- Please là gì? Cấu trúc và cách sử dụng please trong tiếng Anh.
- Các giới từ đi với please.
- Các cụm từ, thành ngữ và các câu liên quan đến please.
Let's get started!
Nội dung quan trọng |
– Please là vừa là thán từ, vừa là động từ, nghĩa là yêu cầu ai đó một cách lịch sự hoặc làm ai đó vui. – Please thường đứng ở đầu hoặc cuối câu để nhờ/ yêu cầu người khác làm gì với giọng điệu nhã nhặn, trang trọng. – Please dùng trong các nội dung sau: + Lời yêu cầu hay đề nghị. + Yêu cầu lịch sự trong email, thư. + Lời mời gọi lịch sự. + Khi cần sự giúp đỡ. + Yêu cầu sự cho phép. + Cầu xin hoặc mong muốn. + Yêu cầu khiếu nại. – Please có thể đi với giới từ to, at, for, with, about. |
1. What is Please?
In English, please functions both as an interjection and a verb, meaning to politely request someone or to make someone happy.
1.1. When please functions as an interjection
In this case, the please structure is used to soften the command in the sentence, making the request more polite and courteous.
Ví dụ:
- Could you please close the door quietly? (Xin bạn có thể đóng cửa nhẹ nhàng không?)
- Please, wait for me here. (Xin hãy đợi tôi ở đây.)
- Would you please pass me the menu? (Bạn có thể pass cho tôi cái menu được không?)
1.2. When please functions as a verb
In this instance, the please structure means to satisfy or please someone.
Ví dụ:
- She always tries to please her parents. (Cô ấy luôn cố gắng làm vừa lòng bố mẹ.)
- I hope my presentation will please the audience. (Tôi hy vọng bài thuyết trình của mình sẽ làm hài lòng khán giả.)
- The chef aims to please customers with his new recipe. (Đầu bếp đặt mục tiêu làm hài lòng khách hàng với công thức mới của mình.)
2. Please + gì? The structure of please in English
In a sentence, please can be placed at the beginning, middle, or end to express satisfaction or please someone.
2.1. The structure of please in imperative sentences
Cấu trúc: Please + V0
Cách dùng | Ví dụ |
Lời yêu cầu hay đề nghị | Please send me the report by tomorrow. (Xin hãy gửi cho tôi bản báo cáo vào ngày mai.) Could you please proofread this document for me? (Bạn có thể kiểm tra lại tài liệu này giúp tôi không?) Please meet me in my office at 10:00 AM. (Xin hãy gặp tôi trong văn phòng của tôi vào lúc 10 giờ sáng.) |
Yêu cầu lịch sự trong email, thư | Please find attached the files you requested. (Xin vui lòng tìm trong file đính kèm những tập tin bạn yêu cầu.) Please let me know if you need any further information. (Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần thêm thông tin.) Could you please confirm your attendance for the meeting? (Bạn có thể xác nhận sự có mặt của bạn cho cuộc họp không?) |
Lời mời gọi lịch sự | Please join us for lunch tomorrow. (Xin mời bạn tham gia cùng chúng tôi vào buổi trưa ngày mai.) Would you please come to my birthday party next weekend? (Bạn có thể đến dự tiệc sinh nhật của tôi vào cuối tuần tới không?) Please accept this invitation to our company’s annual gala. (Xin vui lòng chấp nhận lời mời này đến bữa tiệc hàng năm của công ty chúng tôi.) |
Khi cần sự giúp đỡ | Please help me carry these bags to the car. (Xin hãy giúp tôi mang những túi này đến xe.) Could you please assist me with this project? (Bạn có thể giúp tôi với dự án này không?) Please teach me how to use this software. (Xin hãy chỉ cho tôi cách sử dụng phần mềm này.) |
Yêu cầu sự cho phép | May I please borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn được không?) Please grant me access to the shared folder. (Xin hãy cấp cho tôi quyền truy cập vào thư mục chia sẻ.) Could you please allow me to leave early today? (Bạn có thể cho phép tôi về sớm hôm nay không?) |
Cầu xin hoặc mong muốn | Please let me know if there’s anything I can do to help. (Xin hãy cho tôi biết nếu có gì tôi có thể giúp đỡ.) Could you please bring me a glass of water? (Bạn có thể mang cho tôi một ly nước được không?) Please keep me updated on the progress of the project. (Xin hãy thông tin cho tôi về tiến độ của dự án.) |
Yêu cầu khiếu nại |
Could you please speak more slowly? I’m having trouble understanding you. (Bạn có thể nói chậm hơn được không? Tôi gặp khó khăn khi hiểu bạn.) Please fix this issue as soon as possible. (Xin hãy sửa chữa vấn đề này càng sớm càng tốt.) |
2.2. The structure of please expressing agreement
Yes, please is a sentence structure used to politely and respectfully agree to a request or proposal.
Example:
- Would you like some coffee? – Yes, please. (Bạn muốn uống cà phê không? – Vâng, làm ơn.)
- Could you help me with this? – Sure, please. (Bạn có thể giúp tôi việc này không? – Tất nhiên, làm ơn.)
- Can you lend me a hand? – Yes, please. What do you need? (Bạn có thể giúp tôi một tay không? – Vâng, làm ơn. Bạn cần gì?)
2.3. The structure of please expressing encouragement
Cách sử dụng: Thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến người được khích lệ. Hơn nữa, please trong trường hợp này còn biểu thị sự tin tưởng và kỳ vọng vào thành công của người nhận được khích lệ.
Ví dụ:
- Please, give it your all! (Hãy cố gắng hết sức!)
- Please, don’t give up! (Đừng bỏ cuộc!)
- Please, believe in yourself! (Hãy tin tưởng vào bản thân!)
2.4. Cấu trúc please khi làm động từ
Cấu trúc: Please + O + (to V)
Cách sử dụng: Biểu thị niềm vui khi làm điều gì đó, thường được dùng để nhấn mạnh sự nhiệt tình hoặc sự vui vẻ trong việc thể hiện mong muốn hoặc yêu cầu.
Ví dụ:
- Please pass the salt to me. (Xin hãy đưa muối cho tôi.)
- Please send this email to your supervisor. (Xin hãy gửi email này cho cấp trên của bạn.)
- Please hand in your assignments to the teacher by Friday. (Xin hãy nộp bài tập của bạn cho giáo viên vào thứ Sáu.)
2.5. Cấu trúc please với whoever/whenever/whatever/anywhere
Cấu trúc: Whoever/ Whenever/ Whatever/ Anywhere + S + please
Cách sử dụng: Trong câu có đại từ bất định, please sẽ được đặt ở cuối để nhấn mạnh yêu cầu hoặc ý kiến.
Ví dụ:
- Whoever broke the window, please inform the school office. (Ai làm vỡ cửa sổ, xin vui lòng thông báo cho văn phòng của trường.)
- Whenever you finish your work, please let me know. (Khi nào bạn hoàn thành công việc của mình, xin vui lòng cho tôi biết.)
- Whatever happens, please remain calm. (Dù có chuyện gì xảy ra đi nữa, xin vui lòng giữ bình tĩnh.)
3. Please kết hợp với giới từ nào?
Ở vai trò tính từ, please có thể đi cùng một số giới từ sau:
Cấu trúc pleased | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pleased with sbd/ sth | Hài lòng với ai/ cái gì. | She was pleased with her performance in the exam. (Cô ấy rất hài lòng với kết quả thi của mình.) |
Pleased for somebody | Hài lòng, vui vẻ cho ai đó (vì đã đạt được thành tựu gì). | I’m so pleased for Sarah on her promotion. (Tôi rất vui cho Sarah về việc thăng chức của cô ấy.) |
Pleased at sth | Hài lòng về cái gì. (Hài lòng với 1 điểm ở thời điểm hiện tại). | He was pleased at the news of his sister’s engagement. (Anh ấy rất hài lòng khi nghe tin em gái đính hôn.) |
Pleased about sth | Hài lòng về cái gì. | We are pleased about the progress we’ve made so far. (Chúng tôi rất hài lòng về sự tiến triển mà chúng tôi đã đạt được cho đến nay.) |
Pleased to do sth | Hài lòng khi làm việc gì đó. | I’m pleased to inform you that your application has been approved. (Tôi rất hài lòng thông báo với bạn rằng đơn xin của bạn đã được chấp thuận.) |
4. Những từ/cụm từ tiếng Anh có please
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với please, bạn có thể sử dụng chúng để làm phong phú thêm bài viết hoặc bài nói của mình nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa |
Go-as-you-please | Tự do làm theo ý muốn của bản thân mà không cần tuân theo bất kỳ quy tắc nào. |
Little things please little minds = Small things please small minds. | Những điều nhỏ bé, không đáng kể có thể khiến những người ít trí tuệ hài lòng. |
Please yourself. | Làm theo ý muốn của bản thân, không quan tâm đến ý kiến hoặc mong muốn. |
If you please. | Dùng để yêu cầu hoặc mời một cách lịch sự. |
May it please the court. | Câu nói dùng để bắt đầu một yêu cầu hoặc một luận điểm trước tòa án. |
You cannot please everyone. | Không thể làm hài lòng tất cả mọi người, luôn sẽ có người không đồng ý hoặc không hài lòng với bạn. |
Disease to please. | Tình trạng hoặc hành vi của việc luôn cố gắng làm hài lòng người khác đến mức gây hại cho bản thân. |
5. Thành ngữ có pleased
Bên cạnh những cụm từ trên, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các thành ngữ này để dùng khi cần nhé!
Thành ngữ | Ý nghĩa |
Far from pleased/ not too pleased/ none too pleased/ not best pleased | Thể hiện sự tức giận, không hài lòng, không vừa ý. |
Only too pleased (to do something) | Thể hiện việc vui lòng khi làm gì đó. |
(As) pleased as Punch | Thể hiện việc vô cùng hài lòng, vô cùng hài lòng. |
Pleased with yourself | Thể hiện sự hài lòng với bản thân, mãn nguyện vì những thứ đã làm được. |
6. Bài tập về cấu trúc please
Dưới đây là một vài bài tập quan trọng, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập sắp xếp các từ theo vị trí phù hợp.
- Bài tập dịch các câu sang tiếng Anh.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
(Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống)
- I am pleased ………. the results of my exam.
- She was pleased ………. her friend who got promoted.
- He seemed pleased ………. the news of his brother’s success.
- We are pleased ………. the opportunity to travel abroad.
- They were pleased ………. receive such positive feedback on their project.
Xem đáp án
1. with
=> Giải thích: Sử dụng pleased with để thể hiện sự hài lòng với kết quả của bài kiểm tra của mình.
2. for
=> Giải thích: Sử dụng pleased for để thể hiện việc người nói cảm thấy vui mừng cho bạn của mình đã được thăng chức.
3. at
=> Giải thích: Sử dụng pleased at để người nói cảm thấy hài lòng với tin tức về sự thành công của anh trai ở thời điểm hiện tại.
4. about
=> Giải thích: Sử dụng pleased about để thể hiện việc người nói cảm thấy hài lòng về cơ hội được đi du lịch nước ngoài.
5. to
=> Giải thích: Sử dụng pleased to để thể hiện việc người nói cảm thấy vui mừng khi nhận được phản hồi tích cực về dự án của mình.
Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh với please
(Bài tập 2: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh với please)
- pass/ me/ please/ the/ salt
- know/ need/ if/ please/ you/ any/ assistance/ further/ let/ me
- tell/ whoever/ please/ to/ it/ lost/ if/ you/ find/ me/ wallet/ my
- attend/ the/ meeting/ please/ you/ if/ tomorrow/ can
- disturb/ please/ do/ not/ me/ I/ while/ work
Xem đáp án
1. Please pass me the salt.
=> Giải thích: Nội dung câu này ta có thể đoán được là nói về sự vui mừng khi có thể lấy lại dữ muối.
2. Please let me know if you need any further assistance.
=> Giải thích: Câu này thể hiện việc yêu cầu người nghe báo cáo nếu họ cần thêm sự trợ giúp.
3. Please tell me if you find my wallet, whoever lost it.
=> Giải thích: Nội dung trong câu thể hiện việc yêu cầu ai đó thông báo cho người nói nếu họ tìm thấy chiếc ví của họ, người nào đó đã để mất nó.
4. Please attend the meeting tomorrow if you can.
=> Giải thích: Câu này yêu cầu người nghe tham dự cuộc họp vào ngày mai nếu họ có thể.
5. Please do not disturb me while I work.
=> Giải thích: Câu này yêu cầu ai đó không làm phiền người nói trong khi họ đang làm việc.
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
(Bài tập 3: Dịch các câu sau qua tiếng Anh)
- Xin hãy giúp tôi bài tập này.
- Tôi rất vui lòng được giúp bạn.
- Tôi rất hài lòng với kết quả của bạn.
- Xin hãy cho tôi một ít muối.
- Khi nào bạn hoàn thành xong deadline, hãy cho tôi biết
Xem đáp án
1. Please help me with this exercise.
=> Giải thích: Trong câu này, “please” được sử dụng để yêu cầu một cách lịch sự. “Help” là động từ chỉ hành động giúp đỡ, “me” là đối tượng của hành động, và “this exercise” là nội dung cụ thể cần giúp đỡ.
2. I am very pleased to help you.
=> Giải thích: Trong câu này, “pleased” là tính từ diễn tả cảm xúc hạnh phúc và hài lòng. “To help you” là động từ thể hiện ý muốn giúp đỡ người khác. Cụm từ “to help you” được sử dụng sau “pleased” để chỉ hành động mà người nói mong muốn thực hiện.
3. I am very pleased with your result.
=> Giải thích: Trong câu này, “pleased” là tính từ diễn tả cảm xúc hài lòng. “With your result” chỉ nguyên nhân hoặc đối tượng gây ra cảm xúc hài lòng, tức là kết quả mà bạn đã đạt được.
4. Please give me some salt.
=> Giải thích: Trong câu này, “please” được sử dụng để yêu cầu một cách lịch sự. “Give” là động từ chỉ hành động chuyển giao hoặc cung cấp, “me” là đối tượng của hành động, và “some salt” là nội dung cụ thể cần được chuyển giao.
5. Whenever you finish the deadline, please let me know.
=> Giải thích: Trong câu này, “whenever” được sử dụng để chỉ một thời điểm không cụ thể trong tương lai. “Please let me know” là yêu cầu một cách lịch sự. Câu hỏi được đặt ra ở đây là lời yêu cầu khiến đối tượng thông báo về một sự kiện (hoàn thành deadline) khi nó xảy ra.
7. Kết luận
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc please cũng như cách sử dụng cấu trúc này. Tuy nhiên, khi làm bài tập, bạn nên lưu ý thêm những điều sau:
- Khi sử dụng cấu trúc please cần chú ý để cân nhắc ngữ cảnh cho phù hợp.
- Khi muốn nói phủ định trong cấu trúc please, bạn chỉ cần thêm don’t ngay sau đó.
Hy vọng những phân tích trên đây của bài viết có thể giúp bạn hiểu và áp dụng tốt vào các cấu trúc thực tế nhé! Đừng quên để lại bình luận ngay bên dưới nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào nhé!
Tài liệu tham khảo:Please: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/please – Ngày truy cập 03/04/2024