1. What is Put on?
In English, put on /pʊt ɒn/ means the action of putting something on
Put on can be understood as the action of wearing or putting something on the body.
E.g. She put on her coat before leaving. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi rời đi)
Put on can also imply applying or performing a certain action.
E.g. He put on a great performance during the concert. (Anh ấy đã thực hiện một màn trình diễn tuyệt vời trong suốt buổi biểu diễn)
Another meaning of put on relates to gaining weight.
E.g. She gained 5 kilograms over the summer. (Cô ấy tăng 5 kí trong suốt mùa hè.)
In the context of technology, put on can also refer to turning on or activating a device.
E.g. Please turn on the lights. (Xin hãy bật đèn)
The phrase put on generally means to place or wear something, or to perform a specific action. Depending on the context, the meaning of this phrase can vary. It can refer to wearing clothes, jewelry, raincoats, or anything that can be placed on the body.
Moreover, put on can also be used to describe the application or performance of an action, activity, or presentation.
Examples of put on in English:
- She put on her new dress for the party. (Cô ấy mặc chiếc váy mới cho buổi tiệc.)
- Don’t forget to put on your seatbelt before driving. (Đừng quên thắt dây an toàn trước khi lái xe.)
- He put on a brave face despite facing many challenges. (Anh ấy giả vờ tự tin mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn.)
- It’s raining outside; you should put on your raincoat. (Ngoài trời đang mưa; bạn nên mặc áo mưa.)
- She put on a wonderful performance at the theatre last night. (Cô ấy đã có một buổi biểu diễn tuyệt vời tại nhà hát đêm qua.)
- Please put on some sunscreen before going to the beach. (Vui lòng bôi kem chống nắng trước khi đi biển.)
- He put on weight after quitting his regular exercise routine. (Anh ấy tăng cân sau khi ngừng luyện tập thường xuyên.)
- The students decided to put on a charity event to raise funds for the local community. (Các học sinh quyết định tổ chức sự kiện từ thiện để gây quỹ cho cộng đồng địa phương.)
- I usually put on my glasses when I’m reading. (Thường thì tôi đeo kính khi đọc sách.)
- The actor had to put on a fake beard for his role in the movie. (Diễn viên phải đeo cái râu giả cho vai diễn của anh ấy trong phim.)
2. Other meanings of put on in English
Here are some other common meanings of put on.
Áp dụng (áp dụng quy tắc, quyền lợi)
E.g. She applied for a scholarship. (Cô ấy xin học bổng.)
Đưa vào mô hình hoặc bản đồ
E.g. Let’s make this city famous. (Hãy làm thành phố này nổi tiếng.)
Biểu diễn (như sự diễn thuyết, biểu diễn trên sân khấu)
E.g. He delivered an excellent speech. (Anh ấy đã phát biểu xuất sắc.)
Bắt đầu hoạt động
E.g. The theater hosts performances every weekend. (Nhà hát tổ chức các buổi biểu diễn vào mỗi cuối tuần.)
Bắt đầu sử dụng (điều này thường áp dụng cho đèn, máy tính, thiết bị điện)
E.g. Please turn on the lights; it’s getting dark. (Xin hãy bật đèn; trời đang tối.)
Mặc kín, che kín (thường để đùa cợt):
E.g. He wore a silly costume to the party. (Anh ấy mặc một bộ trang phục ngốc nghếch cho bữa tiệc.)
Phô trương (thể hiện một thái độ tự phụ hoặc kiêu căng)
E.g. He always acts arrogant when he’s with important people. (Anh ấy luôn tỏ ra kiêu căng khi ở bên những người quan trọng.)
Nói dối (thường trong ngữ cảnh phạm lỗi)
E.g. He tried to come up with an excuse, but no one believed him. (Anh ấy cố gắng nghĩ ra một lời biện hộ, nhưng không ai tin anh.)
Mua sắm (đặc biệt khi mua sắm quá mức hoặc không cần thiết)
E.g. She tends to incur unnecessary expenses. (Cô ấy có thói quen tạo ra các chi phí không cần thiết.)
Trình bày, thể hiện (ý nghĩ, cảm xúc)
E.g. He put on a brave appearance despite his fears. (Anh ấy giả vờ mạnh mẽ dù đang sợ hãi.)
3. Những cụm từ thường dùng với put on trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến với put on và ý nghĩa của chúng:
Put on weight: Tăng cân
E.g. She’s been consuming a lot lately, so she’s gained some weight. (Cô ấy gần đây ăn nhiều, nên cô ấy đã tăng cân.)
Put on a performance: Biểu diễn hoặc thể hiện một sự kiện trước công chúng.
E.g. The children staged a fantastic Christmas show at school. (Các em học sinh đã biểu diễn một buổi trình diễn Giáng sinh tuyệt vời tại trường.)
Put on hold: Hoãn lại hoặc tạm dừng.
E.g. The project has been postponed until further notice. (Dự án đã được hoãn lại cho đến khi có thông báo tiếp theo.)
Apply makeup: Trang điểm.
E.g. She spends hours in front of the mirror applying makeup. (Cô ấy dành nhiều giờ đứng trước gương trang điểm.)
Put on a courageous front: Giả vờ tự tin hoặc vui vẻ, dù bạn có sợ hãi hoặc lo lắng.
E.g. She had to maintain a brave front during the difficult times. (Cô ấy phải giả vờ tự tin trong những thời điểm khó khăn.)
Put on airs: Tự phụ hoặc kiêu căng.
E.g. He always puts on airs when he’s with important people. (Anh ấy luôn tỏ ra kiêu căng khi ở bên những người quan trọng.)
Put on a blouse/ gown/ tuxedo: Mặc áo blouse/ váy/ áo vest đen.
E.g. You should wear a nice gown for the party. (Bạn nên mặc một chiếc váy đẹp cho buổi tiệc.)
Maintain a positive demeanor: Tạo một ấn tượng tích cực hoặc tự tin.
E.g. Despite the challenges, he managed to maintain a positive demeanor for the presentation. (Bất kể khó khăn, anh ấy đã tạo ra một ấn tượng tích cực trong buổi thuyết trình.)
Hold the line (phone call): Giữ nguyên đường, tạm dừng cuộc gọi.
For instance. Could you please keep me on hold for a moment? (Bạn có thể giữ nguyên đường cho tôi một lát không?)
Put on a show: Biểu diễn, thể hiện một phần tài năng của mình.
E.g. The actor gave an impressive performance in the play. (Diễn viên đã biểu diễn ấn tượng trong vở kịch.)
Put on a hat/cap: Đội mũ lên đầu.
For instance, it's sunny outdoors; remember to wear a hat. (Ngoài trời nắng; đừng quên đội mũ.)
Wear a smile: Tự mang nụ cười.
For example, despite feeling tired, he wore a smile to welcome his guests. (Dù cảm thấy mệt mỏi, anh ấy vẫn mang nụ cười để chào đón khách mời.)
Don a jacket: Mặc một chiếc áo khoác.
For instance, it’s chilly outside; you ought to put on a jacket. (Ngoài trời lạnh; bạn nên mặc một chiếc áo khoác.)
Wear a disguise: Đeo trang phục che kín bản thân.
For instance, he wore a disguise to blend in at the costume party. (Ví dụ, anh ấy đeo trang phục che kín để không bị nhận ra tại buổi tiệc.)
Put on a necktie: Đeo cà vạt.
For formal events, it’s essential to wear a necktie. (Trong các dịp trang trọng, việc đeo cà vạt là rất quan trọng.)
Stage a play: Biểu diễn một vở kịch.
For example, the school staged a play to commemorate the end of the year. (Trường học đã tổ chức một vở kịch để kỷ niệm cuối năm.)
Maintain a poker face: Giữ thái độ không biểu lộ cảm xúc.
For instance, despite having a weak hand, he maintained a poker face to bluff his opponents. (Ví dụ, mặc dù có lá bài yếu, anh ấy vẫn giữ thái độ không biểu lộ cảm xúc để đánh lừa đối thủ.)
Play a record/ CD: Phát một bản ghi âm/đĩa CD.
For example, let’s play some music and dance. (Ví dụ, hãy phát nhạc và nhảy múa.)
Apply the brakes: Phanh, làm giảm tốc độ.
For example, he had to apply the brakes to avoid a collision. (Ví dụ, anh ấy phải phanh để tránh va chạm.)
Host a concert: Tổ chức một buổi hòa nhạc.
For instance, the orchestra will host a concert at the city hall next week. (Ví dụ, dàn nhạc sẽ tổ chức một buổi hòa nhạc tại hội trường thành phố vào tuần sau.)
Synonym for put on: Từ đồng nghĩa với put on
Tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa với các cụm từ và từ khác, và put on cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự với từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa thông dụng cho put on kèm theo định nghĩa và ví dụ về cách sử dụng của chúng
Wear: Đeo lên hoặc mặc đồ
E.g. She dresses in a beautiful dress for the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp cho buổi tiệc.)
Don: đội lên cơ thể
E.g. He put on a hat to shield himself from the sun. (Anh ấy đội mũ để bảo vệ mình khỏi ánh nắng mặt trời.)
Sport: Đội, mặc
E.g. She wears an elegant coat in the winter. (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác thanh lịch vào mùa đông.)
Apply: Sử dụng hoặc đánh phấn.
E.g. You should use sunscreen before going to the beach. (Bạn nên sử dụng kem chống nắng trước khi đi biển.)
Adopt: Áp dụng hoặc nhận
E.g. He embraced a new hairstyle. (Anh ấy nhận một kiểu tóc mới.)
Present: Trình diễn hoặc biểu diễn
E.g. The actor delivered a touching performance. (Diễn viên đã biểu diễn một màn trình diễn xúc động.)
Undertake: Bắt đầu hoặc thực hiện
E.g. She took on the task of organizing the event. (Cô ấy đã đảm nhận nhiệm vụ tổ chức sự kiện.)
Slip into: Đeo hoặc mặc (thường dùng để ám chỉ việc mặc đồ một cách nhanh chóng).
E.g. She quickly put on her pajamas and went to bed. (Cô ấy nhanh chóng mặc đồ ngủ và đi ngủ.)
Don attire: Mặc quần áo
E.g. He dressed in casual attire for the picnic. (Anh ấy mặc quần áo thoải mái cho bữa dã ngoại.)
Assume: Mặc hoặc đeo
E.g. She wore a disguise to go unnoticed. (“Cô ấy mặc một bộ đồ bị che kín để không bị nhận ra.”)
Put on display: Trưng bày
E.g. The museum exhibited the artifacts. (“Bảo tàng trưng bày những hiện vật.”)
Dress in: Mặc quần áo
E.g. He wore a suit and tie for the job interview. (“Anh ấy mặc bộ vest và cà vạt cho buổi phỏng vấn công việc.”)
Put on a mask: Đeo khẩu trang
E.g. They wore masks for the masquerade ball. (Họ đeo mặt nạ cho buổi khiêu vũ mặc đồ lễ hội.)
5. Đặt lên và những cụm từ có thể gây hiểu lầm
5.1. Phân biệt Đặt lên và Đặt lên
- Put on: Được sử dụng khi bạn mặc đồ hoặc đeo một thứ gì đó lên cơ thể.
Ví dụ: Cô ấy đặt lên áo khoác trước khi ra ngoài. (She put on her jacket before going outside.)
- Put up: Thường dùng để nói về việc treo hoặc đặt cái gì đó lên trên một bề mặt, chẳng hạn như treo tranh hoặc đặt lên tường.
Ví dụ: Tôi sẽ treo bức tranh ở phòng khách. (I’ll put up the painting in the living room.)
5.2. Phân biệt Đặt lên và Đặt xuống
- Put on: Được sử dụng khi bạn mặc đồ hoặc đeo thứ gì đó lên cơ thể.
Ví dụ: Anh ấy mang giày và rời khỏi ngôi nhà. (E.g. He wore his shoes and left the house.)
- Put off: Có nghĩa là hoãn lại hoặc trì hoãn một sự kiện hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ: Họ đã phải hoãn cuộc họp đến tuần sau. (E.g. They had to postpone the meeting until next week.)
5.3. Phân biệt Put on và Put in
- Put on: Được sử dụng khi bạn mặc đồ hoặc đeo thứ gì đó lên cơ thể, như áo, giày, hoặc mắt kính.
Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp cho buổi tiệc. (E.g. She wore a beautiful dress for the party.)
- Put in: Thường liên quan đến việc đặt một thứ gì đó vào trong một vị trí hoặc nơi nào đó. Điều này có thể áp dụng cho việc đặt một đồ vật vào một hộp, máy móc, hoặc đặt một khoản thời gian hoặc công sức vào một dự án hoặc công việc.
Ví dụ: Anh ấy đã bỏ ra rất nhiều công sức để hoàn thành dự án đúng thời hạn. (E.g. He put in a lot of effort to finish the project on time.)
5.4. Phân biệt Put on và Wear vs Dress
- Put on: Được sử dụng khi bạn mặc đồ hoặc đeo thứ gì đó lên cơ thể, như áo, giày, hoặc mắt kính. Put on thường được sử dụng khi bạn bắt đầu mặc đồ hoặc thay đổi trang phục.
Ví dụ: Cô ấy mặc chiếc áo len ấm vì bên ngoài lạnh. (E.g. She wore a warm sweater because it was cold outside.)
- Wear: Được sử dụng để mô tả hành động mặc đồ trong một khoảng thời gian dài hoặc thói quen mặc đồ nào đó.
Ví dụ: Cô ấy đeo kính mỗi ngày để nhìn rõ. (E.g. She wears glasses every day to see clearly.)
- Dress: Được sử dụng khi bạn chọn trang phục để mặc, thường là để đi ra ngoài hoặc tham dự một sự kiện quan trọng.
Ví dụ: Cô ấy mặc chiếc váy lễ hội cho buổi tiệc. (E.g. She dressed in a formal gown for the gala.)
Trong tiếng Anh, việc hiểu rõ nghĩa của các cụm từ như put on là gì và tầm quan trọng của việc put on là rất quan trọng để giao tiếp chính xác và tự tin. Hy vọng rằng qua bài viết mà Mytour chia sẻ, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về nghĩa của put on là gì và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Đừng ngần ngại thử áp dụng kiến thức này vào thực tế và luyện tập để có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn. Bạn có thể tìm thêm nhiều từ vựng hữu ích cho kỳ thi IELTS của bạn trên trang web Mytour nhé!