứ hai.) |
6. Conclusion
Ngữ âm trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp bạn phát âm chính xác, tự tin giao tiếp và vượt qua ngôn ngữ quốc tế. Ngoài những kiến thức được chia sẻ trong bài viết, bạn cũng cần luyện tập thường xuyên, dành thời gian mỗi ngày để rèn luyện phát âm, nghe âm thanh/ video tiếng Anh, và tham gia các hoạt động giao tiếp.
Mong rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về ngữ âm là gì, ngữ âm tiếng Anh được sử dụng như thế nào cùng các lời khuyên học tập hiệu quả.
Chúc bạn học tốt nhé!
Tài liệu tham khảo:Hướng dẫn phát âm IPA: https://www.vocabulary.com/resources/ipa-pronunciation/ – Truy cập ngày 30/05/2024