Understanding this issue, I have summarized the essential information about quick and its comparative structure to help you review more effectively. This article will provide information on:
- Quick là gì?
- Family words của quick.
- So sánh hơn của quick.
- …
Let's find out now!
Nội dung quan trọng |
– Quick diễn tả những hành động diễn ra hoặc thực hiện với tốc độ lớn, diễn ra trong thời gian ngắn. Ngoài ra, quick còn chỉ những người thông minh, nhanh trí. – Family words của quick bao gồm: Quick, quickly, quickness. – Cấu trúc so sánh hơn của quick dạng tính từ: S + V + quicker + than + N/ pronoun – Cấu trúc so sánh hơn của quick dạng trạng từ: S + V + more quickly + than + N/ pronoun – Quick được dùng để miêu tả tính chất của đối tượng, trong khi quickly được sử dụng để miêu tả tính chất của hành động. – Quick mô tả sự việc diễn ra trong thời gian ngắn, trong khi fast miêu tả tốc độ nhanh của đối tượng. |
1. What is Quick?
Pronunciation: /kwɪk/
According to the Cambridge Dictionary, quick is used to describe actions that occur or are performed at a high speed. On the other hand, quick is also used to describe actions that happen in a short time, quickly ending.
For example:
- The rabbit was too quick for the fox and escaped into the woods. (Con thỏ quá nhanh cho cáo và thoát vào rừng.)
- He gave a quick glance at the clock before leaving the room. (Anh ta nhìn thoáng qua đồng hồ trước khi rời khỏi phòng.)
- She made a quick decision and booked the flight immediately. (Cô ấy đưa ra quyết định nhanh chóng và đặt vé máy bay ngay lập tức.)
- The firefighters responded with quick action to extinguish the fire. (Lực lượng cứu hỏa đã phản ứng nhanh chóng để dập tắt đám cháy.)
- He earned a quick profit by buying and selling stocks at the right time. (Anh ta kiếm được lợi nhuận nhanh chóng bằng cách mua bán cổ phiếu vào thời điểm thích hợp.)
Tuy nhiên, trong trường hợp miêu tả người, quick mô tả một người thông minh và hiểu biết, hoặc nhận thấy và nhận biết những điều nhanh chóng. Mặt khác, quick cũng được dùng để chỉ những người có tính cách nóng vội, nhanh nhảu, không cẩn thận.
For example:
- She has a quick wit and always has a clever comeback. (Cô ấy thông minh và luôn có phản ứng thông minh.)
- She has a quick mind and can solve problems easily. (Cô ấy có trí óc nhanh nhạy và có thể giải quyết vấn đề dễ dàng.)
- He has a quick temper and often gets angry over small things. (Anh ta có tính khí nóng vội và thường tức giận với những điều nhỏ nhặt.)
- Donna’s quick thinking. (Sự suy nghĩ nhanh nhạy của Donna.)
2. Related terms of quick
To better remember the meaning and use effectively, you can refer to related terms of quick in the table below!
Từ | Dạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Quick | Từ cảm thán | Yêu cầu, giục ai đó làm điều gì đó một cách nhanh chóng. | Quick! Close the door before the cat comes in! (Nhanh lên! Đóng cửa trước khi con mèo vào!) |
Quickly | Trạng từ | Làm điều gì một cách nhanh chóng. | Emergency workers were on the scene quickly. (Các nhân viên cứu hỏa đã đến hiện trường một cách nhanh chóng.) |
Quickness | Danh từ | Sự nhanh chóng, nhanh nhẹn. | She moves with quickness, balance and grace. (Cô ấy di chuyển với sự nhanh nhẹn, cân đối và duyên dáng.) |
3. Comparative forms of quick
In English, there are two comparative forms of quick, namely comparative with adjectives and comparative with adverbs. Below are the sentence structures for both comparative forms with quick.
3.1. Adjective form – Comparative of quick
In the adjective form, like many other short adjectives, we add the suffix -er to the base adjective. Therefore, the comparative form of the adjective quick is quicker.
Công thức: S + V + quicker + than + N/ pronoun
For example:
- Her cat is quicker than mine when catching mice. (Con mèo của cô ấy nhanh hơn con mèo của tôi khi bắt chuột.)
- The new computer processor is quicker than the previous model. (Bộ xử lý máy tính mới nhanh hơn so với mẫu trước đó.)
- The delivery service promises quicker shipping times than its competitors. (Dịch vụ giao hàng hứa hẹn thời gian giao hàng nhanh hơn so với các đối thủ của nó.)
3.2. Adverb form – Comparative of quickly
Since the adverb of quick is quickly, which is longer, in comparative sentences, we add more before quickly.
Công thức: S + V + more quickly + than + N/ pronoun
For example:
- She responds more quickly to emails than phone calls. (Cô ấy phản hồi email nhanh hơn so với cuộc gọi điện thoại.)
- He finished the race more quickly than expected. (Anh ta hoàn thành cuộc đua nhanh hơn so với dự kiến.)
- The chef chopped the vegetables more quickly with the new knife than the previous one. (Đầu bếp chặt rau nhanh hơn với con dao mới so với cái trước đó.)
4. Differentiating quick, quickly, and fast
Let's differentiate quick, quickly, and fast in English!
4.1. Distinguishing quick and quickly
Because they all denote speed, haste, and often accompany verbs, users often confuse the usage of quick and quickly. Below is a basic comparison between quick and quickly.
Từ | Cách dùng | Ví dụ |
Quick | Miêu tả tính chất của một đối tượng | He is a quick learner. (Anh ấy là người học nhanh.) |
Quickly | Miêu tả tính chất của một hành động | He quickly finished his homework. (Anh ấy hoàn thành bài tập nhanh chóng.) |
4.2. Distinguishing quick and fast
Quick and fast both have similar meanings, describing speed, but they differ slightly in usage and context. Below is a comparison table highlighting the basic differences between quick and fast.
Từ | Cách dùng | Ví dụ |
Quick | Mô tả một hành động hoặc sự kiện diễn ra một cách nhanh chóng, trong thời gian ngắn. | The quick decision of the firefighters prevented the fire from spreading. (Quyết định nhanh chóng của những người lính cứu hỏa đã ngăn chặn đám cháy lan ra.) |
Fast | Mô tả tốc độ chung hoặc sự di chuyển nhanh nhẹn của một người, vật hoặc phương tiện. | The car raced past us at a fast speed. (Chiếc xe chạy nhanh vượt qua chúng tôi.) |
5. Exercises with quick and the comparative structure of quick
I have compiled exercises with quick and its comparative structure from reputable sources to help you effectively memorize knowledge. Some exercise formats below include:
- Hoàn thành câu với từ cho trước.
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
- Chọn đáp án đúng.
Let's complete these exercises together!
Exercise 1: Complete the sentence with either more quickly or quicker
(Exercise 1: Fill in the blank with quicker or more quickly)
- She learns languages ………. than anyone else in the class.
- The new computer processes data ………. than the old one.
- He types ………. than his colleagues.
- Sarah finished the puzzle ………. than expected.
- The cheetah can run ………. than any other land animal.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. more quickly | Vì câu gốc đang so sánh tốc độ học tiếng của cô gái với tốc độ học của những người khác trong lớp. |
2. more quickly | Vì câu đang so sánh tốc độ xử lý dữ liệu của máy tính mới với máy cũ. |
3. quicker | Vì câu đang so sánh tốc độ gõ của anh ấy với đồng nghiệp của anh ấy. |
4. more quickly | More quickly được sử dụng vì câu đang so sánh thời gian Sarah hoàn thành bài puzzle (ghép hình) với thời gian dự kiến. |
5. quicker | Vì câu đang so sánh tốc độ của rắn hổ mang với các loài động vật khác trên mặt đất. |
Exercise 2: Arrange the given words in correct order
(Exercise 2: Arrange the words to form a correct sentence)
- He/ run/ quick/ than/ his brother.
=> ……….……….……….………….………………………………….
- She/ solve/ puzzles/ quick/ than/ her friends.
=> ……….……….……….………….………………………………….
- The new smartphone/ load/ apps/ quick/ than/ the old one.
=> ……….……….……….………….………………………………….
- I/ respond/ to messages/ quick/ than/ him.
=> ……….……….……….………….………………………………….
- The tiger/ move/ quick/ than/ the cat.
=> ……….……….……….………….………………………………….
Xem đáp án
1. He runs faster than his brother.
=> Giải thích: Chúng ta sử dụng từ 'faster' để so sánh tốc độ chạy của anh ấy với anh trai.
2. She solves puzzles more rapidly than her friends.
=> Giải thích: Chúng ta sử dụng 'more rapidly' để so sánh tốc độ giải câu đố của cô ấy với bạn bè.
3. The new smartphone loads apps more quickly than the old one.
=> Giải thích: Chúng ta sử dụng 'more quickly' để so sánh tốc độ tải ứng dụng của điện thoại mới với điện thoại cũ.
4. I respond to messages more promptly than him.
=> Giải thích: Chúng ta sử dụng 'more promptly' để so sánh thời gian tôi phản hồi tin nhắn với anh ấy.
5. The tiger moves more swiftly than the cat.
=> Giải thích: Chúng ta sử dụng 'more swiftly' để so sánh tốc độ di chuyển của hổ với mèo.
Exercise 3: Select the correct answer A, B, or C
(Exercise 3: Choose the correct answer A, B, or C)
- She has a ………. mind and can solve problems easily.
- A. quickness
- B. quickly
- C. quick
- The cheetah is ………. than any other animals.
- A. quicker
- B. quickly
- C. fast
- His ………. in making decisions impressed his colleagues.
- A. quickness
- B. quick
- C. quickly
- He finished his homework ………. so he could go out and play.
- A. quicker
- B. fast
- C. quickly
- ………. ! Open the door for me!
- A. Quick
- B. Quickness
- C. More quickly
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. C | Vì đằng sau khoảng trống là 1 danh từ, do đó ta cần chọn tính từ quick để điền vào chỗ trống. |
2. A | Câu gốc có chứa than (hơn) để thể hiện sự so sánh, do đó ta chọn quicker (nhanh hơn) để điền vào chỗ trống. |
3. A | Vì phía trước từ cần điền là tính từ sở hữu his (của anh ấy), do đó ta cần chọn danh từ quickness (sự nhanh nhẹn). |
4. C | Ở vế đầu tiên, ta có động từ finished (hoàn thành), để miêu tả tính chất của hành động, ta cần trạng từ quickly (một cách nhanh chóng). |
5. A | Ở câu gốc, sau vị trí từ cần điền là dấu chấm than, do đó ta cần điền từ cảm thán quick vào chỗ trống. |
6. Conclusion
The article above has summarized basic knowledge about quick and its comparative structure, helping you revise easily. Furthermore, it has clarified the differences between quick, quickly, and fast, as well as their usage in related contexts.
Hy vọng rằng qua các bài tập này, các bạn có thể thành thạo hơn về cấu trúc so sánh hơn của quick. Đừng ngần ngại để lại nhận xét, hãy cùng chia sẻ ý kiến để hoàn thiện thêm kiến thức tiếng Anh của mình.
Hơn nữa, tiếp tục đọc thêm các bài viết trong phần IELTS Grammar của Mytour để dễ dàng hơn trong việc ôn tập nhé! Tài liệu tham khảo:- Quick: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/quick – Truy cập ngày 04/06/2024
- Fast, quick or quickly: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/fast-quick-or-quickly – Truy cập ngày 04/06/2024